Phòng thân nhân bệnh nhân |
1 | Chăn(mền) bệnh nhân | 230,000 | | 230,000 |
2 | Dịch vụ khác (chiếu bạc VP) | 50,000 | | 50,000 |
3 | Dịch vụ khác (ghế bố thân nhân) | 50,000 | | 50,000 |
4 | Dịch vụ khác (tiền cơm cho TN) | 100,000 | | 100,000 |
5 | Dịch vụ khác (tiền cơm bệnh nhân) | 80,000 | | 80,000 |
6 | Drap giường + áo gối | 210,000 | | 210,000 |
7 | Đồ bệnh nhân mặc | 215,000 | | 215,000 |
8 | Tạm ứng thân nhân thuê phòng | 360,000 | | 360,000 |
9 | Thân nhân bệnh nhân thuê phòng | 600,000 | | 600,000 |
10 | Thân nhân BN thuê Phòng VIP (Loại Lớn) | 1,440,000 | | 1,440,000 |
11 | Thân nhân BN thuê Phòng VIP (Loại nhỏ) | 1,200,000 | | 1,200,000 |
12 | Thân nhân thuê phòng (HSCC) | 60,000 | | 60,000 |
Khám bệnh |
13 | Đọc kết quả KSK | 30,000 | | 30,000 |
14 | Khám bác sĩ theo yêu cầu tại bệnh viện | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
15 | Khám béo phì | 250,000 | 30,500 | 219,500 |
16 | Khám cai thuốc lá | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
17 | Khám Cấp cứu | 180,000 | 30,500 | 149,500 |
18 | Khám cấp cứu 115 | 120,000 | | 120,000 |
19 | Khám chuyên khoa dinh dưỡng | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
20 | Khám chuyên khoa dinh dưỡng (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
21 | Khám cột sống | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
22 | Khám cột sống (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
23 | Khám CTCH | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
24 | Khám CTCH (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
25 | Khám Giáo sư (VIP) | 300,000 | 30,500 | 269,500 |
26 | Khám Giáo sư (VIP) theo lịch hẹn | 350,000 | 30,500 | 319,500 |
27 | Khám giáo sư, tiến sĩ theo yêu cầu tại bệnh viện | 250,000 | 30,500 | 219,500 |
28 | Khám GS tiết niệu | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
29 | Khám Hô hấp sàn lọc Covid | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
30 | Khám Hô hấp | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
31 | Khám hô hấp (Trưởng Khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
32 | Khám Hội chẩn tim mạch (PK) | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
33 | Khám Mạch máu (Giáo sư) | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
34 | Khám Mắt | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
35 | Khám mắt - KSK | 30,000 | | 30,000 |
36 | Khám ngoại | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
37 | Khám ngoại - KSK | 30,000 | | 30,000 |
38 | Khám Ngoại (Trưởng Khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
39 | Khám Ngoại nhi (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
40 | Khám Ngoại thần kinh | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
41 | Khám Ngoại thần kinh (Trưởng Khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
42 | Khám tim mạch | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
43 | Khám nhũ (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
44 | Khám nhũ khoa | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
45 | Khám nội - KSK | 30,000 | | 30,000 |
46 | Khám Nội CXK | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
47 | Khám Nội CXK (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
48 | Khám nội da liễu | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
49 | Khám nội da liễu (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
50 | Khám Nội nhi | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
51 | Khám Nội nhi (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
52 | Khám Nội Thần Kinh | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
53 | Khám Nội Thần Kinh (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
54 | Khám Nội tiết | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
55 | Khám Nội tiết (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
56 | Khám Nội tổng quát | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
57 | Khám Nội tổng quát (Trưởng Khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
58 | Khám phụ (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
59 | Khám phụ khoa | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
60 | Khám Răng | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
61 | Khám răng - KSK | 30,000 | | 30,000 |
62 | Khám sản (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
63 | Khám sản khoa | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
64 | Khám Tiến sĩ - Bác sĩ (VIP) | 250,000 | 30,500 | 219,500 |
65 | Khám Tiến sĩ - Bác sĩ (VIP) theo lịch hẹn | 300,000 | 30,500 | 269,500 |
66 | Khám tiết niệu | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
67 | Khám tiêu hóa | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
68 | Khám tiêu hóa (Giáo sư) | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
69 | Khám Tim mạch | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
70 | Khám Tim Mạch (Trưởng Khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
71 | Khám tim mạch- ECG | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
72 | Khám TMH - KSK | 30,000 | | 30,000 |
73 | Khám TMH (Giáo sư) | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
74 | Khám TMH (Tiến Sĩ) | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
75 | Khám TMH (Trưởng Khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
76 | Khám TMH thường | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
77 | Khám trĩ | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
78 | Khám trĩ (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
79 | Khám Ung Bướu | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
80 | Khám Ung Bướu (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
81 | Khám Ung Bướu (TS.BS Vũ Văn Vũ) | 250,000 | 30,500 | 219,500 |
82 | Tái khám HSCC (Bác sĩ) | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
83 | Tái khám HSCC (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
84 | Tái khám Nội | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
85 | Tái khám Nội (Trưởng khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
86 | Khám Tiết niệu (Trưởng Khoa) | 150,000 | 30,500 | 119,500 |
87 | Khám và tư vấn lọc máu | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
88 | Khám Mạch Máu | 100,000 | 30,500 | 69,500 |
89 | Khám Nội Tổng quát Hậu COVID-19 | 300,000 | 30,500 | 269,500 |
Xét nghiệm huyết học |
90 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Lazer (máy Cell-DYN Ruby) | 145,000 | 45,800 | 99,200 |
91 | HCT (Hematocrit) | 80,000 | | 80,000 |
92 | Số lượng tiểu cầu | 85,000 | | 85,000 |
93 | Huyết sắc tố (Định lượng Hemoglobin) | 85,000 | 29,100 | 55,900 |
94 | Dung tích hồng cầu (Hematocrit) | 90,000 | 16,800 | 73,200 |
95 | - PLT (Platelet) | 80,000 | | 80,000 |
96 | Tốc độ máu lắng (Máu lắng bằng máy tự động) | 85,000 | 33,600 | 51,400 |
97 | Hồng cầu lưới | 120,000 | 25,700 | 94,300 |
98 | Tìm KST sốt rét trên phết máu ngoại biên | 115,000 | 35,800 | 79,200 |
99 | Malaria antigen (Rapid test) (Kst Sốt rét /máu toàn phần) | 165,000 | 110,000 | 55,000 |
100 | Điện di Hemoglobine (Điện di huyết sắc tố) | 315,000 | 290,000 | 25,000 |
101 | -Nhóm máu | 95,000 | 29,000 | 66,000 |
102 | -Rhesus | 55,000 | 23,000 | 32,000 |
103 | Trắc nghiệm thuận hợp(Cross-Match) | 200,000 | 28,800 | 171,200 |
104 | - PT (Thời gian Prothrombin) | 115,000 | 40,000 | 75,000 |
105 | - APTT | 115,000 | 40,000 | 75,000 |
106 | - Fibrinogene (Định lượng Fibrinogen trực tiếp) | 120,000 | 54,800 | 65,200 |
107 | - Thời gian máu chảy | 55,000 | 3,000 | 52,000 |
108 | -Yếu tố đông máu V | 610,000 | 238,000 | 372,000 |
109 | -Yếu tố đông máu VII | 805,000 | 238,000 | 567,000 |
110 | -Yếu tố đông máu VIII | 805,000 | 221,000 | 584,000 |
111 | -Yếu tố đông máu IX | 645,000 | 217,000 | 428,000 |
112 | -Yếu tố đông máu XI | 3,860,000 | 221,000 | 3,639,000 |
113 | Phết máu ngoại biên xem tế bào máu | 115,000 | | 115,000 |
114 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Test Coombs gián tiếp) | 180,000 | 89,600 | 90,400 |
115 | Coombs trực tiếp (Test Commbs trực tiếp) | 180,000 | 60,000 | 120,000 |
116 | ACT | 225,000 | | 225,000 |
117 | Tủy đồ | 430,000 | 290,000 | 140,000 |
118 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 105,000 | 33,600 | 71,400 |
Xét nghiệm sinh hóa |
119 | Bộ xét nghiệm theo dõi Cytokine Storm score: | 40,000 | | 40,000 |
120 | Đường huyết lúc đói (Glucose) | 55,000 | 21,400 | 33,600 |
121 | D-dimer định lượng | 400,000 | 246,000 | 154,000 |
122 | LDH | 60,000 | 26,500 | 33,500 |
123 | Ferritine | 190,000 | 79,500 | 110,500 |
124 | CRP - hs | 120,000 | | 120,000 |
125 | Aldosterone | 445,000 | | 445,000 |
126 | Anti microsomal (TPO Ab) | 155,000 | | 155,000 |
127 | Anti-Thyroglobuline | 155,000 | 145,000 | 10,000 |
128 | Anti GAD | 190,000 | | 190,000 |
129 | Cystatine C | 120,000 | | 120,000 |
130 | Erythropoietin (EPO) | 255,000 | | 255,000 |
131 | Renin Activity (Hoạt chất Renin) | 380,000 | | 380,000 |
132 | ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) | 190,000 | | 190,000 |
133 | Đường huyết 2 giờ sau ăn (Glucose) | 55,000 | 21,200 | 33,800 |
134 | Đường huyết mao mạch (Dextrostix) | 55,000 | | 55,000 |
135 | Hb A1C (phương pháp HPLC) | 210,000 | 99,600 | 110,400 |
136 | SGOT (AST) | 55,000 | 21,400 | 33,600 |
137 | SGPT (ALT) | 55,000 | 21,400 | 33,600 |
138 | Gamma GT | 55,000 | 19,200 | 35,800 |
139 | Phosphatase kiềm | 55,000 | 21,200 | 33,800 |
140 | - Bilirubin toàn phần | 60,000 | 21,200 | 38,800 |
141 | - Bilirubin trực tiếp | 60,000 | 21,200 | 38,800 |
142 | BUN (Urea máu) | 55,000 | 21,400 | 33,600 |
143 | Creatinine | 55,000 | 21,400 | 33,600 |
144 | Uric Acid | 55,000 | 21,400 | 33,600 |
145 | Amylase/ huyết thanh | 120,000 | 21,400 | 98,600 |
146 | Lipase/huyết thanh | 150,000 | 58,300 | 91,700 |
147 | CPK | 105,000 | 26,500 | 78,500 |
148 | CK-MB | 150,000 | 37,100 | 112,900 |
149 | Troponin I (hs) | 265,000 | 74,200 | 190,800 |
150 | Digoxin/máu (*) | 240,000 | 84,800 | 155,200 |
151 | NT-Pro BNP | 630,000 | 402,000 | 228,000 |
152 | Sắt/ huyết thanh | 85,000 | 31,800 | 53,200 |
153 | Transferrin | 150,000 | 63,600 | 86,400 |
154 | ION ĐỒ MÁU: Na, K, Cl (Điện giải đồ) | 115,000 | 28,600 | 86,400 |
155 | Na+ | 55,000 | | 55,000 |
156 | K+ | 55,000 | | 55,000 |
157 | Cl- | 55,000 | | 55,000 |
158 | Điện di Protein huyết thanh (đạm) | 190,000 | 140,000 | 50,000 |
159 | Calcium/ huyết thanh | 55,000 | 12,700 | 42,300 |
160 | Phosphore | 55,000 | 21,200 | 33,800 |
161 | Magnesium/huyết thanh | 55,000 | 31,800 | 23,200 |
162 | Cholesterol toàn phần | 45,000 | 26,800 | 18,200 |
163 | Cholesterol HDL | 50,000 | 26,800 | 23,200 |
164 | Cholesterol LDL | 50,000 | | 50,000 |
165 | Triglyceride | 45,000 | 26,800 | 18,200 |
166 | Albumine | 60,000 | 21,200 | 38,800 |
167 | Proteine | 60,000 | 21,200 | 38,800 |
168 | Khí trong máu (pH,pCO2,pO2...) | 260,000 | 170,000 | 90,000 |
169 | Ethanol/huyết thanh (Xác định nồng độ rượu trong máu) | 245,000 | 31,800 | 213,200 |
170 | NH3 (Amoniac) | 170,000 | 74,200 | 95,800 |
171 | Lactate/máu | 170,000 | 95,400 | 74,600 |
172 | Test hơi thở phát hiện Vi khuẩn Helicobacter pylori | 895,000 | | 895,000 |
173 | RF | 130,000 | 37,100 | 92,900 |
174 | ASLO | 130,000 | 40,200 | 89,800 |
175 | Anti CCP (Cyclic Citrullinated Ab) | 225,000 | | 225,000 |
176 | Helicobacter total | 150,000 | | 150,000 |
177 | - CIM test | 175,000 | | 175,000 |
178 | - Hp IgG | 175,000 | | 175,000 |
179 | Sốt xuất huyết Dengue | 290,000 | 126,000 | 164,000 |
180 | VDRL (Syphilis) | 105,000 | | 105,000 |
181 | Anti - HIV (Tìm kháng thể kháng HIV) | 180,000 | 120,000 | 60,000 |
182 | ANA test | 130,000 | | 130,000 |
183 | Virus test nhanh (Sars_CoV_2) | 200,000 | | 200,000 |
184 | Virus test nhanh (Sars_CoV_2) - mẫu gộp 2 | 120,000 | | 120,000 |
185 | Anti HAV IgM | 280,000 | 103,000 | 177,000 |
186 | Anti HAV IgG | 280,000 | 85,000 | 195,000 |
187 | AgHBs | 170,000 | 72,000 | 98,000 |
188 | Anti HBs | 180,000 | 69,000 | 111,000 |
189 | Anti HBc IgM | 240,000 | 109,000 | 131,000 |
190 | Anti HBc Total | 240,000 | 69,000 | 171,000 |
191 | Ag HBe | 190,000 | 92,000 | 98,000 |
192 | Anti HBe | 190,000 | 92,000 | 98,000 |
193 | Anti HCV | 255,000 | 115,000 | 140,000 |
194 | Ag HDV | 180,000 | | 180,000 |
195 | Anti HDV IgM | 190,000 | | 190,000 |
196 | Anti HDV IgG | 190,000 | | 190,000 |
197 | Anti HEV IgM | 190,000 | | 190,000 |
198 | Anti HEV IgG | 190,000 | | 190,000 |
199 | CEA (*) | 190,000 | 84,800 | 105,200 |
200 | AFP (*) | 180,000 | 90,100 | 89,900 |
201 | CA 19.9 (*) | 280,000 | 137,000 | 143,000 |
202 | Pro-GRP | 315,000 | | 315,000 |
203 | Cyfra 21.1 (*) | 250,000 | 95,400 | 154,600 |
204 | CA 72.4 (*) | 180,000 | 132,000 | 48,000 |
205 | Beta 2 Microglobuline (*) | 160,000 | 74,200 | 85,800 |
206 | CA 125 (*) | 280,000 | 137,000 | 143,000 |
207 | CA 15.3 (*) | 280,000 | 148,000 | 132,000 |
208 | SCC (*) | 190,000 | | 190,000 |
209 | PSA (Prostate) toàn phần (*) | 240,000 | 90,100 | 149,900 |
210 | PSA tự do | 265,000 | | 265,000 |
211 | Tỉ lệ PSA t.do / PSA t.phần | 1 | | 1 |
212 | T3 Tự do | 170,000 | 63,600 | 106,400 |
213 | T4 Tự do | 170,000 | 63,600 | 106,400 |
214 | TSH | 170,000 | 58,300 | 111,700 |
215 | Cortisol/máu (6h-9h) | 225,000 | 90,100 | 134,900 |
216 | Cortisol/máu (14h-17h) | 225,000 | 90,100 | 134,900 |
217 | Cortisol / nước tiểu 24 giờ | 205,000 | | 205,000 |
218 | Testosterone | 225,000 | 92,200 | 132,800 |
219 | Beta hCG máu (*) | 190,000 | 84,800 | 105,200 |
220 | SARS-CoV-2 IgG định lượng (Abbott) | 300,000 | | 300,000 |
221 | Coronavirus Real-time PCR/Khẳng định, test nhanh dương | 120,000 | | 120,000 |
222 | Coronavirus Real-time PCR-DV/Tầm soát, test nhanh âm | 920,000 | | 920,000 |
223 | Coronavirus Real-time PCR-DV mẫu gộp 5 /Tầm soát | 300,000 | | 300,000 |
224 | PCR-BK / đàm, nước tiểu 24g, dịch ... | 210,000 | | 210,000 |
225 | PCR-BK: Tìm đột biến kháng thuốc RIFAMPICIN, ISONIAZID | 3,025,000 | | 3,025,000 |
226 | PCR-HBV định tính | 420,000 | | 420,000 |
227 | PCR-HBV Định lượng virus viêm gan B (để theo dõi điều trị) (*) (1.0 IU/mL # 6.0 Copies/mL) | 525,000 | | 525,000 |
228 | PCR-HBV GENOTYPE | 945,000 | | 945,000 |
229 | PCR-HBV tìm đột biến kháng Lamivudine | 2,197,000 | | 2,197,000 |
230 | PCR-HBV Tìm đột biến Core promotor | 2,070,000 | | 2,070,000 |
231 | PCR-HCV định tính | 485,000 | | 485,000 |
232 | PCR-HCV Định lượng virus viêm gan C (để theo dõi điều trị) (*) (1.0 IU/mL # 6.0 Copies/mL) | 735,000 | | 735,000 |
233 | PCR-HCV GENOTYPE | 2,100,000 | | 2,100,000 |
234 | PCR - IL 28B | 529,000 | | 529,000 |
235 | PCR - EV71 | 695,000 | | 695,000 |
236 | PCR-HPV genotype (Human papilloma virus) | 315,000 | | 315,000 |
237 | PCR - Tìm đột biến EGFR | 6,600,000 | | 6,600,000 |
238 | Kháng sinh đồ lao bằng phương pháp HAIN TEST (hàng 1) | 1,105,000 | | 1,105,000 |
239 | Kháng sinh đồ lao bằng phương pháp HAIN TEST (hàng 2) | 2,100,000 | | 2,100,000 |
240 | Định danh NTM bằng phương pháp giải trình tự | 1,100,000 | | 1,100,000 |
241 | Kháng sinh đồ lao bằng phương pháp Giải trình tự | 1,000,000 | | 1,000,000 |
242 | Nghiệm pháp tăng đường huyết (uống 75g Glucose)/Nữ giới mang thai: | 240,000 | 158,000 | 82,000 |
243 | Nghiệm pháp tăng đường huyết (uống 75 g Glucose)/Nam giới, Nữ không mang thai: | 240,000 | 128,000 | 112,000 |
244 | Amylase/ nước tiểu | 120,000 | | 120,000 |
245 | Ion đồ nước tiểu: Na, K, Ca, Cl | 120,000 | 28,600 | 91,400 |
246 | Protein nước tiểu /mẩu thử | 60,000 | 13,700 | 46,300 |
247 | Microalbumin nước tiểu/24 giờ | 60,000 | 40,000 | 20,000 |
248 | Microalbumine + Creatinine + Tỉ lệ/ nước tiểu mẫu thử | 115,000 | 42,400 | 72,600 |
249 | Protein/ nước tiểu 24giờ | 60,000 | 13,700 | 46,300 |
250 | Amphetamine/nước tiểu | 150,000 | 42,400 | 107,600 |
251 | Methamphetamine/nước tiểu | 150,000 | | 150,000 |
252 | Heroin-Morphine/nước tiểu (Opiate) | 150,000 | 42,400 | 107,600 |
253 | HP-Ag/Phân (H.pylori Antigen) | 250,000 | | 250,000 |
254 | Độ thanh thải Creatinin | 120,000 | 15,900 | 104,100 |
255 | Độ thanh thải Creatinin | 110,000 | | 110,000 |
256 | Sero Amibe (Entamoeba sp) | 105,000 | | 105,000 |
257 | Toxocara canis IgG | 160,000 | | 160,000 |
258 | Strongyloides Stercoralis IgG | 160,000 | | 160,000 |
259 | Gnathostoma IgG | 160,000 | | 160,000 |
260 | Trichinella spiralis IgM | 105,000 | | 105,000 |
261 | Trichinella spiralis IgG | 105,000 | | 105,000 |
262 | Sero Filariasis IgG (Giun chỉ) | 105,000 | | 105,000 |
263 | Ascaris lumbricoides IgM | 105,000 | | 105,000 |
264 | Ascaris lumbricoides IgG | 105,000 | | 105,000 |
265 | Angiostronggylus cantonensis IgM | 105,000 | | 105,000 |
266 | Angiostronggylus cantonensis IgG | 105,000 | | 105,000 |
267 | Cysticercose IgM | 105,000 | | 105,000 |
268 | Cysticercose IgG | 105,000 | | 105,000 |
269 | Fasciola IgG | 105,000 | | 105,000 |
270 | Clonorchis sinensis IgM | 105,000 | | 105,000 |
271 | Clonorchis sinensis IgG | 105,000 | | 105,000 |
272 | Paragonimus IgM | 105,000 | | 105,000 |
273 | Paragonimus IgG | 100,000 | | 100,000 |
274 | Echinococcus IgM | 105,000 | | 105,000 |
275 | Echinococcus IgG | 105,000 | | 105,000 |
276 | Schistosoma mansoni IgG | 105,000 | | 105,000 |
277 | Toxoplasma gondii IgM | 160,000 | 115,000 | 45,000 |
