STT TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ DV BỆNH VIỆN ĐƠN GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ GIÁ CHÊNH LỆCH DV
Phòng thân nhân bệnh nhân
1Chăn(mền) bệnh nhân230,000230,000
2Dịch vụ khác (chiếu bạc VP)50,00050,000
3Dịch vụ khác (ghế bố thân nhân)50,00050,000
4Dịch vụ khác (tiền cơm cho TN)100,000100,000
5Dịch vụ khác (tiền cơm bệnh nhân)80,00080,000
6Drap giường + áo gối210,000210,000
7Đồ bệnh nhân mặc215,000215,000
8Tạm ứng thân nhân thuê phòng360,000360,000
9Thân nhân bệnh nhân thuê phòng600,000600,000
10Thân nhân BN thuê Phòng VIP (Loại Lớn)1,440,0001,440,000
11Thân nhân BN thuê Phòng VIP (Loại nhỏ)1,200,0001,200,000
12Thân nhân thuê phòng (HSCC)60,00060,000
Khám bệnh
13Đọc kết quả KSK30,00030,000
14Khám bác sĩ theo yêu cầu tại bệnh viện150,00030,500119,500
15Khám béo phì250,00030,500219,500
16Khám cai thuốc lá100,00030,50069,500
17Khám Cấp cứu180,00030,500149,500
18Khám cấp cứu 115120,000120,000
19Khám chuyên khoa dinh dưỡng100,00030,50069,500
20Khám chuyên khoa dinh dưỡng (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
21Khám cột sống100,00030,50069,500
22Khám cột sống (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
23Khám CTCH100,00030,50069,500
24Khám CTCH (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
25Khám Giáo sư (VIP)300,00030,500269,500
26Khám Giáo sư (VIP) theo lịch hẹn350,00030,500319,500
27Khám giáo sư, tiến sĩ theo yêu cầu tại bệnh viện250,00030,500219,500
28Khám GS tiết niệu200,00030,500169,500
29Khám Hô hấp sàn lọc Covid100,00030,50069,500
30Khám Hô hấp100,00030,50069,500
31Khám hô hấp (Trưởng Khoa)150,00030,500119,500
32Khám Hội chẩn tim mạch (PK)100,00030,50069,500
33Khám Mạch máu (Giáo sư)200,00030,500169,500
34Khám Mắt100,00030,50069,500
35Khám mắt - KSK30,00030,000
36Khám ngoại100,00030,50069,500
37Khám ngoại - KSK30,00030,000
38Khám Ngoại (Trưởng Khoa)150,00030,500119,500
39Khám Ngoại nhi (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
40Khám Ngoại thần kinh100,00030,50069,500
41Khám Ngoại thần kinh (Trưởng Khoa)150,00030,500119,500
42Khám tim mạch100,00030,50069,500
43Khám nhũ (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
44Khám nhũ khoa100,00030,50069,500
45Khám nội - KSK30,00030,000
46Khám Nội CXK100,00030,50069,500
47Khám Nội CXK (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
48Khám nội da liễu100,00030,50069,500
49Khám nội da liễu (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
50Khám Nội nhi100,00030,50069,500
51Khám Nội nhi (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
52Khám Nội Thần Kinh100,00030,50069,500
53Khám Nội Thần Kinh (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
54Khám Nội tiết100,00030,50069,500
55Khám Nội tiết (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
56Khám Nội tổng quát100,00030,50069,500
57Khám Nội tổng quát (Trưởng Khoa)150,00030,500119,500
58Khám phụ (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
59Khám phụ khoa100,00030,50069,500
60Khám Răng100,00030,50069,500
61Khám răng - KSK30,00030,000
62Khám sản (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
63Khám sản khoa100,00030,50069,500
64Khám Tiến sĩ - Bác sĩ (VIP)250,00030,500219,500
65Khám Tiến sĩ - Bác sĩ (VIP) theo lịch hẹn300,00030,500269,500
66Khám tiết niệu100,00030,50069,500
67Khám tiêu hóa100,00030,50069,500
68Khám tiêu hóa (Giáo sư)200,00030,500169,500
69Khám Tim mạch100,00030,50069,500
70Khám Tim Mạch (Trưởng Khoa)150,00030,500119,500
71Khám tim mạch- ECG100,00030,50069,500
72Khám TMH - KSK30,00030,000
73Khám TMH (Giáo sư)200,00030,500169,500
74Khám TMH (Tiến Sĩ)100,00030,50069,500
75Khám TMH (Trưởng Khoa)150,00030,500119,500
76Khám TMH thường100,00030,50069,500
77Khám trĩ100,00030,50069,500
78Khám trĩ (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
79Khám Ung Bướu100,00030,50069,500
80Khám Ung Bướu (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
81Khám Ung Bướu (TS.BS Vũ Văn Vũ)250,00030,500219,500
82Tái khám HSCC (Bác sĩ)100,00030,50069,500
83Tái khám HSCC (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
84Tái khám Nội100,00030,50069,500
85Tái khám Nội (Trưởng khoa)150,00030,500119,500
86Khám Tiết niệu (Trưởng Khoa)150,00030,500119,500
87Khám và tư vấn lọc máu100,00030,50069,500
88Khám Mạch Máu100,00030,50069,500
89Khám Nội Tổng quát Hậu COVID-19300,00030,500269,500
Xét nghiệm huyết học
90Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Lazer (máy Cell-DYN Ruby)145,00045,80099,200
91 HCT (Hematocrit)80,00080,000
92Số lượng tiểu cầu85,00085,000
93Huyết sắc tố (Định lượng Hemoglobin)85,00029,10055,900
94Dung tích hồng cầu (Hematocrit)90,00016,80073,200
95 - PLT (Platelet)80,00080,000
96Tốc độ máu lắng (Máu lắng bằng máy tự động)85,00033,60051,400
97Hồng cầu lưới120,00025,70094,300
98Tìm KST sốt rét trên phết máu ngoại biên115,00035,80079,200
99Malaria antigen (Rapid test) (Kst Sốt rét /máu toàn phần) 165,000110,00055,000
100Điện di Hemoglobine (Điện di huyết sắc tố)315,000290,00025,000
101 -Nhóm máu95,00029,00066,000
102 -Rhesus55,00023,00032,000
103Trắc nghiệm thuận hợp(Cross-Match)200,00028,800171,200
104 - PT (Thời gian Prothrombin)115,00040,00075,000
105 - APTT115,00040,00075,000
106 - Fibrinogene (Định lượng Fibrinogen trực tiếp)120,00054,80065,200
107 - Thời gian máu chảy55,0003,00052,000
108 -Yếu tố đông máu V 610,000238,000372,000
109 -Yếu tố đông máu VII 805,000238,000567,000
110 -Yếu tố đông máu VIII805,000221,000584,000
111 -Yếu tố đông máu IX645,000217,000428,000
112 -Yếu tố đông máu XI3,860,000221,0003,639,000
113Phết máu ngoại biên xem tế bào máu115,000115,000
114Sàng lọc kháng thể bất thường (Test Coombs gián tiếp)180,00089,60090,400
115Coombs trực tiếp (Test Commbs trực tiếp)180,00060,000120,000
116ACT225,000225,000
117Tủy đồ430,000290,000140,000
118Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 105,00033,60071,400
Xét nghiệm sinh hóa
119Bộ xét nghiệm theo dõi Cytokine Storm score:40,00040,000
120Đường huyết lúc đói (Glucose)55,00021,40033,600
121D-dimer định lượng400,000246,000154,000
122LDH60,00026,50033,500
123Ferritine190,00079,500110,500
124CRP - hs120,000120,000
125Aldosterone445,000445,000
126Anti microsomal (TPO Ab)155,000155,000
127Anti-Thyroglobuline155,000145,00010,000
128Anti GAD190,000190,000
129Cystatine C120,000120,000
130Erythropoietin (EPO)255,000255,000
131Renin Activity (Hoạt chất Renin)380,000380,000
132ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo)190,000190,000
133Đường huyết 2 giờ sau ăn (Glucose)55,00021,20033,800
134Đường huyết mao mạch (Dextrostix)55,00055,000
135Hb A1C (phương pháp HPLC)210,00099,600110,400
136SGOT (AST)55,00021,40033,600
137SGPT (ALT)55,00021,40033,600
138Gamma GT55,00019,20035,800
139Phosphatase kiềm55,00021,20033,800
140- Bilirubin toàn phần60,00021,20038,800
141- Bilirubin trực tiếp60,00021,20038,800
142BUN (Urea máu)55,00021,40033,600
143Creatinine55,00021,40033,600
144Uric Acid55,00021,40033,600
145Amylase/ huyết thanh120,00021,40098,600
146Lipase/huyết thanh150,00058,30091,700
147CPK105,00026,50078,500
148CK-MB150,00037,100112,900
149Troponin I (hs)265,00074,200190,800
150Digoxin/máu (*)240,00084,800155,200
151NT-Pro BNP630,000402,000228,000
152Sắt/ huyết thanh85,00031,80053,200
153Transferrin150,00063,60086,400
154ION ĐỒ MÁU: Na, K, Cl (Điện giải đồ)115,00028,60086,400
155Na+55,00055,000
156K+55,00055,000
157Cl-55,00055,000
158Điện di Protein huyết thanh (đạm) 190,000140,00050,000
159Calcium/ huyết thanh55,00012,70042,300
160Phosphore55,00021,20033,800
161Magnesium/huyết thanh55,00031,80023,200
162Cholesterol toàn phần45,00026,80018,200
163Cholesterol HDL50,00026,80023,200
164Cholesterol LDL50,00050,000
165Triglyceride45,00026,80018,200
166Albumine60,00021,20038,800
167Proteine60,00021,20038,800
168Khí trong máu (pH,pCO2,pO2...)260,000170,00090,000
169Ethanol/huyết thanh (Xác định nồng độ rượu trong máu)245,00031,800213,200
170NH3 (Amoniac)170,00074,20095,800
171Lactate/máu170,00095,40074,600
172Test hơi thở phát hiện Vi khuẩn Helicobacter pylori 895,000895,000
173RF130,00037,10092,900
174ASLO130,00040,20089,800
175Anti CCP (Cyclic Citrullinated Ab)225,000225,000
176Helicobacter total150,000150,000
177 - CIM test175,000175,000
178 - Hp IgG175,000175,000
179Sốt xuất huyết Dengue290,000126,000164,000
180VDRL (Syphilis)105,000105,000
181Anti - HIV (Tìm kháng thể kháng HIV)180,000120,00060,000
182ANA test130,000130,000
183Virus test nhanh (Sars_CoV_2)200,000200,000
184Virus test nhanh (Sars_CoV_2) - mẫu gộp 2120,000120,000
185Anti HAV IgM280,000103,000177,000
186Anti HAV IgG280,00085,000195,000
187AgHBs170,00072,00098,000
188Anti HBs180,00069,000111,000
189Anti HBc IgM240,000109,000131,000
190Anti HBc Total240,00069,000171,000
191Ag HBe190,00092,00098,000
192Anti HBe190,00092,00098,000
193Anti HCV255,000115,000140,000
194Ag HDV180,000180,000
195Anti HDV IgM 190,000190,000
196Anti HDV IgG 190,000190,000
197Anti HEV IgM 190,000190,000
198Anti HEV IgG 190,000190,000
199CEA (*)190,00084,800105,200
200AFP (*)180,00090,10089,900
201CA 19.9 (*)280,000137,000143,000
202Pro-GRP315,000315,000
203Cyfra 21.1 (*)250,00095,400154,600
204CA 72.4 (*)180,000132,00048,000
205Beta 2 Microglobuline (*)160,00074,20085,800
206CA 125 (*)280,000137,000143,000
207CA 15.3 (*)280,000148,000132,000
208SCC (*)190,000190,000
209PSA (Prostate) toàn phần (*)240,00090,100149,900
210PSA tự do265,000265,000
211Tỉ lệ PSA t.do / PSA t.phần11
212T3 Tự do170,00063,600106,400
213T4 Tự do170,00063,600106,400
214TSH170,00058,300111,700
215Cortisol/máu (6h-9h)225,00090,100134,900
216Cortisol/máu (14h-17h)225,00090,100134,900
217Cortisol / nước tiểu 24 giờ205,000205,000
218Testosterone225,00092,200132,800
219Beta hCG máu (*)190,00084,800105,200
220SARS-CoV-2 IgG định lượng (Abbott)300,000300,000
221Coronavirus Real-time PCR/Khẳng định, test nhanh dương120,000120,000
222Coronavirus Real-time PCR-DV/Tầm soát, test nhanh âm920,000920,000
223Coronavirus Real-time PCR-DV mẫu gộp 5 /Tầm soát300,000300,000
224PCR-BK / đàm, nước tiểu 24g, dịch ...210,000210,000
225PCR-BK: Tìm đột biến kháng thuốc RIFAMPICIN, ISONIAZID3,025,0003,025,000
226PCR-HBV định tính 420,000420,000
227PCR-HBV Định lượng virus viêm gan B (để theo dõi điều trị) (*) (1.0 IU/mL # 6.0 Copies/mL) 525,000525,000
228PCR-HBV GENOTYPE 945,000945,000
229PCR-HBV tìm đột biến kháng Lamivudine 2,197,0002,197,000
230PCR-HBV Tìm đột biến Core promotor2,070,0002,070,000
231PCR-HCV định tính 485,000485,000
232PCR-HCV Định lượng virus viêm gan C (để theo dõi điều trị) (*) (1.0 IU/mL # 6.0 Copies/mL)735,000735,000
233PCR-HCV GENOTYPE2,100,0002,100,000
234PCR - IL 28B529,000529,000
235PCR - EV71695,000695,000
236PCR-HPV genotype (Human papilloma virus)315,000315,000
237PCR - Tìm đột biến EGFR6,600,0006,600,000
238Kháng sinh đồ lao bằng phương pháp HAIN TEST (hàng 1)1,105,0001,105,000
239Kháng sinh đồ lao bằng phương pháp HAIN TEST (hàng 2)2,100,0002,100,000
240Định danh NTM bằng phương pháp giải trình tự1,100,0001,100,000
241Kháng sinh đồ lao bằng phương pháp Giải trình tự1,000,0001,000,000
242Nghiệm pháp tăng đường huyết (uống 75g Glucose)/Nữ giới mang thai:240,000158,00082,000
243Nghiệm pháp tăng đường huyết (uống 75 g Glucose)/Nam giới, Nữ không mang thai:240,000128,000112,000
244Amylase/ nước tiểu 120,000120,000
245Ion đồ nước tiểu: Na, K, Ca, Cl 120,00028,60091,400
246Protein nước tiểu /mẩu thử60,00013,70046,300
247Microalbumin nước tiểu/24 giờ60,00040,00020,000
248Microalbumine + Creatinine + Tỉ lệ/ nước tiểu mẫu thử115,00042,40072,600
249Protein/ nước tiểu 24giờ60,00013,70046,300
250Amphetamine/nước tiểu150,00042,400107,600
251Methamphetamine/nước tiểu150,000150,000
252Heroin-Morphine/nước tiểu (Opiate)150,00042,400107,600
253HP-Ag/Phân (H.pylori Antigen)250,000250,000
254Độ thanh thải Creatinin120,00015,900104,100
255Độ thanh thải Creatinin110,000110,000
256Sero Amibe (Entamoeba sp) 105,000105,000
257Toxocara canis IgG 160,000160,000
258Strongyloides Stercoralis IgG 160,000160,000
259Gnathostoma IgG160,000160,000
260Trichinella spiralis IgM 105,000105,000
261Trichinella spiralis IgG105,000105,000
262Sero Filariasis IgG (Giun chỉ) 105,000105,000
263Ascaris lumbricoides IgM105,000105,000
264Ascaris lumbricoides IgG 105,000105,000
265Angiostronggylus cantonensis IgM105,000105,000
266Angiostronggylus cantonensis IgG 105,000105,000
267Cysticercose IgM105,000105,000
268Cysticercose IgG 105,000105,000
269Fasciola IgG 105,000105,000
270Clonorchis sinensis IgM105,000105,000
271Clonorchis sinensis IgG105,000105,000
272Paragonimus IgM105,000105,000
273Paragonimus IgG 100,000100,000
274Echinococcus IgM105,000105,000
275Echinococcus IgG105,000105,000
276Schistosoma mansoni IgG 105,000105,000
277Toxoplasma gondii IgM160,000115,00045,000
278Toxoplasma gondii IgG160,000115,00045,000
279AMA M2190,000190,000
280Anti- LKM 1190,000190,000
281Cardiolipin IgM190,000190,000
282Cardiolipin IgG190,000190,000
283ANCA Screen190,000190,000
284Anti - dsDNA265,000246,00019,000
285Anti-Histone180,000180,000
286Anti-Sm130,000130,000
287Anti SS-A130,000120,00010,000
288Anti SS-B130,000130,000
289Anti-Jo-1130,000130,000
290Anti-Scl-70130,000130,000
291Anti-RNP-68130,000120,00010,000
292AUTO - ANTIBODY: 8 Profiles (ELISA)1,010,0001,010,000
293Anti Centromer B130,000130,000
294Glucose60,00060,000
295Protein60,00060,000
296Lactate/dịch não tủy60,00060,000
297Protein60,00060,000
298Albumin60,00060,000
299LDH60,00060,000
300Glucose60,00060,000
301pH60,00060,000
302ADA (Adenosine deaminase)220,000220,000
303Gamma interferon255,000255,000
304Protein60,00060,000
305Albumin60,00060,000
306LDH60,00060,000
307Glucose60,00060,000
308pH60,00060,000
309ADA (Adenosine deaminase)220,000220,000
310Gamma interferon255,000255,000
311XET NGHIỆM KHÁC80,00080,000
312Rida Allergy Screen (Panel 1-VN)760,000760,000
313TSH Receptor (TRAb)445,000370,00075,000
314Thyroglobuline160,00075,00085,000
315Catecholamines/nước tiểu 24h760,000760,000
316Catecholamines/máu760,000200,000560,000
317Insuline lúc đói105,00079,50025,500
318Insulin 2h sau ăn100,00079,50020,500
319C - Peptid lúc đói130,000130,000
320C - Peptid 2h sau ăn120,000120,000
321Leptospira IgG (Martin Petitt)190,000190,000
322Leptospira IgM190,000190,000
323Rubella IgM160,000138,00022,000
324Rubella IgG160,000115,00045,000
325Huyết thanh chẩn đoán sởi:315,000315,000
326 - Measles-IgM315,000315,000
327 - Measles-IgG315,000315,000
328Huyết thanh chẩn đoán quai bị:300,000300,000
329 - Mumps - IgM315,000315,000
330 - Mumps - IgG315,000315,000
331Japanese Encephalitis - IgM190,000190,000
332Japanese Encephalitis - IgG190,000190,000
333Herpes simplex virus 1,2 IgM315,000130,000185,000
334Herpes simplex virus 1,2 IgG315,000130,000185,000
335Entero virus IgM190,000190,000
336Entero virus IgG190,000190,000
337Adeno Virus IgM150,000150,000
338Adeno virus IgG150,000150,000
339Epstein - Barr Virus -I gM225,000130,00095,000
340Epstein - Barr Virus -I gG225,000130,00095,000
341Cytomegalo virus - IgM (CMV - IgM)160,000120,00040,000
342Cytomegalo virus - IgG (CMV - IgG)160,000109,00051,000
343Brucella IgM100,000100,000
344Brucella IgG100,000100,000
345Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA)315,000130,000185,000
346Mycoplasma pneumoniae IgG (ELISA)300,000130,000170,000
347Chlamydia pneumoniae IgM (ELISA)190,000190,000
348Chlamydia pneumoniae IgG190,000190,000
349Chlamydia trachomatis IgM180,000180,000
350Chlamydia trachomatis IgG300,000300,000
351LEGIONELLA Pneumophila IgM (ELISA)190,000190,000
352LEGIONELLA Pneumophila IgG190,000190,000
353Aspergillus IgM (ELISA)180,00090,00090,000
354Aspergillus IgG (ELISA)180,00090,00090,000
355Protein C380,000224,000156,000
356Protein S tự do380,000224,000156,000
357Calcitonine160,000132,00028,000
358Procalcitonin(PCT)315,000315,000
359Interleukin 2250,000250,000
360Interleukin 6250,000250,000
361ADH (Anti Diuretic Hormone)265,000143,000122,000
362ACTH sáng (Adeno Corticotropin)160,00079,50080,500
363Estradiol (E2)105,00079,50025,500
364FSH105,00079,50025,500
365LH105,00079,50025,500
366Prolactine105,00074,20030,800
367Progesterone105,00079,50025,500
36817-OH Progesterone150,000150,000
369GH (Growh Hormone)190,000190,000
370PTH130,000120,00010,000
371Gastrin180,000180,000
372Ceruloplasmin105,00068,90036,100
373Copper/máu (Định lượng đồng/máu)85,00085,000
374Pb/máu(Định lượng chì/máu)315,0006,000309,000
375Zinc/máu (Định lượng kẽm/máu)180,000180,000
376Protein Bence Jones / nước tiểu 24h45,00021,20023,800
377Folates130,00084,80045,200
378Vitamine B12130,00074,20055,800
379Homocystine Total265,000143,000122,000
380G6PD / Blood160,00078,40081,600
381Haptoglolin65,00060,0005,000
382Oncosure (DR 70)300,000300,000
383Theophyline165,00079,50085,500
384Tacrolimus650,000610,00040,000
385Cyslosporine300,000300,000
386C3105,00058,30046,700
387C4105,00058,30046,700
388IgA105,00063,60041,400
389IgM105,00063,60041,400
390IgE130,00063,60066,400
391IgG105,00063,60041,400
392ĐIỆN DI MIỄN DỊCH: Kappa, Lambda light chains1,050,0001,050,000
393Alpha 1 - antitrypsine70,00070,000
394Alpha 2 - macroglobulin250,000180,00070,000
395Ostase150,000150,000
396Osteocalcin110,000110,000
397Beta CrossLaps/Serum110,000110,000
398Vitamin D Total (25-OH Vit D)315,000315,000
399S 100565,000565,000
400Anti Phospholipid IgM180,000180,000
401Anti Phospholipid IgG180,000180,000
402Triple Test380,000380,000
403AFP115,000115,000
404Beta HCG115,000115,000
405Estriol130,000130,000
406LFA tìm Cryptococcal antigen/Dịch não tủy, máu:190,000190,000
407Varicella Zoster virus IgM 315,000315,000
408Varicella Zoster Virus IgG315,000315,000
409Định lượng paraquat / máu800,000800,000
410Định lượng paraquat / nước tiểu800,000800,000
411PCR - EV71 định tính660,000660,000
412PCR - EV71 định lượng900,000900,000
413Western Blot HIV1,700,0001,700,000
414Áp lực thẩm thấu máu120,000120,000
415Áp lực thẩm thấu nước tiểu120,000120,000
416Định lượng Cholinesterase / máu150,000150,000
41717-OH Corticosteroid/ nước tiểu 24h760,000760,000
418Keton/Blood (Beta-Hydroxybutyrate)40,00040,000
419Định lượng Paracetamol/máu150,000150,000
420Phosphatase Acid70,00070,000
421Creatinin nước tiểu 24g60,00060,000
422Ure nước tiểu 24g55,00055,000
423Acid uric nước tiểu 24g55,00055,000
424 - Na+55,0006,00049,000
425 - K+55,0006,00049,000
426 - Cl-55,00055,000
Xét nghiệm vi sinh
427Soi tươi tìm nấm115,00040,20074,800
428Soi tươi tìm KST đường ruột115,000115,000
429Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Đàm115,00065,50049,500
430Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Dịch rửa phế quản115,00065,50049,500
431Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Nước tiểu115,00065,50049,500
432Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Bệnh phẩm khác...115,00065,50049,500
433Soi tươi,nhuộm Gram: Đàm115,00065,50049,500
434Soi tươi,nhuộm Gram: Mủ115,00065,50049,500
435Soi tươi,nhuộm Gram: Nước tiểu115,00065,50049,500
436Soi tươi,nhuộm Gram: Phết niệu đạo115,00065,50049,500
437Soi tươi,nhuộm Gram: Huyết trắng115,00065,50049,500
438Soi tươi,nhuộm Gram: Phết ống tai105,00065,50039,500
439Soi tươi,nhuộm Gram: Phết mũi105,00065,50039,500
440Soi tươi,nhuộm Gram: Phết họng115,00065,50049,500
441Soi tươi,nhuộm Gram: Phân115,00065,50049,500
442Soi tươi,nhuộm Gram: Tinh dịch115,00065,50049,500
443Soi tươi,nhuộm Gram: Dịch khớp105,00065,50039,500
444Soi tươi,nhuộm Gram: Dịch rửa phế quản115,00065,50049,500
445Soi tươi,nhuộm Gram: Bệnh phẩm khác...115,00065,50049,500
446Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch màng phổi115,00065,50049,500
447Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch màng bụng115,00065,50049,500
448Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch não tủy115,00065,50049,500
449Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch khớp105,00065,50039,500
450Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Bệnh phẩm khác...115,00065,50049,500
451Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Đàm445,000236,000209,000
452Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch rửa phế quản445,000236,000209,000
453Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Mủ445,000236,000209,000
454Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Nước tiểu445,000236,000209,000
455Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết niệu đạo445,000236,000209,000
456Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết âm đạo445,000236,000209,000
457Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Huyết trắng445,000236,000209,000
458Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết ống tai420,000236,000184,000
459Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết mũi445,000236,000209,000
460Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết họng445,000236,000209,000
461Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phân445,000236,000209,000
462Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Tinh dịch445,000236,000209,000
463Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch khớp445,000236,000209,000
464Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Máu485,000236,000249,000
465Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch màng phổi485,000236,000249,000
466Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch màng bụng445,000236,000209,000
467Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch não tủy445,000236,000209,000
468Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Bệnh phẩm khác..445,000236,000209,000
469Cấy Helicobacter pylori + Kháng sinh đồ + PCR-CY2C19 / niêm mạc dạ dày2,365,0002,365,000
Xét nghiệm giải phẫu bệnh
470Giải phẫu bệnh mẫu FNA (tuyến giáp, tuyến vú ...)340,000340,000
471 Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung)180,000180,000
472Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 lọ bệnh phẩm525,000525,000
473Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 02 lọ bệnh phẩm760,000760,000
474Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 03 lọ bệnh phẩm990,000990,000
475Cell Bock (các dịch: màng phổi, màng bụng...)500,000500,000
476Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 04 lọ bệnh phẩm1,220,0001,220,000
477Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 05 lọ bệnh phẩm1,450,0001,450,000
478Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch bệnh phẩm1,260,0001,260,000
479Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 01 lọ bệnh phẩm1,515,0001,515,000
480Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 02 lọ bênh phẩm1,765,0001,765,000
481Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 03 lọ bệnh phẩm2,020,0002,020,000
482Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 04 lọ bệnh phẩm2,160,0002,160,000
483Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 05 lọ bệnh phẩm2,400,0002,400,000
484Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 06 lọ bệnh phẩm2,640,0002,640,000
485Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 07 lọ bệnh phẩm2,880,0002,880,000
486Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 08 lọ bệnh phẩm3,120,0003,120,000
487Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 09 lọ bệnh phẩm3,360,0003,360,000
488Xét nghiệm hóa miễn dịch mô (theo BS điều trị)835,000835,000
489Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 10 lọ bệnh phẩm3,600,0003,600,000
490Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + (>10) lọ bệnh phẩm4,035,0004,035,000
491Xét nghiệm FISH9,360,0009,360,000
492Xét nghiệm Pap nhúng dịch (Clear prep)580,000580,000
493Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 lọ bệnh phẩm525,000525,000
XN nước tiểu+XN khác
494Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số (máy tự động UC-3500,UF-5000,UD-10 Sysmex-Japany)85,00027,30057,700
495Tìm máu ẩn trong phân115,00063,20051,800
496Chlamydiae: niệu đạo195,000195,000
497Chlamydiae: âm đạo195,000195,000
498Mycoplasma: niệu đạo195,000195,000
499Mycoplasma: Âm đạo195,000195,000
500Phân tích sỏi niệu170,000170,000
501Tinh dịch đồ380,000380,000
502Cặn Addis115,000115,000
Siêu âm tim doppler màu
503Siêu âm tim Doppler 330,000222,000108,000
X-quang
504Bàn chân: thẳng, chếch85,00040,00045,000
505Bàn chân: thẳng, nghiêng85,00040,00045,000
506Bàn tay: thẳng, chếch85,00040,00045,000
507Bàn tay: thẳng, nghiêng85,00040,00045,000
508Bàn tay: thẳng, nghiêng hai bên160,00080,00080,000
509Bụng nghiêng75,00020,00055,000
510Bụng trẻ em55,00020,00035,000
511Bụng: đứng , thẳng (tại giường)100,000100,000
512Bụng: đứng, thẳng75,00020,00055,000
513Bụng: đứng, thẳng (có thụt tháo)110,00026,00084,000
514Bụng: nằm, thẳng75,00020,00055,000
515Bụng: nằm, thẳng ( có thụt tháo)110,00026,00084,000
516Bụng: nằm, thẳng ( tại giường)100,000100,000
517Bụng: nghiêng (có thụt tháo)110,00026,00084,000
518Bụng: nghiêng (tại giường)100,000100,000
519Bụng: thẳng,nằm nghiêng 1 bên75,00020,00055,000
520Bụng: thẳng,nằm nghiêng 1 bên (có thụt tháo)110,00026,00084,000
521Bụng: thẳng,nằm nghiêng 1 bên (tại giường)100,000100,000
522Cẳng chân: thẳng, nghiêng80,00040,00040,000
523Cẳng tay: thẳng, nghiêng85,00040,00045,000
524Cánh tay: thẳng , nghiêng85,00040,00045,000
525Chụp bàng quang (nơi gởi đặt ống thông trước)445,000445,000
526Chụp bàng quang trẻ em (nơi gởi đặt ống thông trước)420,00040,000380,000
527Chụp hệ niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)700,00040,000660,000
528Chụp hệ niệu có tiêm thuốc cản quang ở bệnh nhân trên 80kg975,00040,000935,000
529Chụp hệ niệu ngược dòng (UPR) (Nơi gởi đặt ống thông trước)445,00040,000405,000
530Cổ chân: thẳng, nghiêng75,00040,00035,000
531Cổ tay: thẳng, nghiêng75,00040,00035,000
532Cột sống cổ (nghiêng) tại giường110,000110,000
533Cột sống cổ (thẳng nghiêng) tại giường120,000120,000
534Cột sống cổ nghiêng55,00020,00035,000
535Cột sống cổ: thẳng, nghiêng90,00040,00050,000
536Cột sống cổ: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái170,00080,00090,000
537Cột sống lưng (ngực ) người lưng gù thẳng và nghiêng135,00040,00095,000
538Cột sống lưng (ngực) hậu phẩu thẳng và nghiêng135,00040,00095,000
539Cột sống ngực (lưng): thẳng, nghiêng85,00040,00045,000
540Cột sống ngực (lưng): thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái170,00080,00090,000
541Cột sống thắt lưng - cùng : nghiêng (tại giường)100,000100,000
542Cột sống thắt lưng - cùng: nghiêng75,00020,00055,000
543Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng75,00020,00055,000
544Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng85,00040,00045,000
545Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái170,00080,00090,000
546Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái, có thụ tháo205,00040,000165,000
547Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng, có thụt tháo120,00040,00080,000
548Cột sống thắt lưng gù thẳng nghiêng( tại giường)160,000160,000
549Cột sống thắt lưng hậu phẩu thẳng và nghiêng135,00040,00095,000
550Cột sống thắt lưng người lưng gù thẳng và nghiêng135,00040,00095,000
551Cột sống thắt lưng: ưỡn, gập tối đa135,00040,00095,000
552Dạ dày người lớn220,00040,000180,000
553Dạ dày trẻ em170,00040,000130,000
554Đại tràng người lớn315,00040,000275,000
555Đại tràng trẻ em220,00040,000180,000
556Đùi hậu phẩu: thẳng, nghiêng135,00040,00095,000
557Đùi: thẳng, nghiêng85,00040,00045,000
558Đường mật qua ống T435,000435,000
559Đường rò445,000445,000
560Hai cẳng chân trẻ em trên 1 phim thẳng75,00020,00055,000
561Hai chi dưới trẻ em trên 1 phim thẳng80,00020,00060,000
562Hai đùi trẻ em trên 1 phim thẳng75,00020,00055,000
563Hệ niệu không chuẩn bị (KUB) có thụt tháo110,00020,00090,000
564Hệ niệu không chuẩn bị( KUB) không thụt tháo75,00020,00055,000
565Khớp gối hai bên: thẳng nghiêng160,00080,00080,000
566Khớp gối: thẳng, nghiêng85,00040,00045,000
567Khớp gối: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái160,00080,00080,000
568Khớp háng: thẳng55,00020,00035,000
569Khớp háng: thẳng, nghiêng90,00040,00050,000
570Khớp thái dương - hàm (há, ngậm) 1 bên90,00020,00070,000
571Khớp thái dương - hàm (há, ngậm) 2 bên (Parma)170,00040,000130,000
572Khớp vai: thẳng55,00020,00035,000
573Khớp vai: thẳng, nghiêng90,00040,00050,000
574Khung chậu : thẳng (tại giường)100,000100,000
575Khung chậu: thẳng75,00020,00055,000
576Khung chậu: thẳng, nghiêng135,00040,00095,000
577Khuỷu tay: thẳng, nghiêng85,00040,00045,000
578Ngón chân: thẳng nghiêng60,00020,00040,000
579Ngón tay: thẳng, nghiêng60,00020,00040,000
580Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng75,00020,00055,000
581Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng , tại giường100,000100,000
582Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng75,00020,00055,000
583Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, nghiêng135,00040,00095,000
584Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, tại giường100,00020,00080,000
585Ngực (trẻ em) chếch phải55,00020,00035,000
586Ngực (trẻ em) chếch trái55,00020,00035,000
587Ngực (trẻ em) nghiêng55,00020,00035,000
588Ngực đỉnh ưỡn75,00025,00050,000
589Ngực trẻ em (Phổi, tim phổi, lồng ngực) thẳng55,00020,00035,000
590Ngực trẻ em (Phổi, tim phổi, lồng ngực) thẳng, tại giường80,00020,00060,000
591Ngực: chếch phải ( OAD, RAO)75,00020,00055,000
592Ngực: chếch trái ( OAG, LAO)75,00020,00055,000
593Nhũ ảnh: chụp 1 vú135,000135,000
594Nhũ ảnh: chụp 2 vú240,000240,000
595Ổ mắt: Caldwell, nghiêng90,00045,00045,000
596Schiiller: phải, trái90,00040,00050,000
597Sọ nghiêng55,00020,00035,000
598Sọ thẳng55,00020,00035,000
599Sọ thẳng, nghiêng, Towne135,00060,00075,000
600Sọ: Caldewell55,00020,00035,000
601Sọ: đáy55,00020,00035,000
602Sọ: thẳng, nghiêng90,00040,00050,000
603Sọ: tiếp tuyến55,00020,00035,000
604Sọ: Towne55,00020,00035,000
605Sọ: Towne, nghiêng90,00040,00050,000
606Stenvers: phải, trái90,00040,00050,000
607Thực quản170,000170,000
608Toàn thể đường ruột420,000420,000
609Xoang: Blondeau (Water)55,00020,00035,000
610Xoang: Blondeau, Hirtz90,00040,00050,000
611Xoang: Hirtz55,00020,00035,000
612Xương bánh chè thẳng, nghiêng, tiếp tuyến105,00060,00045,000
613Xương đòn hai bên75,00020,00055,000
614Xương đòn hai bên (tại giường)100,000100,000
615Xương đòn một bên thẳng55,00020,00035,000
616Xương đòn một bên thẳng(tại giường)85,00085,000
617Xương đòn một bên thẳng, nghiêng90,00020,00070,000
618Xương gót: nghiêng, tiếp tuyến75,00040,00035,000
619Xương gót: nghiêng, tiếp tuyến hai bên135,00060,00075,000
620Xương hàm dưới chếch55,00040,00015,000
621Xương hàm dưới nghiêng55,00020,00035,000
622Xương hàm dưới thẳng55,00020,00035,000
623Xương mũi nghiêng55,00020,00035,000
624Xương ức: thẳng, nghiêng85,00020,00065,000
Siêu âm
625Siêu âm 3 chiều + băng video220,00035,000185,000
626Siêu âm bìu nam giới220,00043,900176,100
627Siêu âm bụng110,00038,00072,000
628Siêu âm bụng (tại giường)150,00043,900106,100
629Siêu âm đầu dò âm đạo230,000180,00050,000
630Siêu âm hướng dẫn chọc dò1,390,00042,1001,347,900
631Siêu âm phần mềm110,00043,90066,100
632Siêu âm sản phụ khoa110,00043,90066,100
633Siêu âm sản phụ khoa (tại giường)150,00043,900106,100
634Siêu âm thai110,00043,90066,100
635Siêu âm thai (màu 3 chiều)220,00043,900176,100
636Siêu âm theo dõi rụng trứng220,000180,00040,000
637Siêu âm thai độ mờ da gáy230,00043,900186,100
638Siêu âm tim (tại giường)150,000120,00030,000
639Siêu âm tinh hoàn110,00043,90066,100
640Siêu âm tuyến giáp110,00043,90066,100
641Siêu âm tuyến vú110,00043,90066,100
642Siêu âm xuyên thóp (đen)230,00043,900186,100
643Siêu âm thai, đa thai230,00043,900186,100
MRI
644Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật2,300,0001,311,000989,000
645Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
646Chụp cộng hưởng từ bụng có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
647Chụp cộng hưởng từ bụng không tiêm chất tương phản2,300,0001,311,000989,000
648Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (Tractography)2,300,0001,311,000989,000
649Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ2,300,0001,311,000989,000
650Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
651Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực2,300,0001,311,000989,000
652Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
653Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng2,300,0001,311,000989,000
654Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
655Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (Có thêm chất tương phản)3,200,0002,214,000986,000
656Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (Defecography - MR)2,500,0001,311,0001,189,000
657Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân2,800,0001,311,0001,489,000
658Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân có tiêm chất tương phản4,500,0002,214,0002,286,000
659Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu, có tiêm chất tương phản3,400,0002,214,0001,186,000
660Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực, có tiêm chất tương phản3,400,0002,214,0001,186,000
661Chụp cộng hưởng từ động mạch vành, có tiêm chất tương phản3,400,0002,214,0001,186,000
662Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản3,400,0002,214,0001,186,000
663Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản2,500,0001,311,0001,189,000
664Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác2,300,0001,311,000989,000
665Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
666Chụp cộng hưởng từ khớp2,300,0001,311,000989,000
667Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm chất tương phản nội khớp 3,200,0002,214,000986,000
668Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm chất tương phản tĩnh mạch3,200,0002,214,000986,000
669Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI Diffusion Weighted Imaging)2,300,0001,311,000989,000
670Chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)2,300,0001,311,000989,000
671Chụp cộng hưởng từ lồng ngực2,300,0001,311,000989,000
672Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
673Chụp cộng hưởng từ mạch chi dưới2,500,0001,311,0001,189,000
674Chụp cộng hưởng từ mạch chi dưới có tiêm chất tương phản3,400,0002,214,0001,186,000
675Chụp cộng hưởng từ mạch chi trên2,500,0001,311,0001,189,000
676Chụp cộng hưởng từ mạch chi trên có tiêm chất tương phản3,400,0002,214,0001,186,000
677Chụp cộng hưởng từ não2,300,0001,311,000989,000
678Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản3,400,0002,214,0001,186,000
679Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản2,500,0001,311,0001,189,000
680Chụp cộng hưởng từ não có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
681Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi2,300,0001,311,000989,000
682Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
683Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography)3,400,0003,165,000235,000
684Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt3,400,0003,165,000235,000
685Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú3,400,0003,165,000235,000
686Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)(Có tiêm chất tương phản)3,200,0002,214,000986,000
687Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng2,500,0001,311,0001,189,000
688Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng(Có tiêm chất tương phản)3,200,0002,214,000986,000
689Chụp cộng hưởng từ tim, có tiêm chất tương phản4,300,0002,214,0002,086,000
690Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch2,500,0001,311,0001,189,000
691Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm chất tương phản3,400,0002,214,0001,186,000
692Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion)3,200,0002,214,000986,000
693Chụp cộng hưởng từ tuyến vú2,300,0001,311,000989,000
694Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
695Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
696Chụp cộng hưởng từ tuyết tiền liệt có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
697Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
698Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn(Có tiêm chất tương phản)3,200,0002,214,000986,000
699Chụp cộng hưởng từ vùng chậu không tiêm chất tương phản2,300,0001,311,000989,000
700Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ2,300,0001,311,000989,000
701Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
702Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương2,300,0001,311,000989,000
703Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm chất tương phản3,200,0002,214,000986,000
704Chụp cộng hưởng từ toàn bộ cột sống, từ C1 đến thắt lưng cùng5,000,0001,311,0003,689,000
705Tiêm thuốc tương phản từ bổ sung900,000900,000
X - Quang kỹ thuật số
706Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng770,000609,000161,000
707Chụp Xquang Blondeau130,00065,40064,600
708Chụp Xquang Blondeau, Hirtz.170,00065,400104,600
709Chụp Xquang bụng đứng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng130,00065,40064,600
710Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (KUB)130,00065,40064,600
711Chụp Xquang Chausse III170,00065,400104,600
712Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (há miệng)170,00065,400104,600
713Chụp Xquang cột sống cổ chếch 3/4 hai bên170,00065,400104,600
714Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (nghiêng ưỡn gập)210,00065,400144,600
715Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng170,00065,400104,600
716Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng, chếch 3/4 hai bên.300,00065,400234,600
717Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng170,00065,400104,600
718Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch170,00065,400104,600
719Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên170,00065,400104,600
720Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Thẳng)130,00065,40064,600
721Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn170,00065,400104,600
722Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng170,00065,400104,600
723Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng170,00065,400104,600
724Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, chếch 3/4 hai bên300,00094,000206,000
725Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, ưỡn gập tối đa.300,00094,000206,000
726Chụp Xquang đại tràng550,000264,000286,000
727Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn130,00065,40064,600
728Chụp Xquang đường dò770,000406,000364,000
729Chụp Xquang đường mật qua Kehr770,000240,000530,000
730Chụp Xquang hàm chếch một bên130,00065,40064,600
731Chụp Xquang Hirtz130,00065,40064,600
732Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng130,00065,40064,600
733Chụp Xquang hốc mắt thẳng, nghiêng170,00065,400104,600
734Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên210,00065,400144,600
735Chụp Xquang khớp gối thẳng nghiêng hai bên300,00065,400234,600
736Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch170,00065,400104,600
737Chụp Xquang khớp háng nghiêng130,00065,40064,600
738Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên130,00065,40064,600
739Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng170,00065,400104,600
740Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)130,00065,40064,600
741Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch170,00065,400104,600
742Chụp Xquang khớp thái dương hàm,170,00065,400104,600
743Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch170,00065,400104,600
744Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch130,00065,40064,600
745Chụp Xquang khớp vai thẳng130,00065,40064,600
746Chụp Xquang khớp vai thẳng nghiêng170,00065,400104,600
747Chụp Xquang khung chậu thẳng130,00065,40064,600
748Chụp Xquang mặt thẳng, nghiêng170,00065,400104,600
749Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao130,00065,40064,600
750Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi750,000240,000510,000
751Chụp Xquang mỏm trâm170,00065,400104,600
752Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên130,00065,40064,600
753Chụp Xquang ngực thẳng130,00065,40064,600
754Chụp Xquang ngực thẳng nghiêng240,00065,400174,600
755Chụp Xquang ngực thẳng, tại giường220,00065,400154,600
756Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng (UCR)750,000564,000186,000
757Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)1,100,000609,000491,000
758Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) bệnh nhân trên 80 kg1,540,000609,000931,000
759Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng (UPR)750,000564,000186,000
760Chụp Xquang Schuller170,00065,400104,600
761Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng170,00065,400104,600
762Chụp Xquang sọ tiếp tuyến130,00065,40064,600
763Chụp Xquang Stenvers170,00065,400104,600
764Chụp Xquang tại giường 90,00065,40024,600
765Chụp Xquang tại phòng mổ90,00065,40024,600
766Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có uống cản quang)350,000224,000126,000
767Chụp Xquang thực quản dạ dày tá tràng có uống thuốc cản quang350,000224,000126,000
768Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng430,00065,400364,600
769Chụp Xquang tuyến vú (1 bên)200,00094,200105,800
770Chụp Xquang tuyến vú (2 bên)390,00094,200295,800
771Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng170,00065,400104,600
772Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch170,00065,400104,600
773Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên300,00065,400234,600
774Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch170,00065,400104,600
775Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng, hoặc chếch hai bên300,00065,400234,600
776Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè170,00065,400104,600
777Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng170,00065,400104,600
778Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng170,00065,400104,600
779Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng170,00065,400104,600
780Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến130,00065,40064,600
781Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch170,00065,400104,600
782Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên300,00065,400234,600
783Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch170,00065,400104,600
784Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên300,00065,400234,600
785Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch130,00065,40064,600
786Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng170,00065,400104,600
787Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng170,00065,400104,600
788Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng hai bên300,00065,400234,600
789Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng170,00065,400104,600
790Thụt tháo130,00082,10047,900
MSCT
791Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)*1,500,000522,000978,000
792Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,200,000632,0001,568,000
793Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,200,000632,0001,568,000
794Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,500,000522,000978,000
795Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,200,000632,0001,568,000
796Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,500,000522,000978,000
797Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,200,000632,0001,568,000
798Chụp CLVT điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**1,450,000522,000928,000
799Chụp CLVT động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,701,0001,899,000
800Chụp CLVT động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)**3,600,0001,701,0001,899,000
801Chụp CLVT động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,701,0001,899,000
802Chụp CLVT động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,701,0001,899,000
803Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)**3,600,0001,701,0001,899,000
804Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)*1,500,000522,000978,000
805Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,200,000632,0001,568,000
806Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,150,000632,0001,518,000
807Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*1,450,000522,000928,000
808Chụp CLVT khớp……….. có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)*2,150,000632,0001,518,000
809Chụp CLVT khớp………...thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,200,000632,0001,568,000
810Chụp CLVT khớp………..thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,450,000522,000928,000
811Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,150,000632,0001,518,000
812Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,450,000522,000928,000
813Chụp CLVT mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,701,0001,899,000
814Chụp CLVT mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,600,0001,701,0001,899,000
815Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)**3,600,0001,701,0001,899,000
816Chụp CLVT nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)*2,500,000522,0001,978,000
817Chụp CLVT phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)*1,450,000522,000928,000
818Chụp CLVT ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)*1,500,000522,000978,000
819Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,150,000632,0001,518,000
820Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*1,450,000522,000928,000
821Chụp CLVT sọ não, xoang có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,200,000632,0001,568,000
822Chụp CLVT sọ não, xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*1,500,000522,000978,000
823Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,580,000632,0001,948,000
824Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)*1,740,000522,0001,218,000
825Chụp CLVT tầm soát toàn thân đánh giá giai đoạn các khối u, hoặc đa chấn thương có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**4,500,0003,451,0001,049,000
826Chụp CLVT tầm soát toàn thân đánh giá giai đoạn các khối u, hoặc đa chấn thương, không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)**3,500,0003,128,000372,000
827Chụp CLVT Xoang hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)*2,500,000522,0001,978,000
828Chụp CLVT Xoang hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)*2,500,000522,0001,978,000
829Chụp CLVT Xoang hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*2,150,000632,0001,518,000
830Chụp CLVT Xoang hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)*1,450,000522,000928,000
831Chụp CLVT xương chi………. không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*1,500,000522,000978,000
832Chụp CLVT xương chi………..có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)*2,200,000632,0001,568,000
833Chụp CLVTcột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,500,000519,000981,000
834Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính5,000,0001,900,0003,100,000
835Tiêm thuốc cản quang bổ sung1,000,0001,000,000
Siêu âm màu
836Siêu âm bụng (máy màu)180,00043,900136,100
837Siêu âm động mạch cảnh (máy màu)230,000180,00050,000
838Siêu âm động mạch cánh tay + cẳng tay (máy màu)230,000180,00050,000
839Siêu âm động mạch chủ bụng (máy màu)230,000180,00050,000
840Siêu âm động mạch đùi + cẳng chân (máy màu)230,000180,00050,000
841Siêu âm động mạch thận (máy màu)330,000222,000108,000
842Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới450,000222,000228,000
843Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên450,000450,000
844Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (Động mạch chủ, mạc treo tràng bên, thân tạng,...)450,000219,000231,000
845Siêu âm phần mềm (máy màu)180,00043,900136,100
846Siêu âm sản phụ khoa máy màu180,00043,900136,100
847Siêu âm thai 3 chiều (máy màu)230,00043,900186,100
848Siêu âm tim tiền phẩu/ bn mổ tim *380,000222,000158,000
849Siêu âm tinh hoàn (máy màu)180,00043,900136,100
850Siêu âm tĩnh mạch cảnh (máy màu)230,000180,00050,000
851Siêu âm tĩnh mạch cánh tay, cẳng tay (máy màu)230,000180,00050,000
852Siêu âm tĩnh mạch chi dưới (máy màu)230,000180,00050,000
853Siêu âm tuyến giáp ( máy màu)180,00043,900136,100
854Siêu âm tuyến vú (máy màu)180,00043,900136,100
Đo loãng xương
855Đo mật độ xương cẳng tay bằng kỹ thuật DEXA225,00082,300142,700
856Đo mật độ xương cổ xương đùi bằng kỹ thuật DEXA225,00082,300142,700
857Đo mật độ xương cột sống thắt lưng bằng kỹ thuật DEXA225,00082,300142,700
858Đo mật độ xương toàn thân bằng kỹ thuật DEXA495,000141,000354,000
Điện tim gắng sức
859Điện tim gắng sức490,000197,000293,000
Điện não
860EEG thường quy (Điện não di động)840,00063,000777,000
861EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh 1-->2 giờ)725,00063,000662,000
862EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh 24giờ,48giờ,72giờ...)5,820,00063,0005,757,000
863EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh: kỹ thuật thiếu ngủ )875,00063,000812,000
864EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh suốt đêm)5,100,00063,0005,037,000
865EEG chuyên sâu (Rối loạn giất ngủ)5,355,00069,6005,285,400
866EEG thường quy (Điện não đo tại phòng)380,00051,000329,000
Nội soi tiêu hóa
867Cầm máu bằng Argon1,680,0001,680,000
868Cầm máu bằng Clip với 1 Clip2,145,0002,145,000
869Cầm máu bằng clip với 2 clip3,280,0003,280,000
870Cầm máu bằng clip với 3 clip4,350,0004,350,000
871Cắt cơ oddi / dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng3,000,0002,391,000609,000
872Cắt đốt Polyp ống tiêu hóa bằng Snare1,450,000728,000722,000
873Cắt đốt polype ống tiêu hóa bằng loop4,350,000728,0003,622,000
874Cắt polype ống tiêu hóa phức tạp Snare2,585,000728,0001,857,000
875Chích xanh methylen đánh dấu600,000600,000
876Chỉnh đai thắt dạ dày1,200,0001,200,000
877Công thắt vòng1,220,0001,220,000
878Đặt bóng chống béo phì53,000,00053,000,000
879Lấy dị vật kim loại ống tiêu hóa qua nội soi phức tạp3,780,000728,0003,052,000
880Mỗ thắt đai dạ dày22,740,00022,740,000
881Mở thông dạ dày qua nội soi tại phòng nội soi 4,600,0002,697,0001,903,000
882Nhuộm thực quản 790,000790,000
883Nội soi can thiệp - thắt búi: giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su3,215,000728,0002,487,000
884Nội Soi dạ dày + thực quản + tá tràng + Clotest ống mềm không sinh thiết585,000244,000341,000
885Nội soi dạ dày tại giường1,260,0001,260,000
886Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu ( 1 clip )2,775,000728,0002,047,000
887Nội soi dạ dày làm clotest555,000294,000261,000
888Nội soi dại dày chuẩn đoán tại giường bằng ống mềm1,380,0001,380,000
889Nội Soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết775,000408,000367,000
890Nội Soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết1,095,000305,000790,000
891Nội soi đại trực tràng tầm soát ung thư ống mềm không sinh thiết1,515,000305,0001,210,000
892Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm - đơn giản815,000318,000497,000
893Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm - phức tạp1,830,000318,0001,512,000
894Nội soi lồng ngực6,960,000974,0005,986,000
895Nội soi màng phổi sinh thiết màng phổi6,960,0005,788,0001,172,000
896Nội soi tá tràng bằng máy soi bên tại phòng soi1,025,0001,025,000
897Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng + clotest không sinh thiết (ngã mũi)645,000244,000401,000
898Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ngã mũi)570,000244,000326,000
899Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết550,000433,000117,000
900Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết510,000244,000266,000
901Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng tầm soát ung thư ống mềm không sinh thiết1,080,000244,000836,000
902Nội soi thực quản qua ngã mũi470,000213,000257,000
903Nội Soi trực tràng bằng ống mềm có sinh thiết410,000291,000119,000
904Nội soi trực tràng bằng ống mềm không sinh thiết430,000189,000241,000
905Nội soi dạ dày + đại tràng (gây mê)4,200,0004,200,000
906Nội soi dạ dày - tá tràng (gây mê)2,100,0002,100,000
907Nội soi đại tràng (gây mê)2,700,0002,700,000
908Nội soi thực quản (gây mê)1,000,0001,000,000
909Nội soi trực tràng (gây mê)1,000,0001,000,000
910Nong hẹp đại tràng3,000,0003,000,000
911Nong tâm vị thông thường (Achalasia)3,655,0003,655,000
912Nong thực quản qua nội soi3,480,0002,277,0001,203,000
913Soi dạ dày + tiêm/kẹp cầm máu1,180,000728,000452,000
914Soi đại tràng + kẹp cầm máu 2 clip2,400,000576,0001,824,000
915Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu1,380,000576,000804,000
916Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm3,120,000213,0002,907,000
917Soi thực quản + sinh thiết390,000213,000177,000
918Soi thực quản bằng ống mềm295,000213,00082,000
919Soi thực quản dạ dày gắp giun955,000427,000528,000
920Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (1 vòng)265,000190,00075,000
921Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (2 vòng)525,000525,000
922Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (3 vòng)790,000728,00062,000
923Thắt vòng dãn tĩnh mạch thực quản cấp cứu (1 bộ)4,035,000728,0003,307,000
924Tư vấn đặt bóng bệnh nhân béo phì265,000265,000
Điện cơ
925EMG thường quy - Điện cơ 2 chi trên510,000128,000382,000
926EMG thường quy - Điện cơ 2 chi dưới510,000128,000382,000
927EMG thường quy - Điện cơ 4 chi840,000128,000712,000
928EMG thường quy - Chẩn đoán nhược cơ510,000128,000382,000
929EMG thường quy - Cơ vòng hậu môn485,000128,000357,000
930EMG thường quy - Liệt VII ngoại biên510,000128,000382,000
931EMG thường quy - Tetany tiềm tàng510,000128,000382,000
932EMG thường quy - Cơ hoành niệu dục510,000128,000382,000
933EMG thường quy - Cơ tầng sinh môn800,000128,000672,000
934EMG chuyên sâu - Điện thế gợi thị giác (VEP)840,000128,000712,000
935EGM chuyên sâu - Điện thế gợi thính giác thân não ( BAEP)840,000126,000714,000
936EMG chuyên sâu - Điện thế gợi thính giác thân não (BAEP)840,000128,000712,000
937EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác chi trên (SEP median)840,000128,000712,000
938EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác chi dưới (SEP tibial)840,000128,000712,000
939EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác thần kinh V (Trigeminal SEP)800,000128,000672,000
940EMG chuyên sâu - Chẩn đoán rối loạn thần kinh tự chủ (SSR,R-Rinterval)800,000128,000672,000
941EMG chuyên sâu - Điện cơ sợi đơn độc (SFEMG)840,000128,000712,000
942EMG chuyên sâu - Điện cơ kim định lượng (QEMG)800,000128,000672,000
943EMG chuyên sâu - Điện cơ kim dây thanh âm (Laryngeal cord EMG)800,000128,000672,000
Điện tim thường quy
944Điện tim thường quy(Điện Tâm Đồ)75,00032,80042,200
Chụp hình hậu môn lúc rặn
945Chụp hậu môn lúc rặn170,000170,000
Nội soi niệu
946Nội soi bàng quang chẩn đoán665,000525,000140,000
947Nội soi nong niệu quản + đặt JJ3,655,0003,655,000
948Rút sonde JJ305,000305,000
Nội soi phụ khoa
949Soi cổ tử cung470,00061,500408,500
Nội soi hô hấp
950Nội soi gắp dị vật phế quản3,105,0001,000,0002,105,000
951Nội soi phế quản ống mềm gây tê955,000735,000220,000
952Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết1,430,0001,133,000297,000
Nội soi tai mũi họng
953Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng335,000335,000
954Nội soi tai105,00040,00065,000
955Nội soi TMH (BH)355,000104,000251,000
956Nội soi TMH có chụp hình ( lần 2)240,000104,000136,000
957Nội soi TMH có chụp hình (lần 1)295,000104,000191,000
958Nội soi TMH không chụp hình ( lần 2)180,000180,000
959Nội soi TMH không chụp hình( lần 1)240,000240,000
960Tầm soát PSG Bệnh nhân ngoài BV6,540,0006,540,000
961Tầm soát PSG Bệnh nhân trong BV5,820,0005,820,000
962Nội soi mũi130,00040,00090,000
963Nội soi họng130,00040,00090,000
Chụp đáy mắt
964Chụp đáy mắt - võng mạc315,000315,000
Hô hấp
965Chức năng hô hấp (Hô hấp ký)205,000120,00085,000
966Máy đo nồng độ CO trong hơi thở ra145,000145,000
Hậu môn trực tràng (Bằng Laser CO2)
967Rò hậu môn trực tràng đơn giản( đơn giản)3,880,0003,880,000
968Rò hậu môn trực tràng đơn giản(phức tạp)7,760,0007,760,000
969Trĩ đơn giản (Búi đơn thuần, bi +nứt kẽ hậu môn, tắc mạch, polyp)3,880,0003,880,000
970Trĩ phức tạp6,210,0006,210,000
MTH - Mỗ tim hở
971Đóng thông liên nhĩ56,785,00056,785,000
972Đóng thông liên thất56,785,00056,785,000
973Sửa van 2 lá56,785,00056,785,000
974Sửa van 2 lá + đặt vòng van 3 lá56,785,00056,785,000
975Sửa van 2 lá + vòng van 3 lá + thay van ĐM chủ56,785,00056,785,000
976Thay van 2 lá56,785,00056,785,000
977Thay van 2 lá + van ĐM chủ56,785,00056,785,000
978Thay van 2 lá + van ĐM chủ+ vòng van 3 lá56,785,00056,785,000
979Thay van 2 lá + vòng van 3 lá56,785,00056,785,000
980Tứ chứng Fallot ( Cure Complete)56,785,00056,785,000
MTK- Mỗ tim kín
981Blalock22,745,00022,745,000
982Còn ống động mạch22,745,00022,745,000
983PT nong van động mạch chủ76,125,00076,125,000
984PT tạo hình eo động mạch chủ76,125,00076,125,000
NSOI - Nội soi làm tại phòng mổ
985Chụp mật ngược dòng qua nội soi (chẩn đoán)6,075,0006,075,000
986Dẫn lưu nang giả tụy11,750,00011,750,000
987Đặt stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent)7,000,0007,000,000
988ERCP - Tán sỏi OMC13,930,00013,930,000
989Đặt ống thông mũi mật3,960,0003,960,000
990ERCP + đặt Stent (không bao gồm stent)7,000,0007,000,000
991ERCP + lấy sỏi OMC11,355,00011,355,000
992ERCP chẩn đoán6,075,0006,075,000
993Mở dạ dày ra da qua nội soi tại phòng mổ5,215,0005,215,000
994Nội soi đường mật ngược dòng cắt cơ vòng10,430,00010,430,000
995Nội soi đường mật ngược dòng lấy sỏi giun hay dị vật11,355,00011,355,000
996Nội soi đường mật tụy ngược dòng lấy sỏi có tán sỏi13,930,00013,930,000
997Nội soi ống mật chủ can thiệp ( qua phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi - chưa gồm công phẫu thuật chính)3,500,0003,500,000
998Nội soi ống mật chủ chẩn đoán( qua phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi - chưa gồm công phẫu thuật chính)2,445,0002,445,000
999Nong tâm vị phức tạp tại phòng mổ6,800,0006,800,000
1000Nong thực quản phức tạp tại phòng mổ4,360,0004,360,000
1001Stent nhựa Loại I2,640,0002,640,000
1002Stent nhựa Loại II1,720,0001,720,000
Bảo hiểm mổ tim kín
1003Phẫu thuật cắt ống động mạch22,745,0004,500,00018,245,000
1004Phẫu thuật nong van động mạch chủ76,125,0001,800,00074,325,000
1005Phẫu thuật tạo hình eo đông mạch76,125,0004,500,00071,625,000
1006Phẫu thuật tim loại Blalock *22,745,0004,500,00018,245,000
Bảo hiểm mổ tim hở
1007Phẫu thuật ghép van tim đống loại *(homograf) chưa bao gồm máy tim phổi128,040,0007,000,000121,040,000
1008Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 76,125,0004,500,00071,625,000
1009Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa gồm ĐM chủ nhân tạo, van ĐM chủ)51,510,0007,000,00044,510,000
1010Phẫu thuật vết thưong tim, u tim (chưa gồm máy tim phổi)84,220,0007,000,00077,220,000
1011Sửa van56,785,0007,000,00049,785,000
1012Thay ĐM chủ + van ĐM chủ51,510,0007,000,00044,510,000
1013Thay van56,785,0007,000,00049,785,000
1014Tim bẩm sinh56,785,0007,000,00049,785,000
Bảo hiểm Ngoại tổng quát
1015Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp13,220,0004,166,0009,054,000
1016Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân8,045,0003,345,0004,700,000
1017Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp8,045,0003,345,0004,700,000
1018Cắt 1/2 dạ dày + thần kinh X10,520,0004,913,0005,607,000
1019Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân8,035,0002,772,0005,263,000
1020Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống mật ruột17,705,0004,399,00013,306,000
1021Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm8,990,0002,627,0006,363,000
1022Cắt đại tràng phải hoặc trái nối ngay13,075,0004,470,0008,605,000
1023Cắt đại trực tràng nội soi , nối máy16,630,0004,241,00012,389,000
1024Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi - đơn giản7,670,0002,498,0005,172,000
1025Cắt dày dính trong ổ bụng qua nội soi - phức tạp11,225,0002,498,0008,727,000
1026Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan hỗng tràng17,715,0004,399,00013,316,000
1027Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông10,490,0004,629,0005,861,000
1028Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang9,760,0004,415,0005,345,000
1029Cắt lại đại tràng do ung thư14,570,0004,470,00010,100,000
1030Cắt nang / Polip rốn8,035,0001,242,0006,793,000
1031Cắt nang giáp lưỡi9,370,0002,133,0007,237,000
1032Cắt thần kinh X siêu chọn lọc9,520,0002,498,0007,022,000
1033Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch20,910,0007,266,00013,644,000
1034Cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên15,255,0005,485,0009,770,000
1035Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch15,245,0005,485,0009,760,000
1036Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp12,680,0004,166,0008,514,000
1037Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp11,450,0004,166,0007,284,000
1038Cắt tuyến mang tai toàn phần14,310,0004,128,00010,182,000
1039Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (CXK) Đơn giản4,490,0001,784,0002,706,000
1040Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (CXK) Phức tạp5,965,0001,784,0004,181,000
1041Cắt u mạc treo không cắt ruột (cắt u ổ bụng đơn giản)14,980,0004,670,00010,310,000
1042Cắt u mạc treo không cắt ruột (cắt u ổ bụng phức tạp)25,750,0004,670,00021,080,000
1043Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm1,505,000705,000800,000
1044Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5cm3,015,000705,0002,310,000
1045Cắt u tuyến thượng thận (nội soi)12,550,0004,170,0008,380,000
1046Cắt u tuyến thượng thận 1 bên12,535,0004,166,0008,369,000
1047Dẫn lưu áp xe ruột thừa5,575,0002,832,0002,743,000
1048Đóng hậu môn nhân tạo (ngoài phúc mạc)8,045,0004,293,0003,752,000
1049Đóng hậu môn nhân tạo (trong phúc mạc)8,435,0004,293,0004,142,000
1050Khâu lổ thủng đại tràng8,445,0003,579,0004,866,000
1051Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non13,085,0003,579,0009,506,000
1052Khâu thủng dạ dày (hở)8,435,0003,579,0004,856,000
1053Làm hậu môn nhân tạo8,045,0002,514,0005,531,000
1054Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng15,660,0004,399,00011,261,000
1055May thủng đại tràng / Nối tắt ruột8,045,0003,579,0004,466,000
1056Mở bụng thăm dò5,575,0002,514,0003,061,000
1057Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi7,760,0006,600,0001,160,000
1058Mở màng phổi tối thiểu5,565,000596,0004,969,000
1059Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột13,160,0006,827,0006,333,000
1060Mở ngực thăm dò, sinh thiết12,260,0003,285,0008,975,000
1061Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật13,485,0004,499,0008,986,000
1062Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,....)8,445,0003,579,0004,866,000
1063Mở thông dạ dày qua nội soi5,030,0002,697,0002,333,000
1064Mở thông dạ dày ra da (nội soi)7,315,0002,697,0004,618,000
1065Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng5,585,0002,514,0003,071,000
1066Nối nang tụy với hỗng tràng11,440,0004,399,0007,041,000
1067Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng9,120,0001,144,0007,976,000
1068Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật10,440,0002,678,0007,762,000
1069Nội soi mật tụy ngược dòng ( ERCP )5,900,0002,678,0003,222,000
1070Nội soi ổ bụng có sinh thiết7,315,000982,0006,333,000
1071Nối vị tràng8,045,0002,664,0005,381,000
1072Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng8,435,0002,832,0005,603,000
1073Phẫu thuật bóc kén màng phổi 15,520,0003,285,00012,235,000
1074Phẫu thuật bóc màng phổi điền trị ổ cặn, dầy dính màng phổi23,280,0006,686,00016,594,000
1075Phầu thuật cắt bỏ khối u dạ dày10,520,00010,520,000
1076Phẫu thuật cắt bỏ khối u đại tràng, trực tràng ( bóc u, xơ,cơ... trực tràng đường bụng )6,210,0004,670,0001,540,000
1077Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú12,535,0004,803,0007,732,000
1078Phẫu thuật cắt bỏ ung thư vùng da đầu dưới 2cm3,640,000705,0002,935,000
1079Phẫu thuật cắt bỏ ung thư vùng da đầu trên 2cm4,100,0002,783,0001,317,000
1080Phẫu thuật cắt khối u phần mềm(thành bụng,...)3,560,0001,965,0001,595,000
1081Phẫu thuật cắt một phần thùy phổi, cắt phổi không điển hình16,090,0006,686,0009,404,000
1082Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý17,145,0008,641,0008,504,000
1083Phẩu thuật cắt thân tụy / cắt đuôi tụy13,075,0004,485,0008,590,000
1084Phẫu thuật cắt túi mật - nối mật ruột10,520,0004,523,0005,997,000
1085Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần10,520,0004,166,0006,354,000
1086Phẫu thuật cắt u phúc mạc / u sau phúc mạc (đơn giản)9,400,0004,670,0004,730,000
1087Phẫu thuật cắt u phúc mạc / u sau phúc mạc (phức tạp)13,075,0004,670,0008,405,000
1088Phẫu thuật cắt u thành bụng3,560,0001,965,0001,595,000
1089Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 5,315,0001,463,5683,851,432
1090Phẫu thuật đặt Port động / tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư 3,685,000150,7433,534,257
1091Phẫu thuật điều trị áp xe trong ổ bụng12,815,0002,832,0009,983,000
1092Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới8,990,0002,851,0006,139,000
1093Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi8,460,0002,851,0005,609,000
1094Phẫu thuật Điều trị tắt ruột do dính/ dây chằng có cắt nối ruột (phức tạp)13,075,0004,293,0008,782,000
1095Phẫu thuật điều trị tắt ruột do dính/ dây chằng không cắt nối ruột10,520,0002,498,0008,022,000
1096Phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang8,045,0001,965,0006,080,000
1097Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ5,585,0002,612,0002,973,000
1098Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mãn tính5,420,0002,887,0002,533,000
1099Phẫu thuật Miles qua nội soi14,985,0003,316,00011,669,000
1100Phẫu thuật nội soi - đốt hạch giao cảm ngực9,300,0003,241,0006,059,000
1101Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp10,865,0004,166,0006,699,000
1102Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày14,170,0005,090,0009,080,000
1103Phẩu thuật nội soi cắt bỏ khối u dạ dày13,195,00013,195,000
1104Phẫu thuật nội soi Cắt chỏm nang gan9,315,0002,448,0006,867,000
1105Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải14,170,0004,241,0009,929,000
1106Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái + nạo vét hạch14,170,0003,316,00010,854,000
1107Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng14,170,0004,241,0009,929,000
1108Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng + nạo vét hạch15,010,0003,316,00011,694,000
1109Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non11,195,0004,241,0006,954,000
1110Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ13,325,0005,648,0007,677,000
1111Phẩu thuật nội soi cắt gan trái15,835,0005,648,00010,187,000
1112Phẫu thuật nội soi cắt lách do bệnh lý12,550,0004,390,0008,160,000
1113Phẫu thuật nội soi cắt lách do chấn thương 11,195,0004,390,0006,805,000
1114Phẫu thuật nội soi cắt lách do cường lách13,325,0004,390,0008,935,000
1115Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ và nối ống gan - hổng tràng17,405,00017,405,000
1116Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa7,315,0002,564,0004,751,000
1117Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng8,485,0008,485,000
1118Phẫu thuật nội soi cắt túi mật9,315,0003,093,0006,222,000
1119Phẫu thuật nội soi cắt túi mật qua 1 vết mổ12,550,0003,093,0009,457,000
1120Phẫu thuật nội soi cắt túi mật qua ngả âm đạo phối hợp ngả bụng tối thiểu12,550,0003,093,0009,457,000
1121Phẫu thuật nội soi cắt túi mật trong viêm túi mật cấp7,315,0003,093,0004,222,000
1122Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc12,815,0004,316,0008,499,000
1123Phẫu thuật nội soi cắt u/ polip trực tràng ống hậu môn đường dưới11,690,0001,038,00010,652,000
1124Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng8,470,0002,564,0005,906,000
1125Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi11,360,0006,686,0004,674,000
1126Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần9,315,0002,448,0006,867,000
1127Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột đơn giản7,670,0002,498,0005,172,000
1128Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột phức tạp11,225,0002,498,0008,727,000
1129Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày9,315,0002,896,0006,419,000
1130Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng10,105,0002,561,0007,544,000
1131Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng9,300,0002,448,0006,852,000
1132Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị13,195,0005,964,0007,231,000
1133Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo8,485,0002,167,0006,318,000
1134Phẩu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr5,640,0003,816,0001,824,000
1135Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ lấy sỏi mật hay dị vật đường mật9,315,0003,093,0006,222,000
1136Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng11,040,0004,241,0006,799,000
1137Phẩu thuật nội soi mở túi mật ra da10,930,0002,167,0008,763,000
1138Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán và lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi7,315,000825,0006,490,000
1139Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 11,985,0002,448,0009,537,000
1140Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng13,195,0001,456,00011,739,000
1141Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày14,690,0007,548,0007,142,000
1142Phẫu thuật nội soi Viêm Phúc Mạc do viêm ruột thừa 8,485,0002,896,0005,589,000
1143Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 9,020,0001,617,8817,402,119
1144Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt13,075,0002,484,00010,591,000
1145Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi9,300,0002,559,0006,741,000
1146Phẫu thuật u máu dưới da có d=5-10cm (đơn giản)4,495,0001,784,0002,711,000
1147Phẫu thuật u máu dưới da d<5cm4,495,0001,784,0002,711,000
1148Phẫu thuật vết thương tá tràng - đơn giản 8,435,0003,579,0004,856,000
1149Phẫu thuật vết thương tá tràng - phức tạp13,075,0003,579,0009,496,000
1150Tắc động mạch đùi17,955,0002,851,00015,104,000
1151Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da5,640,0004,151,0001,489,000
1152Thoát vị rốn nghẹt8,045,0003,258,0004,787,000
1153Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa8,045,0004,289,0003,756,000
1154Phẫu thuật nội soi thoát vị cơ hoành đơn thuần11,195,0003,241,0007,954,000
Bảo hiễm dạ dày
1155Cắt 2/3 dạ dày không do K13,075,0004,913,0008,162,000
1156Cắt bán phần hoặc gần tòan bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D216,720,0004,913,00011,807,000
1157Mở thông dạ dày (Mở dạ dày nuôi ăn - Đơn giản)5,575,0002,514,0003,061,000
1158Nối vị tràng8,045,0002,664,0005,381,000
Bảo hiểm gan tụy lách