278 | Toxoplasma gondii IgG | 160,000 | 115,000 | 45,000 |
279 | AMA M2 | 190,000 | | 190,000 |
280 | Anti- LKM 1 | 190,000 | | 190,000 |
281 | Cardiolipin IgM | 190,000 | | 190,000 |
282 | Cardiolipin IgG | 190,000 | | 190,000 |
283 | ANCA Screen | 190,000 | | 190,000 |
284 | Anti - dsDNA | 265,000 | 246,000 | 19,000 |
285 | Anti-Histone | 180,000 | | 180,000 |
286 | Anti-Sm | 130,000 | | 130,000 |
287 | Anti SS-A | 130,000 | 120,000 | 10,000 |
288 | Anti SS-B | 130,000 | | 130,000 |
289 | Anti-Jo-1 | 130,000 | | 130,000 |
290 | Anti-Scl-70 | 130,000 | | 130,000 |
291 | Anti-RNP-68 | 130,000 | 120,000 | 10,000 |
292 | AUTO - ANTIBODY: 8 Profiles (ELISA) | 1,010,000 | | 1,010,000 |
293 | Anti Centromer B | 130,000 | | 130,000 |
294 | Glucose | 60,000 | | 60,000 |
295 | Protein | 60,000 | | 60,000 |
296 | Lactate/dịch não tủy | 60,000 | | 60,000 |
297 | Protein | 60,000 | | 60,000 |
298 | Albumin | 60,000 | | 60,000 |
299 | LDH | 60,000 | | 60,000 |
300 | Glucose | 60,000 | | 60,000 |
301 | pH | 60,000 | | 60,000 |
302 | ADA (Adenosine deaminase) | 220,000 | | 220,000 |
303 | Gamma interferon | 255,000 | | 255,000 |
304 | Protein | 60,000 | | 60,000 |
305 | Albumin | 60,000 | | 60,000 |
306 | LDH | 60,000 | | 60,000 |
307 | Glucose | 60,000 | | 60,000 |
308 | pH | 60,000 | | 60,000 |
309 | ADA (Adenosine deaminase) | 220,000 | | 220,000 |
310 | Gamma interferon | 255,000 | | 255,000 |
311 | XET NGHIỆM KHÁC | 80,000 | | 80,000 |
312 | Rida Allergy Screen (Panel 1-VN) | 760,000 | | 760,000 |
313 | TSH Receptor (TRAb) | 445,000 | 370,000 | 75,000 |
314 | Thyroglobuline | 160,000 | 75,000 | 85,000 |
315 | Catecholamines/nước tiểu 24h | 760,000 | | 760,000 |
316 | Catecholamines/máu | 760,000 | 200,000 | 560,000 |
317 | Insuline lúc đói | 105,000 | 79,500 | 25,500 |
318 | Insulin 2h sau ăn | 100,000 | 79,500 | 20,500 |
319 | C - Peptid lúc đói | 130,000 | | 130,000 |
320 | C - Peptid 2h sau ăn | 120,000 | | 120,000 |
321 | Leptospira IgG (Martin Petitt) | 190,000 | | 190,000 |
322 | Leptospira IgM | 190,000 | | 190,000 |
323 | Rubella IgM | 160,000 | 138,000 | 22,000 |
324 | Rubella IgG | 160,000 | 115,000 | 45,000 |
325 | Huyết thanh chẩn đoán sởi: | 315,000 | | 315,000 |
326 | - Measles-IgM | 315,000 | | 315,000 |
327 | - Measles-IgG | 315,000 | | 315,000 |
328 | Huyết thanh chẩn đoán quai bị: | 300,000 | | 300,000 |
329 | - Mumps - IgM | 315,000 | | 315,000 |
330 | - Mumps - IgG | 315,000 | | 315,000 |
331 | Japanese Encephalitis - IgM | 190,000 | | 190,000 |
332 | Japanese Encephalitis - IgG | 190,000 | | 190,000 |
333 | Herpes simplex virus 1,2 IgM | 315,000 | 130,000 | 185,000 |
334 | Herpes simplex virus 1,2 IgG | 315,000 | 130,000 | 185,000 |
335 | Entero virus IgM | 190,000 | | 190,000 |
336 | Entero virus IgG | 190,000 | | 190,000 |
337 | Adeno Virus IgM | 150,000 | | 150,000 |
338 | Adeno virus IgG | 150,000 | | 150,000 |
339 | Epstein - Barr Virus -I gM | 225,000 | 130,000 | 95,000 |
340 | Epstein - Barr Virus -I gG | 225,000 | 130,000 | 95,000 |
341 | Cytomegalo virus - IgM (CMV - IgM) | 160,000 | 120,000 | 40,000 |
342 | Cytomegalo virus - IgG (CMV - IgG) | 160,000 | 109,000 | 51,000 |
343 | Brucella IgM | 100,000 | | 100,000 |
344 | Brucella IgG | 100,000 | | 100,000 |
345 | Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA) | 315,000 | 130,000 | 185,000 |
346 | Mycoplasma pneumoniae IgG (ELISA) | 300,000 | 130,000 | 170,000 |
347 | Chlamydia pneumoniae IgM (ELISA) | 190,000 | | 190,000 |
348 | Chlamydia pneumoniae IgG | 190,000 | | 190,000 |
349 | Chlamydia trachomatis IgM | 180,000 | | 180,000 |
350 | Chlamydia trachomatis IgG | 300,000 | | 300,000 |
351 | LEGIONELLA Pneumophila IgM (ELISA) | 190,000 | | 190,000 |
352 | LEGIONELLA Pneumophila IgG | 190,000 | | 190,000 |
353 | Aspergillus IgM (ELISA) | 180,000 | 90,000 | 90,000 |
354 | Aspergillus IgG (ELISA) | 180,000 | 90,000 | 90,000 |
355 | Protein C | 380,000 | 224,000 | 156,000 |
356 | Protein S tự do | 380,000 | 224,000 | 156,000 |
357 | Calcitonine | 160,000 | 132,000 | 28,000 |
358 | Procalcitonin(PCT) | 315,000 | | 315,000 |
359 | Interleukin 2 | 250,000 | | 250,000 |
360 | Interleukin 6 | 250,000 | | 250,000 |
361 | ADH (Anti Diuretic Hormone) | 265,000 | 143,000 | 122,000 |
362 | ACTH sáng (Adeno Corticotropin) | 160,000 | 79,500 | 80,500 |
363 | Estradiol (E2) | 105,000 | 79,500 | 25,500 |
364 | FSH | 105,000 | 79,500 | 25,500 |
365 | LH | 105,000 | 79,500 | 25,500 |
366 | Prolactine | 105,000 | 74,200 | 30,800 |
367 | Progesterone | 105,000 | 79,500 | 25,500 |
368 | 17-OH Progesterone | 150,000 | | 150,000 |
369 | GH (Growh Hormone) | 190,000 | | 190,000 |
370 | PTH | 130,000 | 120,000 | 10,000 |
371 | Gastrin | 180,000 | | 180,000 |
372 | Ceruloplasmin | 105,000 | 68,900 | 36,100 |
373 | Copper/máu (Định lượng đồng/máu) | 85,000 | | 85,000 |
374 | Pb/máu(Định lượng chì/máu) | 315,000 | 6,000 | 309,000 |
375 | Zinc/máu (Định lượng kẽm/máu) | 180,000 | | 180,000 |
376 | Protein Bence Jones / nước tiểu 24h | 45,000 | 21,200 | 23,800 |
377 | Folates | 130,000 | 84,800 | 45,200 |
378 | Vitamine B12 | 130,000 | 74,200 | 55,800 |
379 | Homocystine Total | 265,000 | 143,000 | 122,000 |
380 | G6PD / Blood | 160,000 | 78,400 | 81,600 |
381 | Haptoglolin | 65,000 | 60,000 | 5,000 |
382 | Oncosure (DR 70) | 300,000 | | 300,000 |
383 | Theophyline | 165,000 | 79,500 | 85,500 |
384 | Tacrolimus | 650,000 | 610,000 | 40,000 |
385 | Cyslosporine | 300,000 | 300,000 | |
386 | C3 | 105,000 | 58,300 | 46,700 |
387 | C4 | 105,000 | 58,300 | 46,700 |
388 | IgA | 105,000 | 63,600 | 41,400 |
389 | IgM | 105,000 | 63,600 | 41,400 |
390 | IgE | 130,000 | 63,600 | 66,400 |
391 | IgG | 105,000 | 63,600 | 41,400 |
392 | ĐIỆN DI MIỄN DỊCH: Kappa, Lambda light chains | 1,050,000 | | 1,050,000 |
393 | Alpha 1 - antitrypsine | 70,000 | | 70,000 |
394 | Alpha 2 - macroglobulin | 250,000 | 180,000 | 70,000 |
395 | Ostase | 150,000 | | 150,000 |
396 | Osteocalcin | 110,000 | | 110,000 |
397 | Beta CrossLaps/Serum | 110,000 | | 110,000 |
398 | Vitamin D Total (25-OH Vit D) | 315,000 | | 315,000 |
399 | S 100 | 565,000 | | 565,000 |
400 | Anti Phospholipid IgM | 180,000 | | 180,000 |
401 | Anti Phospholipid IgG | 180,000 | | 180,000 |
402 | Triple Test | 380,000 | | 380,000 |
403 | AFP | 115,000 | | 115,000 |
404 | Beta HCG | 115,000 | | 115,000 |
405 | Estriol | 130,000 | | 130,000 |
406 | LFA tìm Cryptococcal antigen/Dịch não tủy, máu: | 190,000 | | 190,000 |
407 | Varicella Zoster virus IgM | 315,000 | | 315,000 |
408 | Varicella Zoster Virus IgG | 315,000 | | 315,000 |
409 | Định lượng paraquat / máu | 800,000 | | 800,000 |
410 | Định lượng paraquat / nước tiểu | 800,000 | | 800,000 |
411 | PCR - EV71 định tính | 660,000 | | 660,000 |
412 | PCR - EV71 định lượng | 900,000 | | 900,000 |
413 | Western Blot HIV | 1,700,000 | | 1,700,000 |
414 | Áp lực thẩm thấu máu | 120,000 | | 120,000 |
415 | Áp lực thẩm thấu nước tiểu | 120,000 | | 120,000 |
416 | Định lượng Cholinesterase / máu | 150,000 | | 150,000 |
417 | 17-OH Corticosteroid/ nước tiểu 24h | 760,000 | | 760,000 |
418 | Keton/Blood (Beta-Hydroxybutyrate) | 40,000 | | 40,000 |
419 | Định lượng Paracetamol/máu | 150,000 | | 150,000 |
420 | Phosphatase Acid | 70,000 | | 70,000 |
421 | Creatinin nước tiểu 24g | 60,000 | | 60,000 |
422 | Ure nước tiểu 24g | 55,000 | | 55,000 |
423 | Acid uric nước tiểu 24g | 55,000 | | 55,000 |
424 | - Na+ | 55,000 | 6,000 | 49,000 |
425 | - K+ | 55,000 | 6,000 | 49,000 |
426 | - Cl- | 55,000 | | 55,000 |
Xét nghiệm vi sinh |
427 | Soi tươi tìm nấm | 115,000 | 40,200 | 74,800 |
428 | Soi tươi tìm KST đường ruột | 115,000 | | 115,000 |
429 | Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Đàm | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
430 | Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Dịch rửa phế quản | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
431 | Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Nước tiểu | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
432 | Nhuộm Zielh tìm AFB (BK): Bệnh phẩm khác... | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
433 | Soi tươi,nhuộm Gram: Đàm | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
434 | Soi tươi,nhuộm Gram: Mủ | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
435 | Soi tươi,nhuộm Gram: Nước tiểu | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
436 | Soi tươi,nhuộm Gram: Phết niệu đạo | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
437 | Soi tươi,nhuộm Gram: Huyết trắng | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
438 | Soi tươi,nhuộm Gram: Phết ống tai | 105,000 | 65,500 | 39,500 |
439 | Soi tươi,nhuộm Gram: Phết mũi | 105,000 | 65,500 | 39,500 |
440 | Soi tươi,nhuộm Gram: Phết họng | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
441 | Soi tươi,nhuộm Gram: Phân | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
442 | Soi tươi,nhuộm Gram: Tinh dịch | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
443 | Soi tươi,nhuộm Gram: Dịch khớp | 105,000 | 65,500 | 39,500 |
444 | Soi tươi,nhuộm Gram: Dịch rửa phế quản | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
445 | Soi tươi,nhuộm Gram: Bệnh phẩm khác... | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
446 | Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch màng phổi | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
447 | Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch màng bụng | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
448 | Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch não tủy | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
449 | Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Dịch khớp | 105,000 | 65,500 | 39,500 |
450 | Soi tươi,nhuộm Gram,đếm tế bào: Bệnh phẩm khác... | 115,000 | 65,500 | 49,500 |
451 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Đàm | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
452 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch rửa phế quản | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
453 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Mủ | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
454 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Nước tiểu | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
455 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết niệu đạo | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
456 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết âm đạo | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
457 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Huyết trắng | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
458 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết ống tai | 420,000 | 236,000 | 184,000 |
459 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết mũi | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
460 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phết họng | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
461 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Phân | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
462 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Tinh dịch | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
463 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch khớp | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
464 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Máu | 485,000 | 236,000 | 249,000 |
465 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch màng phổi | 485,000 | 236,000 | 249,000 |
466 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch màng bụng | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
467 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Dịch não tủy | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
468 | Cấy (hiếu khí)+Kháng sinh đồ: Bệnh phẩm khác.. | 445,000 | 236,000 | 209,000 |
469 | Cấy Helicobacter pylori + Kháng sinh đồ + PCR-CY2C19 / niêm mạc dạ dày | 2,365,000 | | 2,365,000 |
Xét nghiệm giải phẫu bệnh |
470 | Giải phẫu bệnh mẫu FNA (tuyến giáp, tuyến vú ...) | 340,000 | | 340,000 |
471 | Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung) | 180,000 | | 180,000 |
472 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 lọ bệnh phẩm | 525,000 | | 525,000 |
473 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 02 lọ bệnh phẩm | 760,000 | | 760,000 |
474 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 03 lọ bệnh phẩm | 990,000 | | 990,000 |
475 | Cell Bock (các dịch: màng phổi, màng bụng...) | 500,000 | | 500,000 |
476 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 04 lọ bệnh phẩm | 1,220,000 | | 1,220,000 |
477 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 05 lọ bệnh phẩm | 1,450,000 | | 1,450,000 |
478 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch bệnh phẩm | 1,260,000 | | 1,260,000 |
479 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 01 lọ bệnh phẩm | 1,515,000 | | 1,515,000 |
480 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 02 lọ bênh phẩm | 1,765,000 | | 1,765,000 |
481 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 03 lọ bệnh phẩm | 2,020,000 | | 2,020,000 |
482 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 04 lọ bệnh phẩm | 2,160,000 | | 2,160,000 |
483 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 05 lọ bệnh phẩm | 2,400,000 | | 2,400,000 |
484 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 06 lọ bệnh phẩm | 2,640,000 | | 2,640,000 |
485 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 07 lọ bệnh phẩm | 2,880,000 | | 2,880,000 |
486 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 08 lọ bệnh phẩm | 3,120,000 | | 3,120,000 |
487 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 09 lọ bệnh phẩm | 3,360,000 | | 3,360,000 |
488 | Xét nghiệm hóa miễn dịch mô (theo BS điều trị) | 835,000 | | 835,000 |
489 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + 10 lọ bệnh phẩm | 3,600,000 | | 3,600,000 |
490 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 bịch + (>10) lọ bệnh phẩm | 4,035,000 | | 4,035,000 |
491 | Xét nghiệm FISH | 9,360,000 | | 9,360,000 |
492 | Xét nghiệm Pap nhúng dịch (Clear prep) | 580,000 | | 580,000 |
493 | Giải phẫu bệnh - Sinh thiết: 01 lọ bệnh phẩm | 525,000 | | 525,000 |
XN nước tiểu+XN khác |
494 | Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số (máy tự động UC-3500,UF-5000,UD-10 Sysmex-Japany) | 85,000 | 27,300 | 57,700 |
495 | Tìm máu ẩn trong phân | 115,000 | 63,200 | 51,800 |
496 | Chlamydiae: niệu đạo | 195,000 | | 195,000 |
497 | Chlamydiae: âm đạo | 195,000 | | 195,000 |
498 | Mycoplasma: niệu đạo | 195,000 | | 195,000 |
499 | Mycoplasma: Âm đạo | 195,000 | | 195,000 |
500 | Phân tích sỏi niệu | 170,000 | | 170,000 |
501 | Tinh dịch đồ | 380,000 | | 380,000 |
502 | Cặn Addis | 115,000 | | 115,000 |
Siêu âm tim doppler màu |
503 | Siêu âm tim Doppler | 330,000 | 222,000 | 108,000 |
X-quang |
504 | Bàn chân: thẳng, chếch | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
505 | Bàn chân: thẳng, nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
506 | Bàn tay: thẳng, chếch | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
507 | Bàn tay: thẳng, nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
508 | Bàn tay: thẳng, nghiêng hai bên | 160,000 | 80,000 | 80,000 |
509 | Bụng nghiêng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
510 | Bụng trẻ em | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
511 | Bụng: đứng , thẳng (tại giường) | 100,000 | | 100,000 |
512 | Bụng: đứng, thẳng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
513 | Bụng: đứng, thẳng (có thụt tháo) | 110,000 | 26,000 | 84,000 |
514 | Bụng: nằm, thẳng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
515 | Bụng: nằm, thẳng ( có thụt tháo) | 110,000 | 26,000 | 84,000 |
516 | Bụng: nằm, thẳng ( tại giường) | 100,000 | | 100,000 |
517 | Bụng: nghiêng (có thụt tháo) | 110,000 | 26,000 | 84,000 |
518 | Bụng: nghiêng (tại giường) | 100,000 | | 100,000 |
519 | Bụng: thẳng,nằm nghiêng 1 bên | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
520 | Bụng: thẳng,nằm nghiêng 1 bên (có thụt tháo) | 110,000 | 26,000 | 84,000 |
521 | Bụng: thẳng,nằm nghiêng 1 bên (tại giường) | 100,000 | | 100,000 |
522 | Cẳng chân: thẳng, nghiêng | 80,000 | 40,000 | 40,000 |
523 | Cẳng tay: thẳng, nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
524 | Cánh tay: thẳng , nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
525 | Chụp bàng quang (nơi gởi đặt ống thông trước) | 445,000 | | 445,000 |
526 | Chụp bàng quang trẻ em (nơi gởi đặt ống thông trước) | 420,000 | 40,000 | 380,000 |
527 | Chụp hệ niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 700,000 | 40,000 | 660,000 |
528 | Chụp hệ niệu có tiêm thuốc cản quang ở bệnh nhân trên 80kg | 975,000 | 40,000 | 935,000 |
529 | Chụp hệ niệu ngược dòng (UPR) (Nơi gởi đặt ống thông trước) | 445,000 | 40,000 | 405,000 |
530 | Cổ chân: thẳng, nghiêng | 75,000 | 40,000 | 35,000 |
531 | Cổ tay: thẳng, nghiêng | 75,000 | 40,000 | 35,000 |
532 | Cột sống cổ (nghiêng) tại giường | 110,000 | | 110,000 |
533 | Cột sống cổ (thẳng nghiêng) tại giường | 120,000 | | 120,000 |