1159Cắt đường mật vùng hợp lưu + cắt gan (trái/phải)25,065,0004,399,00020,666,000
1160Cắt gan (P)20,730,0008,133,00012,597,000
1161Cắt gan không điển hình 13,075,0008,133,0004,942,000
1162Cắt gan trái16,720,0008,133,0008,587,000
1163Cắt khối tá tụy (PT Whipple)26,000,00010,817,00015,183,000
1164Cắt lách do bệnh lý13,075,0004,472,0008,603,000
1165Cắt lách do chấn thương10,520,0004,472,0006,048,000
1166Cắt phân thùy gan14,550,0008,133,0006,417,000
1167Cắt thực quản nối 2 đầu ra ngoài da13,075,0007,283,0005,792,000
1168Dẫn lưu áp xe gan5,575,000597,0004,978,000
1169Dẫn lưu túi mật ra da5,575,0002,563,0003,012,000
1170Khâu vết thương gan9,370,0005,273,0004,097,000
1171Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + nối mật ruột17,715,0004,499,00013,216,000
1172Nối mật ruột + nối vị tràng11,450,0004,399,0007,051,000
1173Phẫu thuật nối mật ruột bên - bên8,045,0004,399,0003,646,000
1174Phẫu thuật nội soi lấy sỏi, dẫn lưu túi mật10,930,0003,316,0007,614,000
1175Phẫu thuật nội soi mở OMC lấy sỏi, dị vật đường mật9,315,0003,316,0005,999,000
1176Phẩu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 12,065,0003,316,0008,749,000
1177Phẫu thuật nội soi nối mật ruột11,580,0003,093,0008,487,000
1178Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày12,550,0003,718,0008,832,000
Bảo hiểm ruôt liên quan
1179Cắt đoạn ruột non10,520,0004,629,0005,891,000
1180Cắt ruột thừa5,420,0002,561,0002,859,000
1181Gỡ dính ruột10,520,0002,498,0008,022,000
1182Gỡ dính ruột - phức tạp13,075,0002,498,00010,577,000
1183Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường8,045,0002,484,0055,560,995
1184Thoát vị hoành13,075,0002,851,00010,224,000
1185Phẫu thuật điều trị vết mổ thành bụng9,370,0003,258,0006,112,000
1186Thoát vị tái phát (thoát vị bẹn/thành bụng/đùi)11,690,0002,559,0009,131,000
1187VFM khu trú do viêm ruột thừa8,045,0004,289,0003,756,000
1188VFM toàn bộ do VRT10,520,0004,289,0006,231,000
1189Viêm phúc mạc chậu6,420,0004,289,0002,131,000
Bảo hiểm cơ xương khơp
1190Bong nơi bám gân cơ tam đầu cánh tay trái9,420,0002,963,0006,457,000
1191Bướu hoạt mạc khoeo7,505,0001,206,0006,299,000
1192Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu5,335,0003,746,0001,589,000
1193Bướu xương - Mỗ sinh thiết4,490,000828,0003,662,000
1194Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu - ghép xương10,755,0004,634,0006,121,000
1195Bướu xương ác tính - Mỗ đoạn chi8,045,0003,741,0004,304,000
1196Cắt cụt cẳng chân7,415,0003,741,0003,674,000
1197Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản4,495,000178,0004,317,000
1198Cắt u hoạt dịch khoeo chân7,505,000507,0006,998,000
1199Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống ( phương pháp Luqué )20,425,0002,851,00017,574,000
1200Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày8,165,0003,750,0004,415,000
1201Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren8,825,0003,750,0005,075,000
1202Dính ngón (Nhi)5,725,0002,790,0002,935,000
1203Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ8,435,0002,072,3596,362,641
1204Đứt dây chằng chéo cũ - Tái tạo dây chằng - Nội soi11,990,0004,242,0007,748,000
1205Gãy cổ xương đùi mới/Mỗ xuyên đinh8,980,0003,750,0005,230,000
1206Gãy chỏm quay/KHX8,980,0003,750,0005,230,000
1207Gãy cổ xương đùi/Mỗ xuyên đinh (Nhi)8,590,0003,750,0004,840,000
1208Gãy đầu dưới xương quay/KHX8,435,0003,750,0004,685,000
1209Gãy đơn thuần xương quay/KHX7,350,0003,750,0003,600,000
1210Gãy đơn thuần xương trụ/KHX6,810,0003,750,0003,060,000
1211Gãy liên lồi cầu xương đùi/KHX13,620,0003,750,0009,870,000
1212Gãy liên mẫu chuyển/KHX (Nhi)11,300,0003,750,0007,550,000
1213Gãy lồi cầu xương cánh tay - KHX10,520,0003,750,0006,770,000
1214Gãy mõm khuỷu (Nhi)5,725,0003,750,0001,975,000
1215Gãy mõm khuỷu/KHX7,505,0003,750,0003,755,000
1216Gãy Monteggia cũ (Nhi) / KHX9,910,0003,750,0006,160,000
1217Gãy Monteggia cũ/KHX + tái tạo11,450,0003,750,0007,700,000
1218Gãy Monteggia mới/KHX8,435,0003,750,0004,685,000
1219Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn8,045,0001,855,2006,189,800
1220Gỡ dính gân5,490,0002,963,0002,527,000
1221Kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển8,980,0003,750,0005,230,000
1222Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi5,585,0002,963,0002,622,000
1223Lấy bỏ dụng cụ 1 xương cẳng tay, xương bàn tay, xương ngón tay5,335,0001,731,0003,604,000
1224Lấy bỏ dụng cụ nẹp vít 2 xương cẳng tay7,505,0001,731,0005,774,000
1225Lấy dụng cụ sau đặt cột sống thắt lưng, cột sống cổ14,200,0001,040,86313,159,137
1226Nang hoạt mạc cổ tay (Nhi)4,490,0001,206,0003,284,000
1227Nang hoạt mạc nhượng chân (Nhi)4,490,0001,206,0003,284,000
1228Nhiễm trùng khớp nhân tạo (gây tê tủy sống)12,780,0002,758,00010,022,000
1229Ngón tay cò súng (Nhi)2,865,0001,456,0001,409,000
1230Ngón tay cò súng I4,960,0004,960,000
1231Ngón tay cò súng II6,280,0006,280,000
1232Nối gân duỗi5,575,0002,187,1993,387,801
1233Nội soi khớp vai điều trị rữa khớp10,740,0002,758,0007,982,000
1234Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống (thắt lưng - 1 tầng)13,485,0004,498,0008,987,000
1235Phẫu thuật chỉnh hình co rút cơ nhị đầu và cơ cánh tay trước12,060,0003,570,0008,490,000
1236Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động12,535,0002,925,0009,610,000
1237Phẩu thuật co gân Achille8,825,0002,963,0005,862,000
1238Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille8,825,0002,963,0005,862,000
1239phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi7,600,0002,963,0004,637,000
1240Phẫu thuật điều trị gân bánh chè8,855,0002,963,0005,892,000
1241Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ12,535,0001,619,00010,916,000
1242Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay ( 1 bên )5,335,0001,490,0003,845,000
1243Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay ( 2 bên )8,460,0001,490,0006,970,000
1244Phẫu thuật điều trị Quervain và ngón tay cò súng5,315,0003,570,0001,745,000
1245Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp quay10,740,0002,963,0007,777,000
1246Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục10,520,0003,154,6837,365,317
1247Phẫu thuật điều trị xơ cướng gân cơ/ xơ cứng khớp11,865,0003,570,0008,295,000
1248Phẫu thuật dính khớp khuỷu11,450,0002,758,0008,692,000
1249Phẫu thuật dính ngón12,535,0002,790,0009,745,000
1250Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay8,990,0003,750,0005,240,000
1251Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè7,350,0003,750,0003,600,000
1252Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (Nhi)8,590,0003,750,0004,840,000
1253Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi10,520,0003,750,0006,770,000
1254Phẩu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân5,345,0003,750,0001,595,000
1255Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương gân duỗi10,215,0002,963,0007,252,000
1256Phẩu thuật KHX - Gãy xương gót9,670,0003,750,0005,920,000
1257Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay8,435,0003,750,0004,685,000
1258Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi13,620,0003,750,0009,870,000
1259Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài13,075,0003,750,0009,325,000
1260Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong13,075,0003,750,0009,325,000
1261Phẫu thuật KHX Gãy thân 2 xương cẳng tay8,980,0003,750,0005,230,000
1262Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay6,810,0003,750,0003,060,000
1263Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay8,980,0003,750,0005,230,000
1264Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày8,825,0003,750,0005,075,000
1265Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (Nhi)11,300,0003,750,0007,550,000
1266Phẫu thuật KHX gãy xương đòn6,420,0003,750,0002,670,000
1267Phẩu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay5,335,0003,051,0002,284,000
1268Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn10,520,0003,051,0007,469,000
1269Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới8,460,0003,649,0004,811,000
1270Phẩu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón5,780,0002,887,0002,893,000
1271Phẫu thuật lấy bỏ u xương5,315,0002,915,6832,399,317
1272Phẫu thuật lấy dụng cụ gãy xương mắt cá5,160,0001,731,0003,429,000
1273Phẫu thuật nắn trật khớp gối ( gây mê )7,635,000259,0007,376,000
1274Phẫu thuật nang bao hoạt dịch4,490,0001,206,0003,284,000
1275Phẫu thuật ngón tay bật4,900,0004,900,000
1276Phẫu thuật nối gân / kéo dài gân (1 gân) đơn giản6,810,0002,963,0003,847,000
1277Phẩu thuật nối gân gấp ngón tay (1gân)6,810,0002,264,0004,546,000
1278Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối9,670,0003,250,0006,420,000
1279Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng12,780,0004,242,0008,538,000
1280Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay12,730,0003,250,0009,480,000
1281Phẫu thuật thừa ngón7,350,0002,887,0004,463,000
1282Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động11,590,0004,616,0006,974,000
1283Phẫu thuật tổn thương gân Achille8,855,0002,963,0005,892,000
1284Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau10,215,0002,963,0007,252,000
1285Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I8,435,0002,963,0005,472,000
1286Phẫu thuật trật khớp háng7,635,0003,250,0004,385,000
1287Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh (Nhi)17,975,0003,250,00014,725,000
1288Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi5,585,0002,963,0002,622,000
1289Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương ( xương đùi - xương chày)5,965,0001,731,0004,234,000
1290Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương / xương cẳng tay / bàn tay / ngón tay5,335,0001,731,0003,604,000
1291Rút đinh lồi cầu cánh tay ( Nhi )9,215,0001,731,0007,484,000
1292Rút đinh xương bánh chè5,965,0001,731,0004,234,000
1293Rút đinh xương đòn3,405,0001,731,0001,674,000
1294Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương5,995,0001,040,8634,954,137
1295Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương( xương cánh tay)7,505,0001,032,0006,473,000
1296Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (cột sống thắt lưng)9,315,0001,731,0007,584,000
1297Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương cánh tay7,505,0001,731,0005,774,000
1298Rút dụng cụ nẹp vít 2 xương cẳng tay7,505,0001,731,0005,774,000
1299Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật ( Xương đùi / Xương chày )5,965,0001,731,0004,234,000
1300Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Rút đinh xương bàn chân, mắt cá chân)3,880,0001,731,0002,149,000
1301Tạo hình và đổ xi măng cột sống20,290,0003,116,00017,174,000
1302Tháo bất động ngoài6,280,0001,731,0004,549,000
1303Tháo bỏ các ngón chân5,335,0002,188,0003,147,000
1304Tháo bỏ các ngón tay/ đốt ngón tay5,335,0002,887,0002,448,000
1305Tháo dụng cụ xương bàn chân6,280,0001,731,0004,549,000
1306Tháo dụng cụ xương bánh chè6,280,0001,731,0004,549,000
1307Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường5,335,0002,072,3593,262,641
1308Thay khớp gối bán phần18,840,0004,622,00014,218,000
1309Thay khớp gối toàn phần18,840,0005,122,00013,718,000
1310Thay lại khớp nhân tạo15,620,00015,620,000
1311Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (>3 gân )5,575,0002,923,0002,652,000
1312Vết thương đứt gân gấp ngón tay (>3 gân)6,810,0002,187,1994,622,801
1313Vết thương mất da bàn chân - gót chân11,450,0002,578,0008,872,000
1314Phẫu thuật thay khớp vai bán phần24,780,0006,985,00017,795,000
Bảo hiễm ngoại thận niệu
1315Cắm niệu quản bàng quang11,565,0002,851,0008,714,000
1316Cắt 2 tinh hoàn + dẫn lưu nước tiểu bàng quang8,035,0002,321,0005,714,000
1317Cắt bàng quang đưa niệu quản ra da10,520,0005,305,0005,215,000
1318Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài3,019,000237,0002,782,000
1319Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch14,240,0004,151,00010,089,000
1320Cắt bỏ tinh hoàn3,795,0002,321,0001,474,000
1321Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc9,285,0004,170,0005,115,000
1322Cắt cổ bàng quang9,915,0005,305,0004,610,000
1323Cắt đốt nội soi polype cổ bọng đái8,060,0001,658,0006,402,000
1324Cắt đốt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua niệu đạo (Đơn giản)7,695,0002,694,0005,001,000
1325Cắt đốt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua niệu đạo (phức tạp)9,865,0001,247,9078,617,093
1326Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nữa dương vật9,535,0001,965,0007,570,000
1327Cắt mào tinh - Cắt nang mào tinh3,100,000734,3072,365,693
1328Cắt nang niệu quản (nội soi) PTNS xẻ nang niệu quản7,830,0001,658,0006,172,000
1329Cắt nang ống phóng tinh - Đơn giản6,475,0001,658,0004,817,000
1330Cắt nang ống phóng tinh - Phức tạp7,665,0001,658,0006,007,000
1331Cắt nối niệu đạo trước7,100,0002,366,3074,733,693
1332Cắt phymosis có thuốc mê bằng laser3,100,000237,0002,863,000
1333Cắt thận đơn thuần10,520,0004,232,0006,288,000
1334Cắt tĩnh mạch tinh dãn (Varicocele) 2 bên6,270,000543,0005,727,000
1335Cắt toàn bộ BQ kèm tạo hình BQ 15,395,0005,305,00010,090,000
1336Cắt toàn bộ thận + NQ + nạo hạch15,395,0004,232,00011,163,000
1337Cắt trĩ từ 2 búi trở lên9,376,0002,562,0006,814,000
1338Cắt u bàng quang đường trên (phức tạp)11,565,0005,434,0006,131,000
1339Cắt u bàng quang và cắt bán phần bàng quang9,280,0001,756,0497,523,951
1340Cắt u phì đại lành tính tiền liệt tuyến qua nội soi9,850,0002,694,0007,156,000
1341Cắt u thận lành (cắt nang thận)6,270,0002,851,0003,419,000
1342Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận8,260,0002,664,0005,596,000
1343Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser ( đơn giản )7,670,0002,694,0004,976,000
1344Đốt (cắt) sùi mào gà bộ phận sinh dục4,830,000333,0004,497,000
1345Gãy dương vật5,335,000543,0004,792,000
1346Hẹp niệu đạo sau (Badenoch Tech)9,280,0009,280,000
1347Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn10,520,0002,844,0007,676,000
1348Lấy sỏi niệu quản8,435,0004,098,0004,337,000
1349Lấy sỏi san hô thận11,300,0004,098,0007,202,000
1350Mở rộng miệng lổ sáo - Đơn giản8,710,0001,242,0007,468,000
1351Mở rộng miệng lổ sáo - Phức tạp4,640,0001,242,0003,398,000
1352Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)4,250,000373,0003,877,000
1353Mỗ tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên6,270,0001,242,0005,028,000
1354Mỗ tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên (Nhi)5,725,0001,242,0004,483,000
1355Nội soi bàng quang cắt u ( Phức tạp )8,605,0004,565,0004,040,000
1356Nội soi bàng quang cắt u (Đơn giản)6,855,0004,565,0002,290,000
1357Nội soi bàng quang sinh thiết6,855,000649,0006,206,000
1358Nội soi bàng quang tán sỏi10,105,0001,279,0008,826,000
1359Nội soi cắt nang tuyến thượng thận12,550,0004,170,0008,380,000
1360Nội soi nong niệu quản hẹp8,050,000917,0007,133,000
1361Nội soi ổ bụng khâu vỡ bàng quang11,450,0001,658,0009,792,000
1362Nội soi tán sỏi niệu quản ( đơn giản )7,050,0001,279,0005,771,000
1363Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang8,060,0002,448,0005,612,000
1364Phẫu thuật cắt u thượng thận/cắt nang thận6,270,0004,860,0001,410,000
1365Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da8,980,0002,051,8006,928,200
1366Phẫu thuật nội soi cắt u thận / u sau phúc mạc16,320,0004,316,00012,004,000
1367Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo8,625,0001,658,0006,967,000
1368Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp cổ bàng quang6,875,0006,875,000
1369Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/sỏi niệu quản/sỏi bàng quang (gây mê)10,865,0004,027,0006,838,000
1370Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/sỏi niệu quản/sỏi bàng quang (gây tê)10,865,000944,0009,921,000
1371Phẫu thuật polype niệu khẩu (polype lỗ sáo)6,610,0001,206,0005,404,000
1372Phẫu thuật Rò bàng quang âm đạo, BQ tử cung, trực tràng9,520,0004,113,0005,407,000
1373Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (1 bên)3,100,000735,6852,364,315
1374Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (Nhi)4,490,0001,242,0003,248,000
1375Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật5,560,0001,242,0004,318,000
1376Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn8,445,0002,321,0006,124,000
1377Sỏi bàng quang lớn 5,335,0004,098,0001,237,000
1378Soi bàng quang. lấy dị vật, sỏi2,235,000893,0001,342,000
1379Tán sỏi niệu quản qua nội soi10,090,0001,279,0008,811,000
1380Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser10,895,0002,167,0008,728,000
1381Tạo hình khúc nối bể thận niệu quản16,520,0003,044,00013,476,000
1382Tạo hình thành trước âm đạo trong điều trị tiểu không kiểm soát9,050,0001,965,0007,085,000
1383Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ BQ Đơn giản4,250,000360,0003,890,000
1384Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ BQ Phức tạp6,270,0004,151,0002,119,000
1385Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng4,250,0001,242,0003,008,000
1386Tinh hoàn ẩn - Đơn giản4,640,0002,321,0002,319,000
1387Tinh hoàn ẩn - Phức tạp8,285,0002,321,0005,964,000
Bảo hiểm ngoại thần kinh
1388Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm4,090,000705,0003,385,000
1389Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liền não, liền tiểu não, cạnh đường giữa23,440,0006,653,00016,787,000
1390Hẹp ống sống cổ - PT Kinokawa18,720,0004,498,00014,222,000
1391Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống20,275,0004,498,00015,777,000
1392Lao cột sống - PT Hidgson17,090,0004,498,00012,592,000
1393Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng8,035,0005,081,0002,954,000
1394Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ16,480,0004,498,00011,982,000
1395Phẫu thuật bóc bao áp xe não8,035,0006,230,0001,805,000
1396Phẩu thuật cắt dây thần kinh 5 nhánh dưới hàm5,315,0002,150,0003,165,000
1397Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống16,480,0004,498,00011,982,000
1398Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống - 1 tầng13,465,0004,498,0008,967,000
1399Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ10,220,0002,318,0007,902,000
1400Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa/ tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ23,830,0005,414,00018,416,000
1401Phẩu thuật giải áp thần kinh (2 bên)10,565,0002,318,0008,247,000
1402Phẩu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ16,490,0003,670,06512,819,935
1403Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy13,485,0004,498,0008,987,000
1404Phẫu thuật lấy đĩa điệm cột sống đường trước22,200,0004,498,00017,702,000
1405Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính8,045,0005,081,0002,964,000
1406Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính 2 bên14,310,0005,081,0009,229,000
1407Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên14,300,0005,081,0009,219,000
1408Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não11,990,0005,081,0006,909,000
1409Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 16,330,0004,498,00011,832,000
1410Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu6,660,0004,498,0002,162,000
1411Phẫu thuật nang màng nhện và tủy27,435,0004,498,00022,937,000
1412Phẫu thuật nang Tarlov17,705,0004,498,00013,207,000
1413Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây )7,655,0002,973,0004,682,000
1414Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ22,205,0004,728,00017,477,000
1415Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ - lấy nhân 1 tầng20,275,0004,498,00015,777,000
1416Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 19,885,0006,653,00013,232,000
1417Phẫu thuật u liền não, bằng đường mở nắp sọ23,830,0006,653,00017,177,000
1418Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống - rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau17,705,0004,948,00012,757,000
1419Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ23,830,0006,653,00017,177,000
1420Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ23,830,0007,145,00016,685,000
1421Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên (u ngoài tủy)17,715,0002,318,00015,397,000
1422Phẫu thuật u thần kinh trên da4,490,000705,0003,785,000
1423Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm18,525,0005,455,00013,070,000
1424Phẫu thuật U xương sọ, vòm sọ6,940,0004,320,0002,620,000
1425Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não11,990,0004,557,0007,433,000
1426Phẩu thuật vi phẩu lấy u tủy 19,885,0007,245,00012,640,000
1427Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở11,990,0005,383,0006,607,000
1428Phẩu thuật xử lý lún sọ không có vết thương11,990,0005,383,0006,607,000
1429Tạo hình và đổ xi măng cột sống20,275,0003,116,00017,159,000
1430Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng lấy nhân 3 tầng20,970,0004,498,00016,472,000
1431Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng/lấy nhân 2 tầng18,495,0004,498,00013,997,000
1432Viêm xương sọ/abcess11,990,0005,389,0006,601,000
1433Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng/ngoài màng cứng20,440,0006,843,00013,597,000
1434Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tùy hoặc thoát vị màng tủy sau mổ tùy sống26,600,0005,414,00021,186,000
1435Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính (gây tê)8,045,0004,023,5194,021,481
1436Phẫu thuật lấy đĩa đệm ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)22,205,0005,197,00017,008,000
Bảo hiểm ngoại tổng quát nhi
1437BCGite4,490,0004,490,000
1438Bướu mạc treo (có cắt ruột)8,590,0004,293,0004,297,000
1439Bướu sau phúc mạc11,300,0002,514,0008,786,000
1440Bướu Wilms11,300,0002,514,0008,786,000
1441Cắt hẹp bao quy đầu ( Nhi )3,015,000237,0002,778,000
1442Cắt lách bệnh lý8,590,0004,472,0004,118,000
1443Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm4,495,0001,784,0002,711,000
1444Chẻ vòm toàn phần6,145,0002,493,0003,652,000
1445Chẻ vòm bán phần6,660,0006,660,000
1446Dẫn lưu túi mật5,725,0002,664,0003,061,000
1447Dò khe mang5,725,0003,144,0002,581,000
1448Đóng hậu môn tạm ( Nhi )7,115,0004,293,0002,822,000
1449Gãy trên hai lồi cầu xương cánh tay9,910,0003,750,0006,160,000
1450Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ ( 1 bên - đơn giản )4,490,0002,321,0002,169,000
1451Hẹp môn vị phì đại5,725,0005,725,000
1452Lỗ tiểu thấp (Phức tạp)10,430,0004,151,0006,279,000
1453Mở hậu môn tạm ( Nhi )7,115,0002,514,0004,601,000
1454Mở thận ra da (dẫn lưu thận)5,725,000917,0004,808,000
1455Mở thông dạ dày trẻ lớn6,270,0002,514,0003,756,000
1456Nang bã đậu3,015,000615,0002,400,000
1457Nang giáp lưỡi5,725,0002,133,0003,592,000
1458Phẫu thuật cắt âm vật phì đại7,115,0002,619,0004,496,000
1459Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật5,720,0004,235,0001,485,000
1460Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 27,915,0007,915,000
1461Phẫu thuật NUSS kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh ( VATS )16,640,0002,851,00013,789,000
1462Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (Nhi)5,725,0003,258,0002,467,000
1463Phẫu thuật u máu các vị trí4,085,0001,784,0002,301,000
1464Phì đại âm vật tạo hình 1 phần âm vật6,735,0002,619,0004,116,000
1465PT lại tắt ruột sau phẫu thuật ( Nhi )7,800,0002,498,0005,302,000
1466PT tạo hình khe hở vòm miệng6,660,0002,493,0004,167,000
1467PT thoát vị bẹn / đùi / rốn (nghẹt)4,490,0002,559,0001,931,000
1468Sỏi bàng quang5,725,0004,098,0001,627,000
1469Teo đường mật bẩm sinh14,270,0004,699,0009,571,000
1470Tinh hoàn ẩn 1 bên (Phức tạp)5,725,0002,321,0003,404,000
1471Tinh hoàn ẩn 2 bên 8,590,0002,321,0006,269,000
1472Vẹo cổ6,535,0003,570,0002,965,000
1473Viêm phúc mạc do ruột thừa (trẻ em < 6 tuổi)7,115,0004,289,0002,826,000
1474Viêm ruột thừa có biến chứng5,725,0002,561,0003,164,000
1475Viêm ruột thừa đơn thuần (trẻ em < 6 tuổi)4,490,0002,561,0001,929,000
1476Vùi dương vật6,660,0002,321,0004,339,000
Bảo hiểm sản
1477Bóc khối lạc nội mạc tử cung ổ tầng sinh môn, thành bụng9,400,0002,677,0006,723,000
1478Bóc u vú / nhân xơ vú4,250,000984,0003,266,000
1479Bóc u vú / nhân xơ vú + cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP19,765,0002,775,00016,990,000
1480Bóc u vú 2 bên6,270,000984,0005,286,000
1481Cắt K buồng trứng + cắt TC + MNL10,630,0006,130,0004,500,000
1482Cắt toàn bộ tử cung đường bụng ( khó )14,550,0003,876,00010,674,000
1483Cắt tử cung bán phần12,535,0003,876,0008,659,000
1484Cắt tử cung toàn phần qua đường âm đạo/U xơ tử cung (PTNS)15,010,0002,806,46512,203,535
1485Cắt u buồng trứng + bóc u buồng trứng9,370,000500,0008,870,000
1486Cắt u nang buồng trứng7,350,0002,944,0004,406,000
1487Cắt u vú lành tính5,315,000984,0004,331,000
1488Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung2,410,000790,0001,620,000
1489Huyết tụ thành nang9,370,0003,766,0005,604,000
1490Khâu vòng cổ tử cung6,270,000549,0005,721,000
1491Khoét chóp cổ tử cung6,270,0001,889,4694,380,531
1492Mỗ lấy thai/song thai lần 18,435,0002,332,0006,103,000
1493Nội soi buồng tử cung cắt đốt nhân xơ tử cung/ tách dính13,935,0004,394,0009,541,000
1494Nội soi buồng tử cung chẩn đoán6,525,0002,089,4514,435,549
1495Nội soi buồng tử cung để sinh thiết + điều trị8,470,0001,482,0006,988,000
1496Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn9,370,0001,390,2437,979,757
1497Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú16,720,0004,803,00011,917,000
1498Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (2 bên)12,420,0002,862,0009,558,000
1499Phẫu thuật cắt polypeto/ cắt u xơ trong buồng tử cung qua ngã âm đạo13,725,0002,722,28511,002,715
1500Phẩu thuật cắt tử cung đường âm đạo16,720,0002,806,46513,913,535
1501Phẫu thuật chửa ngoài tử cung7,350,0002,944,0004,406,000
1502Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng7,350,0003,725,0003,625,000
1503Phẫu thuật lấy thai lần I7,350,0001,500,8325,849,168
1504Phẫu thuật lấy thai lần II9,370,0002,199,7807,170,220
1505Phẫu thuật lấy thai lần III trở lên11,450,0002,199,7809,250,220
1506Phẩu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây mê)12,535,0003,355,0009,180,000
1507Phẩu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây tê)12,535,0002,450,98910,084,011
1508Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần12,530,0003,876,0008,654,000
1509Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối12,535,0003,876,0008,659,000
1510Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung toàn toàn (gây tê)14,550,0002,946,46511,603,535
1511Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ9,400,0002,944,0006,456,000
1512Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng7,685,0004,289,0003,396,000
1513Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung9,370,0005,071,0004,299,000
1514Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ14,235,0004,394,0009,841,000
1515Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ14,260,0004,394,0009,866,000
1516Phẫu thuật nội soi cắt khối chữa ngoài tử cung9,300,0002,167,0007,133,000
1517Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần14,985,0005,914,0009,071,000
1518Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ14,985,0005,914,0009,071,000
1519Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ15,010,0005,071,0009,939,000
1520Phẫu thuật nội soi Cắt u nang buồng trứng nang cạnh vòi tử cung9,315,0005,071,0004,244,000
1521Phẫu thuật nội soi điều trị viêm phần phụ9,400,0006,575,0002,825,000
1522Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ10,715,0002,859,0007,856,000
1523Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ12,220,0005,071,0007,149,000
1524Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)17,715,0006,191,00011,524,000
1525Phẩu thuật cắt tử cung đường âm đạo (gây mê NKQ)15,010,0003,736,00011,274,000
Bảo hiểm mắt
1526Cắt túi lệ3,000,000840,0002,160,000
1527Khâu giác mạc đơn thuần - 1 mắt1,640,000764,000876,000
1528Mỗ quặm 2 mắt (3 mi)3,000,0001,068,0001,932,000
1529mỗ quặm 2 mắt (4 mi)2,325,0001,236,0001,089,000
1530PT cắt bè 3,140,0001,212,0001,928,000
1531PT lác 1 mắt3,500,000740,0002,760,000
1532PT lác 2 mắt5,140,0001,170,0003,970,000
1533PT mộng ghép kết mạc tự thân3,140,000840,0002,300,000
1534PT quặm bẩm sinh (1 mắt)3,140,0001,235,0001,905,000
1535PT quặm bẩm sinh (2 mắt)3,920,0001,235,0002,685,000
1536PT sụp mí (1 mắt)4,920,0001,304,0003,616,000
1537PT u kết mạc nông1,005,000693,000312,000
Bảo hiểm tai mũi họng
1538Cắt các U nang giáp móng 10,560,0002,133,0008,427,000
1539Cắt dính thắng lưỡi (mê)2,860,000295,0002,565,000
1540Cắt polyp mũi Mê 1 bên (Nội soi)7,700,000663,0007,037,000
1541Cắt polyp mũi Tê 1 bên (Nội soi)6,220,000457,0005,763,000
1542Cắt polyp mũi Tê 2 bên (Nội soi)7,700,000457,0007,243,000
1543Cắt polyp ống tai (gây mê)5,100,0001,990,0003,110,000
1544Cắt polyp ống tai (gây tê)4,390,000602,0003,788,000
1545Dò luân nhĩ 1 bên - tê - Đơn giản2,640,000486,0002,154,000
1546Dò luân nhĩ 1 bên - tê - Phức tạp3,920,000486,0003,434,000
1547Dò luân nhĩ 1 bên mê - Đơn giản3,515,0002,955,000560,000
1548Dò luân nhĩ 1 bên mê - Phức tạp4,500,0003,040,0001,460,000
1549Mở khe dưới dẫn lưu - Mê6,420,000954,0005,466,000
1550Mở khe dưới dẫn lưu - Tê5,420,000954,0004,466,000
1551Mở khí quản thường quy2,780,000719,0002,061,000
1552Mở sào bào thượng nhỉ9,700,0003,720,0005,980,000
1553Nội soi chọc thông xoang trán / xoang bướm gây mê11,460,000973,00010,487,000
1554Nội soi thanh quản cắt papilloma ( gây tê )4,970,000513,0004,457,000
1555Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ (mê - phức tạp)8,760,000290,0008,470,000
1556Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ độ I ( mê )7,790,0001,559,0006,231,000
1557Phẫu thuật cắt Amiđan (gây mê)5,420,0001,085,0004,335,000
1558Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi9,380,0003,873,0005,507,000
1559Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)8,670,0004,159,0004,511,000
1560Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy (mê)8,640,0004,159,0004,481,000
1561Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi 6,280,0003,188,0003,092,000
1562Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới6,420,000954,0005,466,000
1563Phẩu thuật Mở xoang hàm12,003,0001,415,00010,588,000
1564Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới9,380,0003,873,0005,507,000
1565Phẫu thuật nội soi cắt Polyp mũi ( 2 bên ) mê8,420,000663,0007,757,000
1566Phẩu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm mê - 2 bên11,475,0004,937,0006,538,000
1567Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi11,480,0002,955,0008,525,000
1568Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng11,480,0002,955,0008,525,000
1569Phẫu thuật nội soi mở xoang trán11,480,0003,873,0007,607,000
1570Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp hạt xơ/u hạt dây thanh (mê) độ I7,750,0001,559,0006,191,000
1571Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức5,755,0002,598,0003,157,000
1572Nội soi đốt điện / cắt cuốn mũi (gây mê)10,335,000673,0009,662,000
1573Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt amydale (gây mê)3,980,0002,814,0001,166,000
1574Vá nhĩ đơn thuần (mê) Độ I - đơn giản8,005,0003,720,0004,285,000
1575Vá nhĩ đơn thuần (mê) Độ II - phức tạp10,560,0003,720,0006,840,000
1576Vá nhĩ đơn thuần (tê) Độ I - đơn giản7,060,0003,021,0004,039,000
1577Vá nhĩ đơn thuần (tê) Độ II - phức tạp8,640,0003,021,0005,619,000
1578Phẫu thuật dính mép trước dây thanh độ I(đơn giản)11,660,0002,012,0009,648,000
1579Phẫu thuật dính mép trước dây thanh độ II (Phức tạp)12,740,0001,884,00010,856,000
1580Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê10,335,000673,0009,662,000
1581Rò khe mang số 113,250,0004,128,0009,122,000
1582Phẩu thuật nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê4,020,000508,0003,512,000
1583Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng7,275,0002,493,0004,782,000
1584U thành ống tai ( phức tạp ) gây mê10,790,0001,990,0008,800,000
1585U thành ống tai ( đơn giản ) gây mê6,500,0001,990,0004,510,000
1586Đặt nẹp vis - xương hàm dưới11,000,0002,644,0008,356,000
1587PT Cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP16,000,0005,030,00010,970,000
1588PT Mỗ sụn giáp cắt dây thanh13,700,0004,615,0009,085,000
1589Phẫu thuật U hốc mũi (P) xâm lấn bao ổ mắt và chân bướm (P)13,750,0003,243,00010,507,000
1590Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi13,750,0003,243,00010,507,000
Bảo hiểm phẫu thuật hàm mặt
1591Cắt nang giáp lưỡi nhi3,810,0002,133,0001,677,000
1592Cắt nang giáp móng9,580,0002,133,0007,447,000
1593Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt gây mê nội khí quản3,300,0002,627,000673,000
1594Cắt u vùng hàm mặt đơn giản4,710,0002,627,0002,083,000
1595Điều trị gãy gò má cung tiếp bằng nắn chỉnh ( có gây mê hoặc gây tê )9,675,0002,944,0006,731,000
1596Lấy sỏi tuyến Wharton đường miệng2,580,0001,014,0001,566,000
1597Mỗ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ - gây mê5,530,0001,334,0004,196,000
1598Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ - gây tê4,145,000834,0003,311,000
1599Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên8,070,0002,859,0005,211,000
1600Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm chưa gồm máy dò thần kinh4,970,0003,144,0001,826,000
1601Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má9,460,0009,460,000
1602Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép8,760,0002,241,0006,519,000
1603Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa gồm nẹp vít)3,100,0002,644,000456,000
1604Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên5,280,0002,493,0002,787,000
1605Phẫu thuật khâu kết hợp xương hàm dưới7,100,0002,241,0004,859,000
1606Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm6,520,0002,777,0003,743,000
1607Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 2,840,0001,662,0001,178,000
1608Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu9,675,0002,493,0007,182,000
1609Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng5,810,0002,493,0003,317,000
1610Phẫu thuật tạo hình môi 2 bên7,920,0002,593,0005,327,000
1611Phẫu thuật tuyến dưới hàm(u, viêm mãn, sỏi)6,250,0003,144,0003,106,000
1612Phẫu thuật u tuyến mang tai lành tính7,470,0002,627,0004,843,000
Bảo hiểm hậu môn trực tràng
1613Áp xe hậu môn có mở lỗ rò (Đơn giản)6,270,0002,562,0003,708,000
1614Cắt 1/2 đại tràng P hay T13,075,0004,470,0008,605,000
1615Cắt 1/2 đại tràng phải / trái làm hậu môn NT(PT Miles)15,245,0004,470,00010,775,000
1616Cắt 1/2 đại tràng phải/ trái làm hậu môn nhân tạo11,690,0004,470,0007,220,000
1617Cắt đại trực tràng + toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp18,495,0004,470,00014,025,000
1618Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo11,690,0004,470,0007,220,000
1619Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo (PT Hartmann)10,520,0004,470,0006,050,000
1620Cắt đoạn đại tràng(nối ngay)12,535,0004,470,0008,065,000
1621Cắt Polype trực tràng9,400,000339,0009,061,000
1622Cắt toàn bộ đại tràng18,800,0004,470,00014,330,000
1623Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (đơn giản)6,270,0001,038,0005,232,000
1624Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (phức tạp)9,370,0001,038,0008,332,000
1625Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản6,270,000807,0005,463,000
1626Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành sau )10,490,0004,699,3995,790,601