534 | Cột sống cổ nghiêng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
535 | Cột sống cổ: thẳng, nghiêng | 90,000 | 40,000 | 50,000 |
536 | Cột sống cổ: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái | 170,000 | 80,000 | 90,000 |
537 | Cột sống lưng (ngực ) người lưng gù thẳng và nghiêng | 135,000 | 40,000 | 95,000 |
538 | Cột sống lưng (ngực) hậu phẩu thẳng và nghiêng | 135,000 | 40,000 | 95,000 |
539 | Cột sống ngực (lưng): thẳng, nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
540 | Cột sống ngực (lưng): thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái | 170,000 | 80,000 | 90,000 |
541 | Cột sống thắt lưng - cùng : nghiêng (tại giường) | 100,000 | | 100,000 |
542 | Cột sống thắt lưng - cùng: nghiêng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
543 | Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
544 | Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
545 | Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái | 170,000 | 80,000 | 90,000 |
546 | Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái, có thụ tháo | 205,000 | 40,000 | 165,000 |
547 | Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng, có thụt tháo | 120,000 | 40,000 | 80,000 |
548 | Cột sống thắt lưng gù thẳng nghiêng( tại giường) | 160,000 | | 160,000 |
549 | Cột sống thắt lưng hậu phẩu thẳng và nghiêng | 135,000 | 40,000 | 95,000 |
550 | Cột sống thắt lưng người lưng gù thẳng và nghiêng | 135,000 | 40,000 | 95,000 |
551 | Cột sống thắt lưng: ưỡn, gập tối đa | 135,000 | 40,000 | 95,000 |
552 | Dạ dày người lớn | 220,000 | 40,000 | 180,000 |
553 | Dạ dày trẻ em | 170,000 | 40,000 | 130,000 |
554 | Đại tràng người lớn | 315,000 | 40,000 | 275,000 |
555 | Đại tràng trẻ em | 220,000 | 40,000 | 180,000 |
556 | Đùi hậu phẩu: thẳng, nghiêng | 135,000 | 40,000 | 95,000 |
557 | Đùi: thẳng, nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
558 | Đường mật qua ống T | 435,000 | | 435,000 |
559 | Đường rò | 445,000 | | 445,000 |
560 | Hai cẳng chân trẻ em trên 1 phim thẳng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
561 | Hai chi dưới trẻ em trên 1 phim thẳng | 80,000 | 20,000 | 60,000 |
562 | Hai đùi trẻ em trên 1 phim thẳng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
563 | Hệ niệu không chuẩn bị (KUB) có thụt tháo | 110,000 | 20,000 | 90,000 |
564 | Hệ niệu không chuẩn bị( KUB) không thụt tháo | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
565 | Khớp gối hai bên: thẳng nghiêng | 160,000 | 80,000 | 80,000 |
566 | Khớp gối: thẳng, nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
567 | Khớp gối: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch trái | 160,000 | 80,000 | 80,000 |
568 | Khớp háng: thẳng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
569 | Khớp háng: thẳng, nghiêng | 90,000 | 40,000 | 50,000 |
570 | Khớp thái dương - hàm (há, ngậm) 1 bên | 90,000 | 20,000 | 70,000 |
571 | Khớp thái dương - hàm (há, ngậm) 2 bên (Parma) | 170,000 | 40,000 | 130,000 |
572 | Khớp vai: thẳng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
573 | Khớp vai: thẳng, nghiêng | 90,000 | 40,000 | 50,000 |
574 | Khung chậu : thẳng (tại giường) | 100,000 | | 100,000 |
575 | Khung chậu: thẳng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
576 | Khung chậu: thẳng, nghiêng | 135,000 | 40,000 | 95,000 |
577 | Khuỷu tay: thẳng, nghiêng | 85,000 | 40,000 | 45,000 |
578 | Ngón chân: thẳng nghiêng | 60,000 | 20,000 | 40,000 |
579 | Ngón tay: thẳng, nghiêng | 60,000 | 20,000 | 40,000 |
580 | Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
581 | Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng , tại giường | 100,000 | | 100,000 |
582 | Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
583 | Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, nghiêng | 135,000 | 40,000 | 95,000 |
584 | Ngực (Phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, tại giường | 100,000 | 20,000 | 80,000 |
585 | Ngực (trẻ em) chếch phải | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
586 | Ngực (trẻ em) chếch trái | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
587 | Ngực (trẻ em) nghiêng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
588 | Ngực đỉnh ưỡn | 75,000 | 25,000 | 50,000 |
589 | Ngực trẻ em (Phổi, tim phổi, lồng ngực) thẳng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
590 | Ngực trẻ em (Phổi, tim phổi, lồng ngực) thẳng, tại giường | 80,000 | 20,000 | 60,000 |
591 | Ngực: chếch phải ( OAD, RAO) | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
592 | Ngực: chếch trái ( OAG, LAO) | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
593 | Nhũ ảnh: chụp 1 vú | 135,000 | | 135,000 |
594 | Nhũ ảnh: chụp 2 vú | 240,000 | | 240,000 |
595 | Ổ mắt: Caldwell, nghiêng | 90,000 | 45,000 | 45,000 |
596 | Schiiller: phải, trái | 90,000 | 40,000 | 50,000 |
597 | Sọ nghiêng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
598 | Sọ thẳng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
599 | Sọ thẳng, nghiêng, Towne | 135,000 | 60,000 | 75,000 |
600 | Sọ: Caldewell | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
601 | Sọ: đáy | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
602 | Sọ: thẳng, nghiêng | 90,000 | 40,000 | 50,000 |
603 | Sọ: tiếp tuyến | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
604 | Sọ: Towne | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
605 | Sọ: Towne, nghiêng | 90,000 | 40,000 | 50,000 |
606 | Stenvers: phải, trái | 90,000 | 40,000 | 50,000 |
607 | Thực quản | 170,000 | | 170,000 |
608 | Toàn thể đường ruột | 420,000 | | 420,000 |
609 | Xoang: Blondeau (Water) | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
610 | Xoang: Blondeau, Hirtz | 90,000 | 40,000 | 50,000 |
611 | Xoang: Hirtz | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
612 | Xương bánh chè thẳng, nghiêng, tiếp tuyến | 105,000 | 60,000 | 45,000 |
613 | Xương đòn hai bên | 75,000 | 20,000 | 55,000 |
614 | Xương đòn hai bên (tại giường) | 100,000 | | 100,000 |
615 | Xương đòn một bên thẳng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
616 | Xương đòn một bên thẳng(tại giường) | 85,000 | | 85,000 |
617 | Xương đòn một bên thẳng, nghiêng | 90,000 | 20,000 | 70,000 |
618 | Xương gót: nghiêng, tiếp tuyến | 75,000 | 40,000 | 35,000 |
619 | Xương gót: nghiêng, tiếp tuyến hai bên | 135,000 | 60,000 | 75,000 |
620 | Xương hàm dưới chếch | 55,000 | 40,000 | 15,000 |
621 | Xương hàm dưới nghiêng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
622 | Xương hàm dưới thẳng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
623 | Xương mũi nghiêng | 55,000 | 20,000 | 35,000 |
624 | Xương ức: thẳng, nghiêng | 85,000 | 20,000 | 65,000 |
Siêu âm |
625 | Siêu âm 3 chiều + băng video | 220,000 | 35,000 | 185,000 |
626 | Siêu âm bìu nam giới | 220,000 | 43,900 | 176,100 |
627 | Siêu âm bụng | 110,000 | 38,000 | 72,000 |
628 | Siêu âm bụng (tại giường) | 150,000 | 43,900 | 106,100 |
629 | Siêu âm đầu dò âm đạo | 230,000 | 180,000 | 50,000 |
630 | Siêu âm hướng dẫn chọc dò | 1,390,000 | 42,100 | 1,347,900 |
631 | Siêu âm phần mềm | 110,000 | 43,900 | 66,100 |
632 | Siêu âm sản phụ khoa | 110,000 | 43,900 | 66,100 |
633 | Siêu âm sản phụ khoa (tại giường) | 150,000 | 43,900 | 106,100 |
634 | Siêu âm thai | 110,000 | 43,900 | 66,100 |
635 | Siêu âm thai (màu 3 chiều) | 220,000 | 43,900 | 176,100 |
636 | Siêu âm theo dõi rụng trứng | 220,000 | 180,000 | 40,000 |
637 | Siêu âm thai độ mờ da gáy | 230,000 | 43,900 | 186,100 |
638 | Siêu âm tim (tại giường) | 150,000 | 120,000 | 30,000 |
639 | Siêu âm tinh hoàn | 110,000 | 43,900 | 66,100 |
640 | Siêu âm tuyến giáp | 110,000 | 43,900 | 66,100 |
641 | Siêu âm tuyến vú | 110,000 | 43,900 | 66,100 |
642 | Siêu âm xuyên thóp (đen) | 230,000 | 43,900 | 186,100 |
643 | Siêu âm thai, đa thai | 230,000 | 43,900 | 186,100 |
MRI |
644 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
645 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
646 | Chụp cộng hưởng từ bụng có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
647 | Chụp cộng hưởng từ bụng không tiêm chất tương phản | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
648 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (Tractography) | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
649 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
650 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
651 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
652 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
653 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
654 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
655 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (Có thêm chất tương phản) | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
656 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (Defecography - MR) | 2,500,000 | 1,311,000 | 1,189,000 |
657 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân | 2,800,000 | 1,311,000 | 1,489,000 |
658 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân có tiêm chất tương phản | 4,500,000 | 2,214,000 | 2,286,000 |
659 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu, có tiêm chất tương phản | 3,400,000 | 2,214,000 | 1,186,000 |
660 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực, có tiêm chất tương phản | 3,400,000 | 2,214,000 | 1,186,000 |
661 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành, có tiêm chất tương phản | 3,400,000 | 2,214,000 | 1,186,000 |
662 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản | 3,400,000 | 2,214,000 | 1,186,000 |
663 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản | 2,500,000 | 1,311,000 | 1,189,000 |
664 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
665 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
666 | Chụp cộng hưởng từ khớp | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
667 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm chất tương phản nội khớp | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
668 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm chất tương phản tĩnh mạch | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
669 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI Diffusion Weighted Imaging) | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
670 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
671 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
672 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
673 | Chụp cộng hưởng từ mạch chi dưới | 2,500,000 | 1,311,000 | 1,189,000 |
674 | Chụp cộng hưởng từ mạch chi dưới có tiêm chất tương phản | 3,400,000 | 2,214,000 | 1,186,000 |
675 | Chụp cộng hưởng từ mạch chi trên | 2,500,000 | 1,311,000 | 1,189,000 |
676 | Chụp cộng hưởng từ mạch chi trên có tiêm chất tương phản | 3,400,000 | 2,214,000 | 1,186,000 |
677 | Chụp cộng hưởng từ não | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
678 | Chụp cộng hưởng từ não - mạch não có tiêm chất tương phản | 3,400,000 | 2,214,000 | 1,186,000 |
679 | Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản | 2,500,000 | 1,311,000 | 1,189,000 |
680 | Chụp cộng hưởng từ não có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
681 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
682 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
683 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) | 3,400,000 | 3,165,000 | 235,000 |
684 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt | 3,400,000 | 3,165,000 | 235,000 |
685 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú | 3,400,000 | 3,165,000 | 235,000 |
686 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)(Có tiêm chất tương phản) | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
687 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng | 2,500,000 | 1,311,000 | 1,189,000 |
688 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng(Có tiêm chất tương phản) | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
689 | Chụp cộng hưởng từ tim, có tiêm chất tương phản | 4,300,000 | 2,214,000 | 2,086,000 |
690 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch | 2,500,000 | 1,311,000 | 1,189,000 |
691 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm chất tương phản | 3,400,000 | 2,214,000 | 1,186,000 |
692 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
693 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
694 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
695 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
696 | Chụp cộng hưởng từ tuyết tiền liệt có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
697 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
698 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn(Có tiêm chất tương phản) | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
699 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu không tiêm chất tương phản | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
700 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
701 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
702 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương | 2,300,000 | 1,311,000 | 989,000 |
703 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm chất tương phản | 3,200,000 | 2,214,000 | 986,000 |
704 | Chụp cộng hưởng từ toàn bộ cột sống, từ C1 đến thắt lưng cùng | 5,000,000 | 1,311,000 | 3,689,000 |
705 | Tiêm thuốc tương phản từ bổ sung | 900,000 | | 900,000 |
X - Quang kỹ thuật số |
706 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 770,000 | 609,000 | 161,000 |
707 | Chụp Xquang Blondeau | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
708 | Chụp Xquang Blondeau, Hirtz. | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
709 | Chụp Xquang bụng đứng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
710 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (KUB) | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
711 | Chụp Xquang Chausse III | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
712 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (há miệng) | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
713 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch 3/4 hai bên | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
714 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (nghiêng ưỡn gập) | 210,000 | 65,400 | 144,600 |
715 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
716 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng, chếch 3/4 hai bên. | 300,000 | 65,400 | 234,600 |
717 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
718 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
719 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
720 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Thẳng) | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
721 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
722 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
723 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
724 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, chếch 3/4 hai bên | 300,000 | 94,000 | 206,000 |
725 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, ưỡn gập tối đa. | 300,000 | 94,000 | 206,000 |
726 | Chụp Xquang đại tràng | 550,000 | 264,000 | 286,000 |
727 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
728 | Chụp Xquang đường dò | 770,000 | 406,000 | 364,000 |
729 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 770,000 | 240,000 | 530,000 |
730 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
731 | Chụp Xquang Hirtz | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
732 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
733 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng, nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
734 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 210,000 | 65,400 | 144,600 |
735 | Chụp Xquang khớp gối thẳng nghiêng hai bên | 300,000 | 65,400 | 234,600 |
736 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
737 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
738 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
739 | Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
740 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
741 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
742 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm, | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
743 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
744 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
745 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
746 | Chụp Xquang khớp vai thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
747 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
748 | Chụp Xquang mặt thẳng, nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
749 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
750 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | 750,000 | 240,000 | 510,000 |
751 | Chụp Xquang mỏm trâm | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
752 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
753 | Chụp Xquang ngực thẳng | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
754 | Chụp Xquang ngực thẳng nghiêng | 240,000 | 65,400 | 174,600 |
755 | Chụp Xquang ngực thẳng, tại giường | 220,000 | 65,400 | 154,600 |
756 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng (UCR) | 750,000 | 564,000 | 186,000 |
757 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 1,100,000 | 609,000 | 491,000 |
758 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) bệnh nhân trên 80 kg | 1,540,000 | 609,000 | 931,000 |
759 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng (UPR) | 750,000 | 564,000 | 186,000 |
760 | Chụp Xquang Schuller | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
761 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
762 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
763 | Chụp Xquang Stenvers | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
764 | Chụp Xquang tại giường | 90,000 | 65,400 | 24,600 |
765 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 90,000 | 65,400 | 24,600 |
766 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có uống cản quang) | 350,000 | 224,000 | 126,000 |
767 | Chụp Xquang thực quản dạ dày tá tràng có uống thuốc cản quang | 350,000 | 224,000 | 126,000 |
768 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 430,000 | 65,400 | 364,600 |
769 | Chụp Xquang tuyến vú (1 bên) | 200,000 | 94,200 | 105,800 |
770 | Chụp Xquang tuyến vú (2 bên) | 390,000 | 94,200 | 295,800 |
771 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
772 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
773 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên | 300,000 | 65,400 | 234,600 |
774 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
775 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng, hoặc chếch hai bên | 300,000 | 65,400 | 234,600 |
776 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
777 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
778 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
779 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
780 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
781 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
782 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên | 300,000 | 65,400 | 234,600 |
783 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
784 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch hai bên | 300,000 | 65,400 | 234,600 |
785 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 130,000 | 65,400 | 64,600 |
786 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
787 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
788 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng hai bên | 300,000 | 65,400 | 234,600 |
789 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 170,000 | 65,400 | 104,600 |
790 | Thụt tháo | 130,000 | 82,100 | 47,900 |
MSCT |
791 | Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)* | 1,500,000 | 522,000 | 978,000 |
792 | Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 2,200,000 | 632,000 | 1,568,000 |
793 | Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 2,200,000 | 632,000 | 1,568,000 |
794 | Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 1,500,000 | 522,000 | 978,000 |
795 | Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 2,200,000 | 632,000 | 1,568,000 |
796 | Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 1,500,000 | 522,000 | 978,000 |
797 | Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 2,200,000 | 632,000 | 1,568,000 |
798 | Chụp CLVT điểm vôi hóa mạch vành không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)** | 1,450,000 | 522,000 | 928,000 |
799 | Chụp CLVT động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)** | 3,600,000 | 1,701,000 | 1,899,000 |
800 | Chụp CLVT động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)** | 3,600,000 | 1,701,000 | 1,899,000 |
801 | Chụp CLVT động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)** | 3,600,000 | 1,701,000 | 1,899,000 |
802 | Chụp CLVT động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)** | 3,600,000 | 1,701,000 | 1,899,000 |
803 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)** | 3,600,000 | 1,701,000 | 1,899,000 |
804 | Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)* | 1,500,000 | 522,000 | 978,000 |
805 | Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 2,200,000 | 632,000 | 1,568,000 |
806 | Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 2,150,000 | 632,000 | 1,518,000 |
807 | Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 1,450,000 | 522,000 | 928,000 |
808 | Chụp CLVT khớp……….. có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)* | 2,150,000 | 632,000 | 1,518,000 |
809 | Chụp CLVT khớp………...thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 2,200,000 | 632,000 | 1,568,000 |
810 | Chụp CLVT khớp………..thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 1,450,000 | 522,000 | 928,000 |
811 | Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 2,150,000 | 632,000 | 1,518,000 |
812 | Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 1,450,000 | 522,000 | 928,000 |
813 | Chụp CLVT mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)** | 3,600,000 | 1,701,000 | 1,899,000 |
814 | Chụp CLVT mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)** | 3,600,000 | 1,701,000 | 1,899,000 |
815 | Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)** | 3,600,000 | 1,701,000 | 1,899,000 |
816 | Chụp CLVT nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)* | 2,500,000 | 522,000 | 1,978,000 |
817 | Chụp CLVT phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)* | 1,450,000 | 522,000 | 928,000 |
818 | Chụp CLVT ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)* | 1,500,000 | 522,000 | 978,000 |
819 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 2,150,000 | 632,000 | 1,518,000 |
820 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 1,450,000 | 522,000 | 928,000 |
821 | Chụp CLVT sọ não, xoang có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 2,200,000 | 632,000 | 1,568,000 |
822 | Chụp CLVT sọ não, xoang không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 1,500,000 | 522,000 | 978,000 |
823 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 2,580,000 | 632,000 | 1,948,000 |
824 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)* | 1,740,000 | 522,000 | 1,218,000 |
825 | Chụp CLVT tầm soát toàn thân đánh giá giai đoạn các khối u, hoặc đa chấn thương có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)** | 4,500,000 | 3,451,000 | 1,049,000 |
826 | Chụp CLVT tầm soát toàn thân đánh giá giai đoạn các khối u, hoặc đa chấn thương, không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)** | 3,500,000 | 3,128,000 | 372,000 |
827 | Chụp CLVT Xoang hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)* | 2,500,000 | 522,000 | 1,978,000 |
828 | Chụp CLVT Xoang hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)* | 2,500,000 | 522,000 | 1,978,000 |
829 | Chụp CLVT Xoang hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 2,150,000 | 632,000 | 1,518,000 |
830 | Chụp CLVT Xoang hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)* | 1,450,000 | 522,000 | 928,000 |
831 | Chụp CLVT xương chi………. không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 1,500,000 | 522,000 | 978,000 |
832 | Chụp CLVT xương chi………..có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)* | 2,200,000 | 632,000 | 1,568,000 |
833 | Chụp CLVTcột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 1,500,000 | 519,000 | 981,000 |
834 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 5,000,000 | 1,900,000 | 3,100,000 |
835 | Tiêm thuốc cản quang bổ sung | 1,000,000 | | 1,000,000 |
Siêu âm màu |
836 | Siêu âm bụng (máy màu) | 180,000 | 43,900 | 136,100 |
837 | Siêu âm động mạch cảnh (máy màu) | 230,000 | 180,000 | 50,000 |
838 | Siêu âm động mạch cánh tay + cẳng tay (máy màu) | 230,000 | 180,000 | 50,000 |
839 | Siêu âm động mạch chủ bụng (máy màu) | 230,000 | 180,000 | 50,000 |
840 | Siêu âm động mạch đùi + cẳng chân (máy màu) | 230,000 | 180,000 | 50,000 |
841 | Siêu âm động mạch thận (máy màu) | 330,000 | 222,000 | 108,000 |
842 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 450,000 | 222,000 | 228,000 |
843 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên | 450,000 | | 450,000 |
844 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (Động mạch chủ, mạc treo tràng bên, thân tạng,...) | 450,000 | 219,000 | 231,000 |
845 | Siêu âm phần mềm (máy màu) | 180,000 | 43,900 | 136,100 |
846 | Siêu âm sản phụ khoa máy màu | 180,000 | 43,900 | 136,100 |
847 | Siêu âm thai 3 chiều (máy màu) | 230,000 | 43,900 | 186,100 |
848 | Siêu âm tim tiền phẩu/ bn mổ tim * | 380,000 | 222,000 | 158,000 |
849 | Siêu âm tinh hoàn (máy màu) | 180,000 | 43,900 | 136,100 |
850 | Siêu âm tĩnh mạch cảnh (máy màu) | 230,000 | 180,000 | 50,000 |
851 | Siêu âm tĩnh mạch cánh tay, cẳng tay (máy màu) | 230,000 | 180,000 | 50,000 |
852 | Siêu âm tĩnh mạch chi dưới (máy màu) | 230,000 | 180,000 | 50,000 |
853 | Siêu âm tuyến giáp ( máy màu) | 180,000 | 43,900 | 136,100 |
854 | Siêu âm tuyến vú (máy màu) | 180,000 | 43,900 | 136,100 |
Đo loãng xương |
855 | Đo mật độ xương cẳng tay bằng kỹ thuật DEXA | 225,000 | 82,300 | 142,700 |
856 | Đo mật độ xương cổ xương đùi bằng kỹ thuật DEXA | 225,000 | 82,300 | 142,700 |
857 | Đo mật độ xương cột sống thắt lưng bằng kỹ thuật DEXA | 225,000 | 82,300 | 142,700 |
858 | Đo mật độ xương toàn thân bằng kỹ thuật DEXA | 495,000 | 141,000 | 354,000 |
Điện tim gắng sức |
859 | Điện tim gắng sức | 490,000 | 197,000 | 293,000 |
Điện não |
860 | EEG thường quy (Điện não di động) | 840,000 | 63,000 | 777,000 |
861 | EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh 1-->2 giờ) | 725,000 | 63,000 | 662,000 |
862 | EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh 24giờ,48giờ,72giờ...) | 5,820,000 | 63,000 | 5,757,000 |
863 | EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh: kỹ thuật thiếu ngủ ) | 875,000 | 63,000 | 812,000 |
864 | EEG chuyên sâu (điện não theo dõi động kinh suốt đêm) | 5,100,000 | 63,000 | 5,037,000 |
865 | EEG chuyên sâu (Rối loạn giất ngủ) | 5,355,000 | 69,600 | 5,285,400 |
866 | EEG thường quy (Điện não đo tại phòng) | 380,000 | 51,000 | 329,000 |
Nội soi tiêu hóa |
867 | Cầm máu bằng Argon | 1,680,000 | | 1,680,000 |
868 | Cầm máu bằng Clip với 1 Clip | 2,145,000 | | 2,145,000 |
869 | Cầm máu bằng clip với 2 clip | 3,280,000 | | 3,280,000 |
870 | Cầm máu bằng clip với 3 clip | 4,350,000 | | 4,350,000 |
871 | Cắt cơ oddi / dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng | 3,000,000 | 2,391,000 | 609,000 |
872 | Cắt đốt Polyp ống tiêu hóa bằng Snare | 1,450,000 | 728,000 | 722,000 |
873 | Cắt đốt polype ống tiêu hóa bằng loop | 4,350,000 | 728,000 | 3,622,000 |
874 | Cắt polype ống tiêu hóa phức tạp Snare | 2,585,000 | 728,000 | 1,857,000 |
875 | Chích xanh methylen đánh dấu | 600,000 | | 600,000 |
876 | Chỉnh đai thắt dạ dày | 1,200,000 | | 1,200,000 |
877 | Công thắt vòng | 1,220,000 | | 1,220,000 |
878 | Đặt bóng chống béo phì | 53,000,000 | | 53,000,000 |
879 | Lấy dị vật kim loại ống tiêu hóa qua nội soi phức tạp | 3,780,000 | 728,000 | 3,052,000 |
880 | Mỗ thắt đai dạ dày | 22,740,000 | | 22,740,000 |
881 | Mở thông dạ dày qua nội soi tại phòng nội soi | 4,600,000 | 2,697,000 | 1,903,000 |
882 | Nhuộm thực quản | 790,000 | | 790,000 |
883 | Nội soi can thiệp - thắt búi: giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 3,215,000 | 728,000 | 2,487,000 |
884 | Nội Soi dạ dày + thực quản + tá tràng + Clotest ống mềm không sinh thiết | 585,000 | 244,000 | 341,000 |
885 | Nội soi dạ dày tại giường | 1,260,000 | | 1,260,000 |
886 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu ( 1 clip ) | 2,775,000 | 728,000 | 2,047,000 |
887 | Nội soi dạ dày làm clotest | 555,000 | 294,000 | 261,000 |
888 | Nội soi dại dày chuẩn đoán tại giường bằng ống mềm | 1,380,000 | | 1,380,000 |
889 | Nội Soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 775,000 | 408,000 | 367,000 |
890 | Nội Soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 1,095,000 | 305,000 | 790,000 |
891 | Nội soi đại trực tràng tầm soát ung thư ống mềm không sinh thiết | 1,515,000 | 305,000 | 1,210,000 |
892 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm - đơn giản | 815,000 | 318,000 | 497,000 |
893 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm - phức tạp | 1,830,000 | 318,000 | 1,512,000 |
894 | Nội soi lồng ngực | 6,960,000 | 974,000 | 5,986,000 |
895 | Nội soi màng phổi sinh thiết màng phổi | 6,960,000 | 5,788,000 | 1,172,000 |
896 | Nội soi tá tràng bằng máy soi bên tại phòng soi | 1,025,000 | | 1,025,000 |
897 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng + clotest không sinh thiết (ngã mũi) | 645,000 | 244,000 | 401,000 |
898 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ngã mũi) | 570,000 | 244,000 | 326,000 |
899 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết | 550,000 | 433,000 | 117,000 |
900 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết | 510,000 | 244,000 | 266,000 |
901 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng tầm soát ung thư ống mềm không sinh thiết | 1,080,000 | 244,000 | 836,000 |
902 | Nội soi thực quản qua ngã mũi | 470,000 | 213,000 | 257,000 |
903 | Nội Soi trực tràng bằng ống mềm có sinh thiết | 410,000 | 291,000 | 119,000 |
904 | Nội soi trực tràng bằng ống mềm không sinh thiết | 430,000 | 189,000 | 241,000 |
905 | Nội soi dạ dày + đại tràng (gây mê) | 4,200,000 | | 4,200,000 |
906 | Nội soi dạ dày - tá tràng (gây mê) | 2,100,000 | | 2,100,000 |
907 | Nội soi đại tràng (gây mê) | 2,700,000 | | 2,700,000 |
908 | Nội soi thực quản (gây mê) | 1,000,000 | | 1,000,000 |
909 | Nội soi trực tràng (gây mê) | 1,000,000 | | 1,000,000 |
910 | Nong hẹp đại tràng | 3,000,000 | | 3,000,000 |
911 | Nong tâm vị thông thường (Achalasia) | 3,655,000 | | 3,655,000 |
912 | Nong thực quản qua nội soi | 3,480,000 | 2,277,000 | 1,203,000 |
913 | Soi dạ dày + tiêm/kẹp cầm máu | 1,180,000 | 728,000 | 452,000 |
914 | Soi đại tràng + kẹp cầm máu 2 clip | 2,400,000 | 576,000 | 1,824,000 |
915 | Soi đại tràng + tiêm/kẹp cầm máu | 1,380,000 | 576,000 | 804,000 |
916 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 3,120,000 | 213,000 | 2,907,000 |
917 | Soi thực quản + sinh thiết | 390,000 | 213,000 | 177,000 |
918 | Soi thực quản bằng ống mềm | 295,000 | 213,000 | 82,000 |
919 | Soi thực quản dạ dày gắp giun | 955,000 | 427,000 | 528,000 |
920 | Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (1 vòng) | 265,000 | 190,000 | 75,000 |
921 | Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (2 vòng) | 525,000 | 525,000 | |
922 | Thắt dãn tĩnh mạch thực quản (3 vòng) | 790,000 | 728,000 | 62,000 |
923 | Thắt vòng dãn tĩnh mạch thực quản cấp cứu (1 bộ) | 4,035,000 | 728,000 | 3,307,000 |
924 | Tư vấn đặt bóng bệnh nhân béo phì | 265,000 | | 265,000 |
Điện cơ |
925 | EMG thường quy - Điện cơ 2 chi trên | 510,000 | 128,000 | 382,000 |
926 | EMG thường quy - Điện cơ 2 chi dưới | 510,000 | 128,000 | 382,000 |
927 | EMG thường quy - Điện cơ 4 chi | 840,000 | 128,000 | 712,000 |
928 | EMG thường quy - Chẩn đoán nhược cơ | 510,000 | 128,000 | 382,000 |
929 | EMG thường quy - Cơ vòng hậu môn | 485,000 | 128,000 | 357,000 |
930 | EMG thường quy - Liệt VII ngoại biên | 510,000 | 128,000 | 382,000 |
931 | EMG thường quy - Tetany tiềm tàng | 510,000 | 128,000 | 382,000 |
932 | EMG thường quy - Cơ hoành niệu dục | 510,000 | 128,000 | 382,000 |
933 | EMG thường quy - Cơ tầng sinh môn | 800,000 | 128,000 | 672,000 |
934 | EMG chuyên sâu - Điện thế gợi thị giác (VEP) | 840,000 | 128,000 | 712,000 |
935 | EGM chuyên sâu - Điện thế gợi thính giác thân não ( BAEP) | 840,000 | 126,000 | 714,000 |
936 | EMG chuyên sâu - Điện thế gợi thính giác thân não (BAEP) | 840,000 | 128,000 | 712,000 |
937 | EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác chi trên (SEP median) | 840,000 | 128,000 | 712,000 |
938 | EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác chi dưới (SEP tibial) | 840,000 | 128,000 | 712,000 |
939 | EMG chuyên sâu - Điện thế gợi cảm giác thần kinh V (Trigeminal SEP) | 800,000 | 128,000 | 672,000 |
940 | EMG chuyên sâu - Chẩn đoán rối loạn thần kinh tự chủ (SSR,R-Rinterval) | 800,000 | 128,000 | 672,000 |
941 | EMG chuyên sâu - Điện cơ sợi đơn độc (SFEMG) | 840,000 | 128,000 | 712,000 |
942 | EMG chuyên sâu - Điện cơ kim định lượng (QEMG) | 800,000 | 128,000 | 672,000 |
943 | EMG chuyên sâu - Điện cơ kim dây thanh âm (Laryngeal cord EMG) | 800,000 | 128,000 | 672,000 |
Điện tim thường quy |
944 | Điện tim thường quy(Điện Tâm Đồ) | 75,000 | 32,800 | 42,200 |
Chụp hình hậu môn lúc rặn |
945 | Chụp hậu môn lúc rặn | 170,000 | | 170,000 |
Nội soi niệu |
946 | Nội soi bàng quang chẩn đoán | 665,000 | 525,000 | 140,000 |
947 | Nội soi nong niệu quản + đặt JJ | 3,655,000 | | 3,655,000 |
948 | Rút sonde JJ | 305,000 | | 305,000 |
Nội soi phụ khoa |
949 | Soi cổ tử cung | 470,000 | 61,500 | 408,500 |
Nội soi hô hấp |
950 | Nội soi gắp dị vật phế quản | 3,105,000 | 1,000,000 | 2,105,000 |
951 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 955,000 | 735,000 | 220,000 |