1627Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành trước )10,490,0006,045,0004,445,000
1628Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn9,340,0001,951,0257,388,975
1629Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)10,520,0001,863,0008,657,000
1630Khâu vết thương âm hộ, âm đạo10,520,000257,00010,263,000
1631Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ6,270,000277,0005,993,000
1632Nứt kẻ hậu môn (cắt cơ thắt 1 bên + quang đông)6,270,0002,562,0003,708,000
1633Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng15,245,0006,933,0008,312,000
1634Phẫu thuật cắt u dạng polype trực tràng ống hậu môn đơn giản6,270,0001,038,0005,232,000
1635Phẫu thuật cắt u dạng polype trực tràng ống hậu môn phức tạp9,400,0001,038,0008,362,000
1636Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp10,520,0001,962,0258,557,975
1637Phẫu thuật điều trị áp xe rò hậu môn10,520,0002,562,0007,958,000
1638Phẫu thuật điều trị nứt kẻ hậu môn (cắt cơ thắt 2 bên + quang đông)10,520,0001,961,0258,558,975
1639Phẫu thuật điều trị rò âm đạo - trực tràng13,620,0004,113,0009,507,000
1640Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản6,270,0001,863,0004,407,000
1641Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp10,520,0001,951,0258,568,975
1642Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn9,370,0002,709,2796,660,721
1643Phẫu thuật điều trị són tiểu(PT tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són)10,365,0001,965,0008,400,000
1644Phẫu thuật điều trị trĩ KTC bằng phương pháp Longo + tái tạo bản cơ nâng hậu môn (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)19,885,0002,254,00017,631,000
1645Phẩu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)9,370,0002,254,0007,116,000
1646Phẫu thuật Hartmann10,520,0004,470,0006,050,000
1647Phẩu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ9,400,0001,962,0257,437,975
1648Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng làm HMNT11,885,0004,241,0007,644,000
1649Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay14,170,0004,241,0009,929,000
1650Phẫu thuật trĩ đơn giản6,270,0001,863,0004,407,000
Bảo hiểm ngoại lồng ngực
1651Cắt một bên phổi do ung thư16,075,0008,641,0007,434,000
1652Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản16,075,0006,686,0009,389,000
1653Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý16,015,0008,641,0007,374,000
1654Phẩu thuật cắt u trung thất 16,090,00010,311,0005,779,000
1655Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán15,520,0001,002,00014,518,000
Bảo hiểm kỹ thuật cao
1656Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung *8,490,0001,625,0006,865,000
1657Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau22,205,0005,197,00017,008,000
1658Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt Stent đường mật - tụy6,675,0002,678,0003,997,000
1659Phẫu thuật cắt tử cung, thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa *12,535,0004,867,0007,668,000
1660Phẫu Thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống20,970,0005,328,00015,642,000
1661Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất11,990,0004,122,0007,868,000
1662Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng PP PHACO (1 mắt) *(chưa gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)8,315,0002,654,0005,661,000
1663Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể ngoài bao đặt IOL + cắt bẻ( 1 mắt) *(chưa gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)4,640,0001,812,0002,828,000
1664Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày có sử dụng máy cắt nối(chưa gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)18,165,0005,090,00013,075,000
1665Phẫu thuật nội soi khớp gối *12,760,0003,250,0009,510,000
1666Phẫu thuật nội soi khớp vai13,325,0003,250,00010,075,000
1667Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng12,760,0004,242,0008,518,000
1668Phẫu thuật nội soi tái tạo gân *(Chưa bao gồm gân nhân tạo)10,365,0004,200,0006,165,000
1669Phẫu thuật thay khớp gối bán phần * (chưa bao gồm khớp nhân tạo)18,495,0004,622,00013,873,000
1670Phẫu thuật thay khớp háng bán phần * (chưa gồm khớp nhân tạo)14,550,0003,750,00010,800,000
1671Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối *(chưa gồm khớp nhân tạo)18,495,0004,423,00014,072,000
1672Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng17,565,0005,122,00012,443,000
1673Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement * (chưa bao gồm cement hóa học)20,275,0001,139,71119,135,289
Bảo hiễm NSOI (Làm tại phòng mổ)
1674Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi, giun đường mật10,915,0002,678,0008,237,000
1675Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy12,685,0002,428,00010,257,000
1676Đặt Stent thực quản qua nội soi7,000,0001,144,0005,856,000
Thận nhân tạo
1677Chạy thận nhân tạo / 1 lần (Lọc máu chu kỳ sử dụng Bicarbonate)632,000556,00076,000
1678Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng một lần, bao gồm quả lọc và dây)1,850,0001,541,000309,000
1679Lọc máu IHD - cấp cứu BN dịch vụ862,000862,000
1680Lọc máu IHD - cấp cứu theo yêu cầu (ngoài giờ)1,232,0001,232,000
1681Lọc máu IHD - chu kỳ BN dịch vụ662,000662,000
1682Lọc máu IHD - chu kỳ theo yêu cầu862,000862,000
1683Lọc máu IHD - chu kỳ cho người nước ngoài (ngoài giờ)1,732,0001,732,000
1684Công đặt Catheter(Lọc máu IHD - Cấp cứu)693,000693,000
1685Công theo dõi điều trị(Lọc máu IHD - Cấp cứu)693,000693,000
1686Hóa chất rửa máy(Lọc máu IHD - Cấp cứu)12,00012,000
1687Khấu hao máy(Lọc máu IHD - Cấp cứu)210,000210,000
1688Rửa màng lọc(Lọc máu IHD - Cấp cứu)33,00033,000
Lọc máu liên tục
1689Lọc tách huyết tương / 1 lần (TPE)(chưa gồm quả lọc tách huyết tương,bộ dây dẫn,huyết tương đông lạnh)3,480,0001,636,0001,844,000
1690Siêu lọc máu liên tục CPFA (chưa gồm quả lọc,bộ dây dẫn ,dịch thay thế Hemosol)4,500,0002,212,0002,288,000
1691Siêu lọc máu liên tục CRRT (chưa gồm quả lọc,bộ dây dẫn ,dịch thay thế Hemosol)4,500,0002,212,0002,288,000
1692Siêu lọc máu liên tục ECMO(chưa gồm quả lọc,bộ dây dẫn ,dịch thay thế Hemosol)18,250,0002,212,00016,038,000
Bảo hiểm Tim mạch can thiệp
1693Bịt thông liên nhĩ/ thông liên thất/ bít ống ĐM bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)51,510,0001,800,00049,710,000
1694Nong van ĐM chủ68,995,0001,800,00067,195,000
1695Phẫu thuật bắt cầu mạch vành (dưới 2 cầu nối)121,970,0003,250,000118,720,000
1696Phẫu thuật cắt mạch máu lớn (ĐM chủ ngực/ bụng/ cảnh) chưa gồm ĐM nhân tạo, máy tim phổi84,220,0006,000,00078,220,000
1697Phẫu thuật tim mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm máy tim phổi)84,220,0006,000,00078,220,000
1698Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim)39,205,0001,200,00038,005,000
NTQ - Tuyến giáp - vú
1699Cắt 1 thùy tuyến giáp8,045,0008,045,000
1700Cắt nang giáp lưỡi9,370,0009,370,000
1701Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch15,245,00015,245,000
1702Cắt tuyến giáp gần trọn (đa nhân)10,520,00010,520,000
1703Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp11,450,00011,450,000
1704Cắt tuyến mang tai toàn phần14,310,00014,310,000
1705Cắt tuyến vú mở rộng + nạo hạch12,535,00012,535,000
NTQ - Thực quản - dạ dày trá tràng
1706Cắt 1/2 dạ dày + thần kinh X10,520,00010,520,000
1707Cắt 2/3 dạ dày không do K13,075,00013,075,000
1708Cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày10,520,00010,520,000
1709Cắt dạ dày không toàn bộ + nạo hạch (K dạ dày)16,720,00016,720,000
1710Cắt thân thần kinh X + nối vị tràng6,660,0006,660,000
1711Cắt thân thần kinh X + tạo hình môn vị hoặc nối vị tràng10,605,00010,605,000
1712Cắt thân thần kinh X siêu chọn lọc9,520,0009,520,000
1713Cắt thực quản có tái tạo lưu thông 21,900,00021,900,000
1714Cắt thực quản đưa 2 đầu ra ngoài da13,075,00013,075,000
1715Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch20,730,00020,730,000
1716-Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch16,870,00016,870,000
1717Cắt túi thừa tá tràng11,450,00011,450,000
1718Khâu thủng dạ dày8,435,0008,435,000
1719Khâu thủng dạ dày + mở rộng môn vị hay nối vị tràng11,690,00011,690,000
1720Khâu vết thương tá tràng đơn giản8,435,0008,435,000
1721Mở dạ dày nuôi ăn5,575,0005,575,000
1722Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu8,045,0008,045,000
1723-Mở thông dạ dày ra da2,020,0002,020,000
1724-Nối tắc K thực quản (không cắt bướu)8,045,0008,045,000
1725Nối vị tràng8,045,0008,045,000
1726PT cắt lại dạ dày cho bệnh lành tính16,720,00016,720,000
1727PT điều trị co thắt tâm vị12,535,00012,535,000
1728PT vết thương tá tràng phức tạp13,075,00013,075,000
1729Tái tạo thực quản bằng dạ dày, bằng đại tràng16,720,00016,720,000
NTQ - Gan - Mật - Tụy - Lách
1730Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột17,715,00017,715,000
1731Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng17,715,00017,715,000
1732Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan25,065,00025,065,000
1733Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới20,730,00020,730,000
1734Cắt gan không điển hình13,075,00013,075,000
1735Cắt gan phải20,730,00020,730,000
1736Cắt gan trái16,610,00016,610,000
1737Cắt khối tá tụy (PT Whipple)26,000,00026,000,000
1738Cắt lách do bệnh lý13,075,00013,075,000
1739Cắt lách do chấn thương10,520,00010,520,000
1740-Cắt một thùy gan không điển hình do vỡ + khâu gan10,605,00010,605,000
1741Cắt nang tụy13,075,00013,075,000
1742Cắt phân thùy gan14,550,00014,550,000
1743Cắt thân và đuôi tụy13,075,00013,075,000
1744Cắt túi mật10,520,00010,520,000
1745-Cắt túi mật (mổ hở)8,590,0008,590,000
1746Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi13,075,00013,075,000
1747-Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi10,605,00010,605,000
1748Dẫn lưu Abces gan5,575,0005,575,000
1749Dẫn lưu áp xe tụy9,370,0009,370,000
1750Dẫn lưu túi mật ra da5,575,0005,575,000
1751Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử11,450,00011,450,000
1752Khâu bảo tồn lách trong vỡ lách11,690,00011,690,000
1753Khâu vết thương gan8,545,0008,545,000
1754Khâu vết thương gan phức tạp9,370,0009,370,000
1755-Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + mở rộng cơ vòng oddi8,435,0008,435,000
1756Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + nối mật ruột17,715,00017,715,000
1757-Lấy sỏi OMC +nối OMC-hổng tràng7,350,0007,350,000
1758Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan17,715,00017,715,000
1759Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có NS đường mật can thiệp trong khi mổ13,465,00013,465,000
1760Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có NS đường mật chẩn đoán trong khi mổ13,315,00013,315,000
1761Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại13,075,00013,075,000
1762Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bàng quai ruột biệt lập17,715,00017,715,000
1763Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng túi mật15,635,00015,635,000
1764Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng14,550,00014,550,000
1765Mở OMC lấy sỏi10,520,00010,520,000
1766Nối mật ruột8,045,0008,045,000
1767Nối mật ruột + nối vị tràng11,450,00011,450,000
1768Nối nang tụy - hỗng tràng11,450,00011,450,000
1769PT Frey15,635,00015,635,000
NTQ - Ruột thừa - Ruột non - Đại trực tràng
1770Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái13,075,00013,075,000
1771Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT11,690,00011,690,000
1772Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp18,495,00018,495,000
1773Cắt đoạn đại tràng (nối ngay)12,535,00012,535,000
1774Cắt đoạn đại tràng làm HMNT11,690,00011,690,000
1775Cắt đoạn ruột non10,520,00010,520,000
1776Cắt K buồng trứng + cắt TC + MNL11,690,00011,690,000
1777Cắt lại đại tràng14,550,00014,550,000
1778Cắt ruột thừa5,420,0005,420,000
1779-Cắt ruột thừa bất thường bể mũ5,420,0005,420,000
1780-Cắt ruột thừa bất thường sau manh tràng3,100,0003,100,000
1781-Cắt toàn bộ đại tràng16,870,00016,870,000
1782Cắt toàn bộ đại tràng (nối ngay)25,085,00025,085,000
1783Cắt toàn bộ đại tràng làm HMNT18,800,00018,800,000
1784-Cắt u trực tràng7,655,0007,655,000
1785Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới11,690,00011,690,000
1786Dẫn lưu áp xe ruột thừa5,575,0005,575,000
1787Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc8,045,0008,045,000
1788Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc8,435,0008,435,000
1789Gỡ dính ruột10,520,00010,520,000
1790Gỡ dính ruột + cắt đoạn ruột non13,075,00013,075,000
1791Gỡ dính ruột phức tạp13,075,00013,075,000
1792Khâu vết thương ống tiêu hóa8,435,0008,435,000
1793Làm hậu môn nhân tạo8,045,0008,045,000
1794Mở thông hỗng tràng5,575,0005,575,000
1795Mở thông hỗng tràng kiểu Roux-Y8,045,0008,045,000
1796PT áp xe ruột thừa trong ổ bụng8,435,0008,435,000
1797PT Hartmann10,520,00010,520,000
1798PT Miles15,245,00015,245,000
1799PT nối tắt ống tiêu hóa8,045,0008,045,000
1800PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột14,550,00014,550,000
1801PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, không cắt ruột11,690,00011,690,000
1802-Viêm phúc mạc chậu6,420,0006,420,000
1803Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa8,045,0008,045,000
1804Viêm phúc mạc toàn bộ do viêm ruột thừa10,520,00010,520,000
1805-Viêm phúc mạc toàn bộ, đơn giản5,335,0005,335,000
1806-Viêm phúc mạc toàn bộ,phức tạp do thủng đại tràng6,660,0006,660,000
NTQ - Ổ bụng - Thoát vị
1807Cắt khối u mềm <5cm1,485,0001,485,000
1808Cắt khối u mềm >5cm3,015,0003,015,000
1809Cắt nang niệu - rốn8,045,0008,045,000
1810Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc đơn giản9,370,0009,370,000
1811Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc phức tạp13,075,00013,075,000
1812Cắt u thượng thận12,535,00012,535,000
1813Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành9,370,0009,370,000
1814Khâu lại bục thành bụng5,575,0005,575,000
1815Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn1,370,0001,370,000
1816Mở bụng thăm dò5,575,0005,575,000
1817PT điều trị áp xe tốn dư trong ổ bụng9,370,0009,370,000
1818PT tái tạo cơ hoành14,010,00014,010,000
1819PT thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột13,075,00013,075,000
1820PT túi phình động mạch trụ8,980,0008,980,000
1821-Thoát vị bẹn đùi thường4,250,0004,250,000
1822Thoát vị bẹn, TV đùi, TV rốn8,045,0008,045,000
1823Thoát vị hoành13,075,00013,075,000
1824Thoát vị sau mổ9,370,0009,370,000
1825Thoát vị tái phát11,690,00011,690,000
NTQ - Lồng ngực
1826- Chẩn đoán và điều trị VPM chưa rõ nguyên nhân8,590,0008,590,000
1827-Cắt 1 lá phổi13,315,00013,315,000
1828Cắt một thùy hay một phần thùy phổi16,090,00016,090,000
1829Cắt thần kinh giao cảm ngực8,045,0008,045,000
1830Cắt tuyến ức13,075,00013,075,000
1831Cắt u trung thất16,090,00016,090,000
1832Đặt Siphonage5,335,0005,335,000
1833-Phẫu thuật Heller co thắt tâm vị12,770,00012,770,000
1834Tắc động mạch đùi17,955,00017,955,000
1835-Viêm phúc mạc / ruột thừa8,590,0008,590,000
1836-Viêm phúc mạc toàn thể do VRT nội soi8,590,0008,590,000
NTQNS - Thực quản - dạ dày tá tràng
1837PTNS Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành14,170,00014,170,000
1838PTNS Cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày13,195,00013,195,000
1839PTNS Cắt dạ dày không toàn bộ + nạo hạch (KDD)16,630,00016,630,000
1840PTNS Cắt thực quản có tái tạo lưu thông20,640,00020,640,000
1841PTNS Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch19,020,00019,020,000
1842PTNS Cắt túi thừa tá tràng10,930,00010,930,000
1843PTNS Điều trị co thắt tâm vị (PT Heller)13,195,00013,195,000
1844PTNS Khâu thủng dạ dày9,315,0009,315,000
1845PTNS Khâu vết thương tá tràng đơn giản9,315,0009,315,000
1846PTNS Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu10,930,00010,930,000
1847PTNS Mở thông dạ dày nuôi ăn7,315,0007,315,000
1848PTNS Nối vị - tràng10,090,00010,090,000
1849PTNS Tái tạo thực quạn bằng dạ dày, bằng đại tràng15,785,00015,785,000
NTQNS - Gan - Mật - Tụy - Lách
1850PTNS Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống gan - hỗng tràng17,405,00017,405,000
1851PTNS Cắt chỏm nang gan9,315,0009,315,000
1852PTNS Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan- hỗng tràng17,405,00017,405,000
1853PTNS Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ13,325,00013,325,000
1854PTNS Cắt gan phải19,020,00019,020,000
1855PTNS Cắt gan trái16,630,00016,630,000
1856PTNS Cắt hạ phân thuỳ gan13,325,00013,325,000
1857PTNS Cắt lách do bệnh lý12,550,00012,550,000
1858PTNS Cắt lách do chấn thương11,195,00011,195,000
1859PTNS Cắt lách do cường lách13,325,00013,325,000
1860PTNS Cắt nang tụy12,550,00012,550,000
1861PTNS Cắt túi mật9,315,0009,315,000
1862PTNS Cắt túi mật nội soi trong viêm túi mật cấp7,315,0007,315,000
1863PTNS Cắt túi mật qua một vết mổ12,550,00012,550,000
1864PTNS Cắt túi mật qua ngả âm đạo phối hợp ngả âm bụng tối thiểu12,550,00012,550,000
1865PTNS Cắt túi mật viêm cấp10,090,00010,090,000
1866PTNS Khâu vỡ gan - đơn giản10,090,00010,090,000
1867PTNS Khâu vỡ gan - phức tạp11,710,00011,710,000
1868PTNS Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan16,630,00016,630,000
1869PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật can thiệp trong khi mổ12,550,00012,550,000
1870PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật chuẩn đoán trong khi mổ11,575,00011,575,000
1871PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật12,550,00012,550,000
1872PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại11,575,00011,575,000
1873PTNS Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật10,930,00010,930,000
1874PTNS Mở OMC lấy sỏi hay dị vật đường mật9,315,0009,315,000
1875PTNS Nối nang tụy - hỗng tràng12,550,00012,550,000
1876PTNS Nối túi mật - hỗng tràng11,575,00011,575,000
1877PTNS Nối túi mật - hỗng tràng + nối vị tràng13,325,00013,325,000
NTQNS - Ruột thừa - Ruột non - Đại tràng
1878PTNS Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay)14,170,00014,170,000
1879PTNS Gỡ dính bán tắc ruột: đơn giản7,695,0007,695,000
1880PTNS Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái ( nối ngay)14,170,00014,170,000
1881PTNS Cắt 1/2 đài tràng phải hay trái làm HMNT11,905,00011,905,000
1882PTNS Cắt đại trực tràng - toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp16,630,00016,630,000
1883PTNS Cắt đoạn đại tràng làm HMNT11,905,00011,905,000
1884PTNS Cắt đoạn ruột non11,195,00011,195,000
1885PTNS Cắt ruột thừa7,315,0007,315,000
1886PTNS Cắt ruột thừa viêm phúc mạc toàn thể8,470,0008,470,000
1887PTNS Cắt toàn bộ đại tràng ( nối ngay)19,020,00019,020,000
1888PTNS Cắt toàn bộ đại tràng làm HMNT16,630,00016,630,000
1889PTNS Gỡ dính bán tắc ruột: phức tạp11,195,00011,195,000
1890PTNS Làm hậu môn nhân tạo8,470,0008,470,000
1891PTNS Phẫu thuật Hartmann10,930,00010,930,000
1892PTNS Phẫu thuật Miles15,010,00015,010,000
1893PTNS Phẫu thuật sa trực tràng có cắt ruột14,170,00014,170,000
1894PTNS Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột11,195,00011,195,000
1895PTNSKhâu vết thương ống tiêu hoá9,315,0009,315,000
NTQNS - Ổ bụng - Thoát vị
1896PTNS Cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản10,090,00010,090,000
1897PTNS Cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp12,815,00012,815,000
1898PTNS Cắt u thượng thận12,550,00012,550,000
1899PTNS Nội soi ổ bụng chẩn đoán7,315,0007,315,000
1900PTNS Thoái vị bẹn hay thành bụng ( chưa bao gồm mảnh ghép)9,315,0009,315,000
1901PTNS Thoái vị cơ hoành có đặt mảnh ghép nhân tạo12,040,00012,040,000
1902PTNS thoát vị cơ hoành đơn thuần11,195,00011,195,000
NTQNS - Lổng ngực - Bướu cổ
1903PTNS Cắt một thuỳ hay phân thuỳ phổi15,010,00015,010,000
1904PTNS Cắt thần kinh giao cảm ngực9,315,0009,315,000
1905PTNS Cắt tuyến ức12,815,00012,815,000
1906PTNS Cắt u trung thất15,010,00015,010,000
NTN - Loại siêu phẫu
1907Cắt toàn bộ bàng quang cắm lại NQ (PP Coffey) Đưa NQ ra da12,230,00012,230,000
1908Cắt toàn bộ bàng quang tạo hình BQ giả (PP Bricker)15,395,00015,395,000
1909Cắt toàn bộ bàng quang và thận12,230,00012,230,000
1910Cắt toàn bộ thận + niệu quản + nạo hạch15,395,00015,395,000
1911Cắt tuyền liệt tuyết toàn phần do K10,755,00010,755,000
NTN - Đại phẫu phức tạp
1912Bóc bướu TLT9,280,0009,280,000
1913Cắt K dương vật tạo hình và nạo hạch bẹn 2 bên13,315,00013,315,000
1914Cắt thận đơn thuần10,520,00010,520,000
1915Hẹp niệu đạo sau( Badenoch technic)9,280,0009,280,000
1916Hẹp niệu đạo trước làm 2 thì (Johanso Technic)9,280,0009,280,000
1917Sỏi san hô PP turner warwick11,300,00011,300,000
1918Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản16,520,00016,520,000
NTN - Đại phẩu đơn thuần
1919Cắt bàng quang đưa niệu đạo ra da10,520,00010,520,000
1920Cắt K dương vật tạo hình, không nạo hạch9,520,0009,520,000
1921Cắt khối u bàng quang và cắt bán phần9,280,0009,280,000
1922Hẹp niệu đạo trước (nối niệu đạo hay làm 2 thì)6,270,0006,270,000
1923Hypospadias tạo hình thì 27,740,0007,740,000
1924Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da8,980,0008,980,000
1925Phẫu thuật polype niệu khẩu (polype lỗ sáo)7,200,0007,200,000
1926Rò vết mổ thận tái phát, phức tạp ( Rò thận apxe hóa quanh thận)9,910,0009,910,000
1927Tạo hình thành trước âm đạo trong điều trị tiểu không kiểm soát do gắng sức7,200,0007,200,000
1928Tinh hoàn ẩn đơn giản4,640,0004,640,000
1929Tinh hoàn ẩn phức tạp8,285,0008,285,000
NTN - Trung phẫu phức tạp
1930Cắm lại niệu quản vào bàng quang8,435,0008,435,000
1931Nang thận lớn6,270,0006,270,000
1932Rò bàng quang9,520,0009,520,000
1933Sỏi bàng quang lớn (khổng lồ)5,335,0005,335,000
1934Sỏi bể thận đơn thuần8,435,0008,435,000
1935Sỏi niệu quản chậu sát bàng quang8,285,0008,285,000
1936Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ bàng quang đơn giản4,250,0004,250,000
1937Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ bàng quang phức tạp6,270,0006,270,000
NTN - Trung phẩu đơn thuần
1938Cắt bỏ tinh hoàn3,795,0003,795,000
1939Cắt mào tinh / cắt nang mào tinh3,100,0003,100,000
1940Cắt Phymosis1,930,0001,930,000
1941Cắt Phymosis với Laser có thuốc mê3,100,0003,100,000
1942Cắt Polype lỗ tiểu hoặc nang thành trước âm đạo2,020,0002,020,000
1943Gãy dương vật5,335,0005,335,000
1944Mở bàng quang ra da = TROCA4,250,0004,250,000
1945Mở rộng lổ sáo đơn giản3,100,0003,100,000
1946Mở rộng lổ sáo phức tạp4,640,0004,640,000
1947Sỏi bàng quang nhỏ3,100,0003,100,000
1948Sỏi niệu quản lưng và chậu cao6,270,0006,270,000
1949Tràn dịch tinh mạc 01 bên3,100,0003,100,000
1950Tràn dịch tinh mạc 02 bên6,270,0006,270,000
1951Varicoele 01 bên4,250,0004,250,000
1952Varicoele 02 bên6,270,0006,270,000
NTNNS - Ngoại thận niệu - Nội soi
1953Cắt bướu bàng quang (đơn giản)6,855,0006,855,000
1954Cắt bướu bàng quang (phức tạp)8,605,0008,605,000
1955Cắt đốt nội soi bướu tiền liệt tuyến (đơn giản)7,695,0007,695,000
1956Cắt đốt nội soi bướu tiền liệt tuyến (phức tạp)9,865,0009,865,000
1957Cắt nang niệu quản7,830,0007,830,000
1958Cắt nang ống phóng tinh (đơn giản)6,475,0006,475,000
1959Cắt nang ống phóng tinh (phức tạp)7,665,0007,665,000
1960Cắt nang thận9,285,0009,285,000
1961Cắt tĩnh mạch tinh giãn6,475,0006,475,000
1962Mở niệu quản lấy sạn qua nội soi ổ bụng hoặc nội soi hông lưng10,930,00010,930,000
1963Tán sỏi niệu quản ( Đơn giản)7,050,0007,050,000
1964Tán sỏi niệu quản ( phức tạp)10,090,00010,090,000
1965Xẻ cổ bọng đái do hẹp6,875,0006,875,000
1966Xẻ lạnh niệu đạo7,830,0007,830,000
1967Xẻ lạnh niệu đạo do hẹp8,590,0008,590,000
CXK - Cột sống
1968Bệnh lý u tủy - PT lấy u20,275,00020,275,000
1969Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ20,275,00020,275,000
1970Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống20,275,00020,275,000
1971Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống13,465,00013,465,000
1972Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng) - Mở rộng ống sống16,480,00016,480,000
1973Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống20,275,00020,275,000
1974Lao cột sống - Phẫu thuật Hidgson18,495,00018,495,000
1975Tạo hình đĩa đệm (PT thần kinh có dẫn đường)20,275,00020,275,000
1976Tạo hình thân sống (bằng bơn cement)20,275,00020,275,000
1977Thao1t vị đĩa đệm cội sống cổ/lấy nhân 2 tầng22,205,00022,205,000
1978Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 1 tầng20,275,00020,275,000
1979Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 3 tầng22,205,00022,205,000
1980Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 1 tầng16,330,00016,330,000
1981Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 2 tầng18,495,00018,495,000
1982Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 3 tầng20,970,00020,970,000
1983Trượt đốt sống cổ - Đặt dụng cụ - Hàn xương24,915,00024,915,000
1984Trượt đốt sống thắt lưng - Đặt dụng cụ - Hàn Xương18,495,00018,495,000
CXK - Chi dưới
1985Áp xe đùi / cẳng chân5,965,0005,965,000
1986Biến dạng bàn chân10,755,00010,755,000
1987Bong chổ bám dây chằng chéo (trước, sau) Vis8,825,0008,825,000
1988Bướu hoạt mạc khoeo (kyst Baker)7,505,0007,505,000
1989Cắt cụt xương cẳng chân8,045,0008,045,000
1990Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản ( nhiễm trùng bàn chân tiểu đường )5,965,0005,965,000
1991Dãn tỉnh mạch chân8,980,0008,980,000
1992Di chứng sốt cứng gối - Giải phóng gối11,690,00011,690,000
1993Đứt dây chằng chéo cũ, tái tạo dây chằng (Nội soi)11,990,00011,990,000
1994Gãy 2 mắt cá - KHX8,825,0008,825,000
1995Gẫy cổ xương đùi (mới, cũ) - Mổ thay khớp13,465,00013,465,000
1996Gãy cổ xương đùi mới - Mổ xuyên đinh8,980,0008,980,000
1997Gãy đơn thuần mắt cá trong - KHX5,880,0005,880,000
1998Gãy liên lồi cầu xương đùi - KHX13,620,00013,620,000
1999Gãy liên mấu chuyển - KHX13,620,00013,620,000
2000Gãy mâm chày - KHX13,075,00013,075,000
2001Gãy thân xương đùi - KHX10,520,00010,520,000
2002Gãy xương bàn ngón chân - KHX5,880,0005,880,000
2003Gãy xương bánh chè - KHX7,350,0007,350,000
2004Gãy xương chày hoặc 2 xương cẳng chân KHX8,825,0008,825,000
2005Gãy xương gót - Nâng xương gót dưới C arm9,670,0009,670,000
2006Lấy vis dây chằng chéo sau + giải phóng khớp gối7,200,0007,200,000
2007Nắng trật khớp háng (mê)4,490,0004,490,000
2008Phẫu thuật lấy dụng cụ gãy xương mắt cá5,420,0005,420,000
2009PT Chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động12,535,00012,535,000
2010PT Chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động12,535,00012,535,000
2011PT Hoại tử chỏm xương đùi (khoan giải áp + ghép xốp)11,565,00011,565,000
2012Rút đinh xương đùi ,xương chày5,965,0005,965,000
2013Thay khớp háng Đơn giản14,550,00014,550,000
2014Thay khớp háng Phức tạp17,565,00017,565,000
2015Thoái hóa khớp gối - Thay khớp gối18,495,00018,495,000
2016Trật khớp háng bẩm sinh17,955,00017,955,000
2017Trật xương bánh chè9,915,0009,915,000
2018Vết thương đứt gân gót cũ Tạo hình ,kéo dài gân gót8,825,0008,825,000
2019Vết thương đứt gân gót mới - Nối gân gót5,880,0005,880,000
2020Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân 8,435,0008,435,000
2021Vết thương mất da gót chân, bàn chân11,450,00011,450,000
2022Viêm hoạt mạc gối - Mổ nội soi9,670,0009,670,000
2023Viêm xương - Đục bỏ xương viêm8,435,0008,435,000
CXK - Chi trên
2024Co rút bàn tay + dính gân Giải phóng + nối gân10,520,00010,520,000
2025Co rút cơ ức đòn chỏm.4,640,0004,640,000
2026Gãy 2 xương cẳng tay - KHX8,980,0008,980,000
2027Gãy Bennett, Rolando - KHX8,435,0008,435,000
2028Gãy chỏm quay - KHX hoặc cắt bỏ8,980,0008,980,000
2029Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX11,990,00011,990,000
2030Gãy đầu dưới xương quay - KHX8,435,0008,435,000
2031Gãy đơn thuần xương quay - KHX7,350,0007,350,000
2032Gãy đơn thuần xương trụ - KHX6,810,0006,810,000
2033Gãy Galeazzi - KHX8,435,0008,435,000
2034Gãy lồi cầu xương cánh tay - KHX10,520,00010,520,000
2035Gãy mõm khuỷu - KHX7,505,0007,505,000
2036Gãy Monteggia cũ - KHX + tái tại11,450,00011,450,000
2037Gãy Monteggia mới - KHX8,435,0008,435,000
2038Gãy thân xương cánh tay - KHX8,980,0008,980,000
2039Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (1 xương) - KHX5,335,0005,335,000
2040Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (2 xương trở lên) - KHX6,810,0006,810,000
2041Gãy xương đòn7,350,0007,350,000
2042Gãy xương đòn - KHX6,420,0006,420,000
2043HC ống cổ tay - giải phóng thần kinh giữa - 1 tay5,335,0005,335,000
2044Lấy bỏ dụng cụ 1 xương cẳng tay, xương bàn tay, xương ngón tay5,335,0005,335,000
2045Lấy bỏ dụng cụ nep vis 2 xương cẳng tay7,505,0007,505,000
2046Lấy bỏ dụng cụ nẹp vis xương cánh tay7,505,0007,505,000
2047Nắng trật khớp vai khuỷu2,320,0002,320,000
2048Phẩu thuật KHX trật khớp cùng đòn10,520,00010,520,000
2049PT giải phóng gân dính5,335,0005,335,000
2050Rút đinh xương đòn3,405,0003,405,000
2051Thay khớp vai24,780,00024,780,000
2052Trật khớp vai cũ, tái hồi nắn tạo hình khớp vai12,535,00012,535,000
2053Vẹo khuỷu tay (trong, ngoài) đục xương sửa trục10,520,00010,520,000
2054Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (>3 gân)5,575,0005,575,000
2055Vết thương đứt gân duỗi ngón tay(1->3 gân)5,575,0005,575,000
2056Vết thương đứt gân gấp ngón tay ( >3 gân)6,810,0006,810,000
2057Vết thương đứt gân gấp ngón tay (1->3 gân)6,810,0006,810,000
CXK - Khác
2058Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu5,335,0005,335,000
2059Bướu xương - Mổ sinh thiết4,490,0004,490,000
2060Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi8,045,0008,045,000
2061Bướu xương ác tính, Đục bỏ bướu , Ghép xương10,755,00010,755,000
2062Cắt U hoạt dịch cổ tay4,490,0004,490,000
2063Ghép da phức tạp8,045,0008,045,000
2064Ghép da trung bình5,335,0005,335,000
2065Hàn khớp các loại11,450,00011,450,000
2066Lấy dụng cụ nâng ngực lõm8,980,0008,980,000
2067Nâng ngực lõm14,465,00014,465,000
2068Nội soi rách sụn chêm8,980,0008,980,000
2069Phẩu thuật dính ngón12,535,00012,535,000
2070Phẩu thuật kéo dài chi13,620,00013,620,000
2071Phẩu thuật nối ( ghép) chi đứt lìa16,720,00016,720,000
2072Phẩu thuật nội soi khớp gói tái tạo dây chằng chéo trước12,760,00012,760,000
2073Phẩu thuật nội soi khớp vai13,325,00013,325,000
2074Phẩu thuật thừa ngón7,350,0007,350,000
2075Sẹo dính co rút ngón (ngón tay, ngón chân)9,715,0009,715,000
2076Tháo bỏ các ngón tay/chân5,335,0005,335,000
2077Tháo đốt bàn5,335,0005,335,000
2078U phần mềm đơn giản4,490,0004,490,000
2079U phần mềm phức tạp5,965,0005,965,000
MAT - A- Đại phẩu
2080Phẫu thuật đục thủy tinh thể - không kính3,920,0003,920,000
2081Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng (Alcon) (giá kính tính riêng)2,860,0002,860,000
2082Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng EZE (giá kính tính riêng)3,920,0003,920,000
2083Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng Fredhollow - M200 (giá kính tính riêng)3,920,0003,920,000
2084Phẫu thuật đục thủy tinh thể kính cứng LX10BD (giá kính tính riêng)3,920,0003,920,000
2085Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính cứng LX10BD (giá kính tính riêng)7,640,0002,642,0004,998,000
2086Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính mềm Corneal (giá kính tính riêng)7,640,0002,642,0004,998,000
2087Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính mềm MA30BA (giá kính tính riêng)7,640,0002,642,0004,998,000
2088PT đục thủy tinh thể PHACO kính mềm STAAR AA4024 VL (giá kính tính riêng)7,640,0002,642,0004,998,000
2089PT Glaucoma2,860,0002,860,000
MAT - B- Trung phẩu
2090Cắt túi lệ3,000,0003,000,000
2091Khâu giác mạc (một mắt)1,640,0001,640,000
20925,780,0005,780,000
2093Mí đôi5,780,0005,780,000
2094Mổ quặm (2 mắt)3,000,0003,000,000
2095Mộng thịt (có ghép kết mạc)2,860,0002,860,000
2096Múc bỏ nhản cầu3,140,0003,140,000
2097Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)3,140,0003,140,000
2098Nối thông lệ mũi (1 mắt chưa bao gồm ống silicon)2,280,0002,280,000
2099Phủ kết mạc1,860,0001,860,000
2100PT cắt bè3,140,0003,140,000
2101PT lác 1 mắt3,500,0003,500,000
2102PT lác 2 mắt5,140,0005,140,000
2103PT lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè / 1 mắt4,280,0004,280,000
2104PT mộng ghép giác mạc tự thân3,140,0003,140,000
2105PT mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối KM3,500,0003,500,000
2106PT quặm bầm sinh 1 mắt3,140,0003,140,000
2107PT quặm bầm sinh 2 mắt3,920,0003,920,000
2108PT sụp mí /1 mắt4,920,0004,920,000
2109PT tạo mí 1 mắt1,640,0001,640,000
2110PT tạo mí 2 mắt2,780,0002,780,000
2111PT u kết mạc nông1,005,0001,005,000
2112PT u mi có vá da tạo hình3,140,0003,140,000
2113PT u mi không vá da2,360,0002,360,000
2114PT u tổ chức hốc mắt3,140,0003,140,000
2115Rạch góc tiền phòng2,360,0002,360,000
2116Tiếp khẩu5,780,0005,780,000
NTK - Ngoại thần kinh
2117Bệnh lý u tủy - PT lấy u20,275,00020,275,000
2118Cắt u da đầu đường kính dưới 2 cm3,640,0003,640,000
2119Cắt u da đầu đường kính dưới 5 cm4,100,0004,100,000
2120Cắt u da đầu đường kính trên 5cm5,335,0005,335,000
2121Đặt VP shunt (PT dẫn lưu não thất - màng bụng)11,990,00011,990,000
2122Đốt dây V ngoại biên11,990,00011,990,000
2123Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ20,275,00020,275,000
2124Ghép khuyết xương sọ5,335,0005,335,000
2125Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống20,275,00020,275,000
2126Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng ) - Mở rộng ống sống13,465,00013,465,000
2127Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng ) - Mở rộng ống sống16,480,00016,480,000
2128Hội chứng ống cổ tay5,335,0005,335,000
2129Kẹp túi phình (Nút túi phình động mạch não)23,830,00023,830,000
2130Khâu nối dây thần kinh ngoại biên7,655,0007,655,000
2131Khâu vết thương xoang tĩnh mạch não9,280,0009,280,000
2132Lấy máu tụ trong sọ, trong não8,045,0008,045,000
2133Mổ dị dạng mạch não23,830,00023,830,000
2134Mổ máu tụ / chấn thương11,990,00011,990,000
2135Mổ máu tụ bệnh lý14,310,00014,310,000
2136Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em3,255,0003,255,000
2137Nối mạch máu não23,830,00023,830,000
2138Phẫu thuật Abces não8,045,0008,045,000
2139Phẫu thuật chèn ép tủy6,660,0006,660,000
2140Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ6,660,0006,660,000
2141Phẫu thuật dị dạng mạch máu não9,280,0009,280,000
2142Phẫu thuật khoan sọ thăm dò5,335,0005,335,000
2143Phẫu thuật lấy u xương sọ5,335,0005,335,000
2144Phẫu thuật lõm sọ hở, lõm sọ kín6,660,0006,660,000
2145Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng6,660,0006,660,000
2146Phẫu thuật thoát vị não màng não6,660,0006,660,000
2147Phẫu thuật thoát vị tủy màng tủy6,660,0006,660,000
2148Phẫu thuật trật đốt sống cổ21,280,00021,280,000
2149Phẫu thuật trật đốt sống ngực,thắt lưng cùng8,045,0008,045,000
2150Phẫu thuật tụ dịch, nang nước trong sọ6,660,0006,660,000
2151Phẫu thuật viêm xương sọ5,335,0005,335,000
2152Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da4,100,0004,100,000
2153Sinh thiết u / giải ép11,990,00011,990,000
2154Tạo hình đĩa đệm (PT thần kinh có dẫn đường)20,275,00020,275,000
2155Tạo hình thân sống (qua da bằng đổ cement)20,275,00020,275,000
2156Thoát vị đĩa đệm cổ (1 tầng)20,275,00020,275,000
2157Thoát vị đĩa đệm cổ (2 tầng)22,205,00022,205,000
2158Thoát vị đĩa đệm cổ (3 tầng)22,205,00022,205,000
2159Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1 tầng)16,330,00016,330,000
2160Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (2 tầng)18,495,00018,495,000
2161Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (3 tầng)20,970,00020,970,000