952 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1,430,000 | 1,133,000 | 297,000 |
Nội soi tai mũi họng |
953 | Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | 335,000 | 335,000 | |
954 | Nội soi tai | 105,000 | 40,000 | 65,000 |
955 | Nội soi TMH (BH) | 355,000 | 104,000 | 251,000 |
956 | Nội soi TMH có chụp hình ( lần 2) | 240,000 | 104,000 | 136,000 |
957 | Nội soi TMH có chụp hình (lần 1) | 295,000 | 104,000 | 191,000 |
958 | Nội soi TMH không chụp hình ( lần 2) | 180,000 | | 180,000 |
959 | Nội soi TMH không chụp hình( lần 1) | 240,000 | | 240,000 |
960 | Tầm soát PSG Bệnh nhân ngoài BV | 6,540,000 | | 6,540,000 |
961 | Tầm soát PSG Bệnh nhân trong BV | 5,820,000 | | 5,820,000 |
962 | Nội soi mũi | 130,000 | 40,000 | 90,000 |
963 | Nội soi họng | 130,000 | 40,000 | 90,000 |
Chụp đáy mắt |
964 | Chụp đáy mắt - võng mạc | 315,000 | | 315,000 |
Hô hấp |
965 | Chức năng hô hấp (Hô hấp ký) | 205,000 | 120,000 | 85,000 |
966 | Máy đo nồng độ CO trong hơi thở ra | 145,000 | | 145,000 |
Hậu môn trực tràng (Bằng Laser CO2) |
967 | Rò hậu môn trực tràng đơn giản( đơn giản) | 3,880,000 | | 3,880,000 |
968 | Rò hậu môn trực tràng đơn giản(phức tạp) | 7,760,000 | | 7,760,000 |
969 | Trĩ đơn giản (Búi đơn thuần, bi +nứt kẽ hậu môn, tắc mạch, polyp) | 3,880,000 | | 3,880,000 |
970 | Trĩ phức tạp | 6,210,000 | | 6,210,000 |
MTH - Mỗ tim hở |
971 | Đóng thông liên nhĩ | 56,785,000 | | 56,785,000 |
972 | Đóng thông liên thất | 56,785,000 | | 56,785,000 |
973 | Sửa van 2 lá | 56,785,000 | | 56,785,000 |
974 | Sửa van 2 lá + đặt vòng van 3 lá | 56,785,000 | | 56,785,000 |
975 | Sửa van 2 lá + vòng van 3 lá + thay van ĐM chủ | 56,785,000 | | 56,785,000 |
976 | Thay van 2 lá | 56,785,000 | | 56,785,000 |
977 | Thay van 2 lá + van ĐM chủ | 56,785,000 | | 56,785,000 |
978 | Thay van 2 lá + van ĐM chủ+ vòng van 3 lá | 56,785,000 | | 56,785,000 |
979 | Thay van 2 lá + vòng van 3 lá | 56,785,000 | | 56,785,000 |
980 | Tứ chứng Fallot ( Cure Complete) | 56,785,000 | | 56,785,000 |
MTK- Mỗ tim kín |
981 | Blalock | 22,745,000 | | 22,745,000 |
982 | Còn ống động mạch | 22,745,000 | | 22,745,000 |
983 | PT nong van động mạch chủ | 76,125,000 | | 76,125,000 |
984 | PT tạo hình eo động mạch chủ | 76,125,000 | | 76,125,000 |
NSOI - Nội soi làm tại phòng mổ |
985 | Chụp mật ngược dòng qua nội soi (chẩn đoán) | 6,075,000 | | 6,075,000 |
986 | Dẫn lưu nang giả tụy | 11,750,000 | | 11,750,000 |
987 | Đặt stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent) | 7,000,000 | | 7,000,000 |
988 | ERCP - Tán sỏi OMC | 13,930,000 | | 13,930,000 |
989 | Đặt ống thông mũi mật | 3,960,000 | | 3,960,000 |
990 | ERCP + đặt Stent (không bao gồm stent) | 7,000,000 | | 7,000,000 |
991 | ERCP + lấy sỏi OMC | 11,355,000 | | 11,355,000 |
992 | ERCP chẩn đoán | 6,075,000 | | 6,075,000 |
993 | Mở dạ dày ra da qua nội soi tại phòng mổ | 5,215,000 | | 5,215,000 |
994 | Nội soi đường mật ngược dòng cắt cơ vòng | 10,430,000 | | 10,430,000 |
995 | Nội soi đường mật ngược dòng lấy sỏi giun hay dị vật | 11,355,000 | | 11,355,000 |
996 | Nội soi đường mật tụy ngược dòng lấy sỏi có tán sỏi | 13,930,000 | | 13,930,000 |
997 | Nội soi ống mật chủ can thiệp ( qua phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi - chưa gồm công phẫu thuật chính) | 3,500,000 | | 3,500,000 |
998 | Nội soi ống mật chủ chẩn đoán( qua phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi - chưa gồm công phẫu thuật chính) | 2,445,000 | | 2,445,000 |
999 | Nong tâm vị phức tạp tại phòng mổ | 6,800,000 | | 6,800,000 |
1000 | Nong thực quản phức tạp tại phòng mổ | 4,360,000 | | 4,360,000 |
1001 | Stent nhựa Loại I | 2,640,000 | | 2,640,000 |
1002 | Stent nhựa Loại II | 1,720,000 | | 1,720,000 |
Bảo hiểm mổ tim kín |
1003 | Phẫu thuật cắt ống động mạch | 22,745,000 | 4,500,000 | 18,245,000 |
1004 | Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 76,125,000 | 1,800,000 | 74,325,000 |
1005 | Phẫu thuật tạo hình eo đông mạch | 76,125,000 | 4,500,000 | 71,625,000 |
1006 | Phẫu thuật tim loại Blalock * | 22,745,000 | 4,500,000 | 18,245,000 |
Bảo hiểm mổ tim hở |
1007 | Phẫu thuật ghép van tim đống loại *(homograf) chưa bao gồm máy tim phổi | 128,040,000 | 7,000,000 | 121,040,000 |
1008 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 76,125,000 | 4,500,000 | 71,625,000 |
1009 | Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa gồm ĐM chủ nhân tạo, van ĐM chủ) | 51,510,000 | 7,000,000 | 44,510,000 |
1010 | Phẫu thuật vết thưong tim, u tim (chưa gồm máy tim phổi) | 84,220,000 | 7,000,000 | 77,220,000 |
1011 | Sửa van | 56,785,000 | 7,000,000 | 49,785,000 |
1012 | Thay ĐM chủ + van ĐM chủ | 51,510,000 | 7,000,000 | 44,510,000 |
1013 | Thay van | 56,785,000 | 7,000,000 | 49,785,000 |
1014 | Tim bẩm sinh | 56,785,000 | 7,000,000 | 49,785,000 |
Bảo hiểm Ngoại tổng quát |
1015 | Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 13,220,000 | 4,166,000 | 9,054,000 |
1016 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 8,045,000 | 3,345,000 | 4,700,000 |
1017 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 8,045,000 | 3,345,000 | 4,700,000 |
1018 | Cắt 1/2 dạ dày + thần kinh X | 10,520,000 | 4,913,000 | 5,607,000 |
1019 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 8,035,000 | 2,772,000 | 5,263,000 |
1020 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống mật ruột | 17,705,000 | 4,399,000 | 13,306,000 |
1021 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm | 8,990,000 | 2,627,000 | 6,363,000 |
1022 | Cắt đại tràng phải hoặc trái nối ngay | 13,075,000 | 4,470,000 | 8,605,000 |
1023 | Cắt đại trực tràng nội soi , nối máy | 16,630,000 | 4,241,000 | 12,389,000 |
1024 | Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi - đơn giản | 7,670,000 | 2,498,000 | 5,172,000 |
1025 | Cắt dày dính trong ổ bụng qua nội soi - phức tạp | 11,225,000 | 2,498,000 | 8,727,000 |
1026 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan hỗng tràng | 17,715,000 | 4,399,000 | 13,316,000 |
1027 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 10,490,000 | 4,629,000 | 5,861,000 |
1028 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 9,760,000 | 4,415,000 | 5,345,000 |
1029 | Cắt lại đại tràng do ung thư | 14,570,000 | 4,470,000 | 10,100,000 |
1030 | Cắt nang / Polip rốn | 8,035,000 | 1,242,000 | 6,793,000 |
1031 | Cắt nang giáp lưỡi | 9,370,000 | 2,133,000 | 7,237,000 |
1032 | Cắt thần kinh X siêu chọn lọc | 9,520,000 | 2,498,000 | 7,022,000 |
1033 | Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch | 20,910,000 | 7,266,000 | 13,644,000 |
1034 | Cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên | 15,255,000 | 5,485,000 | 9,770,000 |
1035 | Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch | 15,245,000 | 5,485,000 | 9,760,000 |
1036 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 12,680,000 | 4,166,000 | 8,514,000 |
1037 | Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp | 11,450,000 | 4,166,000 | 7,284,000 |
1038 | Cắt tuyến mang tai toàn phần | 14,310,000 | 4,128,000 | 10,182,000 |
1039 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (CXK) Đơn giản | 4,490,000 | 1,784,000 | 2,706,000 |
1040 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (CXK) Phức tạp | 5,965,000 | 1,784,000 | 4,181,000 |
1041 | Cắt u mạc treo không cắt ruột (cắt u ổ bụng đơn giản) | 14,980,000 | 4,670,000 | 10,310,000 |
1042 | Cắt u mạc treo không cắt ruột (cắt u ổ bụng phức tạp) | 25,750,000 | 4,670,000 | 21,080,000 |
1043 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5cm | 1,505,000 | 705,000 | 800,000 |
1044 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5cm | 3,015,000 | 705,000 | 2,310,000 |
1045 | Cắt u tuyến thượng thận (nội soi) | 12,550,000 | 4,170,000 | 8,380,000 |
1046 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 12,535,000 | 4,166,000 | 8,369,000 |
1047 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 5,575,000 | 2,832,000 | 2,743,000 |
1048 | Đóng hậu môn nhân tạo (ngoài phúc mạc) | 8,045,000 | 4,293,000 | 3,752,000 |
1049 | Đóng hậu môn nhân tạo (trong phúc mạc) | 8,435,000 | 4,293,000 | 4,142,000 |
1050 | Khâu lổ thủng đại tràng | 8,445,000 | 3,579,000 | 4,866,000 |
1051 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 13,085,000 | 3,579,000 | 9,506,000 |
1052 | Khâu thủng dạ dày (hở) | 8,435,000 | 3,579,000 | 4,856,000 |
1053 | Làm hậu môn nhân tạo | 8,045,000 | 2,514,000 | 5,531,000 |
1054 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | 15,660,000 | 4,399,000 | 11,261,000 |
1055 | May thủng đại tràng / Nối tắt ruột | 8,045,000 | 3,579,000 | 4,466,000 |
1056 | Mở bụng thăm dò | 5,575,000 | 2,514,000 | 3,061,000 |
1057 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | 7,760,000 | 6,600,000 | 1,160,000 |
1058 | Mở màng phổi tối thiểu | 5,565,000 | 596,000 | 4,969,000 |
1059 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 13,160,000 | 6,827,000 | 6,333,000 |
1060 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 12,260,000 | 3,285,000 | 8,975,000 |
1061 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | 13,485,000 | 4,499,000 | 8,986,000 |
1062 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,....) | 8,445,000 | 3,579,000 | 4,866,000 |
1063 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 5,030,000 | 2,697,000 | 2,333,000 |
1064 | Mở thông dạ dày ra da (nội soi) | 7,315,000 | 2,697,000 | 4,618,000 |
1065 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 5,585,000 | 2,514,000 | 3,071,000 |
1066 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 11,440,000 | 4,399,000 | 7,041,000 |
1067 | Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | 9,120,000 | 1,144,000 | 7,976,000 |
1068 | Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật | 10,440,000 | 2,678,000 | 7,762,000 |
1069 | Nội soi mật tụy ngược dòng ( ERCP ) | 5,900,000 | 2,678,000 | 3,222,000 |
1070 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 7,315,000 | 982,000 | 6,333,000 |
1071 | Nối vị tràng | 8,045,000 | 2,664,000 | 5,381,000 |
1072 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng | 8,435,000 | 2,832,000 | 5,603,000 |
1073 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | 15,520,000 | 3,285,000 | 12,235,000 |
1074 | Phẫu thuật bóc màng phổi điền trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | 23,280,000 | 6,686,000 | 16,594,000 |
1075 | Phầu thuật cắt bỏ khối u dạ dày | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1076 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u đại tràng, trực tràng ( bóc u, xơ,cơ... trực tràng đường bụng ) | 6,210,000 | 4,670,000 | 1,540,000 |
1077 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 12,535,000 | 4,803,000 | 7,732,000 |
1078 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư vùng da đầu dưới 2cm | 3,640,000 | 705,000 | 2,935,000 |
1079 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư vùng da đầu trên 2cm | 4,100,000 | 2,783,000 | 1,317,000 |
1080 | Phẫu thuật cắt khối u phần mềm(thành bụng,...) | 3,560,000 | 1,965,000 | 1,595,000 |
1081 | Phẫu thuật cắt một phần thùy phổi, cắt phổi không điển hình | 16,090,000 | 6,686,000 | 9,404,000 |
1082 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | 17,145,000 | 8,641,000 | 8,504,000 |
1083 | Phẩu thuật cắt thân tụy / cắt đuôi tụy | 13,075,000 | 4,485,000 | 8,590,000 |
1084 | Phẫu thuật cắt túi mật - nối mật ruột | 10,520,000 | 4,523,000 | 5,997,000 |
1085 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 10,520,000 | 4,166,000 | 6,354,000 |
1086 | Phẫu thuật cắt u phúc mạc / u sau phúc mạc (đơn giản) | 9,400,000 | 4,670,000 | 4,730,000 |
1087 | Phẫu thuật cắt u phúc mạc / u sau phúc mạc (phức tạp) | 13,075,000 | 4,670,000 | 8,405,000 |
1088 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 3,560,000 | 1,965,000 | 1,595,000 |
1089 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 5,315,000 | 1,463,568 | 3,851,432 |
1090 | Phẫu thuật đặt Port động / tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư | 3,685,000 | 150,743 | 3,534,257 |
1091 | Phẫu thuật điều trị áp xe trong ổ bụng | 12,815,000 | 2,832,000 | 9,983,000 |
1092 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới | 8,990,000 | 2,851,000 | 6,139,000 |
1093 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 8,460,000 | 2,851,000 | 5,609,000 |
1094 | Phẫu thuật Điều trị tắt ruột do dính/ dây chằng có cắt nối ruột (phức tạp) | 13,075,000 | 4,293,000 | 8,782,000 |
1095 | Phẫu thuật điều trị tắt ruột do dính/ dây chằng không cắt nối ruột | 10,520,000 | 2,498,000 | 8,022,000 |
1096 | Phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang | 8,045,000 | 1,965,000 | 6,080,000 |
1097 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 5,585,000 | 2,612,000 | 2,973,000 |
1098 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mãn tính | 5,420,000 | 2,887,000 | 2,533,000 |
1099 | Phẫu thuật Miles qua nội soi | 14,985,000 | 3,316,000 | 11,669,000 |
1100 | Phẫu thuật nội soi - đốt hạch giao cảm ngực | 9,300,000 | 3,241,000 | 6,059,000 |
1101 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 10,865,000 | 4,166,000 | 6,699,000 |
1102 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 14,170,000 | 5,090,000 | 9,080,000 |
1103 | Phẩu thuật nội soi cắt bỏ khối u dạ dày | 13,195,000 | | 13,195,000 |
1104 | Phẫu thuật nội soi Cắt chỏm nang gan | 9,315,000 | 2,448,000 | 6,867,000 |
1105 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 14,170,000 | 4,241,000 | 9,929,000 |
1106 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái + nạo vét hạch | 14,170,000 | 3,316,000 | 10,854,000 |
1107 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 14,170,000 | 4,241,000 | 9,929,000 |
1108 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng + nạo vét hạch | 15,010,000 | 3,316,000 | 11,694,000 |
1109 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 11,195,000 | 4,241,000 | 6,954,000 |
1110 | Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ | 13,325,000 | 5,648,000 | 7,677,000 |
1111 | Phẩu thuật nội soi cắt gan trái | 15,835,000 | 5,648,000 | 10,187,000 |
1112 | Phẫu thuật nội soi cắt lách do bệnh lý | 12,550,000 | 4,390,000 | 8,160,000 |
1113 | Phẫu thuật nội soi cắt lách do chấn thương | 11,195,000 | 4,390,000 | 6,805,000 |
1114 | Phẫu thuật nội soi cắt lách do cường lách | 13,325,000 | 4,390,000 | 8,935,000 |
1115 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ và nối ống gan - hổng tràng | 17,405,000 | | 17,405,000 |
1116 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 7,315,000 | 2,564,000 | 4,751,000 |
1117 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 8,485,000 | | 8,485,000 |
1118 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 9,315,000 | 3,093,000 | 6,222,000 |
1119 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật qua 1 vết mổ | 12,550,000 | 3,093,000 | 9,457,000 |
1120 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật qua ngả âm đạo phối hợp ngả bụng tối thiểu | 12,550,000 | 3,093,000 | 9,457,000 |
1121 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật trong viêm túi mật cấp | 7,315,000 | 3,093,000 | 4,222,000 |
1122 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | 12,815,000 | 4,316,000 | 8,499,000 |
1123 | Phẫu thuật nội soi cắt u/ polip trực tràng ống hậu môn đường dưới | 11,690,000 | 1,038,000 | 10,652,000 |
1124 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 8,470,000 | 2,564,000 | 5,906,000 |
1125 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | 11,360,000 | 6,686,000 | 4,674,000 |
1126 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | 9,315,000 | 2,448,000 | 6,867,000 |
1127 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột đơn giản | 7,670,000 | 2,498,000 | 5,172,000 |
1128 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột phức tạp | 11,225,000 | 2,498,000 | 8,727,000 |
1129 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 9,315,000 | 2,896,000 | 6,419,000 |
1130 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 10,105,000 | 2,561,000 | 7,544,000 |
1131 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 9,300,000 | 2,448,000 | 6,852,000 |
1132 | Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | 13,195,000 | 5,964,000 | 7,231,000 |
1133 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 8,485,000 | 2,167,000 | 6,318,000 |
1134 | Phẩu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | 5,640,000 | 3,816,000 | 1,824,000 |
1135 | Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 9,315,000 | 3,093,000 | 6,222,000 |
1136 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | 11,040,000 | 4,241,000 | 6,799,000 |
1137 | Phẩu thuật nội soi mở túi mật ra da | 10,930,000 | 2,167,000 | 8,763,000 |
1138 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán và lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi | 7,315,000 | 825,000 | 6,490,000 |
1139 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 11,985,000 | 2,448,000 | 9,537,000 |
1140 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 13,195,000 | 1,456,000 | 11,739,000 |
1141 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày | 14,690,000 | 7,548,000 | 7,142,000 |
1142 | Phẫu thuật nội soi Viêm Phúc Mạc do viêm ruột thừa | 8,485,000 | 2,896,000 | 5,589,000 |
1143 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | 9,020,000 | 1,617,881 | 7,402,119 |
1144 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 13,075,000 | 2,484,000 | 10,591,000 |
1145 | Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi | 9,300,000 | 2,559,000 | 6,741,000 |
1146 | Phẫu thuật u máu dưới da có d=5-10cm (đơn giản) | 4,495,000 | 1,784,000 | 2,711,000 |
1147 | Phẫu thuật u máu dưới da d<5cm | 4,495,000 | 1,784,000 | 2,711,000 |
1148 | Phẫu thuật vết thương tá tràng - đơn giản | 8,435,000 | 3,579,000 | 4,856,000 |
1149 | Phẫu thuật vết thương tá tràng - phức tạp | 13,075,000 | 3,579,000 | 9,496,000 |
1150 | Tắc động mạch đùi | 17,955,000 | 2,851,000 | 15,104,000 |
1151 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 5,640,000 | 4,151,000 | 1,489,000 |
1152 | Thoát vị rốn nghẹt | 8,045,000 | 3,258,000 | 4,787,000 |
1153 | Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa | 8,045,000 | 4,289,000 | 3,756,000 |
1154 | Phẫu thuật nội soi thoát vị cơ hoành đơn thuần | 11,195,000 | 3,241,000 | 7,954,000 |
Bảo hiễm dạ dày |
1155 | Cắt 2/3 dạ dày không do K | 13,075,000 | 4,913,000 | 8,162,000 |
1156 | Cắt bán phần hoặc gần tòan bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 | 16,720,000 | 4,913,000 | 11,807,000 |
1157 | Mở thông dạ dày (Mở dạ dày nuôi ăn - Đơn giản) | 5,575,000 | 2,514,000 | 3,061,000 |
1158 | Nối vị tràng | 8,045,000 | 2,664,000 | 5,381,000 |
Bảo hiểm gan tụy lách |
1159 | Cắt đường mật vùng hợp lưu + cắt gan (trái/phải) | 25,065,000 | 4,399,000 | 20,666,000 |
1160 | Cắt gan (P) | 20,730,000 | 8,133,000 | 12,597,000 |
1161 | Cắt gan không điển hình | 13,075,000 | 8,133,000 | 4,942,000 |
1162 | Cắt gan trái | 16,720,000 | 8,133,000 | 8,587,000 |
1163 | Cắt khối tá tụy (PT Whipple) | 26,000,000 | 10,817,000 | 15,183,000 |
1164 | Cắt lách do bệnh lý | 13,075,000 | 4,472,000 | 8,603,000 |
1165 | Cắt lách do chấn thương | 10,520,000 | 4,472,000 | 6,048,000 |
1166 | Cắt phân thùy gan | 14,550,000 | 8,133,000 | 6,417,000 |
1167 | Cắt thực quản nối 2 đầu ra ngoài da | 13,075,000 | 7,283,000 | 5,792,000 |
1168 | Dẫn lưu áp xe gan | 5,575,000 | 597,000 | 4,978,000 |
1169 | Dẫn lưu túi mật ra da | 5,575,000 | 2,563,000 | 3,012,000 |
1170 | Khâu vết thương gan | 9,370,000 | 5,273,000 | 4,097,000 |
1171 | Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + nối mật ruột | 17,715,000 | 4,499,000 | 13,216,000 |
1172 | Nối mật ruột + nối vị tràng | 11,450,000 | 4,399,000 | 7,051,000 |
1173 | Phẫu thuật nối mật ruột bên - bên | 8,045,000 | 4,399,000 | 3,646,000 |
1174 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | 10,930,000 | 3,316,000 | 7,614,000 |
1175 | Phẫu thuật nội soi mở OMC lấy sỏi, dị vật đường mật | 9,315,000 | 3,316,000 | 5,999,000 |
1176 | Phẩu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 12,065,000 | 3,316,000 | 8,749,000 |
1177 | Phẫu thuật nội soi nối mật ruột | 11,580,000 | 3,093,000 | 8,487,000 |
1178 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày | 12,550,000 | 3,718,000 | 8,832,000 |
Bảo hiểm ruôt liên quan |
1179 | Cắt đoạn ruột non | 10,520,000 | 4,629,000 | 5,891,000 |
1180 | Cắt ruột thừa | 5,420,000 | 2,561,000 | 2,859,000 |
1181 | Gỡ dính ruột | 10,520,000 | 2,498,000 | 8,022,000 |
1182 | Gỡ dính ruột - phức tạp | 13,075,000 | 2,498,000 | 10,577,000 |
1183 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 8,045,000 | 2,484,005 | 5,560,995 |
1184 | Thoát vị hoành | 13,075,000 | 2,851,000 | 10,224,000 |
1185 | Phẫu thuật điều trị vết mổ thành bụng | 9,370,000 | 3,258,000 | 6,112,000 |
1186 | Thoát vị tái phát (thoát vị bẹn/thành bụng/đùi) | 11,690,000 | 2,559,000 | 9,131,000 |
1187 | VFM khu trú do viêm ruột thừa | 8,045,000 | 4,289,000 | 3,756,000 |
1188 | VFM toàn bộ do VRT | 10,520,000 | 4,289,000 | 6,231,000 |
1189 | Viêm phúc mạc chậu | 6,420,000 | 4,289,000 | 2,131,000 |
Bảo hiểm cơ xương khơp |
1190 | Bong nơi bám gân cơ tam đầu cánh tay trái | 9,420,000 | 2,963,000 | 6,457,000 |
1191 | Bướu hoạt mạc khoeo | 7,505,000 | 1,206,000 | 6,299,000 |
1192 | Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu | 5,335,000 | 3,746,000 | 1,589,000 |
1193 | Bướu xương - Mỗ sinh thiết | 4,490,000 | 828,000 | 3,662,000 |
1194 | Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu - ghép xương | 10,755,000 | 4,634,000 | 6,121,000 |
1195 | Bướu xương ác tính - Mỗ đoạn chi | 8,045,000 | 3,741,000 | 4,304,000 |
1196 | Cắt cụt cẳng chân | 7,415,000 | 3,741,000 | 3,674,000 |
1197 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 4,495,000 | 178,000 | 4,317,000 |
1198 | Cắt u hoạt dịch khoeo chân | 7,505,000 | 507,000 | 6,998,000 |
1199 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống ( phương pháp Luqué ) | 20,425,000 | 2,851,000 | 17,574,000 |
1200 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 8,165,000 | 3,750,000 | 4,415,000 |
1201 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 8,825,000 | 3,750,000 | 5,075,000 |
1202 | Dính ngón (Nhi) | 5,725,000 | 2,790,000 | 2,935,000 |
1203 | Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ | 8,435,000 | 2,072,359 | 6,362,641 |
1204 | Đứt dây chằng chéo cũ - Tái tạo dây chằng - Nội soi | 11,990,000 | 4,242,000 | 7,748,000 |
1205 | Gãy cổ xương đùi mới/Mỗ xuyên đinh | 8,980,000 | 3,750,000 | 5,230,000 |
1206 | Gãy chỏm quay/KHX | 8,980,000 | 3,750,000 | 5,230,000 |
1207 | Gãy cổ xương đùi/Mỗ xuyên đinh (Nhi) | 8,590,000 | 3,750,000 | 4,840,000 |
1208 | Gãy đầu dưới xương quay/KHX | 8,435,000 | 3,750,000 | 4,685,000 |
1209 | Gãy đơn thuần xương quay/KHX | 7,350,000 | 3,750,000 | 3,600,000 |
1210 | Gãy đơn thuần xương trụ/KHX | 6,810,000 | 3,750,000 | 3,060,000 |
1211 | Gãy liên lồi cầu xương đùi/KHX | 13,620,000 | 3,750,000 | 9,870,000 |
1212 | Gãy liên mẫu chuyển/KHX (Nhi) | 11,300,000 | 3,750,000 | 7,550,000 |
1213 | Gãy lồi cầu xương cánh tay - KHX | 10,520,000 | 3,750,000 | 6,770,000 |
1214 | Gãy mõm khuỷu (Nhi) | 5,725,000 | 3,750,000 | 1,975,000 |
1215 | Gãy mõm khuỷu/KHX | 7,505,000 | 3,750,000 | 3,755,000 |
1216 | Gãy Monteggia cũ (Nhi) / KHX | 9,910,000 | 3,750,000 | 6,160,000 |
1217 | Gãy Monteggia cũ/KHX + tái tạo | 11,450,000 | 3,750,000 | 7,700,000 |
1218 | Gãy Monteggia mới/KHX | 8,435,000 | 3,750,000 | 4,685,000 |
1219 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 8,045,000 | 1,855,200 | 6,189,800 |
1220 | Gỡ dính gân | 5,490,000 | 2,963,000 | 2,527,000 |
1221 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 8,980,000 | 3,750,000 | 5,230,000 |
1222 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 5,585,000 | 2,963,000 | 2,622,000 |
1223 | Lấy bỏ dụng cụ 1 xương cẳng tay, xương bàn tay, xương ngón tay | 5,335,000 | 1,731,000 | 3,604,000 |
1224 | Lấy bỏ dụng cụ nẹp vít 2 xương cẳng tay | 7,505,000 | 1,731,000 | 5,774,000 |
1225 | Lấy dụng cụ sau đặt cột sống thắt lưng, cột sống cổ | 14,200,000 | 1,040,863 | 13,159,137 |
1226 | Nang hoạt mạc cổ tay (Nhi) | 4,490,000 | 1,206,000 | 3,284,000 |
1227 | Nang hoạt mạc nhượng chân (Nhi) | 4,490,000 | 1,206,000 | 3,284,000 |
1228 | Nhiễm trùng khớp nhân tạo (gây tê tủy sống) | 12,780,000 | 2,758,000 | 10,022,000 |
1229 | Ngón tay cò súng (Nhi) | 2,865,000 | 1,456,000 | 1,409,000 |
1230 | Ngón tay cò súng I | 4,960,000 | | 4,960,000 |
1231 | Ngón tay cò súng II | 6,280,000 | | 6,280,000 |
1232 | Nối gân duỗi | 5,575,000 | 2,187,199 | 3,387,801 |
1233 | Nội soi khớp vai điều trị rữa khớp | 10,740,000 | 2,758,000 | 7,982,000 |
1234 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống (thắt lưng - 1 tầng) | 13,485,000 | 4,498,000 | 8,987,000 |
1235 | Phẫu thuật chỉnh hình co rút cơ nhị đầu và cơ cánh tay trước | 12,060,000 | 3,570,000 | 8,490,000 |
1236 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 12,535,000 | 2,925,000 | 9,610,000 |
1237 | Phẩu thuật co gân Achille | 8,825,000 | 2,963,000 | 5,862,000 |
1238 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 8,825,000 | 2,963,000 | 5,862,000 |
1239 | phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 7,600,000 | 2,963,000 | 4,637,000 |
1240 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 8,855,000 | 2,963,000 | 5,892,000 |
1241 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | 12,535,000 | 1,619,000 | 10,916,000 |
1242 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay ( 1 bên ) | 5,335,000 | 1,490,000 | 3,845,000 |
1243 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay ( 2 bên ) | 8,460,000 | 1,490,000 | 6,970,000 |
1244 | Phẫu thuật điều trị Quervain và ngón tay cò súng | 5,315,000 | 3,570,000 | 1,745,000 |
1245 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp quay | 10,740,000 | 2,963,000 | 7,777,000 |
1246 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | 10,520,000 | 3,154,683 | 7,365,317 |
1247 | Phẫu thuật điều trị xơ cướng gân cơ/ xơ cứng khớp | 11,865,000 | 3,570,000 | 8,295,000 |
1248 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | 11,450,000 | 2,758,000 | 8,692,000 |
1249 | Phẫu thuật dính ngón | 12,535,000 | 2,790,000 | 9,745,000 |
1250 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 8,990,000 | 3,750,000 | 5,240,000 |
1251 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 7,350,000 | 3,750,000 | 3,600,000 |
1252 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (Nhi) | 8,590,000 | 3,750,000 | 4,840,000 |
1253 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 10,520,000 | 3,750,000 | 6,770,000 |
1254 | Phẩu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 5,345,000 | 3,750,000 | 1,595,000 |
1255 | Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10,215,000 | 2,963,000 | 7,252,000 |
1256 | Phẩu thuật KHX - Gãy xương gót | 9,670,000 | 3,750,000 | 5,920,000 |
1257 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 8,435,000 | 3,750,000 | 4,685,000 |
1258 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 13,620,000 | 3,750,000 | 9,870,000 |
1259 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 13,075,000 | 3,750,000 | 9,325,000 |
1260 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 13,075,000 | 3,750,000 | 9,325,000 |
1261 | Phẫu thuật KHX Gãy thân 2 xương cẳng tay | 8,980,000 | 3,750,000 | 5,230,000 |
1262 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 6,810,000 | 3,750,000 | 3,060,000 |
1263 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 8,980,000 | 3,750,000 | 5,230,000 |
1264 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 8,825,000 | 3,750,000 | 5,075,000 |
1265 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (Nhi) | 11,300,000 | 3,750,000 | 7,550,000 |
1266 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 6,420,000 | 3,750,000 | 2,670,000 |
1267 | Phẩu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 5,335,000 | 3,051,000 | 2,284,000 |
1268 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10,520,000 | 3,051,000 | 7,469,000 |
1269 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới | 8,460,000 | 3,649,000 | 4,811,000 |
1270 | Phẩu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 5,780,000 | 2,887,000 | 2,893,000 |
1271 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 5,315,000 | 2,915,683 | 2,399,317 |
1272 | Phẫu thuật lấy dụng cụ gãy xương mắt cá | 5,160,000 | 1,731,000 | 3,429,000 |
1273 | Phẫu thuật nắn trật khớp gối ( gây mê ) | 7,635,000 | 259,000 | 7,376,000 |
1274 | Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | 4,490,000 | 1,206,000 | 3,284,000 |
1275 | Phẫu thuật ngón tay bật | 4,900,000 | | 4,900,000 |
1276 | Phẫu thuật nối gân / kéo dài gân (1 gân) đơn giản | 6,810,000 | 2,963,000 | 3,847,000 |
1277 | Phẩu thuật nối gân gấp ngón tay (1gân) | 6,810,000 | 2,264,000 | 4,546,000 |
1278 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 9,670,000 | 3,250,000 | 6,420,000 |
1279 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 12,780,000 | 4,242,000 | 8,538,000 |
1280 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 12,730,000 | 3,250,000 | 9,480,000 |
1281 | Phẫu thuật thừa ngón | 7,350,000 | 2,887,000 | 4,463,000 |
1282 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 11,590,000 | 4,616,000 | 6,974,000 |
1283 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 8,855,000 | 2,963,000 | 5,892,000 |
1284 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 10,215,000 | 2,963,000 | 7,252,000 |
1285 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 8,435,000 | 2,963,000 | 5,472,000 |
1286 | Phẫu thuật trật khớp háng | 7,635,000 | 3,250,000 | 4,385,000 |
1287 | Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh (Nhi) | 17,975,000 | 3,250,000 | 14,725,000 |
1288 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 5,585,000 | 2,963,000 | 2,622,000 |
1289 | Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương ( xương đùi - xương chày) | 5,965,000 | 1,731,000 | 4,234,000 |
1290 | Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương / xương cẳng tay / bàn tay / ngón tay | 5,335,000 | 1,731,000 | 3,604,000 |
1291 | Rút đinh lồi cầu cánh tay ( Nhi ) | 9,215,000 | 1,731,000 | 7,484,000 |
1292 | Rút đinh xương bánh chè | 5,965,000 | 1,731,000 | 4,234,000 |
1293 | Rút đinh xương đòn | 3,405,000 | 1,731,000 | 1,674,000 |
1294 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 5,995,000 | 1,040,863 | 4,954,137 |
1295 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương( xương cánh tay) | 7,505,000 | 1,032,000 | 6,473,000 |
1296 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (cột sống thắt lưng) | 9,315,000 | 1,731,000 | 7,584,000 |
1297 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương cánh tay | 7,505,000 | 1,731,000 | 5,774,000 |
1298 | Rút dụng cụ nẹp vít 2 xương cẳng tay | 7,505,000 | 1,731,000 | 5,774,000 |
1299 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật ( Xương đùi / Xương chày ) | 5,965,000 | 1,731,000 | 4,234,000 |
1300 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (Rút đinh xương bàn chân, mắt cá chân) | 3,880,000 | 1,731,000 | 2,149,000 |
1301 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống | 20,290,000 | 3,116,000 | 17,174,000 |
1302 | Tháo bất động ngoài | 6,280,000 | 1,731,000 | 4,549,000 |
1303 | Tháo bỏ các ngón chân | 5,335,000 | 2,188,000 | 3,147,000 |
1304 | Tháo bỏ các ngón tay/ đốt ngón tay | 5,335,000 | 2,887,000 | 2,448,000 |
1305 | Tháo dụng cụ xương bàn chân | 6,280,000 | 1,731,000 | 4,549,000 |
1306 | Tháo dụng cụ xương bánh chè | 6,280,000 | 1,731,000 | 4,549,000 |
1307 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 5,335,000 | 2,072,359 | 3,262,641 |
1308 | Thay khớp gối bán phần | 18,840,000 | 4,622,000 | 14,218,000 |
1309 | Thay khớp gối toàn phần | 18,840,000 | 5,122,000 | 13,718,000 |
1310 | Thay lại khớp nhân tạo | 15,620,000 | | 15,620,000 |
1311 | Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (>3 gân ) | 5,575,000 | 2,923,000 | 2,652,000 |
1312 | Vết thương đứt gân gấp ngón tay (>3 gân) | 6,810,000 | 2,187,199 | 4,622,801 |
1313 | Vết thương mất da bàn chân - gót chân | 11,450,000 | 2,578,000 | 8,872,000 |
1314 | Phẫu thuật thay khớp vai bán phần | 24,780,000 | 6,985,000 | 17,795,000 |
Bảo hiễm ngoại thận niệu |
1315 | Cắm niệu quản bàng quang | 11,565,000 | 2,851,000 | 8,714,000 |
1316 | Cắt 2 tinh hoàn + dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 8,035,000 | 2,321,000 | 5,714,000 |
1317 | Cắt bàng quang đưa niệu quản ra da | 10,520,000 | 5,305,000 | 5,215,000 |
1318 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 3,019,000 | 237,000 | 2,782,000 |
1319 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | 14,240,000 | 4,151,000 | 10,089,000 |
1320 | Cắt bỏ tinh hoàn | 3,795,000 | 2,321,000 | 1,474,000 |
1321 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | 9,285,000 | 4,170,000 | 5,115,000 |
1322 | Cắt cổ bàng quang | 9,915,000 | 5,305,000 | 4,610,000 |
1323 | Cắt đốt nội soi polype cổ bọng đái | 8,060,000 | 1,658,000 | 6,402,000 |
1324 | Cắt đốt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua niệu đạo (Đơn giản) | 7,695,000 | 2,694,000 | 5,001,000 |
1325 | Cắt đốt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua niệu đạo (phức tạp) | 9,865,000 | 1,247,907 | 8,617,093 |
1326 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nữa dương vật | 9,535,000 | 1,965,000 | 7,570,000 |
1327 | Cắt mào tinh - Cắt nang mào tinh | 3,100,000 | 734,307 | 2,365,693 |
1328 | Cắt nang niệu quản (nội soi) PTNS xẻ nang niệu quản | 7,830,000 | 1,658,000 | 6,172,000 |
1329 | Cắt nang ống phóng tinh - Đơn giản | 6,475,000 | 1,658,000 | 4,817,000 |
1330 | Cắt nang ống phóng tinh - Phức tạp | 7,665,000 | 1,658,000 | 6,007,000 |
1331 | Cắt nối niệu đạo trước | 7,100,000 | 2,366,307 | 4,733,693 |
1332 | Cắt phymosis có thuốc mê bằng laser | 3,100,000 | 237,000 | 2,863,000 |
1333 | Cắt thận đơn thuần | 10,520,000 | 4,232,000 | 6,288,000 |
1334 | Cắt tĩnh mạch tinh dãn (Varicocele) 2 bên | 6,270,000 | 543,000 | 5,727,000 |
1335 | Cắt toàn bộ BQ kèm tạo hình BQ | 15,395,000 | 5,305,000 | 10,090,000 |
1336 | Cắt toàn bộ thận + NQ + nạo hạch | 15,395,000 | 4,232,000 | 11,163,000 |
1337 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 9,376,000 | 2,562,000 | 6,814,000 |
1338 | Cắt u bàng quang đường trên (phức tạp) | 11,565,000 | 5,434,000 | 6,131,000 |