2162Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương24,915,00024,915,000
2163Trượt đốt sống thắt lưng - đặt dụng cụ - hàn xương18,495,00018,495,000
2164U Bán Cầu19,885,00019,885,000
2165U da đầu xương sọ5,965,0005,965,000
2166U Não (cái loại)23,830,00023,830,000
2167U Ngoài Tủy17,715,00017,715,000
2168U Nội Tủy19,885,00019,885,000
2169U Sàn Sọ23,440,00023,440,000
2170Vá sọ11,990,00011,990,000
2171Vết thương sọ não8,045,0008,045,000
2172Viêm xương sọ11,990,00011,990,000
2173Viêm xương sọ / áp xe11,990,00011,990,000
HMT - Hàm mặt - Tạo hình - Thẩm mỹ
2174Chỉnh hình cố định 2 hàm trên và dưới.4,140,0004,140,000
2175Chỉnh hình cố định răng và xương ổ răng.2,860,0002,860,000
2176PT chỉnh hình xương hàm gò má - cung tiếp với đường vào Hemicoronal.9,420,0009,420,000
2177PT chỉnh hình xương hàm gò má - cung tiếp.9,700,0009,700,000
2178PT khâu kết hợp xương hàm dưới9,700,0009,700,000
2179PT thẩm mỹ - tạo hình vùng ngực,bụng.13,840,00013,840,000
2180PT thẩm mỹ môi sau phẫu thuật sứt môi6,920,0006,920,000
2181PT tuyến dưới hàm (u, viêm mãn, sỏi,…)6,920,0006,920,000
2182PT u tuyến mang tai lành tính.8,280,0008,280,000
2183PT vết thương phần mềm thẩm mỹ.2,860,0002,860,000
2184Tạo hình mũi bằng sụn vành tai hoặc xương mào chậu.10,060,00010,060,000
2185Tạo hình sứt môi đơn 01 bên.6,920,0006,920,000
2186Tạo hình sứt môi đơn 02 bên.9,700,0009,700,000
2187Tạo hình sứt môi toàn bộ 01 bên.8,280,0008,280,000
2188Tạo hình sứt môi toàn bộ 02 bên.10,280,00010,280,000
2189Tạo hình thẩm mỹ hàm trên.10,780,00010,780,000
2190Tạo hình thẩm mỹ vùng cằm.9,420,0009,420,000
SCN - Sàn chậu
2191Áp xe hậu môn: đơn giản6,270,0006,270,000
2192Áp xe hậu môn: phức tạp10,520,00010,520,000
2193Bướu tuyến thuợng thận (hở)13,220,00013,220,000
2194Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận8,260,0008,260,000
2195Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành sau )8,980,0008,980,000
2196Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành trước)8,980,0008,980,000
2197Mở 2 niệu quản ra da19,360,00019,360,000
2198Nứt kẽ hậu môn: cắt cơ thắt 1 bên + quang đông6,270,0006,270,000
2199Nứt kẽ hậu môn: cắt cơ thắt 2 bên + quang đông10,520,00010,520,000
2200Phẫu thuật cắt trĩ phức tạp + tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn19,885,00019,885,000
2201Phẫu thuật điều trị rò âm đạo trực tràng13,620,00013,620,000
2202Phẫu thuật điều trị sa trực tràng ( PT Altemeier)9,370,0009,370,000
2203Phẫu thuật điều trị sa trực tràng có tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn19,885,00019,885,000
2204Phẫu thuật K trực tràng thấp - nối máy/ nối tay16,720,00016,720,000
2205Phẫu thuật Miles16,720,00016,720,000
2206Phẫu thuật nội soi K trực tràng16,615,00016,615,000
2207Phẫu thuật STARR cải biên (điều trị sa trực tràng kiểu túi / Lồng trong niêm mạc trực tràng)9,370,0009,370,000
2208Phẫu thuật tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn10,520,00010,520,000
2209Phẩu thuật tái tạo thành sau âm đạo điều trị Rectocele (Mảnh ghép/không mảnh ghép)10,520,00010,520,000
2210Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo tái tạo thể sàn chậu10,520,00010,520,000
2211Phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són (TOT/Mảnh ghép tự thân)10,385,00010,385,000
2212Phẩu thuật tạo hình thể sàn chậu8,970,0008,970,000
2213PT Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa bọng đái10,520,00010,520,000
2214PT Điều trị Rectocele qua ngã âm đạo10,520,00010,520,000
2215PT Nối cơ thắt + tạo hình thể sàn chậu13,620,00013,620,000
2216PT Phục hồi phức hợp dây chằng chính tử cung cùng điếu trị sa sinh dục10,520,00010,520,000
2217Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp)6,270,0006,270,000
2218Rò hậu môn móng ngựa10,520,00010,520,000
2219Rò hậu môn phức tạp (xuyên cơ thắt thấp)10,520,00010,520,000
2220Rò vùng mông đơn giản7,370,0007,370,000
2221Rò vùng mông phức tạp10,035,00010,035,000
2222Sùi mào gà ống hậu môn9,450,0009,450,000
2223Trĩ búi đơn giản6,270,0006,270,000
2224Trĩ phức tạp(Trĩ vòng, độ III-IV sa nghẹt)9,370,0009,370,000
NHI - Ngoại tổng quát Nhi
2225Achalasia14,010,00014,010,000
2226BCGite4,490,0004,490,000
2227Cắt lách bệnh lý8,590,0008,590,000
2228Chồi thịt cạnh hậu môn3,015,0003,015,000
2229Cố định gốc dương vật5,725,0005,725,000
2230Đa polyp đại tràng8,590,0008,590,000
2231Dò cạnh hậu môn đơn giản4,490,0004,490,000
2232Dò cạnh hậu môn phức tạp5,725,0005,725,000
2233Dò hậu môn niệu đạo5,725,0005,725,000
2234Dò hậu môn tiền đình5,725,0005,725,000
2235Dò khe mang5,725,0005,725,000
2236Đóng hậu môn tạm7,115,0007,115,000
2237Hậu môn lạc chỗ (chuyển vị hậu môn)11,300,00011,300,000
2238Hẹp môn vị phì đại5,725,0005,725,000
2239Hirschsprung vô hạch dài14,010,00014,010,000
2240Hirschsprung vô hạch trung bình14,010,00014,010,000
2241Mở hậu môn tạm7,115,0007,115,000
2242Mở thông dạ dày qua da6,270,0006,270,000
2243Nang bã đậu3,015,0003,015,000
2244Nang đường mật cắt nang14,010,00014,010,000
2245Nang đường mật dẩn lưu ngoài5,725,0005,725,000
2246Nang đường mật dẫn lưu trong8,590,0008,590,000
2247Nang giáp lưỡi5,725,0005,725,000
2248Sa niêm mạc trực tràng5,725,0005,725,000
2249Sinh thiết trọn hạch3,015,0003,015,000
2250Sinh thiết trực tràng qua ngã sau3,015,0003,015,000
2251Sỏi đường mật8,590,0008,590,000
2252Tạo hình hậu môn (qua ngả bụng)14,010,00014,010,000
2253Tạo hình hậu môn (qua ngã sau)11,300,00011,300,000
2254Teo đường mật bẩm sinh14,010,00014,010,000
2255Trào ngược dạ dày thực quản14,010,00014,010,000
NHI - Tạo hình nhi
2256Chẻ vòm bán phần6,660,0006,660,000
2257Chẻ vòm toàn phần8,590,0008,590,000
2258Sẹo co rút8,590,0008,590,000
2259Sẹo lồi3,015,0003,015,000
2260Sứt môi 1 bên5,725,0005,725,000
2261Sứt môi 2 bên8,590,0008,590,000
2262Thoát vị hoành11,840,00011,840,000
2263Thoát vị rốn5,725,0005,725,000
NHI - Niệu nhi
2264Cắt thận11,300,00011,300,000
2265Hẹp da qui đầu3,015,0003,015,000
2266Lổ tiểu thấp đơn giản8,590,0008,590,000
2267Lổ tiểu thấp phức tạp10,430,00010,430,000
2268Mở bàng quang ra da5,725,0005,725,000
2269Mở thận ra da5,725,0005,725,000
2270Phì đại âm vật7,115,0007,115,000
2271Sỏi bàng quang5,725,0005,725,000
2272Sỏi niệu quản7,115,0007,115,000
2273Thận nước (tạo hình khúc nối)8,590,0008,590,000
2274Thoát vị bẹn 1 bên4,490,0004,490,000
2275Thoát vị bẹn 2 bên5,725,0005,725,000
2276Thủy tinh mạc 1 bên4,490,0004,490,000
2277Thủy tinh mạc 2 bên5,725,0005,725,000
2278Tinh hoàn ẩn 1 bên đơn giản4,490,0004,490,000
2279Tinh hoàn ẩn 1 bên phức tạp5,725,0005,725,000
2280Tinh hoàn ẩn 2 bên8,590,0008,590,000
2281Trào ngược bàng quang niệu quản11,300,00011,300,000
2282Vùi dương vật6,660,0006,660,000
2283Xoắn tinh hoàn4,490,0004,490,000
NHI - Chấn thương chỉnh hình Nhi
2284Dính ngón5,725,0005,725,000
2285Dư ngón3,015,0003,015,000
2286Gãy chỏm quay7,115,0007,115,000
2287Gãy cổ xương đùi (mổ xuyên đinh)8,590,0008,590,000
2288Gãy liên mấu chuyển11,300,00011,300,000
2289Gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay8,590,0008,590,000
2290Gãy mỏm khuỷu5,725,0005,725,000
2291Gãy Monteggia cũ9,910,0009,910,000
2292Gãy thân xương đùi11,300,00011,300,000
2293Gãy trên hai lồi cầu xương cánh tay9,910,0009,910,000
2294Nang hoạt mạc cổ tay4,490,0004,490,000
2295Nang hoạt mạc nhượng chân4,490,0004,490,000
2296Ngón tay cò súng2,865,0002,865,000
2297Rút đinh sau mỗ kết hợp xương3,405,0003,405,000
2298Tạo hình kéo dài gân gót5,725,0005,725,000
2299Vẹo cổ4,490,0004,490,000
2300Viêm dầy bao hoạt mạc4,490,0004,490,000
2301Vòng thắt ngón tay4,490,0004,490,000
NHI - Ung bướu Nhi
2302Bướu buồng trứng8,590,0008,590,000
2303Bướu buồng trứng (xoắn)9,910,0009,910,000
2304Bướu hắc tố (đơn giản)4,490,0004,490,000
2305Bướu hắc tố (phức tạp)5,725,0005,725,000
2306Bướu mạc treo8,590,0008,590,000
2307Bướu máu đơn giản4,490,0004,490,000
2308Bướu máu phức tạp5,725,0005,725,000
2309Bướu mỡ4,490,0004,490,000
2310Bướu phần mềm (đơn giản)4,490,0004,490,000
2311Bướu phần mềm (phức tạp)5,725,0005,725,000
2312Bướu quái cùng cụt (lớn)11,300,00011,300,000
2313Bướu quái cùng cụt (nhỏ)8,590,0008,590,000
2314Bướu sau phúc mạc11,300,00011,300,000
2315bướu tân dịch (đơn giản)4,490,0004,490,000
2316Bướu tân dịch (phức tạp)5,725,0005,725,000
2317Bướu tinh hoàn4,490,0004,490,000
2318Bướu Wilms11,300,00011,300,000
2319Sinh thiết bướu3,015,0003,015,000
NHI - Mổ cấp cứu Nhi
2320Gây mê khâu vết thương (lớn)3,896,0003,896,000
2321Gây mê khâu vết thương (nhỏ)3,015,0003,015,000
2322Gây mê nắn xương (trẻ nhỏ)3,015,0003,015,000
2323Lồng ruột (tháo lồng bằng hơi)3,015,0003,015,000
2324Mổ viêm phúc mạc do ruột thừa7,115,0007,115,000
2325Tắc ruột do dính (đơn giản)5,725,0005,725,000
2326Tắc ruột do dính (phức tạp)8,590,0008,590,000
2327Viêm ruột thừa biến chứng5,725,0005,725,000
2328Viêm ruột thừa đơn thuần4,490,0004,490,000
SPK Phụ khoa
2329Apxe phần phụ9,370,0009,370,000
2330Bóc nhân xơ12,535,00012,535,000
2331Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng13,620,00013,620,000
2332Cắt tử cung bán phần12,535,00012,535,000
2333Cắt tử cung ngả AĐ/Sa SD16,720,00016,720,000
2334Cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP12,535,00012,535,000
2335Cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP khó14,550,00014,550,000
2336Cắt u buồng trứng + bóc u buồng trứng9,370,0009,370,000
2337Cắt u buồng trứng, bóc u buồng trứng7,350,0007,350,000
2338Cắt u, bóc u liên nội mạc tử cung9,370,0009,370,000
2339Huyết tụ thành nang9,370,0009,370,000
2340Khâu hở eo cổ tử cung6,270,0006,270,000
2341Khoét chóp cổ tử cung6,270,0006,270,000
2342Thai ngoài tử cung7,350,0007,350,000
2343Wertheim Meigs17,715,00017,715,000
SPK Vú
2344Bóc nhân sơ vú13,770,00013,770,000
2345Bóc u vú4,250,0004,250,000
2346Bóc u vú hai bên6,270,0006,270,000
2347Cắt khối u vú có định vị5,335,0005,335,000
2348Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim14,550,00014,550,000
2349Cắt phân thùy14,550,00014,550,000
2350Đoạn nhũ14,550,00014,550,000
2351Patey (đoạn nhũ + nạo hạch)16,720,00016,720,000
SPK Sản khoa
2352Đoạn sản sau sanh, sau sạch kinh4,250,0004,250,000
2353Mổ lấy thai / VMC + đoạn sản9,370,0009,370,000
2354Mổ lấy thai + bóc nhân xơ8,435,0008,435,000
2355Mổ lấy thai + cắt PP / u BT8,435,0008,435,000
2356Mổ lấy thai + cắt tử cung (do BHSS)12,535,00012,535,000
2357Mổ lấy thai + đoạn sản8,435,0008,435,000
2358Mổ lấy thai có vết mổ cũ9,370,0009,370,000
2359Mổ lấy thai lần 311,450,00011,450,000
2360Mổ lấy thai lần 3 + Đoạn sản12,380,00012,380,000
2361Mổ lấy thai lần đầu7,350,0007,350,000
2362Mổ lấy thai song thai8,435,0008,435,000
2363Sanh + cắt tử cung do BHSS11,450,00011,450,000
SPKNS Sản Phụ Khoa
2364Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung15,010,00015,010,000
2365Cắt u lạc nội mạc tử cung10,090,00010,090,000
2366Đoạn sản6,010,0006,010,000
2367Huyết tụ thành nang10,090,00010,090,000
2368Nội soi buồng tử cung chẩn đoán6,855,0006,855,000
2369Nội soi buồng tử cung chẩn đoán và điều trị8,470,0008,470,000
2370Thai ngoài tử cung9,315,0009,315,000
2371U nang buồng trứng9,250,0009,250,000
2372Vô sinh9,315,0009,315,000
2373Vô sinh - tái tạo vòi trứng10,090,00010,090,000
TMH - Tai mũi họng
2374Cắt Amydales (Mê).5,420,0005,420,000
2375Cắt bỏ đường luân nhĩ (Mê) Độ I (đơn giản)3,500,0003,500,000
2376Cắt bỏ đường luân nhĩ (Mê) Độ II (phức tạp)4,500,0004,500,000
2377Cắt bỏ đường luân nhĩ (Tê) Độ I (đơn giản)2,640,0002,640,000
2378Cắt bỏ đường luân nhĩ (Tê) Độ II (phức tạp)3,920,0003,920,000
2379Cắt dính thắng lưỡi (mê)2,860,0002,860,000
2380Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent / van phát âm / thanh quản điện)13,420,00013,420,000
2381Cắt u cuộn cảnh15,420,00015,420,000
2382Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt ( gây mê NKQ )3,960,0003,960,000
2383Đặt Diabolo1,860,0001,860,000
2384Đốt A đáy lưỡi (mê)3,280,0003,280,000
2385Ghép thanh quản đặt stent (chưa bao gồm stent)11,560,00011,560,000
2386Khoét rộng đá chũm và chỉnh hình ống tai (Mê) Độ I (đơn giản)10,560,00010,560,000
2387Khoét rộng đá chũm và chỉnh hình ống tai (Mê) Độ II (phức tạp)11,560,00011,560,000
2388Kyst sébacée (mê)2,780,0002,780,000
2389Kyst sébacée (tê)1,860,0001,860,000
2390Mở khe dưới dẫn lưu (Mê).6,420,0006,420,000
2391Mở khe dưới dẫn lưu (Tê).5,420,0005,420,000
2392Mổ sào bào thượng nhĩ9,700,0009,700,000
2393Nâng xoang hàm Độ I (đơn giản)6,780,0006,780,000
2394Nâng xoang hàm Độ II (phức tạp)8,560,0008,560,000
2395Nâng xương chính mũi Độ I (đơn giản)1,860,0001,860,000
2396Nâng xương chính mũi Độ II (phức tạp)2,860,0002,860,000
2397Nạo Siliccone mũi, má cằm Độ I (đơn giản)6,780,0006,780,000
2398Nạo Siliccone mũi, má cằm Độ II (phức tạp)7,780,0007,780,000
2399Nạo VA (tê tại chỗ)1,130,0001,130,000
2400Nạo VA mê độ I (đơn giản)2,360,0002,360,000
2401Nạo VA mê độ II (phức tạp)3,500,0003,500,000
2402Phẫu thuật áp-xe não do tai13,420,00013,420,000
2403Phẫu thuật cắt bỏ ung thư amidan /thanh quản và nạo vét hạch cổ13,420,00013,420,000
2404Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai)15,420,00015,420,000
2405Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính) 15,420,00015,420,000
2406Phẩu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy ( Mê ) + Cắt A8,640,0008,640,000
2407Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy (mê)8,640,0008,640,000
2408Phẫu thuật đỉnh xuơng đá15,420,00015,420,000
2409Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản(chưa gồm ống nội soi khí quản) 15,420,00015,420,000
2410Phẩu thuật mở khí quản2,780,0002,780,000
2411PT Xoang trán (Mê)10,560,00010,560,000
2412Sào bào thượng nhĩ và vá nhĩ (Mê).11,560,00011,560,000
2413Soi theo thanh quản cắt hạt hoặc polype (Mê) Độ I (đơn giản)7,780,0007,780,000
2414Soi theo thanh quản cắt hạt hoặc polype (Mê) Độ II (phức tạp)8,640,0008,640,000
2415U nang giáp móng (Mê).10,560,00010,560,000
2416U nang mũi má (mê)6,780,0006,780,000
2417U nang tiền đình mũi (tê)3,500,0003,500,000
2418U xoang trán ( Mê )10,560,00010,560,000
2419Vá nhĩ đơn thuần (Mê) Độ I (đơn giản)8,640,0008,640,000
2420Vá nhĩ đơn thuần (Mê) Độ II (phức tạp)10,560,00010,560,000
2421Vá nhĩ đơn thuần (Tê) Độ I (đơn giản)7,060,0007,060,000
2422Vá nhĩ đơn thuần (Tê) Độ II (phức tạp)8,640,0008,640,000
2423Vách ngăn (mê) Độ I (đơn giản)6,280,0006,280,000
2424Vách ngăn (mê) Độ II (phức tạp)7,420,0007,420,000
2425Vách ngăn (tê) Độ I (đơn giản)5,420,0005,420,000
2426Vách ngăn (tê) Độ II (phức tạp)6,280,0006,280,000
TMHNS - Tai mũi họng
2427Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi12,910,00012,910,000
2428Đặt stent điều trị hẹp sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm stent)9,950,0009,950,000
2429Nội soi - Soi treo thanh quản cắt dây thanh âm9,380,0009,380,000
2430Nội soi - soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polyp dây thanh (mê) độ I(đơn giản)7,750,0007,750,000
2431Nội soi - soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polyp dây thanh (mê) độ II(phức tạp)8,760,0008,760,000
2432Nội soi lấy u, rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ14,740,00014,740,000
2433Nội soi sinh thiết thanh quản4,020,0004,020,000
2434Nội soi xoang bướm (mê)11,480,00011,480,000
2435Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên trong họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi14,390,00014,390,000
2436Phẩu thuật cắt polyp mũi (Mê) 1 bên7,700,0007,700,000
2437Phẩu thuật cắt polyp mũi (Mê) 2 bên8,420,0008,420,000
2438Phẩu thuật cắt polyp mũi (Tê) 1 bên6,220,0006,220,000
2439Phẩu thuật cắt polyp mũi (Tê) 2 bên7,700,0007,700,000
2440Phẩu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng13,580,00013,580,000
2441Phẩu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang14,390,00014,390,000
2442Phẩu thuật nội soi cắt u vùng mũi xoang14,390,00014,390,000
2443Phẩu thuật tái tạo hệ thống truyền âm14,740,00014,740,000
2444Phẩu thuật u tai trong, u dây thần kinh VIII14,740,00014,740,000
2445Phẩu thuật vách ngăn (Kilian) mê.6,220,0006,220,000
2446Phẩu thuật vách ngăn (Kilian) tê.5,500,0005,500,000
2447Phẩu thuật xoang - Fess(Tê) 1 bên6,120,0006,120,000
2448Phẩu thuật xoang -Fess(Mê) 2 bên11,480,00011,480,000
2449Phẩu thuật xoang -Fess(Tê) 2 bên7,400,0007,400,000
2450Phẩu thuật xoang-Fess (Mê) 1 bên9,380,0009,380,000
TM - Thẫm mỹ - Mắt
2451Da thừa mí dưới.5,280,0005,280,000
2452Da thừa mí trên.5,280,0005,280,000
2453Mí đôi5,280,0005,280,000
2454Sụp mí 01 bên.4,780,0004,780,000
2455Treo cung mày.4,920,0004,920,000
TM - Thẫm mỹ - Mũi
2456Nâng sống mũi.4,920,0004,920,000
2457PT lấy silicone mũi độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2458PT lấy silicone mũi độ II (phức tạp)8,920,0008,920,000
2459Thu gọn cánh mũi.4,140,0004,140,000
2460Thu gọn đầu mũi.4,780,0004,780,000
TM - Thẫm mỹ - Môi
2461Dày môi.4,780,0004,780,000
2462Silicone môi.6,000,0006,000,000
TM - Thẫm mỹ - Tai
2463Tai vểnh 1 bên.4,500,0004,500,000
2464Tạo hình vành tai độ I (đơn giản)4,500,0004,500,000
2465Tạo hình vành tai độ II (phức tạp)6,000,0006,000,000
2466Vá trái tai - 1 bên1,130,0001,130,000
2467Vá trái tai - 2 bên2,280,0002,280,000
TM - Thẫm mỹ - Căng da vùng mặt
2468Căng da mặt độ I (đơn giản)9,060,0009,060,000
2469Căng da mặt độ II (phức tạp)14,840,00014,840,000
2470Căng da trán.9,060,0009,060,000
TM - Thẫm mỹ - Vùng ngực
2471Kéo đầu vú tụt độ I (đơn giản)4,500,0004,500,000
2472Kéo đầu vú tụt độ II (phức tạp)6,000,0006,000,000
2473Ngực xệ độ I (đơn giản)9,060,0009,060,000
2474Ngực xệ độ II (phức tạp)14,840,00014,840,000
2475Thu nhỏ đầu ngực độ I (đơn giản)3,500,0003,500,000
2476Thu nhỏ đầu ngực độ II (phức tạp)5,500,0005,500,000
2477Thu nhỏ quầng vú độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2478Thu nhỏ quầng vú độ II (phức tạp)9,060,0009,060,000
2479Treo quầng vú độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2480Treo quầng vú độ II (phức tạp)9,060,0009,060,000
TM - Thẫm mỹ - Khác
2481Chích sẹo lồi độ I (đơn giản)630,000630,000
2482Chích sẹo lồi độ II (phức tạp)880,000880,000
2483Nốt ruồi độ I (đơn giản)1,130,0001,130,000
2484Nốt ruồi độ II (phức tạp)2,280,0002,280,000
2485PT đặt cằm.6,000,0006,000,000
2486PT lấy silicone bàn tay độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2487PT lấy silicone bàn tay độ II (phức tạp)9,060,0009,060,000
2488PT lấy silicone cằm độ I (đơn giản)6,000,0006,000,000
2489PT lấy silicone cằm độ II (phức tạp)9,060,0009,060,000
2490PT sẹo xấu: > 05 cm độ I3,000,0003,000,000
2491PT sẹo xấu: > 05 cm độ II4,500,0004,500,000
2492PT sẹo xấu: > 05 cm độ III6,000,0006,000,000
2493PT sẹo xấu: < 05 cm1,640,0001,640,000
Thiết bị phẫu thuật
2494C-arm (>5 lần)880,000880,000
2495C-arm (1 lần)330,000330,000
2496C-arm (2 -> 5 lần)550,000550,000
2497Dao mổ điện200,000200,000
2498Dụng cụ (Stepler)2,200,0002,200,000
2499Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub <1 giờ1,200,0001,200,000
2500Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub >5 giờ2,700,0002,700,000
2501Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 1-->2 giờ1,500,0001,500,000
2502Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 2-->3 giờ1,800,0001,800,000
2503Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 3-->4 giờ2,100,0002,100,000
2504Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 4-->5 giờ2,400,0002,400,000
2505Khấu hao máy nội soi + VTTH / ERCP1,300,0001,300,000
2506Kính hiển vi mới (<6 giờ)880,000880,000
2507Kính hiển vi PT (cũ)330,000330,000
2508Kính hiển vi PT mới (>6 giờ)1,320,0001,320,000
2509Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) < 1 giờ2,500,0002,500,000
2510Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) > 5 giờ6,000,0006,000,000
2511Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) 1 - 2 giờ3,200,0003,200,000
2512Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) 2 - 3 giờ3,900,0003,900,000
2513Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) 3 - 4 giờ4,600,0004,600,000
2514Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) 4 - 5 giờ5,300,0005,300,000
2515Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) < 1 giờ3,500,0003,500,000
2516Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) > 5 giờ6,000,0006,000,000
2517Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) 1 - 2 giờ4,000,0004,000,000
2518Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) 2 - 3 giờ4,500,0004,500,000
2519Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) 3 - 4 giờ5,000,0005,000,000
2520Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) 4 - 5 giờ5,500,0005,500,000
2521Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) < 1 giờ2,300,0002,300,000
2522Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) >5 giờ3,800,0003,800,000
2523Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) 1 - 2 giờ2,600,0002,600,000
2524Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) 2 - 3 giờ2,900,0002,900,000
2525Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) 3 - 4 giờ3,200,0003,200,000
2526Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) 4 -5 giờ3,500,0003,500,000
2527Lưỡi dao phục chế (Nội soi) < 1 giờ2,600,0002,600,000
2528Lưỡi dao phục chế (Nội soi) > 5 giờ4,100,0004,100,000
2529Lưỡi dao phục chế (Nội soi) 1 - 2 giờ2,900,0002,900,000
2530Lưỡi dao phục chế (Nội soi) 2 - 3 giờ3,200,0003,200,000
2531Lưỡi dao phục chế (Nội soi) 3 - 4 giờ3,500,0003,500,000
2532Lưỡi dao phục chế (Nội soi) 4 - 5 giờ3,800,0003,800,000
2533Máy đặt Sode JJ500,000500,000
2534Máy khoan (mới)880,000880,000
2535Máy nội soi > 5 giờ2,400,0002,400,000
2536Máy nội soi 1 --> 2 giờ1,200,0001,200,000
2537Máy nội soi 2 --> 3 giờ1,500,0001,500,000
2538Máy nội soi 3 --> 4 giờ1,800,0001,800,000
2539Máy nội soi 4 --> 5 giờ2,100,0002,100,000
2540Máy nội soi < 1 giờ900,000900,000
2541Máy nội soi đường mật (chẩn đoán)800,000800,000
2542Máy nội soi đường mật (điều trị)1,800,0001,800,000
2543Máy rút Sode JJ300,000300,000
2544Máy tán sỏi Laser Sphinx Holmium Yag1,850,0001,850,000
2545Máy tán sỏi thủy động lực 1,000,0001,000,000
2546Máy siêu âm gây tê vùng250,000250,000
2547PT Mổ mở máy đốt và dây Ligasure1,200,0001,200,000
2548Phí sử dụng kính hiển vi (Vario 700)2,000,0002,000,000
2549PT Nội soi máy đốt và dây Ligasure1,760,0001,760,000
2550PT viêm ruột thừa nội soi máy đốt và dây ligasure700,000700,000
2551RF Căng da mặt1,500,0001,500,000
2552RF Cắt bỏ sẹo lồi800,000800,000
2553RF cắt cánh mũi1,000,0001,000,000
2554RF cắt mắt1,000,0001,000,000
2555RF cắt mí trên + mí dưới2,000,0002,000,000
2556RF tạo hình môi1,000,0001,000,000
2557RF treo cung mày1,000,0001,000,000
2558Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo góc, dùng 1 lần, 4 mm1,200,0001,200,000
2559Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo góc, dùng nhiều lần, 4mm2,100,0002,100,000
2560Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng 1 lần. 4 mm1,000,0001,000,000
2561Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng một lần, 3 mm1,000,0001,000,000
2562Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng nhiều lần, 4mm2,000,0002,000,000
2563Sử dụng máy Shever trong FEES <1 giờ1,000,0001,000,000
2564Sử dụng máy Shever trong FEES 1 --> 2 giờ1,200,0001,200,000
2565Máy laser Sphinx tán sỏi qua da2,000,0002,000,000
2566C-Arm Siemens (1 -> 2 lần)800,000800,000
2567C-Arm Siemens (3 -> 5 lần)1,000,0001,000,000
2568C-Arm Siemens (> 5 lần)1,200,0001,200,000
2569Các PT đại phẫu700,000700,000
2570Các PT Trung phẫu500,000500,000
2571Các PT tiểu phẫu300,000300,000
Dịch vụ khác
2572Đĩa VCD phim nội soi30,00030,000
2573Điện thoại10,00010,000
2574Khăn, áo, băng rốn120,000120,000
2575Nước tinh khiết20,00020,000
2576Photocopy10,00010,000
2577Phí dich vụ bảo lãnh viện phí 500,000500,000
2578Sao chép kết quả XN - CLS15,00015,000
2579Tã giấy người lớn130,000130,000
2580Tã giấy trẻ em50,00050,000
2581Thuê ghế bố40,00040,000
2582Nước uống tinh khiết bình 7L29,00029,000
2583Phần ăn của thân nhân - Sáng30,00030,000
2584Phần ăn của thân nhân - Trưa30,00030,000
2585Phần ăn của thân nhân - Chiều30,00030,000
2586Chi phí sinh hoạt40,00040,000
Thế chân
2587Thế chân bình Oxy (lớn)2,400,0002,400,000
2588Thế chân bình Oxy (nhỏ)1,800,0001,800,000
Thuốc tiêm ngừa
2589Hepabig435,000435,000
2590Synflorix1,010,0001,010,000
2591Tetavax45,00045,000
2592Thuốc điều trị lạc nội mạc tử cung và u xơ tư cung(DIPHERELINE 3,75MG)2,900,0002,900,000
2593Twinrix535,000535,000
2594Uống ngừa tiêu chảy Rotarix950,000950,000
2595Vaccin B.C.G10,00010,000
2596Vaccin Gene - Hbvax 0.5ml60,00060,000
2597Vaccin Gene - Hbvax 1ml100,000100,000
2598Vaccin Immuno HBS 180UI/ml1,990,0001,990,000
2599Vaccin Infanrix 0.5 ml1,060,0001,060,000
2600Vaccin Influvac 0.5ml270,000270,000
2601Vaccin Ivacflu-S 0,5ml195,000195,000
2602Vaccin M-M-R II 0,5ml185,000185,000
2603Vaccin ngừa 6 bệnh (INFANRIX HEXA)975,000975,000
2604Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip 0,5ml)255,000255,000
2605Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip 0.25ml)190,000190,000
2606Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip Tetra 0.5ml)289,000289,000
2607Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung (GARDASIL)1,705,0001,705,000
2608Vaccin ngừa viêm gan B (Fovepta 200UI)2,480,0002,480,000
2609Vaccin ngừa Virus HPV (Cervarix 0.5ml/Dose)940,000940,000
2610Vaccin ngừa virus viêm gan A ở trẻ từ 12 tháng tuổi đến 15 tuổi (Vaccin Avaxim 80UI/5ml)435,000435,000
2611Vaccin ngừa VMN do meningo A + C170,000170,000
2612Vaccin Pentaxim 0,5ml825,000825,000
2613Vaccin phòng ngừa các nhiễm trùng do phế cầu khuẩn(Vaccin Pneumo 23. 0,5ml) 385,000385,000
2614Vaccin phòng ngừa viêm não nhật bản(Jevax 1ml)85,00085,000
2615Vaccin Prevenar 13 0.5ml1,168,0001,168,000
2616Vaccin Rotavin - M1 2ml450,000450,000
2617Vaccin Synflorix 0,5ml1,070,0001,070,000
2618Vaccin Trimovax 0.5ml/liều170,000170,000
2619Vaccin VA- Mengoc -BC 0.5ml215,000215,000
2620Vaccin Varicella Vaccin - GCC630,000630,000
2621Vaccin Varivax 0,5ml765,000765,000
2622Vacxin uốn ván bạch hầu hấp phụ (TD)26,00026,000
2623Viêm gan Siêu Vi B (Engerix) người lớn124,000124,000
2624Viêm gan Siêu Vi B (Engerix) trẻ em78,00078,000
VTYT (Không nhập trong y lệnh)
2625Clip420,000420,000
2626Dây đốt BIPOLAR120,000120,000
2627Dụng cụ thủ thuật1,200,0001,200,000
2628Giấy Monitoring15,00015,000
2629Hao phí trong phẫu, thủ thuật120,000120,000
2630Hao Phí VTYT thở khí dung5,0005,000
2631Hao phí VTYT trong phẩu thuật15,00015,000
2632Hao phí VTYT trong thủ thuật15,00015,000
2633Khăn Y tế55,00055,000
2634Kim điện cơ360,000360,000
2635Sond mũi - mật1,800,0001,800,000
2636Stent nhựa1,800,0001,800,000
2637Túi đựng máu30,00030,000
2638Vật tư tiêu hao trong thủ thuật Nội TK120,000120,000
2639VTYT dùng trong phẫu thuật120,000120,000
2640Bộ tắm trước mổ100,000100,000
Xe cấp cứu
2641Bác sĩ theo yêu cầu340,000340,000
2642Điều dưỡng theo yêu cầu170,000170,000
2643Tiền xe cấp cứu300,000300,000
Khám tiêm ngừa
2644BCG (công chích)15,00015,000
2645Công tiêm25,00025,000
2646Khám (tiêm ngừa)75,00075,000
Hội chẩn BS Bệnh Viện
2647Hội chẩn (thường qui) trước khi mổ tim120,000120,000
2648Hội chẩn bác sĩ chuyên khoa60,00060,000
2649Hội chẩn Giáo sư, tiến sĩ, trưởng khoa120,000120,000
2650Hội chẩn hóa trị liệu240,000240,000
2651Hội chẩn khám, điều trị chuyên khoa trước mổ85,00085,000
2652Hội chẩn tim mạch tại phòng 1475,00075,000
2653Hội chẩn toàn bệnh viện120,000120,000
2654Hội chẩn Ung Bướu tại PK 26240,000240,000
2655Khám chửa răng360,000360,000
2656Khám đánh giá chuyên khoa60,00060,000
2657Khám hậu phẫu tim75,00075,000
Hội chẩn BS ngoài Bệnh Viện
2658Bác sĩ chuyên khoa (Không hợp tác BV)360,000360,000
2659Bác sĩ chuyên khoa (Ngoài giờ, có hợp tác)360,000360,000
2660Bác sĩ chuyên khoa (Trong giờ, có hợp tác)240,000240,000
2661Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên ( Ngoài giờ, có hợp tác)600,000600,000
2662Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên ( Trong giờ, có hợp tác)360,000360,000
2663Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên (Không hợp tác BV)600,000600,000
Thủ thuật khoa Ung Bướu
2664Điều trị hóa trị liệu (Từ 01 ngày)955,000955,000
2665Điều trị hóa trị liệu (Từ 03 ngày)1,260,0001,260,000
2666Điều trị hóa trị liệu (Từ 05 ngày)1,380,0001,380,000
2667Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi795,000795,000
Thủ thuật cơ xương khớp
2668Băng vải Desault50,00050,000
2669Bột Botte cao80,00080,000
2670Bột Botte thấp80,00080,000
2671Bột bụng chậu đùi bàn chân370,000370,000
2672Bột cẳng bàn chân135,000135,000
2673Bột cẳng tay - nẹp Iselin ngón135,000135,000
2674Bột cẳng tay, bàn tay, nẹp Iselin135,000135,000
2675Bột cánh bàn tay210,000210,000
2676Bột chống xoay145,000145,000
2677Bột chữ U cải tiến330,000330,000
2678Bột Desault người lớn200,000200,000
2679Bột Desault trẻ em145,000145,000
2680Bột đùi bàn chân175,000175,000
2681Bột ống135,000135,000
2682Bột Sarmiento145,000145,000
2683Bột số 895,00095,000
2684Chích trong khớp50,00050,000
2685Châm cứu160,000160,000
2686Chích Hyruan khớp gối135,000135,000
2687Cố định gãy xương sườn70,00070,000
2688Mang đai nẹp50,00050,000
2689Đai vải số 850,00050,000
2690Nắn đầu xương dưới quay340,000340,000
2691Nắn trật khớp bàn - ngón tay và chân175,000175,000
2692Nắn trật khớp háng (BS thực hiện)740,000740,000
2693Nắn trật khớp khuỷ, khớp cổ chân, khớp gối445,000445,000
2694Nắn trật khớp khuỷu tay445,000445,000
2695Nắn trật khớp vai lần đầu745,000745,000
2696Nắn trật khớp vai tái hồi560,000560,000
2697Nắn xương bàn ngón225,000225,000
2698Nắn xương đầu dưới xương quay340,000340,000
2699Nắn xương hai xương cẳng chân370,000370,000
2700Nắn xương hai xương cẳng tay670,000670,000
2701Nắn, bó gãy xương gót 110,000110,000
2702Nẹp bột cẳng bàn chân (dài)175,000175,000
2703Nẹp bột cẳng bàn chân (ngắn)100,000100,000
2704Nẹp bột đùi bàn chân280,000280,000
2705Nẹp cổ cứng40,00040,000
2706Nẹp cổ mềm40,00040,000
2707Nẹp Iselin ngón50,00050,000
2708Nẹp vải cẳng tay40,00040,000
2709Nẹp vải lưng370,000370,000
2710Nẹp vải Zimaner95,00095,000
Thủ thuật hàm mặt tạo hình
2711Chỉnh và cố định 2 hàm trên dưới1,740,0001,740,000
2712Nắn chỉnh và cố định răng - xương ổ răng885,000885,000
2713Nắn trật khớp thái dương hàm480,000480,000
2714Thay băng cắt chỉ - thay băng85,00085,000
2715Thay băng cắt chỉ -tháo cố định hàm175,000175,000
2716Tiêm phong bế dây thần kinh mặt360,000360,000
2717Tiêm xơ hóa các khối u lành tính vùng hàm mặt135,000135,000
2718Tiểu phẫu đơn giản860,000860,000
2719Tiểu phẫu phức tạp1,730,0001,730,000
Thủ thuật HMTT
2720Chích xơ trĩ 1 búi (thuốc polidocanol)360,000360,000
2721Chích xơ trĩ 2 búi (thuốc polidocanol)440,000440,000
2722Đốt trĩ bằng tia hồng ngoại530,000530,000
2723Khám trĩ với đèn soi hậu môn145,000145,000
2724Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 1 búi530,000530,000
2725Kích điện (TENS) thần kinh chày sau320,000320,000
2726Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 2 búi885,000885,000
2727Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 3 búi1,200,0001,200,000
2728Rạch huyết khối trĩ ngoại cấp440,000440,000
2729Soi trực tràng và đại tràng sigma đoạn thẳng110,000110,000
2730Thắt 1 búi trĩ360,000360,000
2731Thắt trĩ nội bằng thun / lần ( 2 búi)635,000635,000
2732Thắt trĩ nội bằng thun / lần (1 búi)265,000265,000
2733Thay băng rò hậu môn (phức tạp)135,000135,000
2734Thay ống thông tiểu160,000160,000
2735TT Nong hậu môn có tê tại chỗ660,000660,000
2736TT Nong hậu môn có tê tủy sống1,980,0001,980,000
2737TT Nong hậu môn gây mê1,980,0001,980,000
2738TT Nong hậu môn gây tê1,980,0001,980,000
Thủ thuật khác
2739Băng bột ở chân70,00070,000
2740Băng bột ở tay70,00070,000
2741Cắt bỏ những u nhỏ, cyst,sẹo của da, tổ chức dưới da160,000160,000
2742Cắt Phymosis320,000320,000
2743Chích rạch abcès nhỏ80,00080,000
2744Hút dịch khối u30,00030,000
2745Khâu vết thương20,00020,000
2746Lấy móng55,00055,000
2747Máy giúp thở / giờ95,00095,000
2748Máy Monitor15,00015,000
2749Máy phá rung160,000160,000
2750Máy thở khí dung15,00015,000
2751Thay băng cắt chỉ 1-5cm20,00020,000
2752Thay băng cắt chỉ 5-10 cmm30,00030,000
2753Thủ thuật khác (làm tại phòng mổ)1,065,0001,065,000
Thủ thuật khoa Mắt
2754Bơm rửa lệ đạo (1 bên)70,00070,000
2755Bơm rửa lệ đạo (2 bên)55,00055,000
2756Cắt chỉ giác mạc55,00055,000
2757Cắt mộng áp mytomycin805,000805,000
2758Cắt nốt ruồi640,000640,000
2759Cắt u giác mạc không vá530,000530,000
2760Chấp, lẹo340,000340,000
2761Chích Dectancyl55,00055,000
2762Chích Dectancyl( cả thuốc)95,00095,000
2763Chích mủ hốc mắt555,000555,000
2764Chữa bỏng mắt do hàn điện80,00080,000
2765Đo nhãn áp30,00030,000
2766Đốt lông siêu55,00055,000
2767Giảm áp95,00095,000
2768Gọt giác mạc805,000805,000
2769Java30,00030,000
2770Khâu cò (một mắt)320,000320,000
2771Khâu củng giác mạc phức tạp2,580,0002,580,000
2772Khâu củng mạc đơn thuần1,260,0001,260,000
2773Khâu củng mạc phức tạp1,920,0001,920,000
2774Khâu da mi, kết mạc bị rách670,000670,000
2775Khâu giác mạc đơn giản1,260,0001,260,000
2776Khâu giác mạc phức tạp1,920,0001,920,000
2777Khâu kết mạc320,000320,000
2778Khâu mí mắt320,000320,000
2779Khâu phục hồi bờ mi1,440,0001,440,000
2780Khâu vết thương vùng mắt1,125,0001,125,000
2781Kyste (một mắt)640,000640,000
2782Lấy dị vật (dễ)70,00070,000
2783Lấy dị vật (khó)165,000165,000
2784Lấy dị vật giác mạc nông / 2mắt135,000135,000
2785Lấy dị vật giác mạc nông /1 mắt55,00055,000
2786Lấy dị vật hốc mắt1,920,0001,920,000
2787Lấy dị vật tiền phòng1,920,0001,920,000
2788Lấy sạn vôi (1 bên)55,00055,000
2789Lấy sạn vôi (2 bên)55,00055,000
2790Mổ mộng đơn / 1mắt480,000480,000
2791Mổ mộng kép / 1mắt635,000635,000
2792Mổ quặm 1 mí160,000160,000
2793Mổ quặm 2 mí320,000320,000
2794Mổ quặm 3 mí2,580,0002,580,000
2795Mổ quặm 4 mí2,580,0002,580,000
2796Mở tiền phòng rữa máu mủ1,920,0001,920,000
2797Mộng thịt (không ghép kết mạc)360,000360,000
2798PT tháo cò mi240,000240,000
2799PT u kết mạc nông805,000805,000
2800Rữa cùng đồ 1 mắt80,00080,000
2801Rữa lệ đạo 55,00055,000
2802Rửa mắt100,000100,000
2803Siêu âm mắt40,00040,000
2804Soi đáy mắt70,00070,000
2805Thay băng, cắt chỉ70,00070,000
2806Thông lệ đạo 2 mắt80,00080,000
2807Tiêm dưới kết mạc / 1mắt55,00055,000
2808Tiêm hậu nhãn cầu / 1mắt55,00055,000
2809U hạt, u gai KM (cắt bỏ u)320,000320,000
2810Xanthelasma765,000765,000
Thủ thuật ngoại thận niệu
2811- Chụp UCR400,000400,000
2812- Chụp UPR đơn thuần400,000400,000
2813-Chụp UPR + đặt JJ1,920,0001,920,000
2814Đặt JJ niệu quản (hai bên)2,520,0002,520,000
2815Đặt JJ niệu quản (một bên)1,515,0001,515,000
2816Nội soi niệu quản (chẩn đoán)1,660,0001,660,000
2817Nội soi niệu quản (tê tủy) - Gấp sỏi kẹt niệu đạo ( mù)2,100,0002,100,000
2818Nội soi niệu quản (tê tủy) chẩn đoán360,000360,000
2819Nong niệu đạo, đặt sonde niệu đạo385,000385,000
2820Soi bàng quang +/- sinh thiết435,000435,000
2821Soi bàng quang tán sỏi, lấy dị vật hay đốt bề mặt BQ1,920,0001,920,000
2822Soi bụng đại đặt sonde niệu quản chụp UPR (1 bên)1,260,0001,260,000
2823Soi bụng đại đặt sonde niệu quản chụp UPR (2 bên)2,100,0002,100,000
2824Tán sỏi4,020,0004,020,000
Thủ thuật nội soi hô hấp
2825Bơm dày dính màng phổi80,00080,000
2826Cắt chỉ ống dẫn lưu màng phổi80,00080,000
2827Chọc dò màng phổi (dịch, khí)175,000175,000
2828Chọc rửa màng phổi / hút khí màng phổi450,000450,000
2829Đặt ống dẫn lưu màng phổi965,000965,000
2830Sinh thiết hạch (khi nội soi PQ)475,000475,000
2831Sinh thiết màng phổi795,000795,000
Thủ thuật phòng nội soi
2832Công đặt bóng dạ dày11,880,00011,880,000
2833Công sinh thiết(thủ thuật sinh thiết GPB)165,000165,000