1339 | Cắt u bàng quang và cắt bán phần bàng quang | 9,280,000 | 1,756,049 | 7,523,951 |
1340 | Cắt u phì đại lành tính tiền liệt tuyến qua nội soi | 9,850,000 | 2,694,000 | 7,156,000 |
1341 | Cắt u thận lành (cắt nang thận) | 6,270,000 | 2,851,000 | 3,419,000 |
1342 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 8,260,000 | 2,664,000 | 5,596,000 |
1343 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser ( đơn giản ) | 7,670,000 | 2,694,000 | 4,976,000 |
1344 | Đốt (cắt) sùi mào gà bộ phận sinh dục | 4,830,000 | 333,000 | 4,497,000 |
1345 | Gãy dương vật | 5,335,000 | 543,000 | 4,792,000 |
1346 | Hẹp niệu đạo sau (Badenoch Tech) | 9,280,000 | | 9,280,000 |
1347 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 10,520,000 | 2,844,000 | 7,676,000 |
1348 | Lấy sỏi niệu quản | 8,435,000 | 4,098,000 | 4,337,000 |
1349 | Lấy sỏi san hô thận | 11,300,000 | 4,098,000 | 7,202,000 |
1350 | Mở rộng miệng lổ sáo - Đơn giản | 8,710,000 | 1,242,000 | 7,468,000 |
1351 | Mở rộng miệng lổ sáo - Phức tạp | 4,640,000 | 1,242,000 | 3,398,000 |
1352 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 4,250,000 | 373,000 | 3,877,000 |
1353 | Mỗ tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên | 6,270,000 | 1,242,000 | 5,028,000 |
1354 | Mỗ tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên (Nhi) | 5,725,000 | 1,242,000 | 4,483,000 |
1355 | Nội soi bàng quang cắt u ( Phức tạp ) | 8,605,000 | 4,565,000 | 4,040,000 |
1356 | Nội soi bàng quang cắt u (Đơn giản) | 6,855,000 | 4,565,000 | 2,290,000 |
1357 | Nội soi bàng quang sinh thiết | 6,855,000 | 649,000 | 6,206,000 |
1358 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 10,105,000 | 1,279,000 | 8,826,000 |
1359 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 12,550,000 | 4,170,000 | 8,380,000 |
1360 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 8,050,000 | 917,000 | 7,133,000 |
1361 | Nội soi ổ bụng khâu vỡ bàng quang | 11,450,000 | 1,658,000 | 9,792,000 |
1362 | Nội soi tán sỏi niệu quản ( đơn giản ) | 7,050,000 | 1,279,000 | 5,771,000 |
1363 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | 8,060,000 | 2,448,000 | 5,612,000 |
1364 | Phẫu thuật cắt u thượng thận/cắt nang thận | 6,270,000 | 4,860,000 | 1,410,000 |
1365 | Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da | 8,980,000 | 2,051,800 | 6,928,200 |
1366 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận / u sau phúc mạc | 16,320,000 | 4,316,000 | 12,004,000 |
1367 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 8,625,000 | 1,658,000 | 6,967,000 |
1368 | Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp cổ bàng quang | 6,875,000 | | 6,875,000 |
1369 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/sỏi niệu quản/sỏi bàng quang (gây mê) | 10,865,000 | 4,027,000 | 6,838,000 |
1370 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/sỏi niệu quản/sỏi bàng quang (gây tê) | 10,865,000 | 944,000 | 9,921,000 |
1371 | Phẫu thuật polype niệu khẩu (polype lỗ sáo) | 6,610,000 | 1,206,000 | 5,404,000 |
1372 | Phẫu thuật Rò bàng quang âm đạo, BQ tử cung, trực tràng | 9,520,000 | 4,113,000 | 5,407,000 |
1373 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (1 bên) | 3,100,000 | 735,685 | 2,364,315 |
1374 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn (Nhi) | 4,490,000 | 1,242,000 | 3,248,000 |
1375 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 5,560,000 | 1,242,000 | 4,318,000 |
1376 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 8,445,000 | 2,321,000 | 6,124,000 |
1377 | Sỏi bàng quang lớn | 5,335,000 | 4,098,000 | 1,237,000 |
1378 | Soi bàng quang. lấy dị vật, sỏi | 2,235,000 | 893,000 | 1,342,000 |
1379 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 10,090,000 | 1,279,000 | 8,811,000 |
1380 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser | 10,895,000 | 2,167,000 | 8,728,000 |
1381 | Tạo hình khúc nối bể thận niệu quản | 16,520,000 | 3,044,000 | 13,476,000 |
1382 | Tạo hình thành trước âm đạo trong điều trị tiểu không kiểm soát | 9,050,000 | 1,965,000 | 7,085,000 |
1383 | Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ BQ Đơn giản | 4,250,000 | 360,000 | 3,890,000 |
1384 | Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ BQ Phức tạp | 6,270,000 | 4,151,000 | 2,119,000 |
1385 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 4,250,000 | 1,242,000 | 3,008,000 |
1386 | Tinh hoàn ẩn - Đơn giản | 4,640,000 | 2,321,000 | 2,319,000 |
1387 | Tinh hoàn ẩn - Phức tạp | 8,285,000 | 2,321,000 | 5,964,000 |
Bảo hiểm ngoại thần kinh |
1388 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5cm | 4,090,000 | 705,000 | 3,385,000 |
1389 | Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liền não, liền tiểu não, cạnh đường giữa | 23,440,000 | 6,653,000 | 16,787,000 |
1390 | Hẹp ống sống cổ - PT Kinokawa | 18,720,000 | 4,498,000 | 14,222,000 |
1391 | Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống | 20,275,000 | 4,498,000 | 15,777,000 |
1392 | Lao cột sống - PT Hidgson | 17,090,000 | 4,498,000 | 12,592,000 |
1393 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng | 8,035,000 | 5,081,000 | 2,954,000 |
1394 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 16,480,000 | 4,498,000 | 11,982,000 |
1395 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | 8,035,000 | 6,230,000 | 1,805,000 |
1396 | Phẩu thuật cắt dây thần kinh 5 nhánh dưới hàm | 5,315,000 | 2,150,000 | 3,165,000 |
1397 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | 16,480,000 | 4,498,000 | 11,982,000 |
1398 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống - 1 tầng | 13,465,000 | 4,498,000 | 8,967,000 |
1399 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 10,220,000 | 2,318,000 | 7,902,000 |
1400 | Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa/ tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ | 23,830,000 | 5,414,000 | 18,416,000 |
1401 | Phẩu thuật giải áp thần kinh (2 bên) | 10,565,000 | 2,318,000 | 8,247,000 |
1402 | Phẩu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 16,490,000 | 3,670,065 | 12,819,935 |
1403 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | 13,485,000 | 4,498,000 | 8,987,000 |
1404 | Phẫu thuật lấy đĩa điệm cột sống đường trước | 22,200,000 | 4,498,000 | 17,702,000 |
1405 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | 8,045,000 | 5,081,000 | 2,964,000 |
1406 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính 2 bên | 14,310,000 | 5,081,000 | 9,229,000 |
1407 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 14,300,000 | 5,081,000 | 9,219,000 |
1408 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | 11,990,000 | 5,081,000 | 6,909,000 |
1409 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 16,330,000 | 4,498,000 | 11,832,000 |
1410 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 6,660,000 | 4,498,000 | 2,162,000 |
1411 | Phẫu thuật nang màng nhện và tủy | 27,435,000 | 4,498,000 | 22,937,000 |
1412 | Phẫu thuật nang Tarlov | 17,705,000 | 4,498,000 | 13,207,000 |
1413 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây ) | 7,655,000 | 2,973,000 | 4,682,000 |
1414 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 22,205,000 | 4,728,000 | 17,477,000 |
1415 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ - lấy nhân 1 tầng | 20,275,000 | 4,498,000 | 15,777,000 |
1416 | Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ | 19,885,000 | 6,653,000 | 13,232,000 |
1417 | Phẫu thuật u liền não, bằng đường mở nắp sọ | 23,830,000 | 6,653,000 | 17,177,000 |
1418 | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống - rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | 17,705,000 | 4,948,000 | 12,757,000 |
1419 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | 23,830,000 | 6,653,000 | 17,177,000 |
1420 | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ | 23,830,000 | 7,145,000 | 16,685,000 |
1421 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên (u ngoài tủy) | 17,715,000 | 2,318,000 | 15,397,000 |
1422 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 4,490,000 | 705,000 | 3,785,000 |
1423 | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm | 18,525,000 | 5,455,000 | 13,070,000 |
1424 | Phẫu thuật U xương sọ, vòm sọ | 6,940,000 | 4,320,000 | 2,620,000 |
1425 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | 11,990,000 | 4,557,000 | 7,433,000 |
1426 | Phẩu thuật vi phẩu lấy u tủy | 19,885,000 | 7,245,000 | 12,640,000 |
1427 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | 11,990,000 | 5,383,000 | 6,607,000 |
1428 | Phẩu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 11,990,000 | 5,383,000 | 6,607,000 |
1429 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống | 20,275,000 | 3,116,000 | 17,159,000 |
1430 | Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng lấy nhân 3 tầng | 20,970,000 | 4,498,000 | 16,472,000 |
1431 | Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng/lấy nhân 2 tầng | 18,495,000 | 4,498,000 | 13,997,000 |
1432 | Viêm xương sọ/abcess | 11,990,000 | 5,389,000 | 6,601,000 |
1433 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng/ngoài màng cứng | 20,440,000 | 6,843,000 | 13,597,000 |
1434 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tùy hoặc thoát vị màng tủy sau mổ tùy sống | 26,600,000 | 5,414,000 | 21,186,000 |
1435 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính (gây tê) | 8,045,000 | 4,023,519 | 4,021,481 |
1436 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) | 22,205,000 | 5,197,000 | 17,008,000 |
Bảo hiểm ngoại tổng quát nhi |
1437 | BCGite | 4,490,000 | | 4,490,000 |
1438 | Bướu mạc treo (có cắt ruột) | 8,590,000 | 4,293,000 | 4,297,000 |
1439 | Bướu sau phúc mạc | 11,300,000 | 2,514,000 | 8,786,000 |
1440 | Bướu Wilms | 11,300,000 | 2,514,000 | 8,786,000 |
1441 | Cắt hẹp bao quy đầu ( Nhi ) | 3,015,000 | 237,000 | 2,778,000 |
1442 | Cắt lách bệnh lý | 8,590,000 | 4,472,000 | 4,118,000 |
1443 | Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm | 4,495,000 | 1,784,000 | 2,711,000 |
1444 | Chẻ vòm toàn phần | 6,145,000 | 2,493,000 | 3,652,000 |
1445 | Chẻ vòm bán phần | 6,660,000 | | 6,660,000 |
1446 | Dẫn lưu túi mật | 5,725,000 | 2,664,000 | 3,061,000 |
1447 | Dò khe mang | 5,725,000 | 3,144,000 | 2,581,000 |
1448 | Đóng hậu môn tạm ( Nhi ) | 7,115,000 | 4,293,000 | 2,822,000 |
1449 | Gãy trên hai lồi cầu xương cánh tay | 9,910,000 | 3,750,000 | 6,160,000 |
1450 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ ( 1 bên - đơn giản ) | 4,490,000 | 2,321,000 | 2,169,000 |
1451 | Hẹp môn vị phì đại | 5,725,000 | | 5,725,000 |
1452 | Lỗ tiểu thấp (Phức tạp) | 10,430,000 | 4,151,000 | 6,279,000 |
1453 | Mở hậu môn tạm ( Nhi ) | 7,115,000 | 2,514,000 | 4,601,000 |
1454 | Mở thận ra da (dẫn lưu thận) | 5,725,000 | 917,000 | 4,808,000 |
1455 | Mở thông dạ dày trẻ lớn | 6,270,000 | 2,514,000 | 3,756,000 |
1456 | Nang bã đậu | 3,015,000 | 615,000 | 2,400,000 |
1457 | Nang giáp lưỡi | 5,725,000 | 2,133,000 | 3,592,000 |
1458 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 7,115,000 | 2,619,000 | 4,496,000 |
1459 | Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 5,720,000 | 4,235,000 | 1,485,000 |
1460 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 | 7,915,000 | | 7,915,000 |
1461 | Phẫu thuật NUSS kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh ( VATS ) | 16,640,000 | 2,851,000 | 13,789,000 |
1462 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (Nhi) | 5,725,000 | 3,258,000 | 2,467,000 |
1463 | Phẫu thuật u máu các vị trí | 4,085,000 | 1,784,000 | 2,301,000 |
1464 | Phì đại âm vật tạo hình 1 phần âm vật | 6,735,000 | 2,619,000 | 4,116,000 |
1465 | PT lại tắt ruột sau phẫu thuật ( Nhi ) | 7,800,000 | 2,498,000 | 5,302,000 |
1466 | PT tạo hình khe hở vòm miệng | 6,660,000 | 2,493,000 | 4,167,000 |
1467 | PT thoát vị bẹn / đùi / rốn (nghẹt) | 4,490,000 | 2,559,000 | 1,931,000 |
1468 | Sỏi bàng quang | 5,725,000 | 4,098,000 | 1,627,000 |
1469 | Teo đường mật bẩm sinh | 14,270,000 | 4,699,000 | 9,571,000 |
1470 | Tinh hoàn ẩn 1 bên (Phức tạp) | 5,725,000 | 2,321,000 | 3,404,000 |
1471 | Tinh hoàn ẩn 2 bên | 8,590,000 | 2,321,000 | 6,269,000 |
1472 | Vẹo cổ | 6,535,000 | 3,570,000 | 2,965,000 |
1473 | Viêm phúc mạc do ruột thừa (trẻ em < 6 tuổi) | 7,115,000 | 4,289,000 | 2,826,000 |
1474 | Viêm ruột thừa có biến chứng | 5,725,000 | 2,561,000 | 3,164,000 |
1475 | Viêm ruột thừa đơn thuần (trẻ em < 6 tuổi) | 4,490,000 | 2,561,000 | 1,929,000 |
1476 | Vùi dương vật | 6,660,000 | 2,321,000 | 4,339,000 |
Bảo hiểm sản |
1477 | Bóc khối lạc nội mạc tử cung ổ tầng sinh môn, thành bụng | 9,400,000 | 2,677,000 | 6,723,000 |
1478 | Bóc u vú / nhân xơ vú | 4,250,000 | 984,000 | 3,266,000 |
1479 | Bóc u vú / nhân xơ vú + cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP | 19,765,000 | 2,775,000 | 16,990,000 |
1480 | Bóc u vú 2 bên | 6,270,000 | 984,000 | 5,286,000 |
1481 | Cắt K buồng trứng + cắt TC + MNL | 10,630,000 | 6,130,000 | 4,500,000 |
1482 | Cắt toàn bộ tử cung đường bụng ( khó ) | 14,550,000 | 3,876,000 | 10,674,000 |
1483 | Cắt tử cung bán phần | 12,535,000 | 3,876,000 | 8,659,000 |
1484 | Cắt tử cung toàn phần qua đường âm đạo/U xơ tử cung (PTNS) | 15,010,000 | 2,806,465 | 12,203,535 |
1485 | Cắt u buồng trứng + bóc u buồng trứng | 9,370,000 | 500,000 | 8,870,000 |
1486 | Cắt u nang buồng trứng | 7,350,000 | 2,944,000 | 4,406,000 |
1487 | Cắt u vú lành tính | 5,315,000 | 984,000 | 4,331,000 |
1488 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 2,410,000 | 790,000 | 1,620,000 |
1489 | Huyết tụ thành nang | 9,370,000 | 3,766,000 | 5,604,000 |
1490 | Khâu vòng cổ tử cung | 6,270,000 | 549,000 | 5,721,000 |
1491 | Khoét chóp cổ tử cung | 6,270,000 | 1,889,469 | 4,380,531 |
1492 | Mỗ lấy thai/song thai lần 1 | 8,435,000 | 2,332,000 | 6,103,000 |
1493 | Nội soi buồng tử cung cắt đốt nhân xơ tử cung/ tách dính | 13,935,000 | 4,394,000 | 9,541,000 |
1494 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 6,525,000 | 2,089,451 | 4,435,549 |
1495 | Nội soi buồng tử cung để sinh thiết + điều trị | 8,470,000 | 1,482,000 | 6,988,000 |
1496 | Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn | 9,370,000 | 1,390,243 | 7,979,757 |
1497 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 16,720,000 | 4,803,000 | 11,917,000 |
1498 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ (2 bên) | 12,420,000 | 2,862,000 | 9,558,000 |
1499 | Phẫu thuật cắt polypeto/ cắt u xơ trong buồng tử cung qua ngã âm đạo | 13,725,000 | 2,722,285 | 11,002,715 |
1500 | Phẩu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 16,720,000 | 2,806,465 | 13,913,535 |
1501 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung | 7,350,000 | 2,944,000 | 4,406,000 |
1502 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 7,350,000 | 3,725,000 | 3,625,000 |
1503 | Phẫu thuật lấy thai lần I | 7,350,000 | 1,500,832 | 5,849,168 |
1504 | Phẫu thuật lấy thai lần II | 9,370,000 | 2,199,780 | 7,170,220 |
1505 | Phẫu thuật lấy thai lần III trở lên | 11,450,000 | 2,199,780 | 9,250,220 |
1506 | Phẩu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây mê) | 12,535,000 | 3,355,000 | 9,180,000 |
1507 | Phẩu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (gây tê) | 12,535,000 | 2,450,989 | 10,084,011 |
1508 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 12,530,000 | 3,876,000 | 8,654,000 |
1509 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 12,535,000 | 3,876,000 | 8,659,000 |
1510 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung toàn toàn (gây tê) | 14,550,000 | 2,946,465 | 11,603,535 |
1511 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 9,400,000 | 2,944,000 | 6,456,000 |
1512 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 7,685,000 | 4,289,000 | 3,396,000 |
1513 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 9,370,000 | 5,071,000 | 4,299,000 |
1514 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ | 14,235,000 | 4,394,000 | 9,841,000 |
1515 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 14,260,000 | 4,394,000 | 9,866,000 |
1516 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chữa ngoài tử cung | 9,300,000 | 2,167,000 | 7,133,000 |
1517 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 14,985,000 | 5,914,000 | 9,071,000 |
1518 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 14,985,000 | 5,914,000 | 9,071,000 |
1519 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | 15,010,000 | 5,071,000 | 9,939,000 |
1520 | Phẫu thuật nội soi Cắt u nang buồng trứng nang cạnh vòi tử cung | 9,315,000 | 5,071,000 | 4,244,000 |
1521 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm phần phụ | 9,400,000 | 6,575,000 | 2,825,000 |
1522 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 10,715,000 | 2,859,000 | 7,856,000 |
1523 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 12,220,000 | 5,071,000 | 7,149,000 |
1524 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 17,715,000 | 6,191,000 | 11,524,000 |
1525 | Phẩu thuật cắt tử cung đường âm đạo (gây mê NKQ) | 15,010,000 | 3,736,000 | 11,274,000 |
Bảo hiểm mắt |
1526 | Cắt túi lệ | 3,000,000 | 840,000 | 2,160,000 |
1527 | Khâu giác mạc đơn thuần - 1 mắt | 1,640,000 | 764,000 | 876,000 |