2834Thụt tháo phân55,00055,000
2835Tiền mê nội soi165,000165,000
Thẩm Mỹ
2836Chích sẹo lồi đơn giản1,065,0001,065,000
2837Chích sẹo lồi phức tạp1,440,0001,440,000
2838Đốt Laser mụn thịt đơn giản840,000840,000
2839Đốt Laser mụn thịt phức tap1,065,0001,065,000
2840Đốt Laser nốt ruồi đơn giản640,000640,000
2841Đốt Laser nốt ruồi phức tạp1,065,0001,065,000
2842Đốt Laser vết nám đơn giản840,000840,000
2843Đốt Laser vết nám phức tạp1,275,0001,275,000
2844Lấy nốt ruồi765,000765,000
2845May thẩm mỹ vết thương mặt705,000705,000
2846Sửa sẹo xấu1,515,0001,515,000
2847Thẩm mỹ Kyst mặt1,585,0001,585,000
2848Thẩm mỹ mắt2,880,0002,880,000
2849Thẩm mỹ môi2,160,0002,160,000
2850Thẩm mỹ mũi, cánh mũi, nâng mũi2,880,0002,880,000
2851Vá lổ tai 1 bên đơn giản1,065,0001,065,000
2852Vá lổ tai 1 bên phức tạp1,440,0001,440,000
2853Xỏ lổ tai320,000320,000
Thủ thuật Sản Phụ khoa
2854Bấm sinh thiết CTC385,000385,000
2855Cấp cứu BHSS ngoại viện.1,620,0001,620,000
2856Cắt kyste AĐ1,945,0001,945,000
2857Cắt kyste Bartholin1,945,0001,945,000
2858Cắt thịt thừa (đơn giản) ở bàn tay, bàn chân sơ sinh.965,000965,000
2859Chấm dứt thai kỳ bằng thuốc1,660,0001,660,000
2860Chấm dứt thai kỳ bằng thuốc (chưa bao gồm thuốc)1,410,0001,410,000
2861Chích VAT80,00080,000
2862Chọc dò cùng đồ160,000160,000
2863Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm1,125,0001,125,000
2864Chọc hút vú FNA475,000475,000
2865Công chích ngừa (BCG)20,00020,000
2866Đánh giá sức khỏe thai.290,000290,000
2867Đánh giá vàng da sơ sinh cho trẻ sơ sinh bằng máy BILICHEK260,000260,000
2868Đặt vòng290,000290,000
2869Đèn chiếu vàng da sơ sinh285,000285,000
2870Điều hoà kinh nguyệt (mê)1,160,0001,160,000
2871Điều hoà kinh nguyệt (tê)805,000805,000
2872Đoạn sản Nam2,400,0002,400,000
2873Đốt CTC (Điện)570,000570,000
2874Đốt CTC (lạnh, Laser)475,000475,000
2875Hỗ trợ sanh không đau1,945,0001,945,000
2876Khâu rách cùng đồ, AĐ, AH, màng trinh -Đơn giản1,920,0001,920,000
2877Khâu rách cùng đồ, AĐ, AH, màng trinh -Phức tạp2,880,0002,880,000
2878Khởi phát chuyển dạ, sanh ngả AĐ4,020,0004,020,000
2879Làm NST (đo sức khoẻ thai nhi)195,000195,000
2880Làm thuốc âm đạo100,000100,000
2881Lấy vòng hở240,000240,000
2882Lấy vòng kín290,000290,000
2883May sửa TSM sau sanh1,350,0001,350,000
2884May thẩm mỷ đơn thuần1,065,0001,065,000
2885May thẩm mỹ TSM (mê)3,820,0003,820,000
2886Nạo kênh 480,000480,000
2887Nạo kênh CTC sinh thiết, nạo lòng TC sinh thiết2,305,0002,305,000
2888Nạo phá thai bệnh lý - nạo thai do mổ cũ - nạo thai khó2,880,0002,880,000
2889Nạo sót nhao - nạo buồng tử cung XN GPBL2,305,0002,305,000
2890Nạo sót nhau - hư thai( tê )435,000435,000
2891Nạo thai lưu, sẩy thai2,115,0002,115,000
2892Nạo thai lưu, sẩy thai (to)2,970,0002,970,000
2893Pap's mear (khó)350,000350,000
2894Phá thai to (Kovac)1,200,0001,200,000
2895Phết dịch tiết vú 1 bên400,000400,000
2896Rạch Apxe Bartholin1,160,0001,160,000
2897Rạch ap-xe vú1,160,0001,160,000
2898Rạch máu tụ AH, AĐ, khâu cầm máu (sau chấn thương).2,305,0002,305,000
2899Sanh khó, sanh có can thiệp, sanh nghịch4,020,0004,020,000
2900Sanh không đau (gây tê ngoài màng)4,800,0004,800,000
2901Sanh rớt (đỡ nhau, may phục hồi TSM, kiểm tra sinh dục).2,880,0002,880,000
2902Sanh song thai4,020,0004,020,000
2903Sanh thường3,500,0003,500,000
2904Sảy thai to, sanh cực non2,880,0002,880,000
2905Thay băng cắt chỉ sản phụ khoa100,000100,000
2906Thủ thuật chủng ngừa HPV195,000195,000
2907Thủ thuật làm Paps40,00040,000
2908Xỏ lổ tai sơ sinh385,000385,000
2909Xoắn Polype CTC385,000385,000
2910Xoắn polype CTC (to)970,000970,000
2911Tắm bé145,000145,000
Thủ thuật Tai - Mũi - Họng
2912- ABR530,000530,000
2913- Chọc xương hàm110,000110,000
2914- OAE175,000175,000
2915- Xông mũi, xông họng40,00040,000
2916Bẻ cuốn320,000320,000
2917Chích nhọt ống tai290,000290,000
2918Chích rạch vành tai (U máu)670,000670,000
2919Chiếu đèn hồng ngoại240,000240,000
2920Chọc thông quang bướm320,000320,000
2921Chọc xoang (1 bên)400,000400,000
2922Chọc xoang (2 bên)555,000555,000
2923Đặt mét mũi sau435,000435,000
2924Đặt mét mũi trước210,000210,000
2925Đốt cuống (1 bên)475,000475,000
2926Đốt cuống (2 bên)635,000635,000
2927Đốt điểm Kisselback 1 bên350,000350,000
2928Đốt điểm Kisselback 2 bên400,000400,000
2929Đốt điện viêm họng hạt240,000240,000
2930Làm thuốc tai115,000115,000
2931Lấy dị vật hạ họng290,000290,000
2932Lấy dị vật mũi, tai290,000290,000
2933Lấy dị vật trong mũi có gây mê805,000805,000
2934Lấy nút biểu bì ống tai175,000175,000
2935Nội soi cầm máu mũi (không meroxeo - 1 bên)400,000400,000
2936Nội soi cầm máu mũi (không meroxeo - 2 bên)555,000555,000
2937Nội soi sinh thiềt TMH (Tê)1,065,0001,065,000
2938Nội soi TMH (chẩn đoán)350,000350,000
2939Nong vòi nhĩ200,000200,000
2940Proetz ( hút xoang dưới áp lực)135,000135,000
2941Rạch ápxe quanh amydale570,000570,000
2942Rửa mũi85,00085,000
2943Rửa tai115,000115,000
2944Rút mét mũi sau210,000210,000
2945Rút mét mũi trước115,000115,000
2946Sinh thiết vòm mũi họng1,065,0001,065,000
2947Thở máy CPAP (S9 Autoset)2,640,0002,640,000
2948Thông vòi nhĩ 1 bên175,000175,000
2949Thông vòi nhĩ 2 bên240,000240,000
2950Trích màng nhĩ320,000320,000
2951Trích rạch ápxe thành sau họng970,000970,000
2952Xông khí dung100,000100,000
Ngoại Trú - Thủ thuật tổng quát
2953Bốc móng, ngâm tẩm, đốt sùi mồng gà30,00030,000
2954Bơm tiêm điện / giờ20,00020,000
2955Cắt bỏ u bướu phần mềm loại I445,000445,000
2956Cắt bỏ u bướu phần mềm loại II670,000670,000
2957Cắt bỏ u bướu phần mềm loại III890,000890,000
2958Cắt bỏ u bướu phần mềm loại IV1,320,0001,320,000
2959Cắt bỏ u sẹo, cyst của da và tổ chức dưới da270,000270,000
2960Cắt bột70,00070,000
2961Cắt chỉ40,00040,000
2962Cắt da qui đầu đơn giản tại phòng khám1,660,0001,660,000
2963Cắt u, bướu, sẹo, cắt lọc da - tổ chức dưới da, khâu - ghép da đơn giản (làm tại PK)810,000810,000
2964Cắt u, bướu, sẹo, cắt lọc da - tổ chức dưới da, khâu - ghép da phức tạp (làm tại PK)1,350,0001,350,000
2965Chích rạch nhọt, áp xe lớn, dẫn lưu480,000480,000
2966Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ, dẫn lưu385,000385,000
2967Chích thuốc20,00020,000
2968Chọc dò sinh thiết vú dưới SA965,000965,000
2969Chọc hút nang gan qua SA670,000670,000
2970Chọc hút, thử tế bào sinh học40,00040,000
2971Công lấy máu (người cho đễ truyền máu)70,00070,000
2972Công truyền dịch210,000210,000
2973Công truyền dịch (BN ngoại trú)115,000115,000
2974Đặt sonde dạ dày, trực tràng100,000100,000
2975Đo áp lực tĩnh mạch trung ương40,00040,000
2976Đo loãng xương / lần110,000110,000
2977Gội đầu bệnh nhân40,00040,000
2978Hút đàm nhớt18,00018,000
2979Khâu vết thương đơn giản (1-5 mũi)240,000240,000
2980Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dưới 10cm540,000540,000
2981Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông trên 10cm670,000670,000
2982Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dưới 10cm970,000970,000
2983Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu trên 10cm1,255,0001,255,000
2984Mở khí quản965,000965,000
2985Mỗi mũi khâu thêm (Tính thêm 5.000)15,00015,000
2986Mỗi mũi khâu thêm tính thêm20,00020,000
2987Monitor / giờ20,00020,000
2988Nội soi khảo sát tá tràng và cơ vòng Oddi360,000360,000
2989Nong da qui đầu530,000530,000
2990Nuôi ăn qua đường ống50,00050,000
2991Rửa bàng quang210,000210,000
2992Rửa dạ dày / bệnh nhân uống thuốc quá liều970,000970,000
2993Rửa mũ màng phổi (1 lần)40,00040,000
2994Rút đinh KHX đơn giản (tại P. Tiểu phẩu)840,000840,000
2995Rút đinh KHX phức tạp (tại P. Tiểu phẩu)1,275,0001,275,000
2996Sinh thiết da450,000450,000
2997Sinh thiết hạch đơn giản745,000745,000
2998Sinh thiết hạch phức tạp1,275,0001,275,000
2999Sinh thiết màng phổi (1 lần rửa)450,000450,000
3000sinh thiết phổi bằng kim nhỏ805,000805,000
3001Sinh thiết tủy xương530,000530,000
3002Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn CT-Scanner4,020,0004,020,000
3003Sinh thiết vú (FNA)970,000970,000
3004Soi tá tràng530,000530,000
3005Sử dụng Oxy tại nhà80,00080,000
3006Thay băng vết thương 1-5cm đơn giản115,000115,000
3007Thay băng vết thương 5-10cm phức tạp175,000175,000
3008Thay băng vết thương bỏng210,000210,000
3009Thở Oxy20,00020,000
3010Thở Oxy / giờ20,00020,000
3011Tiêm tại chổ115,000115,000
3012Tiêm thuốc / lần40,00040,000
3013Tiêm thuốc có thử test50,00050,000
3014Tiêm tỉnh mạch40,00040,000
3015Tiêm trong khớp210,000210,000
3016Tiêm thuốc60,00060,000
3017Truyền dịch290,000290,000
Nội trú - Thủ thuật tổng quát
3018Bilirubin (tại giường)40,00040,000
3019Ca++ (tại giường)40,00040,000
3020Chi phí tiêm truyền đối với bệnh nhân nội trú40,00040,000
3021Chích rạch nhọt, ổ mủ, áp xe, dẫn lưu210,000210,000
3022Chiếu đèn nhi / giờ135,000135,000
3023Chọc dò áp xe gan qua SA555,000555,000
3024Chọc dò màng phổi195,000195,000
3025Chọc dò màng phổi (điều trị dẫn lưu kín)705,000705,000
3026Chọc dò màng tim (chẩn đoán và điều trị)435,000435,000
3027Chọc dò màng tim, màng bụng (chẩn đoán)210,000210,000
3028Chọc dò màng tim, màng bụng (điều trị)540,000540,000
3029Chọc dò ổ mủ, áp xe chẩn đoán110,000110,000
3030Chọc dò ổ mủ, áp xe điều trị (dẫn lưu kín)240,000240,000
3031Chọc dò túi cùng Douglas555,000555,000
3032Chọc dò tủy sống435,000435,000
3033Chọc hút dẫn lưu áp xe gan qua SA (Chưa gồm ống dẫn lưu)1,125,0001,125,000
3034Chọc hút dẫn lưu áp xe trong ổ bụng qua SA (Chưa gồm ống dẫn lưu)1,125,0001,125,000
3035Chọc hút hạch185,000185,000
3036Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn SA805,000805,000
3037Chọc hút tuyến giáp450,000450,000
3038Chụp mật qua da xuyên gan (Chưa gồm thuốc cản quang)1,125,0001,125,000
3039Cố định vết thương gãy bằng nẹp100,000100,000
3040Công khí máu70,00070,000
3041Công thực hiện xét nghiệm tại giường / cas70,00070,000
3042Công truyền dịch (BN nội trú)40,00040,000
3043Công truyền dịch (dịch đạm)240,000240,000
3044Công truyền dịch (dịch thường)195,000195,000
3045Dẫn lưu mật qua da (Chưa gồm ống dẫn lưu)1,945,0001,945,000
3046Đặt buồng tiêm dưới da (Truyền hóa chất) 3,600,0003,600,000
3047Đặt catheter ngoài màng cứng (HP)885,000885,000
3048Đặt máy tạo nhịp tạm thời8,700,0008,700,000
3049Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn14,520,00014,520,000
3050Đặt nội khí quản: dễ145,000145,000
3051Đặt nội khí quản: khó270,000270,000
3052Đặt sonde Blakemore475,000475,000
3053Đặt thông dạ dày115,000115,000
3054Đặt thông tiểu dễ (ống mềm)115,000115,000
3055Đặt thông tiểu khó (ống cứng)210,000210,000
3056Đặt thông trực tràng115,000115,000
3057Đo CVP, bộc lộ tĩnh mạch (dễ)175,000175,000
3058Đo CVP, bộc lộ tĩnh mạch (khó)435,000435,000
3059Đo ECG holter 24 giờ705,000705,000
3060Đo ECG tại giường45,00045,000
3061Đường huyết tại giường45,00045,000
3062Ion đồ95,00095,000
3063Khí máu động mạch + Ion đồ240,000240,000
3064Khí trong máu240,000240,000
3065Lấy máu làm khí máu động mạch70,00070,000
3066Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da (chưa gồm probe tán sỏi) - Lần 15,760,0005,760,000
3067Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da (chưa gồm probe tán sỏi) - Lần 2 trở đi2,100,0002,100,000
3068Máy giúp thở / giờ115,000115,000
3069Máy giúp thở / ngày2,520,0002,520,000
3070Máy shock điện / ca270,000270,000
3071Nong đường hầm mật qua da1,125,0001,125,000
3072Nong và đặt Stent đường mật qua da4,800,0004,800,000
3073Que thử BNP / cái585,000585,000
3074Que thử Cardiac 3 in 1 (Tn I, CK MB, BNP) / cái940,000940,000
3075Que thử CK - MB/ cái130,000130,000
3076Que thử D - Dimer /cái400,000400,000
3077Que thử Duo(Tn I, CK - MB) / cái360,000360,000
3078Que thử TROPONIN I/ cái235,000235,000
3079Rửa dạ dày435,000435,000
3080Rửa dạ dày (điều trị)540,000540,000
3081Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín1,065,0001,065,000
3082Sinh thiết gan bằng kim cắt dưới hướng dẫn SA805,000805,000
3083Sinh thiết phổi xuyên thành730,000730,000
3084Sinh thiết tuyến giáp (FNA)1,065,0001,065,000
3085Tắm rửa bệnh nhân ngộ độc thuốc rầy175,000175,000
3086Tạo nhịp tim qua da / giờ2,100,0002,100,000
3087Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryt555,000555,000
3088Thay băng bệnh mổ tim95,00095,000
3089Thay băng vết mổ mở >10cm hoặc vết mô nhiễm trùng220,000220,000
3090Thay băng vết thương mổ nội soi, hoặc vết mổ mở <10cm85,00085,000
3091Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ175,000175,000
3092Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ350,000350,000
3093Thở khí dung / lần (chưa tính thuốc)50,00050,000
3094Thông tiểu50,00050,000
3095Thử cetone máu mao mạch50,00050,000
3096Thủ thuật ngoại tổng quát tại phòng mổ1,065,0001,065,000
3097Thụt tháo đại tràng310,000310,000
3098Thay băng vết mổ nội soi, vết mổ mở đơn giàn145,000145,000
RF Thẩm Mỹ
3099RF Cạo đốm sắc tố - Tàn nhang730,000730,000
3100RF Cạo sẹo lồi875,000875,000
3101RF cắt u nhú mặt440,000440,000
3102RF Đốt mụn thịt880,000880,000
3103RF Đốt nốt ruồi585,000585,000
RF PELLEVÉ
3104Pellevé cổ7,260,0007,260,000
3105Pellevé nọng cằm7,260,0007,260,000
3106Pellevé nọng cằm + cổ13,080,00013,080,000
3107Pellevé toàn mặt21,780,00021,780,000
3108Pellevé toàn mặt + cằm + cổ29,040,00029,040,000
3109Pellevé vùng cắm5,100,0005,100,000
3110Pellevé vùng má5,100,0005,100,000
3111Pellevé vùng quanh mắt5,820,0005,820,000
3112Pellevé vùng tráng5,100,0005,100,000
Bảo hiểm khoa Ung Bướu
3113Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất955,000198,000757,000
3114Điều trị hóa trị liệu đường uống165,000165,000
3115Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi1,120,000196,000924,000
3116Sinh thiết phổi xuyên thành ngực dưới hướng dẫn siêu âm1,320,000828,000492,000
3117Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 1 ngày)955,000155,000800,000
3118Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 3 ngày)1,515,0001,515,000
3119Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 5 ngày)1,660,0001,660,000
3120Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư/ lần (nội trú - từ 1 ngày)955,000127,000828,000
3121Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần (nội trú- từ 3 ngày) 1,515,000127,0001,388,000
3122Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần (nội trú- từ 5 ngày)1,660,000127,0001,533,000
Bảo hiểm Nha khoa
3123Bấm gai xương trên 02 ổ răng độ I135,000135,000
3124Bấm gai xương trên 02 ổ răng độ II265,000265,000
3125Cắt bỏ xương lồi vòm miệng2,640,0002,640,000
3126Cắt cuống 1 chân độ I1,320,0001,320,000
3127Cắt cuống 1 chân độ II1,980,0001,980,000
3128Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới530,000158,000372,000
3129Cắt nang răng đường kính <2cm độ I1,320,0001,320,000
3130Cắt nang răng đường kính <2cm độ II1,980,0001,980,000
3131Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả1,320,0001,320,000
3132Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng1,320,000535,000785,000
3133Chích áp xe sàn miệng400,000186,000214,000
3134Chích, rạch áp xe nhỏ dẫn lưu độ I400,000186,000214,000
3135Chích, rạch áp xe nhỏ dẫn lưu độ II660,000186,000474,000
3136Chụp ổ răng55,00013,10041,900
3137Cố định 2 hàm (Cố định tạm thời gẫy xương hàm buộc chỉ thép, băng cố định)2,640,000363,0002,277,000
3138Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm ( 1 hàm )1,320,000363,000957,000
3139Cùi giả290,000290,000
3140Đắp mặt răng + xoanh IV1,320,0001,320,000
3141Đệm hàm795,000795,000
3142Điều chỉnh khớp cắn135,000135,000
3143Điều trị nhạy cảm ngà (1 răng)70,00070,000
3144Điều trị tủy lại độ I1,440,000954,000486,000
3145Điều trị tủy lại độ II1,585,000954,000631,000
3146Điều trị tủy răng số 1,2,3 độ I875,000422,000453,000
3147Điều trị tủy răng số 1,2,3 độ II1,475,000422,0001,053,000
3148Điều trị tuỷ răng số 4,5 dộ I980,000565,000415,000
3149Điều trị tuỷ răng số 4,5 dộ II1,580,000565,0001,015,000
3150Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm dưới độ I1,165,000795,000370,000
3151Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm dưới độ II1,310,000795,000515,000
3152Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm trên độ I1,350,000925,000425,000
3153Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm trên độ II1,495,000925,000570,000
3154Điều trị tuỷ răng sữa một chân440,000271,000169,000
3155Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân510,000382,000128,000
3156Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rữa qua lỗ ống tuyến nhiều lần775,000775,000
3157Gắp lại phục hình (1 răng)290,000290,000
3158Hàn composite cổ răng420,000337,00083,000
3159Hàn răng sữa sâu ngà (trám răng sữa bằng GIC)135,00097,00038,000
3160Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ1,320,000178,0001,142,000
3161Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm độ I440,00077,000363,000
3162Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm độ II585,00077,000508,000
3163Lấy u lành dưới 3 cm1,320,0001,320,000
3164Lấy u lành trên 3 cm1,980,0001,980,000
3165Mão kim loại mặt nhựa925,000925,000
3166Mão kim loại-FULL795,000795,000
3167Nắn sai khớp thái dương hàm400,000103,000297,000
3168Nhổ chân răng290,000190,000100,000
3169Nhổ răng sữa / chân răng sữa I90,00037,30052,700
3170Nhổ răng sữa / chân răng sữa II145,00037,300107,700
3171Nhổ răng vĩnh viễn độ I400,000102,000298,000
3172Nhổ răng vĩnh viễn độ II (nhổ răng mọc lệch)660,000102,000558,000
3173Nhổ răng vĩnh viễn độ III (nhổ răng mọc ngầm)1,320,000102,0001,218,000
3174Nhổ răng vĩnh viễn độ IV (nhổ răng mọc ngầm)1,980,000102,0001,878,000
3175Nhổ răng vĩnh viễn lung lay200,000102,00098,000
3176Phẫu thuật cắt phanh lưỡi, môi, má1,320,000295,0001,025,000
3177Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng một vùng độ I1,320,000820,000500,000
3178Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng một vùng độ II2,640,000820,0001,820,000
3179Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt1,980,0001,980,000
3180Phẫu thuật nạo túi lợi530,00074,000456,000
3181Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân3,960,000215,0003,745,000
3182Phẫu thuật nhổ răng ngầm dưới xương độ I2,640,000207,0002,433,000
3183Phẫu thuật nhổ răng ngầm dưới xương độ II3,960,000207,0003,753,000
3184Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt3,960,0003,960,000
3185Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng1,320,000820,000500,000
3186Phục hình khung bộ I (khung kim loại)1,980,0001,980,000
3187Phục hình khung bộ II (khung titan)3,300,0003,300,000
3188Phục hình nhựa dẽo (hàm lớn)3,630,0003,630,000
3189Phục hình nhựa dẽo (hàm nhỏ)2,880,0002,880,000
3190Phục hình tháo lắp răng Composite (1 răng)730,000730,000
3191Phục hình tháo lắp răng Justy (1 răng)530,000530,000
3192Phục hình tháo lắp răng Nhật, Mỹ (1 răng)465,000465,000
3193Phục hình tháo lắp răng Sứ (1 răng)925,000925,000
3194Phục hình tháo lắp răng Việt Nam (1 răng)400,000400,000
3195Phục hình tháo lắp tạm290,000290,000
3196Phục hình toàn hàm (răng ngoại)7,200,0007,200,000
3197Phục hình toàn hàm (răng nội)6,000,0006,000,000
3198Phục hồi thân răng có chốt660,000660,000
3199Răng sâu ngà I290,000247,00043,000
3200Răng sâu ngà II440,000247,000193,000
3201Răng sứ CERCON (1 răng)5,940,0005,940,000
3202Răng sứ-kim loại1,720,0001,720,000
3203Răng sứ-titan3,630,0003,630,000
3204Tạm ứng chữa răng360,000360,000
3205Tạm ứng Phục hình600,000600,000
3206Tẩy trắng răng (tái phát sau 6 tháng làm lại tính thêm)1,455,0001,455,000
3207Tẩy trắng răng bằng đèn Luma Cool 12,180,0002,180,000
3208Tẩy trắng răng bằng đèn Luma Cool 22,905,0002,905,000
3209Tháo cầu, mão 1145,000145,000
3210Tháo cầu, mão 2660,000660,000
3211Trám tạm (1 răng)70,00070,000
3212Vá hàm bị nứt 1440,000440,000
3213Vá hàm bị nứt 2660,000660,000
3214Vết thương phần mềm nông < 5 cm1,320,0001,320,000
3215Vết thương phần mềm nông > 5cm1,980,0001,980,000
3216Vết thương phần mềm sâu < 5 cm1,980,0001,980,000
3217Vết thương phần mềm sâu > 5cm2,640,0002,640,000
3218Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục440,000334,000106,000
3219Răng viêm tủy hồi phục440,000265,000175,000
3220Trám bít hố rãnh290,000290,000
Bảo hiểm Tai - Mũi - Họng
3221Bẻ cuốn mũi320,000133,000187,000
3222Chích rạch vành tai555,00062,600492,400
3223Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép băng cố định)1,620,000363,0001,257,000
3224Đốt họng hạt240,00079,100160,900
3225Lấy dị vật thanh quản / gây tê ống cứng430,000362,00068,000
3226Lấy nút biểu bì ống tai175,00062,900112,100
3227Mở khí quản (TT)1,060,000719,000341,000
3228Nạo VA mê Độ 1 (đơn giản)2,775,000790,0001,985,000
3229Nạo VA mê Độ 2 (phức tạp)4,095,000782,0003,313,000
3230Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo/2 bên555,000555,000
3231Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo/1 bên400,000205,000195,000
3232Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo/1 bên400,000400,000
3233Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê / 2 bên635,000447,000188,000
3234Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê /1 bên530,000447,00083,000
3235Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/ gây mê875,000194,000681,000
3236Nong vòi nhĩ200,00037,900162,100
3237Rửa mũi70,00027,40042,600
3238Rửa tai95,00027,40067,600
3239Thông vòi nhĩ 1 bên145,00086,60058,400
3240Thông vòi nhĩ 2 bên240,00086,600153,400
3241Trích màng nhĨ320,00061,200258,800
3242Xông họng380,00027,400352,600
3243Thay canyn mở khí quản1,745,000247,0001,498,000
Bảo hiểm da liễu
3244Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser...660,000205,000455,000
Bảo hiểm ngoại tổng quát
3245Bơm rửa khoan màng phổi530,000213,000317,000
3246Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da (khoa ngoại TQ)1,215,0001,010,000205,000
3247Cắt bỏ u bướu phần mềm Loại IV1,320,000697,000623,000
3248Cắt u bạch mạch đướng kính < 5cm (khoa ngoại TQ)3,000,0001,658,0001,342,000
3249Cắt u bạch mạch vùng hàm mặt (khoa ngoai TQ)3,600,0001,658,0001,942,000
3250Cắt u lành phầm mềm vùng cổ (khoa ngoại TQ)3,120,000705,0002,415,000
3251Cắt u lành phần mềm < 5cm (khoa ngoại TQ)1,680,000705,000975,000
3252Cắt u lành phần mềm > 5 cm (khoa ngoại TQ)3,435,000705,0002,730,000
3253Cắt u máu khu trú đường kính < 5 cm (khoa ngoại TQ)3,120,0001,658,0001,462,000
3254Cắt ung thư phần mềm <5 cm (khoa ngoại TQ)2,160,000705,0001,455,000
3255Cắt ung thư phần mềm >5 cm (khoa ngoại TQ)3,600,000705,0002,895,000
3256Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu440,000186,000254,000
3257Chích rạch nhọt áp xe nhỏ, dẫn lưu350,000186,000164,000
3258Chọc dò + sinh thiết màng phổi555,000431,000124,000
3259Chọc dò màng bụng (Chẩn đoán)435,000137,000298,000
3260Chọc dò màng bụng (Điều trị)540,000137,000403,000
3261Chọc dò màng bụng có siêu âm hướng dẫn (khoa ngoại TQ)410,000137,000273,000
3262Chọc dò màng phổi435,000137,000298,000
3263Chọc dò màng phổi có siêu âm hướng dẫn (khoa ngoại TQ)410,000137,000273,000
3264Chọc dò màng tim ( chẩn đoán và điều trị)360,000247,000113,000
3265Chọc dò màng tim Chẩn đoán285,000247,00038,000
3266Chọc dò màng tim Điều trị450,000247,000203,000
3267Chọc dò tủy sống435,000107,000328,000
3268Chọc hút hạch185,000110,00075,000
3269Chọc hút nang gan qua siêu âm960,000558,000402,000
3270Chọc hút tế bào (FNA tuyến giáp, vú, hạch)(khoa ngoai TQ )840,000110,000730,000
3271Chọc hút tế bào tuyến giáp450,000110,000340,000
3272Chọc hút tụ máu, mủ dưới da (khoa ngoại TQ)360,000110,000250,000
3273Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) Dễ925,000653,000272,000
3274Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) Khó945,000653,000292,000
3275Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- arm5,585,0001,885,0003,700,000
3276Đặt nội khí quản cấp cứu820,000568,000252,000
3277Đặt ống dẫn lưu màng phổi1,060,000596,000464,000
3278Đặt sonde dạ dày195,00090,100104,900
3279Đo ECG tại giường60,00032,80027,200
3280Dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM2,150,0001,789,000361,000
3281Holter điện tâm đồ/ huyết áp705,000198,000507,000
3282Khí dung thuốc cấp cứu ( 1 lần )80,00020,40059,600
3283Khí dung thuốc qua thở máy (1 lần )80,00020,40059,600
3284Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật3,080,0002,664,000416,000
3285Nội soi can thiệp-cắt polyp ống tiêu hóa dưới 1cm1,455,0001,038,000417,000
3286Nội soi đường mật qua da/đường hầm/Kehr tán sỏi (lần 2)4,705,0004,151,000554,000
3287Nội soi màng phổi sinh thiết màn phổi6,960,0005,788,0001,172,000
3288Nội soi ổ bụng chẩn đoán4,500,000825,0003,675,000
3289Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có sinh thiết495,000433,00062,000
3290Nong thực quản qua nội soi3,360,0002,277,0001,083,000
3291Nong thực quản thông thường + dụng cụ nong1,005,00045,000960,000
3292Nong và đặt stent đường mật qua da ( chưa bao gồm stent )4,795,0001,885,0002,910,000
3293Rửa dạ dày (thường)360,000119,000241,000
3294Rửa dạ dày cấp cứu / bệnh nhân uống thuốc quá liều970,000119,000851,000
3295Rửa dạ dày Điều trị580,000119,000461,000
3296Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín1,065,000589,000476,000
3297Rửa màng phổi / lần60,00060,000
3298Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-Arm1,125,000240,000885,000
3299Sinh thiết da600,000126,000474,000
3300Sinh thiết hạch đơn giản1,010,000262,000748,000
3301Sinh thiết hạch phức tạp1,720,000262,0001,458,000
3302Sinh thiết tủy xương530,000242,000288,000
3303Sinh thiết u phổi dưới hướng dẩn CT scaner4,020,0001,900,0002,120,000
3304Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu1,560,000459,0001,101,000
3305Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh4,360,000459,0003,901,000
3306Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật / tán sỏi qua đường hầm Kehr4,800,0004,151,000649,000
3307Tháo bột60,00052,9007,100
3308Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryt555,000137,000418,000
3309Thay băng cắt chỉ220,00032,900187,100
3310Thay băng cắt chỉ ( mắt )95,00032,90062,100
3311Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn380,000115,000265,000
3312Thở máy ( 01 ngày điều trị )2,520,000559,0001,961,000
3313Thông đái (Cứng)210,00090,100119,900
3314Thông đái (Mềm)195,00090,100104,900
3315Thụt tháo đại tràng340,00082,100257,900
3316Thụt tháo phân / đặt sond hậu môn195,00082,100112,900
3317Vết thương phần mềm tổn thương nông > 10 cm1,190,000237,000953,000
3318Sinh thiết màng phổi , màng hoạt dịch960,000431,000529,000
3319Vết thương phần mềm tổn thương nông < 10 cm865,000178,000687,000
3320Vết thương phần mềm tổn thương sâu < 10 cm1,190,000257,000933,000
3321Vết thương phần mềm tổn thương sâu > 10 cm1,585,000305,0001,280,000
Bảo hiểm cơ xương khớp
3322Bột cẳng tay ,nẹp Iselin145,000145,000
3323Bột cẳng tay bàn tay ,nẹp Iselin (bột liền)155,000155,000
3324Cố định gãy xương sườn70,00049,90020,100
3325Kỹ thuật kéo nắn trị liệu370,000370,000
3326Nắn ,bó gãy xương gót205,000144,00061,000
3327Nắn bó bột 2 xương cẳng tay (bột liền)555,000335,000220,000
3328Nắn bó bột bàn ngón tay và chân185,000162,00023,000
3329Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền)385,000335,00050,000
3330Nắn bó gãy xương đòn645,000118,000527,000
3331Nắn trật khớp háng ( mê - bột liền)1,075,000644,000431,000
3332Nắn trật khớp háng (bột liền)845,000644,000201,000
3333Nắn trật khớp khủy chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)300,000259,00041,000
3334Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền)465,000399,00066,000
3335Nắn trật khớp vai - Lần đầu (bột liền)745,000319,000426,000
3336Nắn trật khớp vai - Tái hồi (bột liền)465,000319,000146,000
3337Nắn, bó bột bàn tay / bàn chân (bột liền) 270,000234,00036,000
3338Nắn, bó bột xương đùi /chậu / cột sống (bột liền)735,000624,000111,000
3339Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ305,000144,000161,000
3340Nẹp bột đùi - bàn chân490,000490,000
Bảo hiểm sản phụ khoa
3341Bấm sinh thiết cổ tử cung445,000382,00063,000
3342Bóc nang tuyến bartholin1,945,000616,2431,328,757
3343Cắt u thành âm đạo2,355,000388,0001,967,000
3344Chích áp xe tầng sinh môn5,325,000807,0004,518,000
3345Chích áp xe tuyến vú1,160,000219,000941,000
3346Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm1,125,000828,000297,000
3347Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện/laser475,000159,000316,000
3348Đỡ đẻ ngôi ngược4,020,0001,002,0003,018,000
3349Đỡ đẻ thường ngôi chỏm3,500,000706,0002,794,000
3350Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên4,020,0001,227,0002,793,000
3351Khâu rách cùng đồ - Đơn giản2,175,0001,898,000277,000
3352Khâu rách cùng đồ - Phức tạp2,400,0001,898,000502,000
3353Nạo thai lưu, sẩy thai2,115,000344,0001,771,000
3354Nạo thai lưu, sẩy thai to2,970,000344,0002,626,000
3355Sinh thiết vú FNA475,000157,000318,000
3356Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung. âm đạo970,000388,000582,000
3357Trích apxe Bartholin1,160,000831,000329,000
Bảo hiểm mắt
3358Cắt chỉ giác mạc55,00032,90022,100
3359Cắt u kết mạc không vá915,000755,000160,000
3360Chích chắp, lẹo280,00078,400201,600
3361Đo Javai45,00036,2008,800
3362Đo nhãn áp35,00025,9009,100
3363Đốt lông xiêu60,00047,90012,100
3364Khâu cò mi480,000400,00080,000
3365Khâu phục hồi bờ mi840,000693,000147,000
3366Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt - gây tê100,00082,10017,900
3367Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt390,000327,00063,000
3368Lấy dị vật kết mạc Khó/1 mắt135,00064,40070,600
3369Lấy dị vật kết mạc nông /1 mắt80,00064,40015,600
3370Lấy sạn vôi kết mạc55,00035,20019,800
3371Mỗ mộng kép/1 mắt1,035,000840,000195,000
3372Phẫu thuật mộng đơn thuần 1 mắt - gây tê1,035,000840,000195,000
3373Phủ kết mạc1,560,0001,560,000
3374Rửa cùng đồ 1 mắt80,00041,60038,400
3375Rửa lệ đạo55,00036,70018,300
3376Soi đáy mắt80,00052,50027,500
3377Thông lệ đạo 1 mắt75,00059,40015,600
3378Thông lệ đạo 2 mắt115,00094,40020,600
3379Tiêm dưới kết mạc/1 mắt60,00047,50012,500
3380Tiêm hậu nhãn cầu/1 mắt60,00047,50012,500
Bảo hiểm hậu môn trực tràng
3381Chụp hậu môn lúc rặn145,000145,000
3382Đặt Nội khí quản cấp cứu Dễ670,000568,000102,000
3383Đặt Nội khí quản cấp cứu Khó670,000568,000102,000
3384Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết660,000408,000252,000
3385Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết660,000305,000355,000
3386Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết360,000291,00069,000
3387Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết450,000189,000261,000
3388Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ 1 búi325,000243,00082,000
3389Thắt các búi trĩ hậu môn/1búi320,000243,00077,000
3390Thắt các búi trĩ hậu môn/2búi580,000243,000337,000
Bảo hiểm ngoại tiết niệu
3391Cắt da qui đầu đơn giản tại P/khám1,350,000237,0001,113,000
3392Cắt Phymosis ( tê)325,000237,00088,000
3393Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản1,540,000917,000623,000
3394Đặt sond JJ niệu quản 1 bên3,820,000917,0002,903,000
3395Nong niệu đạo /đặt sonde niệu đạo385,000241,000144,000
3396Rửa bàng quang270,000198,00072,000
3397Soi bàng quang có Sinh thiết u bàng quang360,000360,000
3398Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi NQ, sỏi BQ)1,920,0001,271,000649,000
3399Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang (1 bên)2,380,0002,380,000
3400Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang (2 bên)3,960,0003,960,000
3401Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm5,040,000590,0004,450,000
Bảo hiểm ngoại nhi
3402Cắt thắng lưỡi2,550,0001,768,000782,000
3403Chích rạch nhọt, áp xe lớn400,000182,000218,000
3404Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ385,000182,000203,000
3405Nang giáp lưỡi (Nhi)3,540,0002,115,0001,425,000
3406Nong da quy đầu530,000237,000293,000
Thủ thuật Nội TK
3407Co cứng cơ sau ĐỘT QUỴ, BẠI NÃO (Spasticity aften stroke, Cerebral palsy)5,260,0005,260,000
3408Co giật mí mắt (Blepharospasm) (1 bên)530,000530,000
3409Co giật mí mắt (Blepharospasm) (2 bên)660,000660,000
3410Co thắt 1/2 mặt (Hemifascial spasm)1,320,0001,320,000
3411H/c Meige (Co thắt 1/2 mặt miệng)4,380,0004,380,000
3412Loạn trương lực cơ chi dưới4,380,0004,380,000
3413Loạn trương lực cơ chi trên (Writer cramp)4,380,0004,380,000
3414Loạn trương lực cơ thanh quản (Chứng kho phát âm do co thắt)1,060,0001,060,000
3415Tăng tiết mồ hôi nách 2 bên1,320,0001,320,000
3416Tăng tiết mồ hôi tay1,980,0001,980,000
3417Thẩm mỹ 1 (Nếp nhăn trán, gian mày = xóa nhăn khi cau mày)925,000925,000
3418Thẩm mỹ 2 (Vết chân chim= xóa nhăn đuôi mắt)925,000925,000
3419Thẩm mỹ 3 (Toàn bộ khuôn mặt = xóa nhăn khi cau mày + đuôi mắt)1,320,0001,320,000
3420Thẩm mỹ 4 (thon gọn mặt do cơ cắn phì đại)925,000925,000
3421Vẹo cổ (Torticolis)4,380,0004,380,000
Thủ thuật da liễu
3422Ban vàng (Xanthelasma) 1 bên (lớn chuyển qua phòng mổ)560,000560,000
3423Ban vàng (Xanthelasma) 2 bên (nếu là u vàng chuyển qua phòng mổ)660,000660,000
3424Cầu da (Skin tags) (1 cái)240,000240,000
3425Cầu da (Skin tags) (1 lần # 20 cái)435,000435,000
3426Đồi mồi (1 lần # 10 cái)925,000925,000
3427Đồi mồi 1 cái nhỏ (ở mặt)240,000240,000
3428Đốm nâu <0.5cm (1 cái)400,000400,000
3429Đốm nâu >0.5cm (1 cái)660,000660,000
3430Đốt CO280,00080,000
3431Đốt laser mụn ruồi, cóc195,000195,000
3432Kén thượng bì (Epidermal cyst) (1 lần # 10 cái)955,000955,000
3433Kén thượng bì (Epidermal syst) (1 cái)240,000240,000
3434mắt cá lông bàn chân (1 cái) (lớn chuyển qua phòng mổ)400,000400,000
3435Mụn cóc <0.5cm (1 mụn)240,000240,000
3436Mụn cóc >0.5cm (1 mụn)360,000360,000
3437Mụn cóc 1 bên khóe móng480,000480,000
3438Mụn cóc 2 bên khóe móng660,000660,000
3439Mụn cóc long bàn chân (1 cái)400,000400,000
3440Mụn cóc phẳng (# 20 cái)795,000795,000
3441Mụn ruồi <0.5cm (1 mụn) (lớn chuyển qua phòng mổ)220,000220,000
3442Mụn trứng cá530,000530,000
3443Nâng cơ, lỗ chân lông to880,000880,000
3444Nevus dạng mụn cóc (Verrucous nevus) #6cm795,000795,000
3445Quầng thâm quanh mắt 640,000640,000
3446Rụng tóc715,000715,000
3447Sạm da880,000880,000
3448Sáng da, thâm mụn640,000640,000
3449Sừng da nhỏ (cutaneous nevus) #6 cm320,000320,000
3450Tàng nhan <0.5cm (1 cái)(nhiều chuyển qua IPL)200,000200,000
3451Trẻ hóa da phương pháp 1880,000880,000
3452Trẻ hóa da phương pháp 2730,000730,000
3453U bã đậu (sebaccous cyst) <0.5cm (lớn chuyển qua phòng mổ)530,000530,000
3454U hạt sinh mũ400,000400,000
3455U hạt viêm (granuloma)400,000400,000
3456U nhầy (Mucous syst) (1 cái)400,000400,000
3457U tuyến mồ hôi (hydradenome) 1 bên530,000530,000
3458U tuyến mồ hôi (hydradenome) 2 bên1,110,0001,110,000
3459Chiếu đèn Led ( trị mụn, trẻ hóa da ) 25 phút290,000290,000
Siêu lọc máu liên tục (CRRT)
3460Công đặt Catheter (CVVH/CVVHDF)835,000835,000
3461Khấu hao máy (CVVH/CVVHDF)2,460,0002,460,000
3462Theo dõi máy (CVVH/CVVHDF)1,920,0001,920,000
Thay thế huyết tương (TPE)
3463Công đặt Catheter (TPE)835,000835,000
3464Khấu hao máy (TPE)2,220,0002,220,000
3465Theo dõi máy (TPE)1,380,0001,380,000
Siêu lọc máu liên tục (CPFA)
3466Công đặt Catheter (CPFA)835,000835,000
3467Khấu hao máy (CPFA)3,480,0003,480,000
3468Theo dõi máy (CPFA)1,920,0001,920,000
Siêu lọc máu liên tục (ECMO)
3469Công đặt Catheter (ECMO)835,000835,000
3470Khấu hao máy (ECMO)20,760,00020,760,000
3471Theo dõi máy (ECMO)2,100,0002,100,000
Vật lý trị liệu
3472Tập vận động với máy tập145,000145,000
3473Tập VLTL (Bà Jacque thực hiện)160,000160,000
3474Tập VLTL (sau PT, TVĐĐ, CSTL)85,00085,000
3475Tập VLTL (TBMMN)100,000100,000
3476Tập VLTL bệnh từ PK100,000100,000
3477Tập VLTL(Các PT CXK,đứt dây chằng, gãy xương)100,000100,000
Nha Khoa
3478Cắm và cố định lại 1 răng bật khỏi huyệt ổ răng1,320,0001,320,000
3479Chụp răng thường (BN-BV)55,00055,000
3480Chụp răng thường (BN-ngoài)55,00055,000
3481Cùi giả290,000290,000
3482Đệm hàm795,000795,000
3483Điều trị tủy lại ( 1 ống tủy cộng thêm )1,440,0001,440,000
3484Điều trị tủy răng 4,5835,000835,000
3485Điều trị tủy răng sữa 1 chân440,000440,000
3486Điều trị tủy răng sữa nhiều chân510,000510,000
3487Hàn composite cổ răng370,000370,000
3488Hàn răng sữa sâu ngà ( trám răng sữa bằng GIC )135,000135,000
3489Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm I440,000440,000
3490Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm II585,000585,000
3491Mão kim loại - FULL795,000795,000
3492Mão kim loại - mặt nhựa925,000925,000
3493Nhổ chân răng290,000290,000
3494Nhổ răng mọc lạc chổ3,960,0003,960,000
3495Phục hình bán hàm (răng ngoại)465,000465,000
3496Phục hình bán hàm (răng nội)400,000400,000
3497Phục hình khung bộ I ( Khung kim loại )1,980,0001,980,000
3498Phục hình nhựa dẽo (hàm lớn - 1 hàm)3,600,0003,600,000
3499Phục hình nhựa dẽo (hàm nhỏ - 1 hàm)2,880,0002,880,000
3500Phục hình tháo lắp tạm290,000290,000
3501Phục hình tháo lắp( răng Justy)530,000530,000
3502Phục hình toàn hàm (răng ngoại)5,280,0005,280,000
3503Phục hình toàn hàm (răng nội)3,960,0003,960,000
3504Phục hồi thân răng có chốt660,000660,000
3505PT cắt lợi trùm530,000530,000
3506PT nhổ răng đơn giản200,000200,000
3507Rạch áp xe trong miệng400,000400,000
3508Răng sâu ngà I (trám răng bằng composite)290,000290,000
3509Răng sâu ngà II (trám răng bằng composite)440,000440,000
3510Răng sứ - Kim loại1,740,0001,740,000
3511Răng sứ Titan3,600,0003,600,000
3512Tạm ứng chữa răng400,000400,000
3513Tạm ứng phục hình răng giả660,000660,000
3514Tẩy tráng răng (tái phát sau 6 thánglàm lại tính thêm)1,440,0001,440,000
3515Tẩy trắng răng bằng đèn lumacool I2,640,0002,640,000
3516Tẩy trắng răng bằng đèn lumacool II2,880,0002,880,000
3517Tháo cầu, mão I145,000145,000
3518Vá hàm bị nứt đơn giản đến phức tạp440,000440,000
Ngân Hàng Máu
3519Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50 mL (Điều chế từ 1000 mL toàn phần)705,000340,000365,000
3520HT giàu TC + BC375,000375,000
3521Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 mL520,000155,000365,000
3522Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 mL680,000250,000430,000
3523Khối hồng cầu rửa thể tích 350 mL (Hồng cầu rửa điều chế từ 350 mL máu toàn phần)5,890,0005,890,000
3524Khối hồng cầu từ 250 mL máu toàn phần (Thể tích thực: 150 ± 37 mL)1,425,000827,000598,000
3525Khối hồng cầu từ 350 mL máu toàn phần (Thể tích thực: 245 ± 52 mL)1,515,000922,000593,000
3526Khối hồng cầu từ 450 mL máu toàn phần (Thể tích thực: 215 ± 67 mL)1,535,000997,000538,000
3527Khối tiểu cầu gạn tách 120 mL2,445,000741,0001,704,000
3528Khối tiểu cầu gạn tách 250 mL4,580,0001,151,0003,429,000
3529Máu toàn phần 250 mL1,535,000830,000705,000
3530Túi lấy máu + Công lấy máu100,000100,000
STT TÊN THUỐC ĐƠN GIÁ DV BỆNH VIỆN ĐƠN GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ GIÁ CHÊNH LỆCH DV
Thuốc gây nghiện
1Dolcontral, 50mg/ml-2ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Poland)18,48016,8001,680
2Durogesic, 25mcg /h,Miếng (JANSSEN,USA)165,155154,35010,805
3Durogesic, 50 mcg/h,Miếng (JANSSEN,Belgium)302,783282,97519,808
4Fenilham, 50mcg/ml-2ml,Ống (Hameln,GERMANY)14,29912,9991,300
5Fentanyl (Rotexmedica), 100mcg/2ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)14,08012,8001,280
6Morphin, 30mg,Viên (DP TW II,VN)7,8657,150715
7Morphine HCl, 0,01g 1ml,Ống (VIDIPHA,VN)4,8304,200630
8Opiphine, 10mg/ml,Ống (Hameln,GERMANY)30,72327,9302,793
9OxyContin, 10mg,Viên (Purdue Pharmaceuticals, L.P.,USA)38,11534,6503,465
10OxyContin, 20mg,Viên (Purdue Pharmaceuticals, L.P.,USA)56,59551,4505,145
11Pethidine-hameln, 100mg/2ml,Ống (Hameln,GERMANY)18,48016,8001,680
12Sufentanil-hamenln 50mcg/ml, 50mcg/ml,Ống (Hameln,GERMANY)52,80044,9407,860
13Tramadol-hameln , 100 mg /2ml,Ống (Hameln,GERMANY)15,40014,0001,400
Thuốc hướng thần
14Diazepam , 10mg/2ml,Ống (VIDIPHA,VN)5,0724,410662
15Diazepam , 5mg,Viên (VIDIPHA,VN)18916425
16Diazepam, 5 mg,Viên (PHARMEDIC,VN)18916425
17Diazepam-hameln 5mg/ml Injection, 10mg/2ml,Ống (Hameln,GERMANY)7,1616,510651
18Ketamin Inresa, 500mg/10ml,Lọ (Solupharm Pharmazeotische Erzeugnisse GmBH,GERMANY)37,40034,0003,400
19Ketamine Hydrochloride injection USP , 50mg/ml-10ml,Lọ (ROTEXMEDICA,GERMANY)66,88060,8006,080
20Midanium, 5mg/ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Poland)20,32818,4801,848
21Midazolam (Đức), 5mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)16,56215,0561,506
22Midazolam , 5mg/ml,Ống (Hameln,GERMANY)20,79018,9001,890
23Paciflam, 5mg/1ml,Ống (Hameln,GERMANY)17,32515,7501,575
24Phenobarbital, 0,1g,Viên (VIDIPHA,VN)27624036
25Seduxen , 10mg /2ml,Ống (GEDEON RICHTER,Hungary)6,9306,300630
26Seduxen , 5mg,Viên (GEDEON RICHTER,Hungary)45939960
27Stilnox, 10mg,Viên (SANOFI AVENTIS,France)5,6225,111511
Thuốc độc
28BOTOX, 100U,Lọ (ALLERGAN,Ireland)5,439,4045,280,975158,429
29Chemodox, 2mg/ml,Lọ (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,India)5,150,0005,000,000150,000
30DBL Gemcitabine for injection, 1000mg,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,011,150945,00066,150
31DBL Gemcitabine for injection, 200mg,Ống (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)426,930399,00027,930
32DBL-Octreotide, 0,1mg/ml,Lọ (Omega Laboratories,Canada)146,055136,5009,555
33Doxorubicin, 10mg/5ml,Lọ (EBEWE,Áo)123,512115,4328,080
34Doxorubicin, 50mg /25ml,Lọ (EBEWE,Australia)462,555432,29430,261
35Doxorubin, 50mg/25ml,Lọ (PHARMACHEMIEB.V,Hà lan)471,870441,00030,870
36Dysport, 300UI,Lọ (Ipsen Biopharrm,Anh)4,944,9684,800,940144,028
37Dysport, 500UI,Lọ (Ipsen Biopharrm,Anh)6,826,7576,627,919198,838
38Esmeron, 50mg/ 5ml,Lọ (Hameln,GERMANY)104,450104,450
39Navelbine, 20mg,Viên (PIERRE FABRE MEDICAMENT,France)1,465,3991,422,71842,681
40Navelbine, 30mg,Viên (PIERRE FABRE MEDICAMENT,France)2,197,8002,246,092-48,292
41Oxytocin , 5IU/1ml,Ống (GEDEON RICHTER,Hungary)5,4054,700705
42Sandostatin , 0,1mg/1ml,Lọ (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)241,525241,525
43Suxamethonium Chloride, 100mg/2ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)15,70814,2801,428
44Taxotere, 20mg/1ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,GERMANY)2,887,3452,803,24884,097
45Taxotere, 80mg/4ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,GERMANY)11,549,38211,212,992336,390
46Tracrium, 25mg /2,5ml,Ống (GLAXOWELCOME,Italy)50,76146,1464,615
47Vincran, 1mg/ml,Lọ (Korea united pharm,Korea)101,20092,0009,200
48Xorunwell-L, 20mg/10ml,Ống (M/S Getwell,India)2,108,9252,047,50061,425
Thuốc thường(viên)
49Acellbia, 10mg/ml-50ml,Lọ (Biocad,Russia)13,302,45012,915,000387,450
50Actemra, 162mg/0,9ml,Ống (F. HOFFMANN,Japan)3,475,2923,374,070101,222
51Actemra, 200mg/10ml,Lọ (F. HOFFMANN,Japan)6,950,5846,748,140202,444
52Actrapid , 100UI/ml-10ml ,Lọ (NOVO NORDISK,Denmark)99,00088,49010,510
53Amphotret, 50mg,Lọ (Bharat,India)214,000200,00014,000
54Avastin, 100mg/4ml,Lọ (ROCHE,Switzerland)8,534,4418,285,865248,576
55Avastin, 400mg/16ml,Chai (ROCHE,GERMANY)31,174,23830,266,250907,988
56Avegra Biocad , 100mg/4ml,Ống (Biocad,Russia)3,893,4003,780,000113,400
57Bevacizumab, 100mg/4ml,Lọ (CJSC,Russia)4,001,5503,885,000116,550
58Biseko, 5%50ml,Chai (BIOTEST PHARMA GMBH,GERMANY)963,000900,00063,000
59Calcilinat, 50mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)28,59825,9982,600
60Calcium folinate, 100mg/10ml,ống (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)224,700210,00014,700
61Calcium Folinate, 50mg /5ml,Ống (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)97,02088,2008,820
62Calco 50 I.U, 50 I.U/1ml,Ống (LIsapharma,Italy)53,90049,0004,900
63Cipremi RTU (hàng tài trợ), 100mg/20ml,Lọ (CIPLA,India)1,0001,000
64Cordarone , 150mg/3ml,Ống (SANOFI WINTHROP,France)30,04830,048
65Dalacin C, 600 mg 4ml,Ống (PFIZER,Belgium)112,137104,8017,336
66Dalacin C, 300mg/2ml,Lọ (PFIZER,Belgium)49,14049,140
67Diamisu 70+30, 100IU/ML LỌ10ML,Lọ (GETZ PHARMA,Pakistan)146,590137,0009,590
68Eprex 2000 U, 2000 IU/0,5ml,Ống (CIlag,Switzerland)288,899269,99918,900
69Eprex 4000 U, 4000 IU/0,4ml,Ống (CIlag,Switzerland)577,799539,99937,800
70Eprex, 2000UI/0,5ml,Lọ (CIlag,Switzerland)288,899269,99918,900
71Erbitux, 5mg/ml-20ml,Lọ (MERCK,GERMANY)5,946,6435,773,440173,203
72Essecalcin, 50 IU,Lọ (ESSETI,Italy)51,92047,2004,720
73Ficocyte, 30MU,Lọ (Nanogen,VN)695,500650,00045,500
74Fovepta, 200UI-IU/0,4ml,Ống (BIOTEST PHARMA GMBH,GERMANY)1,751,0001,700,00051,000
75Gran, 30MU/0,5ml,Ống (F. HOFFMANN,Switzerland)865,095808,50056,595
76Hepabig, 100 IU 0,5ml,Ống (Green Cross,Korea)212,930199,00013,930
77Herceptin , 440mg,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)46,964,67845,596,7751,367,903
78Herceptin, 150mg,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)16,017,23115,550,710466,521
79Herticad, 150mg,Lọ (Biocad,Russia)9,192,7508,925,000267,750
80Herticad, 440mg,Lọ (JSC KRASPHARMA,Russia)26,172,30025,410,000762,300
81Hertraz, 150mg,Lọ (Biocon Limited,India)12,869,85012,495,000374,850
82Hertraz, 440mg,Lọ (Biocon Limited,India)31,687,95030,765,000922,950
83Humalog Mix 50/50 Kwikpen, 300UI/3ml,Bút (LIlly,France)242,890227,00015,890
84Humalog Mix 75/25 Kwikpen, 300UI/3ml,Bút (LIlly,France)242,890227,00015,890
85Human Albumin , 20%/50Ml,Chai (Human,Hungary)865,095808,50056,595
86Humulin 70/30, 100IU/ml- 10ml,Lọ (ELI-LILLY,USA)246,09898,800147,298
87Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT), 1500UI,Ống (IVAC,VN)27,78925,2632,526
88ImmunoHBs, 180UI/ml,Lọ (Kedrion S.p.A,Italy)1,750,9991,699,99951,000
89Insulatard HM, 100UI/ml-10ml,Lọ (NOVO NORDISK,Denmark)93,49985,0008,499
90Invanz, 1g,Lọ (MERCK,USA)591,090552,42138,669
91Kedrigamma, 10g/200ml,Chai (Kedrion S.p.A,Italy)14,935,00014,500,000435,000
92Kedrigamma, 50mg/ml-50ml,Chai (Kedrion S.p.A,Belgium)3,450,5003,350,000100,500
93Lantus SoloStar( kèm đầu kim tiêm), 100UI/ml-3ml,Ống (SANOFI AVENTIS,GERMANY)276,500276,500
94Mab Thera, 100mg/10ml,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)8,209,9367,970,812239,124
95Mab Thera, 500mg/50ml,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)26,372,25325,604,129768,124
96Methylergometrine, 0,2mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)20,79018,9001,890
97Miacalcic nasal Spray , 2ml 200IU,Chai (DELPHARM,France)1,328,9931,290,28438,709
98Miacalcic, 50UI/ml,Ống (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)87,87087,871-1
99Milgamma N, 100mg+100mg+1mg,Ống (Solupharm Pharmazeotische Erzeugnisse GmBH,GERMANY)21,00021,000
100Mircera, 50mcg/0,3ml,Ống (ROCHE,GERMANY)1,746,6231,695,75050,873
101Mixtard 30 HM Inj, 100IU/ml-10ml,Lọ (NOVO NORDISK,Denmark)72,60066,0006,600
102Nanokine, 4000IU/ml,Lọ (Nanogen,VN)246,500246,500
103Neulastim, 6mg/0,6ml,Ống (F. HOFFMANN,Switzerland)14,124,49813,713,105411,393
104Neupogen, 30MU 0,5ml,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)1,963,4631,906,27557,188
105Neutromax, 300mcg,Lọ (Bio Sidus S.A,Ác hen ti na)854,288798,40055,888
106NovoMix 30 Flexpen, 100UI/ml-3ml,Ống (NOVO NORDISK,Denmark)243,800227,85015,950
107Pegcyte, 6mg,Lọ (Nanogen,VN)5,871,0005,700,000171,000
108Peg-intron, 80mcg,Lọ (SCHERING PLOUGH,Ireland)2,412,2602,342,00070,260
109Quamatel, 20mg /5ml inj,Lọ (GEDEON RICHTER,Hungary)66,00060,0006,000
110Recormon, 2000IU/0,3ml,Ống (ROCHE,GERMANY)245,410229,35516,055
111Recormon, 4000IU/0,3ml,Ống (ROCHE,GERMANY)466,590436,06530,525
112Zerbaxa, 1g+0,5g,Lọ (ACS Dobfar info SA,Italy)1,679,9301,631,00048,930
113Albiomin, 20%100ml,Chai (BIOTEST PHARMA GMBH,GERMANY)1,275,1401,238,00037,140
114Albunorm 50g/l (5%), 5%250ml,Chai (Octapharma Pharmazeutika Produktionsges.m.b.H,Áo)1,493,5001,450,00043,500
115Albutein, 25%100ml,Chai (Grifols Biologicals Inc,USA)2,319,5582,251,99867,560
116Aminoplasmal *, 10%500ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)168,525150,70017,825
117Aminoplasmal *, 5%500ml ,Chai (B.BRAUN,GERMANY)131,610118,45013,160
118Aminoplasmal , 10%250ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)114,20198,38015,821
119Aminoplasmal Hepa *, 10%500ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)201,668188,47513,193
120Aminoplasmal, 5%250ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)78,10069,7508,350
121Amiparen-5*, 5% 200ml,Chai (OPV,VN)58,30053,0005,300
122Bofalgan, 1g/100ml,Chai (Bosch Pharmaceuticals,Pakistan)27,50025,0002,500
123Chlorure de sodium 0,9%, 0,9%250ml,Bịch (C.D.M Lavoisier,France)61,05055,5005,550
124Chlorure de sodium, 0,9% 250ml,Bịch (MACO,France)54,09149,1734,918
125Chlorure de sodium, 0,9%500ml,Bịch (MACO,France)65,86659,8785,988
126Ciprobay, 400mg/200ml,Chai (BAYER,GERMANY)275,500275,500
127Clinoleic , 80%+20%-250ml,Chai (BAXTER,Belgium)342,400320,00022,400
128Dextrose 10%, 10%500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)14,82613,4781,348
129Dextrose-Natri, 500ml,Chai (FRESEnius,VN)12,97611,7971,179
130Dianeal Low Calcium, 2.5% 2000ml,Bịch (BAXTER,Singapore)85,99778,1797,818
131Dịch truyền tĩnh mạch Glucose, 5%/500ml,Chai (B.BRAUN,VN)13,34012,1281,212
132Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid , 0,9%/500Ml,Chai (B.BRAUN,VN)12,12811,0251,103
133Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid , 0,9%250ml,Chai (B.BRAUN,VN)11,52710,4791,048
134Dịch truyền tĩnh mạch Natri clorid 0,9% và Glucose 5%, 0,9%+5%-500ml,Chai (B.BRAUN,VN)13,86012,5691,291
135Dịch truyền tĩnh mạch Natriclorid, 0.45%500ml,Chai (B.Braun Medical Industries S/B,VN)13,20212,0021,200
136Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin, 20%/250ml,Chai (B.BRAUN,VN)21,05619,1421,914
137Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate , 500 ml,Chai (B.BRAUN,VN)12,61311,4661,147
138Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate và Glucose 5%, 500ml,Chai (B.BRAUN,VN)16,25114,7741,477
139FEB C37, 1g/100ml,Chai (MARCK,India)41,80038,0003,800
140Gelofusin, 20g+3,51g+0,68g,Chai (B.BRAUN,Malaysia)123,810115,7108,100
141Glucolyte-2, 500ml,Chai (OPV,VN)18,70017,0001,700
142Glucose (Otsuka), 10%500ml,Chai (OTSUKA,VN)12,87011,7001,170
143Glucose (Otsuka), 5%500ml,Chai (OTSUKA,VN)11,33010,3001,030
144Glucose (TT), 5% 500ml,Chai (AUGETTANT,France)24,25522,0502,205
145Glucose , 5%250ml,Chai (MEKOPHAR,VN)12,58711,4431,144
146Glucose 5%, 250ml,Chai (FRESEnius,VN)11,52110,4741,047
147Glucose KB (chai thủy tinh), 5%/500ml,Chai (FRESEnius,VN)20,79018,9001,890
148Glucose KB, 30%500ml,Chai (FRESEnius,VN)19,40417,6401,764
149Glucose, 10%/500ml,Chai (B.BRAUN,VN)15,01513,1251,890
150Glucose, 30%/500ml,Chai (B.BRAUN,VN)20,37418,5221,852
151Glucose, 5% 250ml,Chai (B.BRAUN,VN)11,58510,5321,053
152Intratect, 2,5g/50ml,Chai (BIOTEST PHARMA GMBH,GERMANY)3,390,7603,292,00098,760
153Kedrialb, 20%100ml,Chai (Kedrion S.p.A,Italy)1,438,3951,396,50041,895
154Kidmin*, 7.2% 200ml,Chai (OPV,VN)123,050115,0008,050
155Lactate Ringer & dextrose 5%, 500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)13,75012,5001,250
156LACTATE RINGER, 500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)10,4509,500950
157Lactated Ringer , 500ml,Chai (OTSUKA,VN)11,33010,3001,030
158Lactated Ringer and Dextrose KB, 500ml,Chai (FRESEnius,VN)11,43510,3951,040
159Linezolid 600*, 600mg/300ml,Túi (Cty CP DP Am Vi,VN)267,500250,00017,500
160Lipidem, 20%100ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)174,480163,06511,415
161Lipidem, 20%250ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)244,474228,48015,994
162Lipofundin MCT/LCT 10% E, 10%/250ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)152,796142,8009,996
163Lipofundin MCT/LCT 20%, 20%100ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)152,796142,8009,996
164Lipofundin, 10%500ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)204,140190,78513,355
165Morihepamin *, 500ml,Bịch (AY Pharmaceuticals Co.LTD,Japan)124,796116,6328,164
166Morihepamin, 7.58% 200ml,Bịch (AJINOMOTO,Japan)124,797116,6338,164
167Mycosyt, 200mg/100ml,Chai (GEDEON RICHTER,Hungary)288,740269,85018,890
168Natri Bicarbonat , 1,4%250ml,Chai (FRESEnius,VN)36,92933,5723,357
169Natri clorid ( Bidiphar), 0,9%/500ml,Chai (BIDIPHAR,VN)8,6637,875788
170Natri clorid , 0,9%100ml,Chai (FRESEnius,VN)8,0857,350735
171Natri clorid , 0,9%250ml,Chai (FRESEnius,VN)9,9009,000900
172Natri clorid , 3% 100ml,Chai (BIDIPHAR,VN)10,4059,459946
173Natri clorid B.B, 0.9%/100ml,Chai (B.Braun Medical Industries S/B,VN)11,08810,0801,008
174Neoamiyu*, 6.2%200ml,Bịch (AJINOMOTO,Japan)124,395116,2578,138
175Nutriflex Lipid peri*, 1250ml,Túi (B.Braun Medical Industries S/B,Malaysia)898,800840,00058,800
176Nutriflex Peri solution for infusion *, 1000ml(AA4%+G8%),Túi (B.BRAUN,Switzerland)404,670404,000670
177Paracetamol B.Braun , 1g/100ml,Chai (B.BRAUN,Spain)49,50045,0004,500
178Paracetamol G.E.S, 10mg/ml-100ml,Túi (ALTANA,Spain)35,00035,000
179Paracetamol infusion 10mg/ml, 10mg/ml,Chai (Amanta Heathcare Ltd.,India)40,70037,0003,700
180Paracetamol Kabi , 1g/100ml,Chai (FRESEnius,VN)20,21318,3751,838
181Perfalgan, 1g/100ml,Chai (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,Italy)52,50347,7304,773
182Reamberin, 1,5% 400ml,Chai (PoLYSAN,Russia)179,729167,97111,758
183Refortan, 30g/500ml,Chai (BERLIN-CHEMIE-AG,GERMANY)155,150145,00010,150
184Rifaxon, 1g/100ml,Chai (Solupharm Pharmazeotische Erzeugnisse GmBH,GERMANY)46,20042,0004,200
185Ringer Lactate KB, 500ml,Chai (FRESEnius,VN)11,08810,0801,008
186Ringerfundin, 500ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)23,04220,9472,095
187Sodium bicarbonat, 4,2% 250ml,Chai (B.BRAUN,GERMANY)106,46496,7859,679
188Sodium chloride , 0,9% 500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)8,8008,000800
189Sodium chloride , 0,9%100ml,Chai (MEKOPHAR,VN)10,0499,135914
190Sodium chloride , 0.9%250ml,Chai (MEKOPHAR,VN)11,00010,0001,000
191Sodium chloride , 3% 100ml,Chai (MEKOPHAR,VN)13,75012,5001,250
192Sodium chloride 0,9% & Dextrose 5%, 0,9%+5%- 500ml,Chai (MEKOPHAR,VN)12,98011,8001,180
193Sodium chloride OPV, 0,9%500ml,Chai (OPV,VN)11,33010,3001,030
194Voluven, 6%/500ml,Bịch (FRESEnius,GERMANY)128,400120,0008,400
195Zyvox *, 600mg,Túi (PFIZER,Thailand)1,023,992957,00266,990
1965-Fluorouracil "EBEWE", 500mg/10ml,Lọ (EBEWE,Áo)112,350105,0007,350
197Aciste*, 1.000.000 UI,Lọ (PHARBACO,VN)374,500350,00024,500
198Alimta, 500mg,Lọ (LIlly,France)27,716,27026,909,000807,270
199Allipem, 100mg,Lọ (Korea united pharm,Korea)2,054,8501,995,00059,850
200Allipem, 500mg,Lọ (Korea united pharm,Korea)6,056,4005,880,000176,400
201Anaropin, 2mg/ml-20ml,Ống (ASTRA ZENECA,Switzerland)69,30063,0006,300
202Anaropin, 5mg/ml-10ml,Ống (ASTRA ZENECA,Sweden)103,95094,5009,450
203Anzatax , 100mg/16.7ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)4,001,5503,885,000116,550
204Anzatax , 150mg/25ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)5,240,9495,088,300152,649
205Anzatax Paclitaxel, 30mg/5ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,297,8001,197,000100,800
206Arimidex, 1mg,Viên (ASTRA ZENECA,USA)77,74370,6757,068
207Atropin Sulfat (Danapha), 0,25mg/1ml,Ống (DANAPHA,VN)63455183
208Atropin sulfat (HD), 0,25mg/ml,Ống (Hải Dương,VN)64355984
209Atropin sulfate (Vinphaco), 0,25mg/1ml,Ống (VinPHACO,VN)70060991
210Baraclude, 0,5mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,USA)87,88579,8957,990
211Barivir, 500mg,Viên (Cty CP SX-TM DP Đông Nam,VN)4,4853,900585
212Bestdocel , 20mg/1ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)310,288289,98920,299
213Bestdocel, 20mg/0,5ml,Ống (BIDIPHAR,VN)401,247374,99726,250
214Bigemax, 1g,Lọ (BIDIPHAR,VN)369,137344,98824,149
215Bigemax, 200mg,Lọ (BIDIPHAR,VN)246,047229,95016,097
216Biluracil, 500mg/10ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)46,20042,0004,200
217Bocartin, 150mg/15ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)278,179336,000-57,821
218Bupivacaine for spinal anaesthesia, 5mg/ml-4ml,Ống (AUGETTANT,France)46,20042,0004,200
219Campto, 100mg/5ml,Lọ (PFIZER,Australia)3,789,6173,679,240110,377
220Campto, 40mg/2ml,Lọ (PFIZER,Australia)1,515,7581,471,61044,148
221Canpaxel, 150mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)579,726541,80037,926
222Canpaxel, 30mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)118,754110,9857,769
223Carboplatin Sindan, 150mg/15ml,Lọ (S.C. Sindan pharma,Romania)303,880284,00019,880
224Casodex, 50mg,Viên (Corden Pharma Latina SpA,GERMANY)122,117114,1287,989
225Chirocain, 5mg/ml,Ống (Curida AS,Na Uy)128,400120,0008,400
226Cisplatin, 10mg,Lọ (EBEWE,Áo)104,060101,4902,570
227Cisplatin, 50mg,Lọ (EBEWE,Áo)222,555213,0009,555
228Colirex*, 1MIU,Lọ (BIDIPHAR,VN)384,237359,10025,137
229Colistimed *, 0,5 MIU,Lọ (Medlac,VN)278,200260,00018,200
230Colistimed *, 1MIU,Lọ (Medlac,VN)212,930212,930
231Colistimed *, 2MIU,Lọ (Medacta,VN)636,650595,00041,650
232Colistimed *, 3 MIU,Lọ (Medlac,VN)1,076,3501,045,00031,350
233Colistimetato *, 1MUI,Lọ (Genfarma Laboratorio,)481,500450,00031,500
234Colistin *, 1.000.000 IU,Lọ (PoLFa S.A,Poland)404,460378,00026,460
235Colomycin *, 1M UI,Lọ (Penn Pharmaceutical Services,Anh)281,410263,00018,410
236Colomycin, 1MUI,Lọ (Forest Laboratories UK Ltd. Whiddon Valley,Anh)353,100330,00023,100
237Condova , 500mg,Viên (SPM,VN)2,4722,150322
238DBL Cisplatin Injection, 50mg,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)269,640252,00017,640
239DBL Fluorouracil, 500mg/10ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)112,350105,0007,350
240DBL Oxaliplatin, 100mg,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,405,9501,365,00040,950
241DBL-Carboplatin , 150mg/15ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)359,520336,00023,520
242DBL-Irinotecan Injection , 100mg/5ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,297,8001,260,00037,800
243DBL-Irinotecan Injection , 40mg /2ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)629,160588,00041,160
244Diphereline P.R , 3,75mg,Lọ (Ipsen Biopharrm,France)2,633,7102,557,00076,710
245Diprivan , 10mg/ml-20ml,Ống (Corden Pharma Latina SpA,Italy)126,440118,1688,272
246Diprivan, 10mg/ml-50ml,Ống (ASTRA ZENECA,Italy)401,250375,00026,250
247Docetaxel , 20mg/2ml,Lọ (EBEWE,Áo)406,898328,90077,998
248Docetaxel Ebewe, 80mg/8ml,Lọ (EBEWE,Áo)809,775756,79952,976
249Docetaxel Stada, 20mg/ml,Lọ (STADA,VN)786,450735,00051,450
250Docetaxel Stada, 80mg/4ml,Lọ (STADA,VN)3,028,2002,940,00088,200
251Domide, 50mg,Viên (Biopharco,Taiwan)67,65062,5005,150
252Eloxatin , 50mg/10ml,Lọ (AVENTIS,Anh)4,812,2424,672,080140,162
253Endoxan, 200mg,Lọ (BAXTER,GERMANY)54,81249,8294,983
254Endoxan, 500mg,Lọ (BAXTER,GERMANY)133,082124,3768,706
255Endoxan, 50mg,Viên (BAXTER,France)15,30113,9101,391
256Entecavir , 0,5mg,Viên (STADA,VN)30,80028,0002,800
257Erlonat , 150mg,Viên (Natco,India)748,251699,30048,951
258Erlonat, 150mg,Viên (Natco,India)748,251699,30048,951
259Etoposid Bidiphar, 100mg/5ml,Ống (BIDIPHAR,VN)123,473115,3958,078
260Etoposid"EBEWE", 100mg/5ml,Lọ (EBEWE,Áo)125,712117,4888,224
261Farmorubicina, 10mg,Lọ (Actavis Italy,Italy)266,189248,77517,414
262Farmorubicina, 50mg,Lọ (Actavis Italy,Italy)841,158786,12955,029
263Faslodex, 250mg,Ống (Vetter Pharma,GERMANY)6,477,8256,289,150188,675
264Folinato, 50mg,Lọ (Laboratorios Normon S.A,Spain)90,09090,090
265Gemcitabin "EBEWE", 200mg/20ml,Lọ (EBEWE,Áo)229,330214,32715,003
266Gemcitabin"EBEWE", 1000mg/100ml,Lọ (ELI-LILLY,Áo)731,058683,23247,826
267Gemita, 200mg,Lọ (FRESEnius,India)374,286349,80024,486
268Gemzar , 200mg,Lọ (LIlly,France)786,985735,50051,485
269Gemzar, 1000mg,Lọ (ELI-LILLY,USA)3,120,4883,029,60090,888
270Grandaxin, 50mg,Viên (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)8,8008,000800
271Holoxan , 1g,Lọ (BAXTER,GERMANY)429,069400,99928,070
272Hospira Docetaxel infection 20mg/2ml, 20mg/2ml,Ống (Zydus,India)561,750525,00036,750
273Hospira Docetaxel injection 80mg/8ml, 80mg/8ml,Ống (Zydus,India)1,341,0601,302,00039,060
274Hycamtin, 4mg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Italy)912,091852,42259,669
275Hyxure, 500mg,Viên (Davipharm,VN)2,7952,430365
276Iressa, 250mg,Viên (ASTRA ZENECA,Anh)1,235,048642,010593,038
277Irinotecan Bidiphar, 100mg/5ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)606,690606,690
278Irinotel, 100mg/5ml,Lọ (Fresenlus Kabi Oncology Limited,India)495,845463,40732,438
279Irinotel, 40mg/2ml,Lọ (Fresenlus Kabi Oncology Limited,India)236,025220,58415,441
280Knox *, 1MUI,Lọ (Gufic Biosciences Limited,India)342,400320,00022,400
281Kupunistin , 10mg/10ml,Lọ (Korea united pharm,Korea)71,72065,2006,520
282Kupunistin, 50mg/50ml,Lọ (Korea united pharm,Korea)197,950185,00012,950
283Lucrin PDS Depot, 11,25mg,Ống (TAKEDA,Japan)8,604,4308,353,816250,614
284Lyoxatin, 100mg/50ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)1,037,889969,99067,899
285Lyoxatin, 50mg/10ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)262,135244,98617,149
286Lyoxatin, 50mg/25ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)243,800227,85015,950
287Marcain Plain , 0,5% 20ml,Lọ (ASTRA-ZENECA,Switzerland)47,45243,1384,314
288Marcain Spinal Heavy , 0,5% 4ml,Ống (ASTRA-ZENECA,France)36,40036,400
289Methotrexate 'Ebewe', 2,5 mg,Viên (EBEWE,)4,6174,015602
290Neostigmine (Rotex), 0,5mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)9,2408,400840
291Neostigmine, 0,5mg/ml,Ống (Hameln,GERMANY)7,5086,825683
292Neostigmin-Hameln, 0,5mg/1ml,Ống (Hameln,GERMANY)14,08012,8001,280
293Nolvadex, 10mg,Viên (ASTRAZENECA,Anh)3,3812,940441
294Nolvadex-D , 20mg,Viên (ASTRA ZENECA,Anh)6,2515,683568
295Ofost, 5IU/ml,Ống (AB Sanitas,Lithuania)3,5983,129469
296Oxaliplatin " EBEWE", 100mg/20ml,Lọ (EBEWE,Áo)1,625,9431,578,58647,357
297Oxaliplatin Ebewe , 50mg/10ml,Lọ (EBEWE,Áo)370,744390,000-19,256
298Oxaliplatin Hospira, 100mg/20ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)2,054,8501,995,00059,850
299Oxaliplatin Hospira, 50mg/10ml,Lọ (Hospira Australia Pyty Ltd,Australia)1,081,5001,050,00031,500
300Oxaplat, 50mg,Lọ (ERIOCHEM S.A.,Ác hen ti na)1,364,2351,324,50039,735
301Oxlatin, 50mg/10ml,Lọ (Nanogen,VN)233,795218,50015,295
302Paclitaxel "Ebewe", 30mg/5ml,Lọ (EBEWE,Áo)228,392321,020-92,628
303Paxus PM, 100mg,Lọ (SAMYANG,Korea)4,017,0004,850,000-833,000
304Paxus, 6mg/ml 16.7ml,Lọ (SAMYANG,Korea)4,017,0003,900,000117,000
305Pemetrexed, 500mg,Lọ (SINENSIX PHARMA,CHINA)16,459,34915,979,950479,399
306Podoxred , 500mg,Lọ (Dr's REDDY,India)2,696,0252,617,50078,525
307Progesterone, 25mg/1ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)16,50015,0001,500
308Propofol 1% Kabi, 200mg/20ml,Ống (FRESEnius,Áo)104,50095,0009,500
309Propofol-Lipuro 0,5%, 5mg/ml,Ống (B.BRAUN,GERMANY)111,227103,9507,277
310PROPOFOL-LIPURO 1%, 10mg/ml 20ml,Ống (B.BRAUN,GERMANY)104,50095,0009,500
311Relotabin, 500mg,Viên (SPM,VN)25,19022,9002,290
312Ribofluor, 1g/20ml,Lọ (Oncotec Pharma Produktion GmbH,GERMANY)202,230189,00013,230
313Sevorane, 250 ml,Chai (Aesica Queenboroug,Anh)3,685,9583,578,600107,358
314Sindoxplatin , 50mg,Lọ (Actavis Italy,Italy)543,560508,00035,560
315Suprane, 240ml,Chai (BAXTER,USA)2,780,9992,699,99981,000
316Tegretol , 200mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Italy)1,5541,554
317Tegretol CR, 200mg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Italy)4,2113,662549
318Thalide 50, 50mg,Viên (United Biotech,India)62,31556,6505,665
319Unitrexates, 2,5mg,Viên (Korea united pharm,Korea)4,0483,520528
320Unitrexates, 50mg/2ml,Ống (Korea united pharm,Korea)75,90069,0006,900
321Vinphatoxin, 5UI,Ống (VinPHACO,VN)2,4152,100315
322Xalvobin, 500mg,Viên (Remedica,Sip)41,80038,0003,800
323Xeloda, 500mg,Viên (ROCHE,Mexico)68,52062,2916,229
324Xeltabine, 500mg,Viên (Korea united pharm,Korea)17,32515,7501,575
325Zoladex, 3,6mg,Ống (ASTRA ZENECA,Anh)2,645,3462,568,29777,049
326Amflox Levofloxacin infusion, 250mg/50ml,Chai (MARCK,India)68,20062,0006,200
327Aminazin 1,25%, 25mg/2ml,Ống (DANAPHA,VN)2,8752,500375
328Bricanyl , 0,5mg/ml,Ống (CENEXI SAS,France)13,18911,9901,199
329Cravit, 250mg/50ml,Chai (OLIC,Thailand)133,429124,7008,729
330Fyranco *, 200mg,Lọ (Demo S.A,Greece)406,482379,89026,592
331Proxacin 1%, 200mg/20ml,Lọ (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Poland)145,520136,0009,520
332Tamiacin , 500mg,Lọ (Pymepharco,VN)80,85073,5007,350
333Tamiacin, 1g,Lọ (Pymepharco,VN)121,980114,0007,980
334Tapocin*, 200mg/3ml,Lọ (CJ CheilJedang Corporation,Korea)288,900270,00018,900
335Tapocin*, 400mg/6ml,Lọ (CJ CheilJedang Corporation,Korea)398,040372,00026,040
336Tilatep , 200mg,Lọ (STANDARD CHEM,Taiwan)224,700210,00014,700
337Valacin, 1000mg,Lọ (LABORATORIO REIG JOFRE S.A,Spain)113,420106,0007,420
338Vammybivid's, 1g,Lọ (Thymoorgan Pharmazie GmbH,GERMANY)108,070101,0007,070
339Vancomycin (Vinphaco), 500mg,Lọ (VinPHACO,VN)20,55918,6901,869
340Vancomycin HCl (Korea United), 1g,Lọ (Korea united pharm,Korea)139,099129,9999,100
341Vancomycin, 500mg,Lọ (PHARBACO,VN)44,00040,0004,000
342Vancorin, 1g,Lọ (SAMSUNG PHARMACEUTICAL,Korea)111,280104,0007,280
343Vancorin, 500mg,Lọ (SAMSUNG PHARMACEUTICAL,Korea)88,00080,0008,000
344Bleocip, 15UI,Lọ (CIPLA,India)460,100430,00030,100
345Bleomycin Bidiphar, 15UI,Lọ (BIDIPHAR,VN)449,400420,00029,400
346Kupbloicin, 15IU,Lọ (Korea united pharm,Korea)481,500450,00031,500
347Atisalbu, 2mg,Ống (An Thiên Pharma,VN)4,5893,800789
348Avelox, 400mg,Viên (BAYER,VN)57,75052,5005,250
349Ciprobay, 500mg,Viên (BAYER,GERMANY)16,72015,2001,520
350Colchicin (Danapha), 1mg,Viên (DANAPHA,VN)920800120
351Colchicin , 1mg,Viên (Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú,VN)482369113
352Colchicine Capel, 1mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)5,6934,950743
353Colchicine, 1mg,Viên (STADA,VN)1,1501,000150
354Cravit, 500mg,Viên (OLIC,Thailand)46,00241,8204,182
355Flagentyl, 500mg,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)13,75012,5001,250
356Flagyl , 250mg,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)1,1501,000150
357Levofloxacin Stada 500mg, 500mg,Viên (STADA,VN)3,4502,630820
358Levofloxacine Savi 500 , 500mg,Viên (Savipharm,VN)1,8401,600240
359Levoquin, 500mg,Viên (Pymepharco,VN)9,7908,900890
360Lufocin, 500mg,Viên (BV Pharm,VN)1,035900135
361Metronidazol (3/2), 250mg,Viên (3/2,VN)28725037
362Metronidazol, 250mg,Viên (DOMESCO,VN)59852078
363Metronidazol, 250mg,Viên (Khánh Hòa Co.,VN)1149915
364Metronidazol, 250mg,Viên (MEKOPHAR,VN)18215824
365Metronidazole 250mg, 250mg,Viên (BIDIPHAR,VN)18816424
366Ofloxacin Stada, 200mg,Viên (STADA,VN)1,035900135
367Ofloxacin, 200mg,Viên (DOMESCO,VN)872758114
368Ofloxacin, 200mg,Viên (VIDIPHA,VN)67658888
369OpeCipro , 500mg,Viên (OPV,VN)3,2892,860429
370Peflacine, 400mg,Viên (Hanbul pharm,France)12,72411,5671,157
371Pms-Ciprofloxacine , 500mg,Viên (IMEXPHARM,VN)1,8111,575236
372Pycip, 500mg,Viên (Pymepharco,VN)3,1052,700405
373Quinotab, 500mg,Viên (Micro Labs Limited,India)13,75012,5001,250
374Salbuboston, 2mg,Viên (BOSTON,VN)1,1501,000150
375Salbutamol , 2mg,Viên (BIDIPHAR,VN)860748112
376Salbutamol, 2mg,Viên (VACOPHARM,VN)45396
377SaviCipro, 500mg,Viên (Savipharm,VN)990990
378Scanax, 500mg,Viên (STADA,VN)1,3111,140171
379Tavanic , 500 mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)40,20536,5503,655
380Tinidazol, 500mg,Viên (DOMESCO,VN)1,3801,200180
381Volexin, 500mg,Viên (BOSTON,VN)10,8909,900990
382Volfacine, 500mg,Viên (LEK PHARMACEUTICALS,Slovenia)18,22918,229
383Asthalin inhaler, 100mcg/dose,Chai (CIPLA,India)79,20072,0007,200
384Cetraxal , 0,2%,Ống (Laboratorios Salvat,S.A,Spain)9,4608,600860
385Ciloxan, 0,3% 5ml,Lọ (ALCON,Belgium)69,00069,000
386Cloramphenicol, 0,4% 8ml,Lọ (Cty CP DP Hải Phòng,VN)4,0253,500525
387Cloraxin , 0.4%10ml,Lọ (DP 3/2,VN)4,8304,200630
388Cravit , 5mg/ml-5ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)89,62988,5151,114
389Melevo, 5mg/ml,Lọ (MERAP,VN)33,00030,0003,000
390Neo-Penotran, 500mg+100mg,Viên (Embil,Turkey)33,62830,5713,057
391Neo-Tergynan, 500mg+65000I+100000IU,Viên (Sophartex,France)11,80011,800
392Oflovid, 0,3%5ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)64,73558,8505,885
393Sabumax supp, 1mg,Viên (BIDIPHAR,VN)9,5708,700870
394Ventolin , 100mcg/200doses,Chai (GLAXOWELCOME,Spain)76,37976,379
395Ventolin Nebules , 5mg/2.5ml,Ống (GLAXOWELCOME,Australia)9,3648,513851
396Ventolin Nebules, 2,5mg/2,5ml,Ống (GLAXOWELCOME,Australia)4,5754,575
397Vigamox drop, 0,5%/5ml,Lọ (ALCON,USA)105,93096,3009,630
398Avelox, 400mg/250ml,Chai (BAYER,GERMANY)393,225367,50025,725
399Ciprobay , 200mg/100ml,Chai (BAYER,GERMANY)224,614209,92014,694
400Ciprofloxacin infusion, 400mg/200ml,Chai (Yuria-Pharm,Ukraine)169,060158,00011,060
401Ciprofloxacin Kabi, 200mg/100ml,Chai (FRESEnius,VN)24,25522,0502,205
402Ciprofloxacin Polpharma , 400mg/200ml,Túi (Pharmaceutical Works Polpharma S.A,Balan)200,625187,50013,125
403Citopcin , 200mg/100ml,Bịch (CJ CheilJedang Corporation,Korea)98,98489,9858,999
404Cravit *, 500mg/100ml,Chai (DALICHI PHARMACEUTICAL,Thailand)165,850155,00010,850
405Cravit, 750mg/150ml,Chai (OLIC,Thailand)347,750325,00022,750
406Getzlox IV inj, 500mg/100ml,Chai (GETZ PHARMA,Pakistan)46,20042,0004,200
407Leflocin, 750mg/150ml,Chai (Yuria-Pharm,Ukraine)251,450235,00016,450
408Lefloinfusion, 500mg/100ml,Chai (Yuria-Pharm,Ukraine)147,660138,0009,660
409Levofloxacin Kabi, 500mg/100ml,Chai (FRESEnius,VN)98,17589,2508,925
410Levogolds, 750mg/150ml,Túi (Inforlife S.A,Switzerland)267,286249,80017,486
411Metronidazol 500mg/100ml, 500mg/100ml,Chai (FRESEnius Kabi,VN)12,94311,7661,177
412Metronidazol BB, 500mg/100ml,Chai (B.BRAUN,VN)17,67216,0651,607
413Metronidazol, 500mg/100ml,Chai (MARCK,India)12,9439,1803,763
414Moretel, 500mg/100ml,Chai (SM Farmaceutici SRL,Italy)34,65031,5003,150
415Moxflo, 400mg/100ml,Chai (Amanta Heathcare Ltd.,India)246,100230,00016,100
416Plenmoxi, 400mg/100ml,Chai (Akums Drugs & Phamaceutical,India)197,950185,00012,950
417Sterile Ciprofloxacin, 200mg/100ml,Chai (ACS Dobfar info SA,Switzerland)123,585115,5008,085
418Sunfloxacin, 500MG/100ML,Túi (ALCON,VN)20,68018,8001,880
419Tavanic, 500 mg/100ml,Chai (AVENTIS,GERMANY)136,424127,4998,925
420Acyclovir, 5%/2g,Tube (STADA,VN)23,65021,5002,150
421Acyclovir, 5g,Tube (STADA,GERMANY)17,60016,0001,600
422Agiclovir, 5%-0,25g,Tube (Agimexpharm,VN)10,9999,9991,000
423Alegysal, 5mg/5ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)84,43576,7597,676
424Alphagan P, 7,5mg/5ml,Lọ (ALLERGAN,USA)110,568103,3357,233
425Alvextra, 50g,Chai (Tanida Pharma,VN)58,30053,0005,300
426Anginovag, 10ml,Chai (Ferrer internacional S.A,Spain)119,768111,9337,835
427Asosalic, 0,5mg+30mg,Tube (Replek Farm Ltd.Skople,Macedonia, the former yugoslav republic of)93,55593,555
428Avamys Nasal Spray Sus 120'S, 27,5mcg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Anh)224,700210,00014,700
429Avamys Spray Sus 60'S, 27,5mcg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Anh)185,314173,19112,123
430Azopt, 1%5ml,Lọ (ALCON,USA)131,112122,5358,577
431Benita, 64mcg/0,05ml-120 liều,Lọ (MERAP,VN)99,00090,0009,000
432bepanthen Ointment, 30g,Tube (GP Grenzach Produktions GmbH,GERMANY)34,65031,5003,150
433Beprosone, 15g,Tube (Hoe,Malaysia)36,30033,0003,300
434Berodual (Xịt), 50mcg+21mcg-10ml,Chai (BOEHRINGER,GERMANY)132,322132,322
435Berodual (khí dung), 500mcg+250mcg-20ml,Chai (BOEHRINGER,Colômbia)106,55796,8709,687
436Betadine gargle mouth, 125ml,Chai (G.C,Vanuatu)135,554126,6868,868
437Budecort , 0,5mg/2ml,Ống (CIPLA,India)10,2309,300930
438Cetaphil , 500ml,Chai (Galderma,France)269,533251,90017,633
439Cetaphil, 125ml,Chai (Galderma,France)113,975106,5197,456
440Clisma-Lax, 13,91g+3,18g/133ml,Chai (Sofar S.P.A,Italy)53,00053,000
441Colpotrophine , 10mg,Viên (THERAMEX,Monaco)8,4747,704770
442Colpotrophine, 1%/15g,Tube (THERAMEX,Monaco)87,09879,1807,918
443Combigan, 2mg+5mg/5ml,Lọ (ALLERGAN,USA)196,361183,51412,847
444Combivent, 0,5mg+2,5mg/2,5ml,Ống (Laboratories Unither,France)16,07416,074
445Cồn boric , 3%,Lọ (NAVICO,VN)6,9306,300630
446Curiosin Gel, 15g,Tube (GEDEON RICHTER,Hungary)160,500160,500
447Daivonex , 30g,Tube (LEO,Denmark)342,400320,00022,400
448Dầu Gió Nâu ,Lọ (PHARMEDIC,VN)6,5845,985599
449Dầu mù u , 15ml,Chai (DP BÌNH MINH,VN)7,1506,500650
450Dầu mù u, 15ml,Lọ (Cty CP TM DP Quang Minh &WA PHARMA USA,VN)6,6006,000600
451Dermovate Cream, 0,05% 15g,Tube (Glaxo Operation UK Limited,Anh)47,09242,8114,281
452Dexacol, 5mg-20mg/5ml,Lọ (XNDP 3/2,VN)6,0505,500550
453Dexamoxi, 2ml,Lọ (CPC1 Hà Nội,VN)23,10021,0002,100
454Dexpension, 15mg/3ml,Lọ (CTy Dược TTBYT Bình Định,VN)33,00030,0003,000
455Dex-Tobrin, 3mg/1ml+1mg/1ml,Lọ (Balkanpharm a Razgrad AD,Bungari)49,50045,0004,500
456Efferalgan (sup), 150 mg,Viên (UPSA,France)2,5972,258339
457Efferalgan (sup), 300 mg,Viên (UPSA,France)3,0372,641396
458Efferalgan (sup), 80mg,Viên (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,France)2,1741,890284
459Efticol, 0.9%10ml,Lọ (XNDP 3/2,VN)1,8861,640246
460Emla 5%, 5g,Tube (ASTRAZENECA,Singapore)40,83237,1203,712
461Eumovate, 5g,Tube (GLAXOSMITHKLINE,Anh)35,31032,1003,210
462Exelon Patch 10, 18mg,Miếng (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)66,40960,3726,037
463Exelon Patch 5, 9mg,Miếng (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)44,27340,2484,025
464Flarex, 0,1% 5ml,Lọ (ALCON,Belgium)39,93036,3003,630
465Fleet Enema for Children, 9.5g+3,5g/66ml,Chai (C.B Fleet,USA)44,00040,0004,000
466Fleet enema, 133 ml,Tube (C.B Fleet,USA)64,90059,0005,900
467Flexorin gel, 50ml,Tube (GMED PHARMA s.r.l,Italy)359,520336,00023,520
468Flucinar, 0.025%,Tube (PZF POLFA,Poland)30,60227,8202,782
469Flucort, 0,025%,Tube (GLENMARK,India)23,10021,0002,100
470Flumetholon, 0,1%5ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)33,07930,0723,007
471Flusort, 50mcg/liều-120 liều,Chai (GLENMARK,India)146,600137,0009,600
472FML Liquifilm, 0,1%5ml,Lọ (ALLERGAN,Ireland)30,69027,9002,790
473Fobancort cream, 5g,Tube (Hoepharma,Malaysia)38,50035,0003,500
474Fucidin, 15g2/%,Tube (LEO,Ireland)82,58375,0757,508
475Fungiact, 500mg+65.000UI+100.000UI,Viên (XL-Laboratories,India)7,5007,500
476Golistin- Enema, 133ml,Lọ (CPC1 Hà Nội,VN)57,17351,9755,198
477Gynofar, 250ml,Chai (PHARMEDIC,VN)11,52710,4791,048
478Gyno-Pevaryl, 150mg,Viên (CIlag,Switzerland)44,00040,0004,000
479Hameron Eye Drops, 5mg/5ml,Lọ (Samchundang,Korea)34,53531,3953,140
480Hoebeprosalic Lotion, 30ml,Chai (Hoepharma,Malaysia)94,60086,0008,600
481Humer Babies , 18/5ml,Ống (STERILER,France)4,6174,015602
482Isopto-Carpine, 2%15ml,Lọ (ALCON,Belgium)71,50065,0006,500
483Kamistad gel N, 10g,Tube (STADA,GERMANY)33,00030,0003,000
484Kefentech , 30mg,Miếng (Jeil Pharmaceutical,Korea)8,0858,783-698
485Kẽm oxide, 10%/5g,Lọ (Cty TNHH DP Phương Nam,VN)5,7505,000750
486Laci-eye, 10ml,Lọ (CPC1 Hà Nội,VN)27,39024,9902,400
487Lidocain spray, 10%38g,Chai (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)170,130159,00011,130
488Liposic Eye Gel, 10g,Tube (BAusch & Lomb INCORPORATED,GERMANY)68,26662,0606,206
489Lotusalic, 15g,Tube (Medipharco,VN)42,90039,0003,900
490Lumigan, 0,03%/3ml,Lọ (ALLERGAN,USA)269,724252,07917,645
491Medoral, 125ml,Chai (MERAP,VN)1,0001,000
492Mepoly , 35mg+100.000IU+10m/10ml,Lọ (MERAP,VN)40,70037,0003,700
493Meseca, 50mcg/liều-60 liều,Chai (MERAP,VN)96,00096,000
494Milian, 18 ml,Lọ (CTy DP Nam Việt,VN)5,7505,000750
495Milian, 20ml,Lọ (OPC,VN)11,55010,5001,050
496Minirin Spray, 10mcg/dose,Chai (Feering,GERMANY)690,150645,00045,150
497Mydrin-P, 10ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)67,50067,500
498Nasonex Aqueous Nasal Spray, 50mcg/nhát xịt- 60 liều xịt,Liều (SCHERING PLOUGH,Belgium)233,260218,00015,260
499Natri clorid ( Mắt ), 0,9%10ml,Lọ (PHARMEDIC,VN)3,0912,688403
500Natri clorid (Dùng ngoài), 0,9%/500ml,Chai (XNDP 3/2,VN)7,8547,140714
501Natri clorid, 0,9% 10ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)3,2202,800420
502Neocin, 17000UI/5ml,Lọ (PHARMEDIC,VN)3,4292,982447
503Neodex, 5ml,Lọ (PHARMEDIC,)6,0505,500550
504Neupro, 2mg/24h,Miếng (LTS Lomann Therapie-Systeme AG,GERMANY)97,38388,5308,853
505Neupro, 4mg/24h,Miếng (LTS Lomann Therapie-Systeme AG,GERMANY)102,25292,9579,295
506Nitromint spray, 1%,Liều (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)1,099956143
507Nizoral cream , 2%5g,Tube (OLIC,Thailand)24,86422,6042,260
508Nizoral cream, 10g,Tube (OLIC,Thailand)39,99936,3633,636
509Onbrez Breezhaler, 300mcg,Viên (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)20,16918,3351,834
510Orafar, 90ml,Chai (PHARMEDIC,VN)6,7806,164616
511Otrivin (nhỏ mũi), 0,1%-10ml,Lọ (Novartis Consumer Health S.lA,Switzerland)52,25047,5004,750
512Otrivin (xịt mũi), 0,1%10ml,Lọ (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)54,45049,5004,950
513OVESTIN, 0,5mg,Viên đặt (ORGANON,France)9,1308,300830
514Panthenol spray, 4.63g,Chai (AEROPHARM,GERMANY)117,700110,0007,700
515Pentasa Enemas , 1g,Lọ (Ferring International Center S.A,Czech)238,166222,58515,581
516Pentasa supp, 1g,Viên (PHARBIL PHARMA GMBH,GERMANY)60,80655,2785,528
517Phenergan Pd, 2% 10 g,Tube (RHÔNE-POULENC,)11,00010,0001,000
518Phytogyno, 100ml,Chai (Cty TNHH DP-Dược liệu OPODIS,VN)21,77519,7951,980
519Posod Eye drops , 30mg+30mg,Lọ (Hanlim Pharm,Korea)31,87828,9802,898
520Proctolog supp, 10mg-120mg ,Viên (PFIZER,France)5,6675,152515
521Pulmicort Respules, 500mcg/2ml,Ống (ASTRA ZENECA,Switzerland)13,83413,834
522Ray-C, 5000mg/100ml,Chai (Sao Phương Nam ,VN)40,70037,0003,700
523Rectiofar, 3ml,Ống (PHARMEDIC,VN)2,3982,085313
524Rectiofar, 5ml,Cái (PHARMEDIC,VN)2,5842,247337
525Refresh Liquigel, 1%10mg/ml,Lọ (ALLERGAN,USA)86,39478,5407,854
526Refresh Tears, 0,5%15ml,Lọ (ALLERGAN,USA)70,51264,1016,411
527Rhinex ( nhỏ mũi), 15ml,Lọ (XNDP TW 25(UPHACE),VN)7,7007,000700
528Rhinex 0,05%, 7,5mg/15ml,Chai (DP TW 25,VN)5,63516,000-10,365
529Rhinocort, 64mcg/120 liều,Lọ (ASTRA ZENECA,Sweden)217,768203,52214,246
530Sali-10 perfect, 30g,Tube (Gamma Chemicals VN,VN)57,67352,4305,243
531Salonsip gel, 100g/1000cm2,Miếng (Hisamitsu,VN)7,2976,634663
532Sanlein , 0,1% 1mg/1ml,Lọ (SANTEN(LTD),Japan)61,52862,158-630
533Sathom , 5g+0,72g,Tube (MERAP,VN)17,05015,5001,550
534Seretide Accuhaler, 50/250mcg,Chai (GLAXOSMITHKLINE,USA)259,147259,147
535Seretide Accuhaler, 50/500mcg,Chai (GLAXOSMITHKLINE,USA)359,443335,92823,515
536Seretide Evohaler , 25/250mcg/120 liều,Chai (GLAXOWELCOME,France)327,262305,85321,409
537Seretide Evohaler DC , 25mcg/125mcg-120 liều,Chai (GLAXOSMITHKLINE,Spain)241,816225,99615,820
538Seroflo 250, 250mcg+250mcg,Chai (CIPLA,India)235,400220,00015,400
539Silkron,Tube (DONGKWANG PHARM,)20,59618,7241,872
540Sodium Chloride ( Dùng ngoài ), 0,9%500ML,Chai (MEKOPHAR,VN)12,65011,5001,150
541Sovalimus 0,1%, 15mg/15g,Tube (Cty CP DP Hà Tĩnh,VN)359,000359,000
542Sovasol, 0,5mg/ml,Chai (Cty CP Dược và VTYT Bình Thuận,VN)65,00065,000
543Spiolto Respimat, 25mcg/2,5mcg,Hộp (BOEHRINGER,GERMANY)1,046,8801,016,38830,492
544Spiolto Respimat, 25mcg/2,5mcg-4ml,Liều (BOEHRINGER,GERMANY)37,26833,8803,388
545Spiriva Respimat, 2.5mcg/nhát xịt,Chai (BOEHRINGER,GERMANY)1,054,899985,88769,012
546Sterimar,Chai (Fumouze,France)82,38974,8997,490
547Symbicort Rapihaler, 160/4,5mg,Chai (ASTRAZENECA,France)521,034486,94834,086
548Symbicort Rapihaler, 80/4,5mg,Chai (ASTRAZENECA,France)521,034486,94834,086
549SYMBICORT TURBUHALER (120 liều) , 160/4,5mcg/liều,Chai (ASTRA ZENECA,Sweden)486,948486,948
550Symbicort Turbuhaler (60 liều), 160/4,5mcg/lieu,Chai (ASTRA ZENECA,Sweden)286,440286,440
551Tacroz, 0,03%(kl/kl),Tube (GLENMARK,India)185,378173,25012,128
552Tamvelier, 25mg/5ml,Lọ (Famar A.V.E. Alimos,Greece)83,00083,000
553Tearbalance, 0,1%5ml,Lọ (Senju Pharmaceutical Co.,Ltd,Japan)56,99956,999
554Tetracain , 0,5% 10ml,Lọ (XNDP 3/2,VN)18,48016,8001,680
555Tetracycline , 1%/5g,Tube (VIDIPHA,VN)6,6006,000600
556Tetracycline pommad (QBÌNH), 1%/5g,Tube (DP Quảng Bình,VN)7,1506,500650
557Thuốc mỡ Tacropic, 10mg/10g,Tube (Davipharm,VN)220,206205,80014,406
558Tobcol, 0,3%15mg/5ml,Lọ (XNDP 3/2,VN)4,8304,200630
559Tobradex, 3mg+1mg/ml-5ml,Lọ (ALCON,Belgium)47,29945,1002,199
560Tobramycin, 0,3%,Lọ (Traphaco,VN)15,40014,0001,400
561Tobrex , 0,3%/5ml,Lọ (ALCON,Belgium)39,99939,999
562Tobrin, 3mg/ml,Lọ (Balkanpharm a Razgrad AD,Bungari)42,90039,0003,900
563Travatan , 0,004%/2,5ml,Lọ (ALCON,Belgium)283,459264,91518,544
564Ultibro Breezhaler (H), 110/50mcg,Hộp (Novartis Consumer Health S.lA,Switzerland)699,208699,208
565Usefma enama solution, 133ml,Lọ (Unison Laboratories,Thailand)55,00050,0005,000
566Vismed, 0,18%,Ống (Holopack Verpackungstechnik GmbH,GERMANY)11,22010,1991,021
567Voltaren Emulgel, 1%/20g,Tube (Novartis Consumer Health S.lA,Switzerland)69,51963,1996,320
568Voltaren supp, 100mg,Viên (DELPHARM,Switzerland)17,16215,6021,560
569Xisat hồng, 75ml,Chai (MERAP,VN)27,07124,6102,461
570Xisat xanh, 75ml,Chai (MERAP,VN)28,83728,837
571Xylocaine jelly, 2%/30g,Tube (ASTRAZENECA,Sweden)55,60055,600
572Xypenat,Chai (MERAP,VN)38,84135,3103,531
573Zenace, 1000mg/10ml,Ống (CPC1 Hà Nội,VN)13,86012,6001,260
574DBL Sterile Cardioplegia Concentrate, 20ml,Ống (Hameln,GERMANY)233,688218,40015,288
575Etomidate Lipuro, 20mg/10ml,Ống (B.BRAUN,GERMANY)128,400120,0008,400
576Lidocain (VP), 40mg/2ml,Ống (DP Vĩnh Phúc,VN)64456084
577Lidocain Kabi 2% , 40mg/2ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)837728109
578Lidocain, 2%/10ml,Ống (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)15,07815,078
579Lidocain, 2%/2ml,Ống (DANAPHA,VN)72563095
580Lidocaine2%-Epinephrine Normon, 20mg+0,0125mg,Ống (LABORATORIOS NORMON,Spain)12,10011,0001,100
581Lignospan(thuốc), 20mg+10mcg-1,8ml,Ống (SEPTODONT,France)17,3258,8208,505
582A.T Nitroglycerin inj, 5mg/5ml,Ống (An Thiên Pharma,VN)53,75448,8674,887
583Acebis, 2.25g,Lọ (MERAP,VN)101,20092,0009,200
584Aclasta, 5mg/100ml,Chai (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)6,964,3336,761,489202,844
585Actilyse, 50mg/50ml,Lọ (BOEHRINGER,GERMANY)10,633,29510,323,588309,707
586Acupan, 20mg/ml-2ml,Ống (BIOCODEX,France)33,00033,000
587Acyclovir, 250mg,Lọ (Kievmedpreparat, JSC,Ukraine)342,400320,00022,400
588Adenocor, 6mg/2ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)492,200460,00032,200
589Adrenalin(Thanh Hóa), 1mg/ml,Ống (Cty CP Dược VT Y tế Thanh Hóa ,VN)5,1754,500675
590Adrenalin(VINPHACO), 1mg/1ml,Ống (VinPHACO,VN)1,5941,386208
591Alfacef , 1g,Lọ (Pymepharco,VN)51,70047,0004,700
592Aloxi, 0,25mg/5ml,Lọ (Helsinn Birex,Ireland)1,716,4951,666,50049,995
593Alpha-Kiisin, 5000IU,Lọ (Pymepharco,VN)4,8304,200630
594Ama-Power, 1g/500mg,Lọ (ANTIBIOTICE S.a,Romania)62,00062,000
595Amikacin 500, 500mg/4ml,Lọ (BIDIPHAR,VN)28,59825,9982,600
596Amikacin(Bungari), 500mg/2ml,Ống (SOPHARMA,Bungari)28,64426,0402,604
597Amikan, 500mg/2ml,Lọ (Anfarm Hellas,Greece)50,60046,0004,600
598Amiphargen, 40mg+20mg+400mg,Ống (Taiwan Biotech co.Ltd,Taiwan)97,02088,2008,820
599Antopi, 250mg,Lọ (PHARBACO,VN)306,020286,00020,020
600Artesunat, 60mg,Lọ (PHARBACO,VN)28,60026,0002,600
601Asgizole , 40mg,Lọ (Sofarimex- Industria Quimica E Farmaceutica, S.A,Portugal)84,70077,0007,700
602Augmentin Injection, 1000mg+200mg,Lọ (SMITHKLINE,Anh)46,53942,3084,231
603Auropennz, 3g,Lọ (Aurobindo Pharma,India)148,944139,2009,744
604Avlocardyl , 5 mg/5ml,Ống (ASTRA ZENECA,Anh)17,72916,1181,611
605Axuka, 1000mg/200mg,Lọ (ANTIBIOTICE S.a,Romania)38,99738,997
606Azatyl, 1g,Lọ (Remedica,Greece)80,85073,5007,350
607Azpole, 40mg,Lọ (Lyka,India)123,050115,0008,050
608Barogogin, 500mg/5ml,Ống (Jeil Pharmaceutical,Korea)31,90029,0002,900
609Basultam, 1g+1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Sip)203,300190,00013,300
610Becozyme, 2ml,Ống (ROCHE,France)12,20111,0921,109
611Betene, 4mg/ml,Ống (Huons,Korea)22,44020,4002,040
612BFS-Adenosin , 3mg/ml,Ống (CPC1 Hà Nội,VN)856,000800,00056,000
613BFS-Galantamine, 5mg/5ml,Lọ (CPC1 Hà Nội,VN)69,30063,0006,300
614BFS-Grani, 1mg/1ml,Ống (Khac,VN)50,40050,400
615Bifumax, 750mg,Lọ (BIDIPHAR,VN)32,34029,4002,940
616Binextomaxin inj, 80mg/2ml,Lọ (Binex Co.LTD,Korea)30,79927,9992,800
617Biotax , 2g,Lọ (LABORATORIO REIG JOFRE S.A,Spain)63,80058,0005,800
618Bonviva, 3mg/3ml,Ống (Vetter Pharma,GERMANY)1,411,1001,370,00041,100
619Brainact , 500mg/4ml,Ống (PT.Dankos farma,Indonesia)38,66535,1503,515
620Brainact, 1g/8ml,Ống (PT.Dankos farma,Indonesia)60,72055,2005,520
621Bridion, 100mg/ml-2ml,Lọ (ORGANON,Hà lan)2,076,4122,015,93460,478
622Bromhexine injection, 4mg /2ml,Ống (SIU GUAN CHEM,Taiwan)15,73014,2661,464
623Buscopan , 20mg/ml,Ống (BOEHRINGER,Spain)9,8598,963896
624Calci glubionat Kabi, 5ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)6,3435,767576
625Calcifore, 5ml,Ống (BIDIPHAR,VN)4,2553,700555
626Calcium gluconate Proamp, 10% 10ml,Ống (AUGETTANT,France)6,5845,985599
627Cefazoline, 1g,Lọ (PAN PHARM,France)33,00030,0003,000
628Cefepime Gerda, 1g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain)158,360148,00010,360
629CEFEPIME GERDA, 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain)296,390277,00019,390
630Cefepime Kabi , 1g,Lọ (Labesfal,Portugal)68,09061,9006,190
631Cefobid, 1g,Lọ (Haupt Pharma Latina,Italy)134,499125,7008,799
632Cefoxitine Gerda, 1g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain)138,030129,0009,030
633Cefoxitine Gerda, 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain)263,755246,50017,255
634Cefpas, 1g,Lọ (Samrudh Pharmaceuticals PVT.Ltd,India)43,94439,9493,995
635Cefpibolic, 1g,Lọ (M/s. Zeiss Pharmaceuticals Pvt.Ltd,India)188,320176,00012,320
636Ceftacin, 2g,Lọ (SHIN POONG PHARM.CO., LTD,VN)98,17589,2508,925
637Ceftazidime Gerda, 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain)117,699109,9997,700
638Ceftriaxon(Nga), 1g,Lọ (JSC KRASPHARMA,Russia)60,50055,0005,500
639Celesten, 4mg/1ml,Ống (SCHERING PLOUGH,France)66,99060,9006,090
640Cepimstad, 1g,Lọ (Pymepharco,VN)147,660138,0009,660
641Cerebrolysin, 215,2mg/ml-10ml,Ống (EBEWE,Áo)108,530101,4307,100
642Cernevit,Lọ (BAXTER,France)141,239131,9999,240
643Cevita, 500mg/5ml,Ống (DP 3/2,VN)1,9781,720258
644Chlorure de magnésium, 10% /10ml,Ống (LABORATOIRE RENAUDIN,France)12,10011,0001,100
645Cholinaar, 500mg/4ml,Ống (Novell,Indonesia)30,72327,9302,793
646Choongwae Prepenem *, 500mg-500mg,Lọ (JW Pharmaceutical,Korea)184,040172,00012,040
647Cimetidine Kabi, 300mg/ 2ml,Ống (BIDIPHAR,VN)2,2941,995299
648Cipremi (hàng tài trợ), 100mg,Lọ (CIPLA,India)1,0001,000
649Claforan, 1g,Lọ (Pantheon UK,Anh)75,90069,0006,900
650Cloxacillin , 500mg,Lọ (IMEXPHARM,VN)34,65031,5003,150
651Cotrim- Ratiopharm Ampullen SF (hàng tài trợ), 480mg/5ml,Ống (MERCK,GERMANY)162,640152,00010,640
652Cyclonamine, 250mg/2ml,Ống (Polfarmex S.A,Balan)26,40024,0002,400
653Deca-Durabolin, 50mg/ml,Lọ (ORGANON,Hà lan)77,16770,1527,015
654Decazone , 12g/60ml,Túi (Amvipharmaceutical,VN)59,40054,0005,400
655Desferal, 500mg/ 5ml,Lọ (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)139,100130,0009,100
656Desrem (hàng tài trợ), 100mg,Lọ (Mylan Laboratories Limited,India)1,0001,000
657Dexamethasone, 4 mg/1ml,Ống (BIDIPHAR,VN)1,9021,654248
658Dexamethasone, 4mg/1ml,Ống (VinPHACO,VN)926805121
659Dexamethasone, 4mg/ml,Ống (HDpharma,VN)1,2651,100165
660Dexastad, 4mg/ml,Ống (Pymepharco,VN)3,0482,650398
661Diaphylline Venosum, 4,8%/5ml,Ống (GEDEON RICHTER,Hungary)11,89710,8151,082
662Difosfocin, 500mg/4ml,Ống (MiTIM S.P L,Italy)53,90049,0004,900
663Digoxine , 0.5mg/2ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Balan)21,45019,5001,950
664Dimedrol, 10mg/1ml,Ống (VinPHACO,VN)909790119
665Diprospan, 5mg-2mg/ml,Ống (SCHERING PLOUGH,Belgium)75,02068,2006,820
666Dobutamin (USA), 250mg/20ml,Lọ (Benvenue,USA)127,145118,8278,318
667Dobutamine -Hameln , 250mg/20ml,Ống (Hameln,GERMANY)87,78058,48529,295
668Dobutamine, 250mg/20ml,Chai (Hospira Australia Pyty Ltd,USA)107,80098,0009,800
669DOBUTAMINE-HAMELN, 250mg/50ml,Lọ (Hameln,GERMANY)155,043144,90010,143
670Dopamine Hydrochloride USP, 200mg/5ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)25,27322,9752,298
671Dopamine, 40mg/ml,Ống (WARSAM,Poland)21,94519,9501,995
672Doribax*, 500mg,Lọ (Shionogi & Co.Ltd,Japan)711,336664,80046,536
673Duratocin, 100mcg/1ml,Ống (Ferring International Center S.A,GERMANY)425,900398,03727,863
674Dynapar AQ, 75mg/ml,Ống (Troikaa Pharmaceuticals Ltd,India)16,50015,0001,500
675Edevexin, 5mg,Ống (ISTITUTO BIOCHIMICO PAVESE PHARMA,Italy)66,00060,0006,000
676Edizone, 40mg,Lọ (Laboratorios Normon S.A,Spain)88,00080,0008,000
677Emecad, 0,25mg/5ml,Ống (CaDILA PHARMACEUTICALS,India)374,500350,00024,500
678Eruvin, 0,2mg/ml,Ống (DAEWOO PHARMA,Korea)13,20012,0001,200
679Eselan (inj), 40mg,Lọ (Anfarm Hellas,Greece)134,820126,0008,820
680Esonix , 40mg,Lọ (Incefta pharmaceutical,Bangladesh)99,00090,0009,000
681FDP Medlac, 5g,Lọ (Medlac,Italy)353,099329,99923,100
682Feldene, 20mg /1ml ,Ống (PFIZER,France)20,57018,7001,870
683Ferrovin, 100mg,Ống (RAFARM,Greece)97,90089,0008,900
684Fosmicin *, 1g,Lọ (MEIJI,Japan)108,070101,0007,070
685Furocemid(VIPHACO), 20mg/2ml,Ống (VinPHACO,VN)4,6854,074611
686Furosemid Salf, 20mg/2ml,Ống (S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacologico,Italy)5,0604,400660
687Gentamicin Kabi, 80mg/2ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)2,8182,300518
688Gentamicin Solfato, 80mg/2ml,Ống (BIDIPHAR,VN)1,2761,110166
689Glaritus, 100IU/ml-3ml,Ống (WOCKHARDT,India)240,000240,000
690Gliatilin, 1000mg/4ml,Ống (Italfarmaco,Italy)69,30034,65034,650
691Glucose , 30%5ml,Ống (BIDIPHAR,VN)1,6571,418239
692Glyceryl Trinitrate-hameln Injection, 1mg/ml 10ml,Ống (Hameln,GERMANY)88,31180,2838,028
693Glypressin , 1mg/5ml,Lọ (Ferring International Center S.A,Swaziland)797,011744,87052,141
694Go-on, 25mg/2,5ml,Ống (Croma Pharma GMBH,Áo)669,000669,000
695Granisetron Kabi 1mg/1ml, 1mg/1ml,Ống (Labesfal,Portugal)70,34063,9456,395
696Growpone, 10%10ml,Ống (Farmak JSC,Ukraine)14,63013,3001,330
697HAEMOSTOP, 50mg,Ống (Novell,Indonesia)9,8658,968897
698Halinet Inj., 25.000 đơn vị/5ml,Lọ (HVLS Co., Ltd,Korea)68,20062,0006,200
699Haloperidol, 0,5%1ml,Ống (DANAPHA,VN)2,3002,000300
700Hepa-merz (Inj), 5g/10ml,Ống (MERZ PHARMA,)115,000115,000
701Hepapro Fastopa, 5g/10ml,Ống (Huons,Korea)79,20172,0017,200
702Heparin-Belmed, 5000IU/ml,Lọ (Belmedpreparaty,Belarus)157,29076,65080,640
703Heparine, 5000UI/1ml (lo/5ml),Lọ (ROTEXMEDICA,GERMANY)213,465199,50013,965
704Human Albumin Baxter, 25%50ml,Chai (BAXTER,Áo)1,050,6001,020,00030,600
705Human Albumin 20% Behring, 20%50ml,Chai (CSL,GERMANY)609,900570,00039,900
706Human Albumin Baxter, 20%/50ml,Chai (BAXTER,Áo)632,905591,50041,405
707Hwazim inj, 1g,Lọ (Hwail,Korea)117,699109,9997,700
708Hyalgan, 20mg/2ml,Ống (Fidia Pharmaceutical,Italy)1,088,0181,056,32931,689
709Hydrocortisone sodium Succinate for injection USP equivalent to 100mg Hydrocortisone, 100mg /2ml,Lọ (ROTEXMEDICA,GERMANY)17,32515,7501,575
710Hydromark-100, 100mg,Lọ (Marksans pharma ,India)19,80018,0001,800
711Hyoscine Butylbromide Injection BP, 20mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)8,9108,100810
712Hyvaspin, 0,2mg/ml,Ống (DAEWOO PHARMA,Korea)13,20012,0001,200
713Ilomedin, 20mcg/ml,Ống (BERLIMED,Spain)667,359623,70043,659
714Intolacin , 80mg/2ml,Ống (Korea united pharm,Korea)26,17923,7992,380
715Jeil-bra, 1g/4ml,Ống (Jeil Pharmaceutical,Korea)105,60096,0009,600
716Kali clorid Kabi , 10%/10ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)2,8472,476371
717K-Cort, 80mg/2ml,Ống (AMPHARCO,Italy)28,60026,0002,600
718Kedrialb, 20%-50ml,Lọ (Kedrion S.p.A,Italy)738,300690,00048,300
719Kenacort Retard , 80mg/2ml,Ống (BRISTOL-MEYERS SQUIBB,France)321,000300,00021,000
720Kephazon, 1g,Lọ (ESSETI,Italy)82,50075,0007,500
721Ketohealth, 30mg/ml,Ống (STANDARD CHEM,Taiwan)11,00010,0001,000
722Kevindol, 30mg/ml,Ống (ESSETI,Italy)35,00035,000
723Klacid I.V, 500mg,Lọ (ABBOTTT,France)307,390287,28020,110
724Kortimed, 100mg,Lọ (Medilac Pharma Italy,VN)15,95014,5001,450
725Kra.cock, 80mg/2ml,Ống (Furen Pharmaceutical Group,CHINA)23,65021,5002,150
726Krenosin, 6mg/2ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,France)1,081,5001,050,00031,500
727Laknitil, 5g/10ml,Ống (Cty CP Dược VTYT Hải Dương,VN)29,70027,0002,700
728Laroscorbine, 1g /5ml,Ống (CENEXI SAS,France)19,58017,8001,780
729Laroscorbine, 500mg /5 ml,Ống (CENEXI SAS,France)30,25027,5002,750
730Levonor, 1mg/1ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Balan)32,10929,1902,919
731Lisanolona, 80mg/2ml,Ống (LIsapharma,Italy)88,00080,0008,000
732Losec , 40mg,Lọ (ASTRA-ZENECA,Sweden)164,309153,56010,749
733Lovenox , 40mg/0,4ml,Ống (SANOFI WINTHROP,France)89,65089,650
734Lovenox , 60 mg /0,6ml,Ống (SANOFI WINTHROP,France)127,137118,8208,317
735Lykapiper inj *, 1g,Lọ (Lyka,India)257,228240,40016,828
736Magnesi sulfat Kabi, 1,5g/10ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)2,9702,583387
737Maxapin, 1g,Lọ (Pymepharco,VN)147,660138,0009,660
738Medocef, 1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Áo)52,25047,5004,750
739Medozopen *, 1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Cyprus)620,600580,00040,600
740Medozopen *, 500mg,Lọ (MEDOCHEMIE,Cyprus)367,010343,00024,010
741Medsamic , 500mg/5ml,Ống (MEDOCHEMIE,Cyprus)21,23019,3001,930
742Medsamic, 250mg/5ml,Ống (MEDOCHEMIE,Cyprus)10,4509,4301,020
743Memotropil, 12g/60ml,Chai (Polpharma,Poland)100,10091,0009,100
744Meronem*, 1g,Lọ (ACS Dobfar info SA,Italy)730,986683,16447,822
745Meronem*, 500mg,Lọ (ACS Dobfar info SA,Italy)422,347394,71727,630
746Meropenem Kabi *, 1g,Lọ (Factafarmaceutical,Italy)170,023158,90011,123
747Meropenem Kabi *, 500mg,Lọ (Factafarmaceutical,Italy)102,77393,4309,343
748Merugold I.V *, 1g,Lọ (Factafarmaceutical,Italy)358,450335,00023,450
749Methycobal , 500mcg/ml,Ống (Eisai,Japan)40,02136,3833,638
750Metoclopramid Kabi, 10mg/2ml,Ống (FRESEnius Kabi,VN)2,2201,930290
751Mikalogis, 500mg/2ml,Ống (VITROFARMA S.A, PLANT NO. 3,Colômbia)26,40024,0002,400
752Mobic inj, 15mg /1,5ml,Ống (BOEHRINGER,Spain)25,03722,7612,276
753Moktin, 50mg/2ml,Ống (BCWORLD,Korea)24,20022,0002,200
754Mystrep, 1g,Lọ (SHENZHEN WANHE,CHINA)5,7505,000750
755Naatrapyl, 3g/15ml,Ống (Pymepharco,VN)20,79018,9001,890
756Naloxone HCl (Hameln-Germany), 0,4mg /1ml,Ống (Hameln,GERMANY)48,39543,9954,400
757Naloxone HCL(Ba Lan), 0,4mg/1ml,Ống (WARSAW Pharmaceuticals Polfasa,Balan)44,55040,5004,050
758Naprozole-R, 20mg,Lọ (Naprod Life Sciences,India)123,050115,0008,050
759Nexium, 40mg,Lọ (ASTRA-ZENECA,Sweden)153,560153,560
760Nicardipin Aguettant 10mg/10ml, 10mg/10ml,Ống (AGUETTANT,France)124,999124,999
761Nivalin, 2,5mg/ml,Ống (SOPHARMA,Bungari)69,30063,0006,300
762Nivalin, 5mg/ml,Ống (SOPHARMA,Bungari)95,86587,1508,715
763Nootropil , 3g/15ml,Ống (UCB,Italy)34,67731,5253,152
764Nootropil, 12g 60ml,Chai (UCB,Italy)134,927126,1008,827
765Noradrenalin (Vinphaco), 1mg/ml,Ống (VinPHACO,VN)28,60026,0002,600
766Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml, 4mg/4ml,Ống (AGUETTANT,France)49,50045,0004,500
767No-Spa, 40mg/2ml,Ống (CHINOIN BUDAPEST,Hungary)5,3065,306
768Novapime , 1g,Lọ (Lupin Limited,India)155,150145,00010,150
769Nucleo C.M.P, 10mg+6mg,Ống (Ferrer internacional S.A,Spain)53,90049,0004,900
770Nước cất pha tiêm, 5ml,Ống (3/2,VN)1,087945142
771Nước cất pha tiêm, 5ml,Ống (BIDIPHAR,VN)966840126
772Osetron , 8mg/4ml,Ống (Dr's REDDY,India)9,3508,500850
773Oxacillin, 1g,Lọ (BIDIPHAR,VN)38,11534,6503,465
774Oxacillin, 500mg,Lọ (IMEXPHARM,VN)34,65031,5003,150
775Palohalt, 0,25mg/5ml,Lọ (MSN Laboratories,India)374,500350,00024,500
776Palonosetron Ribosepharm, 250mcg/5ml,Lọ (Haupt Pharma Latina,GERMANY)674,100630,00044,100
777Pampara, 500mg,Lọ (SIU GUAN CHEM,Taiwan)99,00090,0009,000
778Panangin, 10ml,Ống (GEDEON RICHTER,Hungary)22,89022,890
779Pantoloc I.V, 40mg,Lọ (NYCOMED,GERMANY)145,999146,000-1
780Paringold injection, 25.000IU/5ml,Lọ (JW Pharmaceutical,Korea)82,50075,0007,500
781Penicilin G, 1000000 IU,Lọ (MEKOPHAR,VN)4,3593,790569
782Phenylephrine Aguettant , 50mcg/ml,Ống (LABORATOIRE AGUETTANT,France)208,115194,50013,615
783Phloroglucinol, 40mg/4ml,Ống (XNDP 3/2,VN)11,55010,5001,050
784Pimenem, 1g,Lọ (Pymepharco,VN)113,955106,5007,455
785Piperacilin, 2g,Lọ (VCP,VN)75,90069,0006,900
786Piperacillin/Tazobactam Kabi, 4g/0,5g,Lọ (Labesfal,Portugal)110,889103,6357,254
787Pipolphene, 50mg/2ml,Ống (EGIS pharmaceuticals Public Ltd.Co,Hungary)16,50015,0001,500
788Potassium Chloride Proamp , 10% /10ml,Ống (AGUETTANT,France)6,0505,500550
789Primperan , 10mg/2ml,Ống (SANOFI WINTHROP,France)31,35028,5002,850
790Prosulf, 50mg/5ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)308,160288,00020,160
791Protamine Choay, 1000 UAH/ml 10ml,Lọ (SANOFI AVENTIS,France)217,959203,70014,259
792Rabeloc IV, 20mg,Lọ (CaDILA PHARMACEUTICALS,India)142,631133,3009,331
793Rabol, 20mg,Lọ (Gufic Biosciences Limited,India)70,84064,4006,440
794Ranbeforte, 20mg,Lọ (PHARBACO,VN)92,95084,5008,450
795Rasanvisc, 20mg/2ml,Ống (IDT Biologika GmbH,GERMANY)813,200760,00053,200
796Ribometa, 4mg/5ml,Lọ (Hikma Farmacêutica (Portugal), S.A,Portugal)719,040672,00047,040
797Risordan , 10mg/10ml,Ống (SANOFI AVENTIS,France)68,14561,9506,195
798Rocephine, 1g,Lọ (F. HOFFMANN,Switzerland)162,427151,80110,626
799Sanbeclaneksi, 1,2g,Lọ (PT Sanbe Farma,Indonesia)41,79938,0003,799
800Sciomir, 4mg/2ml,Ống (Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l.,Italy)35,64032,4003,240
801Sergel injection, 40mg,Lọ (Health Care,Bangladesh)93,50085,0008,500
802Shintaxime, 1g,Lọ (SHIN POONG PHARM.CO., LTD,VN)17,38015,8001,580
803Sodium bicarbonat Renaudin, 8.4 % 10ml,Ống (Renaudin,France)24,75022,5002,250
804Solu-Medrol, 125mg,Lọ (PHARMACIA& UPJOHN,USA)75,70975,709
805Solu-Medrol, 40mg/ml,Ống (PFIZER,Belgium)36,41036,410
806Somatosan , 3mg,Lọ (Bag Health Care GmbH,GERMANY)502,900470,00032,900
807Somazina, 500mg/4ml,Ống (Ferrer internacional S.A,Spain)66,00060,0006,000
808Spasless, 40mg/4ml,Ống (3/2,VN)11,55010,5001,050
809Streptomycin, 1000mg,Lọ (PHARBACO,VN)5,9405,400540
810Sulfate de Mg, 15%/10ml,Ống (AUGETTANT,France)7,2606,600660
811Sulperazone, 500mg-500mg,Lọ (Haupt Pharma Latina,Italy)197,950185,00012,950
812Suopinchon, 20mg/2ml,Ống (SIU GUAN CHEM,Taiwan)4,6614,053608
813Suprapime, 1g,Lọ (ALEMBIC,India)66,00060,0006,000
814Tanganil , 500mg/5ml,Ống (PIERRE FABRE MEDICAMENT,France)15,80514,3681,437
815Taximmed, 1g,Lọ (MEDOCHEMIE,Sip)29,92027,2002,720
816Tazocin, 4,5g,Lọ (WYETH,Italy)239,359223,70015,659
817Tazopelin, 4,5g,Lọ (BIDIPHAR,VN)103,95094,5009,450
818Tienam *Via, 500mg-500mg,Lọ (MERCK,USA)264,654247,34017,314
819Tobramicina IBI, 100mg/2ml,Ống (ISTITUTO BIOCHIMICO PAVESE PHARMA,Italy)60,06054,6005,460
820Toxaxine , 500mg/5ml,Lọ (Dai Han Pharm,Korea)22,00020,0002,000
821Toxaxine, 250mg/5ml,Ống (Dai Han Pharm,Korea)9,3508,500850
822Tracutil, 10ml,Ống (B.BRAUN,GERMANY)35,45932,2353,224
823Transamin , 250mg,Ống (DAIICHI PHARMACEUTICAL,Japan)16,50015,0001,500
824Tratim, 1g,Lọ (DAE HAN NEW,Korea)95,70087,0008,700
825Triamcinod, 80mg/2ml,Ống (Furen Pharmaceutical Group,USA)50,60046,0004,600
826Triaxobiotic, 1g ,Lọ (TENAMYD CANADA,VN)11,66610,6051,061
827Tygacil *, 50mg/5ml,Lọ (WYETH,Italy)782,170731,00051,170
828Ulceron, 40mg,Lọ (Anfarm Hellas,Greece)67,60067,600
829Unasyn INJ, 1500mg,Lọ (Haupt Pharma Latina,Italy)65,99965,999
830Uromitexan, 400mg /4ml,Ống (BAXTER,GERMANY)39,86836,2443,624
831Venofer, 100mg/5ml,Ống (NYCOMED,GERMANY)109,140102,0007,140
832Verapime, 2g,Lọ (Demo S.A,Greece)235,186219,80015,386
833Vicizolin, 1g,Lọ (VCP,VN)8,6797,890789
834Vidxac, 10mg/ml,Ống (ROTEXMEDICA,GERMANY)8,0857,350735
835Vietcef , 1g,Lọ (PAN PHARM,France)70,40064,0006,400
836Vik 1 inj, 10mg/ml,Ống (Dai Han Pharm,Korea)11,20011,200
837Vincardipin, 10mg/10ml,Ống (VinPHACO,VN)92,40084,0008,400
838Vinsolon, 125mg,Lọ (VinPHACO,VN)24,64022,4002,240
839Vintanil, 500mg/5ml,Ống (VinPHACO,VN)13,86012,1801,680
840Vitamin B1, 100mg/2ml,Ống (XNDP 3/2,VN)1,4491,260189
841Vitamin B6 , 100mg 2ml,Ống (XNDP 3/2,VN)1,087945142
842Vitamin K1, 10mg/ml,Ống (DANAPHA,VN)4,8304,200630
843Vitamin K1, 10mg/ml,Ống (FISIOPHARMA SRL,Italy)12,10011,0001,100
844Vitazidim, 2g,Lọ (VCP,VN)20,79018,9001,890
845Viticalat, 3g+0,2g,Lọ (VCP,VN)110,210103,0007,210
846Voltaren, 75mg/3 ml,Ống (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Switzerland)18,06618,066
847Wellparin, 5000IU/1ml,Lọ (MUSTAFA NEVZAT,Turkey)83,59975,9997,600
848Zantac injection, 50mg/2ml,Ống (GLAXOWELCOME,Italy)30,47927,7082,771
849Zinacef, 750mg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,Italy)46,43142,2104,221
850Zogenex, 4mg/5ml,Lọ (Pharmidea,Latvia)3,275,4003,180,00095,400
851Zoledronic acid, 4mg,Lọ (Venus Remedies Limited,India)657,248614,25042,998
852ZOMEKAL, 4mg/5ml,Lọ (KALBE FARMA,Ác hen ti na)1,016,500950,00066,500
853Zometa, 4mg/100ml,Chai (Novartis Consumer Health S.lA,Switzerland)6,659,8566,465,880193,976
854Zometa, 4mg/5ml,Lọ (Novartis Farma SPA- Italie hay Novartis Farma SAS-France,Sweden)6,659,8586,465,882193,976
855Zopetum, 4,5g,Lọ (Astral Pharmaceutical,India)187,250175,00012,250
856Zovirax , 500mg,Lọ (GLAXOSMITHKLINE,France)1,460,0251,417,50042,525
857Acabrose, 50mg,Viên (STANDARD CHEM,Taiwan)2,2461,800446
858Acarbose Friulchem, 100mg,Viên (Farma Italia S.p.A,Italy)4,6804,680
859Acarbose Friulchem, 50mg,Viên (Famar Italia, S.p.A,Italy)2,5502,550
860ACC , 200mg,Gói (Lindopharm GmbH,GERMANY)1,8981,898
861Acedanyl, 500mg,Viên (Cophavina,VN)55548372
862Acemuc, 200mg,Gói (SANOFI AVENTIS,VN)2,0911,818273
863Aceronko 4, 4mg,Viên (PHARBACO,VN)2,3002,000300
864Acetazolamid, 250mg,Viên (PHARMEDIC,VN)879764115
865Acetylcystein VPC, 200mg,Gói (Cty CP DP Cửu Long,VN)42737156
866Acetylcystein, 200mg,Viên (Cty TNHH SX-TM DP Thành Nam,VN)51845068
867Acetylcystein, 200mg,Viên (STADA,VN)69060090
868Acetylcysteine, 200mg,Viên (MEKOPHAR,VN)55248072
869Aciclovir Meyer, 800mg,Viên (MEYER BPC PHARMA,VN)1,2641,099165
870Aciclovir, 800mg,Viên (Agimexpharm,VN)4,5543,960594
871Acid Folic, 5mg,Viên (PHARMEDIC,VN)17315023
872Acilesol 10mg, 10mg,Viên (Actavis HF,Iceland)9,8788,0001,878
873Acilesol 20mg, 20mg,Viên (Actavis HF,Iceland)9,8788,980898
874ACM Control 4, 4mg,Viên (3/2,VN)3,4503,000450
875Actapulgite, 3g,Gói (BEAUFOUR IPSEN,France)4,3563,788568
876Acyclovir STADA, 800mg,Viên (STADA,VN)4,6004,000600
877Acyclovir VPC 200 , 200mg,Viên (Cty CP DP Cửu Long,VN)39033951
878Acyclovir, 200mg,Viên (STADA,VN)1,4951,300195
879Adalat LA , 30mg,Viên (BAYER,GERMANY)10,3999,454945
880Adalat ( viên ngậm), 10mg,Viên (BAYER,GERMANY)2,9902,600390
881Adalat LA , 20mg,Viên (BAYER,GERMANY)6,5455,950595
882Adalat, 10mg,Viên (R.P SCHERER GMBH & CO.KG,GERMANY)2,5912,253338
883Aerius, 5mg,Viên (SCHERING PLOUGH,Belgium)9,5209,520
884Aescin, 20mg,Viên (TEVA Pharmaceutical,Poland)2,5302,200330
885Agi-Bromhexin, 0,024g/30ml-chai 60ml,Chai (Agimexpharm,VN)19,80018,0001,800
886Agi-Calci, 1250mg+200IU,Viên (Agimexpharm,VN)978850128
887Agidopa, 250mg,Viên (Agimexpharm,VN)525525
888Agifivit, 200mg+1mg,Viên (Agimexpharm,VN)31627541
889Agifuros, 40mg,Viên (Agimexpharm,VN)9494
890Agilizid, 80mg,Viên (Agimexpharm,VN)1,4951,300195
891Agimlisin, 20mg,Viên (Agimexpharm,VN)795795
892Agi-neurin, 125mg+125mg+125mg,Viên (Agimexpharm,VN)39134051
893Agi-VitaC, 500mg,Viên (Agimexpharm,VN)39134051
894Air-X drops, 40mg/0,6ml 15ml,Chai (PoLYPHARM,Thailand)22,17620,1602,016
895Air-X 120 , 120mg,Viên (R.X.,Thailand)1,5701,350220
896Air-X tab. hương vị cam, 80mg,Viên (RX,Thailand)966840126
897Akurit -4, 150mg+75mg+275mg+400mg,Viên (Lupin Limited,India)5,6354,900735
898Alaxan , 200mg+325mg,Viên (Công ty TNHH UNITED PHARMA Việt Nam,VN)1,1501,000150
899Aldactone, 25mg,Viên (OLIC,Thailand)2,2711,975296
900Aldozen (SPM), 21microkata,Viên (SPM,VN)1,1501,000150
901Alegonat, 70mg,Viên (West Pharma,Portugal)76,50569,5506,955
902Alfachim, 4.2mg,Viên (Cty CP DP Cửu Long,VN)25322033
903Aliricin, 0,5mg+1,5mg+1mg,Viên (BV Pharm,VN)1,4951,300195
904Allerfar, 4mg,Viên (PHARMEDIC,VN)978413
905Allergex, 8mg,Viên (OPV,VN)13,53612,3051,231
906Allermine, 4mg,Viên (Agimexpharm,VN)22019129
907Almasane, 450mg+400mg+50mg/10g,Gói (STADA,VN)4,3904,390
908Alodip Plus Ate, 5mg+50mg,Viên (OPV,VN)1,7251,500225
909Alphachymotrypsin , 21 microkata,Viên (TV Pharm,VN)64456084
910Alphachymotrypsin, 4,2mg,Viên (S.Pharm,VN)17715423
911Alphachymotrypsin-BVP , 8400IU,Viên (BV Pharm,VN)2,2891,990299
912Alphachymotrypsin-BVP, 21 micorkatal,Viên (BV Pharm,VN)64456084
913Alphachymotrypsine Choay(Sanofi), 21 micorkatal,Viên (SANOFI AVENTIS,VN)2,1181,842276
914Alphamethason-DHT, 0,5mg,Viên (DP Hà Tây,VN)11510015
915Alsiful, 10mg,Viên (STANDARD CHEM,Taiwan)7,2007,200
916Alumag-S, 800,4mg+4,596mg+266mg,Gói (Agimexpharm,VN)3,6233,150473
917Amapirid , 4mg,Viên (MEBIPHAR,VN)486373113
918Amapirid, 2mg,Viên (MEBIPHAR,VN)37732849
919Amaryl , 2mg,Viên (AVENTIS,Italy)5,7505,000750
920Ambroxol , 30mg,Viên (DOMESCO,VN)47741562
921Ambroxol HCL, 30mg,Viên (STANDARD CHEM,Taiwan)1,2081,050158
922Ambroxol, 30mg,Viên (Tipharco,VN)17215022
923Amdepin Duo, 5mg+10mg,Viên (Cadila Healthcare LTD ,India)3,5503,550
924Amdicor, 5mg,Viên (MEKOPHAR,VN)34530045
925Amitriptylin , 25mg,Viên (DANAPHA,VN)46040060
926Amiyu *, 2,5g,Gói (AJINOMOTO,Japan)23,10021,0002,100
927Amlibon, 10mg,Viên (LEK,Slovenia)1,4281,242186
928Amlodipin, 10mg,Viên (STADA,VN)1,6681,450218
929Amlodipin, 5mg,Viên (STADA,VN)805700105
930Amlodipine EG, 5mg,Viên (Pymepharco,VN)845735110
931Amlor Capsule, 5mg,Viên (PFIZER,France)8,9388,125813
932Amlor, 5mg,Viên (PFIZER,Australia)8,3527,593759
933Amoksiklav QuickTabs, 625mg,Viên (LEK,Slovakia)10,38510,385
934Amoxicilin 500mg, 500mg,Viên (Minh Dân,VN)61953881
935Amoxicilin, 500mg,Viên (MEBIPHAR,VN)51744968
936Amoxicillin, 500mg,Viên (MEKOPHAR,VN)66758087
937Amoxycilin, 500mg,Viên (DOMESCO,VN)805700105
938Anargil , 200mg,Viên (MEDOCHEMIE,Sip)17,60016,0001,600
939Andol S, 500+10+4,Viên (IMEXPHARM,VN)785683102
940Andonbio, 75mg,Gói (USA-NIC Pharma ,VN)1,7251,500225
941Andonmuc , 200mg,Gói (MEBIPHAR,VN)2,4152,100315
942Angut, 300mg,Viên (CTy CP Dược Hậu Giang,VN)580580
943Antibio pro, 1g,Gói (Han WHA PHARMA,Korea)5,5905,082508
944Apharmarin, 5mg,Viên (XNDP 120,VN)30526540
945Apimuc, 200mg,Gói (Apimed,VN)2,7602,400360
946Apo-Amitryptyline, 25mg,Viên (APO,Canada)1,035900135
947Aprovel, 150mg,Viên (SANOFI WINTHROP,France)9,5619,561
948Aquadetrim, 10ml,Chai (Medana Pharma S.A,Poland)77,68270,6207,062
949Arcalion, 200 mg,Viên (SERVIER,France)4,1713,627544
950Arcoxia , 120mg,Viên (Frosst Iberica S.A,Spain)20,59918,7261,873
951Arcoxia , 60mg,Viên (Frosst Iberica S.A,Spain)15,64414,2221,422
952Arcoxia , 90mg,Viên (Frosst Iberica S.A,Spain)15,64515,645
953Arginine STADA, 1g/5ml,Ống (STADA,VN)2,8752,500375
954Argistad, 1g,Ống (Stellapharm,VN)2,8752,500375