1528 | Mỗ quặm 2 mắt (3 mi) | 3,000,000 | 1,068,000 | 1,932,000 |
1529 | mỗ quặm 2 mắt (4 mi) | 2,325,000 | 1,236,000 | 1,089,000 |
1530 | PT cắt bè | 3,140,000 | 1,212,000 | 1,928,000 |
1531 | PT lác 1 mắt | 3,500,000 | 740,000 | 2,760,000 |
1532 | PT lác 2 mắt | 5,140,000 | 1,170,000 | 3,970,000 |
1533 | PT mộng ghép kết mạc tự thân | 3,140,000 | 840,000 | 2,300,000 |
1534 | PT quặm bẩm sinh (1 mắt) | 3,140,000 | 1,235,000 | 1,905,000 |
1535 | PT quặm bẩm sinh (2 mắt) | 3,920,000 | 1,235,000 | 2,685,000 |
1536 | PT sụp mí (1 mắt) | 4,920,000 | 1,304,000 | 3,616,000 |
1537 | PT u kết mạc nông | 1,005,000 | 693,000 | 312,000 |
Bảo hiểm tai mũi họng |
1538 | Cắt các U nang giáp móng | 10,560,000 | 2,133,000 | 8,427,000 |
1539 | Cắt dính thắng lưỡi (mê) | 2,860,000 | 295,000 | 2,565,000 |
1540 | Cắt polyp mũi Mê 1 bên (Nội soi) | 7,700,000 | 663,000 | 7,037,000 |
1541 | Cắt polyp mũi Tê 1 bên (Nội soi) | 6,220,000 | 457,000 | 5,763,000 |
1542 | Cắt polyp mũi Tê 2 bên (Nội soi) | 7,700,000 | 457,000 | 7,243,000 |
1543 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | 5,100,000 | 1,990,000 | 3,110,000 |
1544 | Cắt polyp ống tai (gây tê) | 4,390,000 | 602,000 | 3,788,000 |
1545 | Dò luân nhĩ 1 bên - tê - Đơn giản | 2,640,000 | 486,000 | 2,154,000 |
1546 | Dò luân nhĩ 1 bên - tê - Phức tạp | 3,920,000 | 486,000 | 3,434,000 |
1547 | Dò luân nhĩ 1 bên mê - Đơn giản | 3,515,000 | 2,955,000 | 560,000 |
1548 | Dò luân nhĩ 1 bên mê - Phức tạp | 4,500,000 | 3,040,000 | 1,460,000 |
1549 | Mở khe dưới dẫn lưu - Mê | 6,420,000 | 954,000 | 5,466,000 |
1550 | Mở khe dưới dẫn lưu - Tê | 5,420,000 | 954,000 | 4,466,000 |
1551 | Mở khí quản thường quy | 2,780,000 | 719,000 | 2,061,000 |
1552 | Mở sào bào thượng nhỉ | 9,700,000 | 3,720,000 | 5,980,000 |
1553 | Nội soi chọc thông xoang trán / xoang bướm gây mê | 11,460,000 | 973,000 | 10,487,000 |
1554 | Nội soi thanh quản cắt papilloma ( gây tê ) | 4,970,000 | 513,000 | 4,457,000 |
1555 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ (mê - phức tạp) | 8,760,000 | 290,000 | 8,470,000 |
1556 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ độ I ( mê ) | 7,790,000 | 1,559,000 | 6,231,000 |
1557 | Phẫu thuật cắt Amiđan (gây mê) | 5,420,000 | 1,085,000 | 4,335,000 |
1558 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 9,380,000 | 3,873,000 | 5,507,000 |
1559 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | 8,670,000 | 4,159,000 | 4,511,000 |
1560 | Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy (mê) | 8,640,000 | 4,159,000 | 4,481,000 |
1561 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi | 6,280,000 | 3,188,000 | 3,092,000 |
1562 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 6,420,000 | 954,000 | 5,466,000 |
1563 | Phẩu thuật Mở xoang hàm | 12,003,000 | 1,415,000 | 10,588,000 |
1564 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | 9,380,000 | 3,873,000 | 5,507,000 |
1565 | Phẫu thuật nội soi cắt Polyp mũi ( 2 bên ) mê | 8,420,000 | 663,000 | 7,757,000 |
1566 | Phẩu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm mê - 2 bên | 11,475,000 | 4,937,000 | 6,538,000 |
1567 | Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi | 11,480,000 | 2,955,000 | 8,525,000 |
1568 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 11,480,000 | 2,955,000 | 8,525,000 |
1569 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 11,480,000 | 3,873,000 | 7,607,000 |
1570 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp hạt xơ/u hạt dây thanh (mê) độ I | 7,750,000 | 1,559,000 | 6,191,000 |
1571 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 5,755,000 | 2,598,000 | 3,157,000 |
1572 | Nội soi đốt điện / cắt cuốn mũi (gây mê) | 10,335,000 | 673,000 | 9,662,000 |
1573 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt amydale (gây mê) | 3,980,000 | 2,814,000 | 1,166,000 |
1574 | Vá nhĩ đơn thuần (mê) Độ I - đơn giản | 8,005,000 | 3,720,000 | 4,285,000 |
1575 | Vá nhĩ đơn thuần (mê) Độ II - phức tạp | 10,560,000 | 3,720,000 | 6,840,000 |
1576 | Vá nhĩ đơn thuần (tê) Độ I - đơn giản | 7,060,000 | 3,021,000 | 4,039,000 |
1577 | Vá nhĩ đơn thuần (tê) Độ II - phức tạp | 8,640,000 | 3,021,000 | 5,619,000 |
1578 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh độ I(đơn giản) | 11,660,000 | 2,012,000 | 9,648,000 |
1579 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh độ II (Phức tạp) | 12,740,000 | 1,884,000 | 10,856,000 |
1580 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê | 10,335,000 | 673,000 | 9,662,000 |
1581 | Rò khe mang số 1 | 13,250,000 | 4,128,000 | 9,122,000 |
1582 | Phẩu thuật nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 4,020,000 | 508,000 | 3,512,000 |
1583 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng | 7,275,000 | 2,493,000 | 4,782,000 |
1584 | U thành ống tai ( phức tạp ) gây mê | 10,790,000 | 1,990,000 | 8,800,000 |
1585 | U thành ống tai ( đơn giản ) gây mê | 6,500,000 | 1,990,000 | 4,510,000 |
1586 | Đặt nẹp vis - xương hàm dưới | 11,000,000 | 2,644,000 | 8,356,000 |
1587 | PT Cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | 16,000,000 | 5,030,000 | 10,970,000 |
1588 | PT Mỗ sụn giáp cắt dây thanh | 13,700,000 | 4,615,000 | 9,085,000 |
1589 | Phẫu thuật U hốc mũi (P) xâm lấn bao ổ mắt và chân bướm (P) | 13,750,000 | 3,243,000 | 10,507,000 |
1590 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | 13,750,000 | 3,243,000 | 10,507,000 |
Bảo hiểm phẫu thuật hàm mặt |
1591 | Cắt nang giáp lưỡi nhi | 3,810,000 | 2,133,000 | 1,677,000 |
1592 | Cắt nang giáp móng | 9,580,000 | 2,133,000 | 7,447,000 |
1593 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt gây mê nội khí quản | 3,300,000 | 2,627,000 | 673,000 |
1594 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 4,710,000 | 2,627,000 | 2,083,000 |
1595 | Điều trị gãy gò má cung tiếp bằng nắn chỉnh ( có gây mê hoặc gây tê ) | 9,675,000 | 2,944,000 | 6,731,000 |
1596 | Lấy sỏi tuyến Wharton đường miệng | 2,580,000 | 1,014,000 | 1,566,000 |
1597 | Mỗ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ - gây mê | 5,530,000 | 1,334,000 | 4,196,000 |
1598 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ - gây tê | 4,145,000 | 834,000 | 3,311,000 |
1599 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 8,070,000 | 2,859,000 | 5,211,000 |
1600 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm chưa gồm máy dò thần kinh | 4,970,000 | 3,144,000 | 1,826,000 |
1601 | Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má | 9,460,000 | | 9,460,000 |
1602 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 8,760,000 | 2,241,000 | 6,519,000 |
1603 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa gồm nẹp vít) | 3,100,000 | 2,644,000 | 456,000 |
1604 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 5,280,000 | 2,493,000 | 2,787,000 |
1605 | Phẫu thuật khâu kết hợp xương hàm dưới | 7,100,000 | 2,241,000 | 4,859,000 |
1606 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 6,520,000 | 2,777,000 | 3,743,000 |
1607 | Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 2,840,000 | 1,662,000 | 1,178,000 |
1608 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 9,675,000 | 2,493,000 | 7,182,000 |
1609 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 5,810,000 | 2,493,000 | 3,317,000 |
1610 | Phẫu thuật tạo hình môi 2 bên | 7,920,000 | 2,593,000 | 5,327,000 |
1611 | Phẫu thuật tuyến dưới hàm(u, viêm mãn, sỏi) | 6,250,000 | 3,144,000 | 3,106,000 |
1612 | Phẫu thuật u tuyến mang tai lành tính | 7,470,000 | 2,627,000 | 4,843,000 |
Bảo hiểm hậu môn trực tràng |
1613 | Áp xe hậu môn có mở lỗ rò (Đơn giản) | 6,270,000 | 2,562,000 | 3,708,000 |
1614 | Cắt 1/2 đại tràng P hay T | 13,075,000 | 4,470,000 | 8,605,000 |
1615 | Cắt 1/2 đại tràng phải / trái làm hậu môn NT(PT Miles) | 15,245,000 | 4,470,000 | 10,775,000 |
1616 | Cắt 1/2 đại tràng phải/ trái làm hậu môn nhân tạo | 11,690,000 | 4,470,000 | 7,220,000 |
1617 | Cắt đại trực tràng + toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp | 18,495,000 | 4,470,000 | 14,025,000 |
1618 | Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo | 11,690,000 | 4,470,000 | 7,220,000 |
1619 | Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo (PT Hartmann) | 10,520,000 | 4,470,000 | 6,050,000 |
1620 | Cắt đoạn đại tràng(nối ngay) | 12,535,000 | 4,470,000 | 8,065,000 |
1621 | Cắt Polype trực tràng | 9,400,000 | 339,000 | 9,061,000 |
1622 | Cắt toàn bộ đại tràng | 18,800,000 | 4,470,000 | 14,330,000 |
1623 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (đơn giản) | 6,270,000 | 1,038,000 | 5,232,000 |
1624 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn (phức tạp) | 9,370,000 | 1,038,000 | 8,332,000 |
1625 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 6,270,000 | 807,000 | 5,463,000 |
1626 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành sau ) | 10,490,000 | 4,699,399 | 5,790,601 |
1627 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành trước ) | 10,490,000 | 6,045,000 | 4,445,000 |
1628 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 9,340,000 | 1,951,025 | 7,388,975 |
1629 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 10,520,000 | 1,863,000 | 8,657,000 |
1630 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 10,520,000 | 257,000 | 10,263,000 |
1631 | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ | 6,270,000 | 277,000 | 5,993,000 |
1632 | Nứt kẻ hậu môn (cắt cơ thắt 1 bên + quang đông) | 6,270,000 | 2,562,000 | 3,708,000 |
1633 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng | 15,245,000 | 6,933,000 | 8,312,000 |
1634 | Phẫu thuật cắt u dạng polype trực tràng ống hậu môn đơn giản | 6,270,000 | 1,038,000 | 5,232,000 |
1635 | Phẫu thuật cắt u dạng polype trực tràng ống hậu môn phức tạp | 9,400,000 | 1,038,000 | 8,362,000 |
1636 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 10,520,000 | 1,962,025 | 8,557,975 |
1637 | Phẫu thuật điều trị áp xe rò hậu môn | 10,520,000 | 2,562,000 | 7,958,000 |
1638 | Phẫu thuật điều trị nứt kẻ hậu môn (cắt cơ thắt 2 bên + quang đông) | 10,520,000 | 1,961,025 | 8,558,975 |
1639 | Phẫu thuật điều trị rò âm đạo - trực tràng | 13,620,000 | 4,113,000 | 9,507,000 |
1640 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 6,270,000 | 1,863,000 | 4,407,000 |
1641 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 10,520,000 | 1,951,025 | 8,568,975 |
1642 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 9,370,000 | 2,709,279 | 6,660,721 |
1643 | Phẫu thuật điều trị són tiểu(PT tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són) | 10,365,000 | 1,965,000 | 8,400,000 |
1644 | Phẫu thuật điều trị trĩ KTC bằng phương pháp Longo + tái tạo bản cơ nâng hậu môn (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) | 19,885,000 | 2,254,000 | 17,631,000 |
1645 | Phẩu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) | 9,370,000 | 2,254,000 | 7,116,000 |
1646 | Phẫu thuật Hartmann | 10,520,000 | 4,470,000 | 6,050,000 |
1647 | Phẩu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ | 9,400,000 | 1,962,025 | 7,437,975 |
1648 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng làm HMNT | 11,885,000 | 4,241,000 | 7,644,000 |
1649 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | 14,170,000 | 4,241,000 | 9,929,000 |
1650 | Phẫu thuật trĩ đơn giản | 6,270,000 | 1,863,000 | 4,407,000 |
Bảo hiểm ngoại lồng ngực |
1651 | Cắt một bên phổi do ung thư | 16,075,000 | 8,641,000 | 7,434,000 |
1652 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | 16,075,000 | 6,686,000 | 9,389,000 |
1653 | Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý | 16,015,000 | 8,641,000 | 7,374,000 |
1654 | Phẩu thuật cắt u trung thất | 16,090,000 | 10,311,000 | 5,779,000 |
1655 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | 15,520,000 | 1,002,000 | 14,518,000 |
Bảo hiểm kỹ thuật cao |
1656 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung * | 8,490,000 | 1,625,000 | 6,865,000 |
1657 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 22,205,000 | 5,197,000 | 17,008,000 |
1658 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt Stent đường mật - tụy | 6,675,000 | 2,678,000 | 3,997,000 |
1659 | Phẫu thuật cắt tử cung, thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa * | 12,535,000 | 4,867,000 | 7,668,000 |
1660 | Phẫu Thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 20,970,000 | 5,328,000 | 15,642,000 |
1661 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | 11,990,000 | 4,122,000 | 7,868,000 |
1662 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng PP PHACO (1 mắt) *(chưa gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) | 8,315,000 | 2,654,000 | 5,661,000 |
1663 | Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể ngoài bao đặt IOL + cắt bẻ( 1 mắt) *(chưa gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) | 4,640,000 | 1,812,000 | 2,828,000 |
1664 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày có sử dụng máy cắt nối(chưa gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) | 18,165,000 | 5,090,000 | 13,075,000 |
1665 | Phẫu thuật nội soi khớp gối * | 12,760,000 | 3,250,000 | 9,510,000 |
1666 | Phẫu thuật nội soi khớp vai | 13,325,000 | 3,250,000 | 10,075,000 |
1667 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 12,760,000 | 4,242,000 | 8,518,000 |
1668 | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân *(Chưa bao gồm gân nhân tạo) | 10,365,000 | 4,200,000 | 6,165,000 |
1669 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần * (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | 18,495,000 | 4,622,000 | 13,873,000 |
1670 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần * (chưa gồm khớp nhân tạo) | 14,550,000 | 3,750,000 | 10,800,000 |
1671 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối *(chưa gồm khớp nhân tạo) | 18,495,000 | 4,423,000 | 14,072,000 |
1672 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 17,565,000 | 5,122,000 | 12,443,000 |
1673 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement * (chưa bao gồm cement hóa học) | 20,275,000 | 1,139,711 | 19,135,289 |
Bảo hiễm NSOI (Làm tại phòng mổ) |
1674 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi, giun đường mật | 10,915,000 | 2,678,000 | 8,237,000 |
1675 | Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy | 12,685,000 | 2,428,000 | 10,257,000 |
1676 | Đặt Stent thực quản qua nội soi | 7,000,000 | 1,144,000 | 5,856,000 |
Thận nhân tạo |
1677 | Chạy thận nhân tạo / 1 lần (Lọc máu chu kỳ sử dụng Bicarbonate) | 632,000 | 556,000 | 76,000 |
1678 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng một lần, bao gồm quả lọc và dây) | 1,850,000 | 1,541,000 | 309,000 |
1679 | Lọc máu IHD - cấp cứu BN dịch vụ | 862,000 | | 862,000 |
1680 | Lọc máu IHD - cấp cứu theo yêu cầu (ngoài giờ) | 1,232,000 | | 1,232,000 |
1681 | Lọc máu IHD - chu kỳ BN dịch vụ | 662,000 | | 662,000 |
1682 | Lọc máu IHD - chu kỳ theo yêu cầu | 862,000 | | 862,000 |
1683 | Lọc máu IHD - chu kỳ cho người nước ngoài (ngoài giờ) | 1,732,000 | | 1,732,000 |
1684 | Công đặt Catheter(Lọc máu IHD - Cấp cứu) | 693,000 | | 693,000 |
1685 | Công theo dõi điều trị(Lọc máu IHD - Cấp cứu) | 693,000 | | 693,000 |
1686 | Hóa chất rửa máy(Lọc máu IHD - Cấp cứu) | 12,000 | | 12,000 |
1687 | Khấu hao máy(Lọc máu IHD - Cấp cứu) | 210,000 | | 210,000 |
1688 | Rửa màng lọc(Lọc máu IHD - Cấp cứu) | 33,000 | | 33,000 |
Lọc máu liên tục |
1689 | Lọc tách huyết tương / 1 lần (TPE)(chưa gồm quả lọc tách huyết tương,bộ dây dẫn,huyết tương đông lạnh) | 3,480,000 | 1,636,000 | 1,844,000 |
1690 | Siêu lọc máu liên tục CPFA (chưa gồm quả lọc,bộ dây dẫn ,dịch thay thế Hemosol) | 4,500,000 | 2,212,000 | 2,288,000 |
1691 | Siêu lọc máu liên tục CRRT (chưa gồm quả lọc,bộ dây dẫn ,dịch thay thế Hemosol) | 4,500,000 | 2,212,000 | 2,288,000 |
1692 | Siêu lọc máu liên tục ECMO(chưa gồm quả lọc,bộ dây dẫn ,dịch thay thế Hemosol) | 18,250,000 | 2,212,000 | 16,038,000 |
Bảo hiểm Tim mạch can thiệp |
1693 | Bịt thông liên nhĩ/ thông liên thất/ bít ống ĐM bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) | 51,510,000 | 1,800,000 | 49,710,000 |
1694 | Nong van ĐM chủ | 68,995,000 | 1,800,000 | 67,195,000 |
1695 | Phẫu thuật bắt cầu mạch vành (dưới 2 cầu nối) | 121,970,000 | 3,250,000 | 118,720,000 |
1696 | Phẫu thuật cắt mạch máu lớn (ĐM chủ ngực/ bụng/ cảnh) chưa gồm ĐM nhân tạo, máy tim phổi | 84,220,000 | 6,000,000 | 78,220,000 |
1697 | Phẫu thuật tim mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm máy tim phổi) | 84,220,000 | 6,000,000 | 78,220,000 |
1698 | Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim) | 39,205,000 | 1,200,000 | 38,005,000 |
NTQ - Tuyến giáp - vú |
1699 | Cắt 1 thùy tuyến giáp | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1700 | Cắt nang giáp lưỡi | 9,370,000 | | 9,370,000 |
1701 | Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch | 15,245,000 | | 15,245,000 |
1702 | Cắt tuyến giáp gần trọn (đa nhân) | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1703 | Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp | 11,450,000 | | 11,450,000 |
1704 | Cắt tuyến mang tai toàn phần | 14,310,000 | | 14,310,000 |
1705 | Cắt tuyến vú mở rộng + nạo hạch | 12,535,000 | | 12,535,000 |
NTQ - Thực quản - dạ dày trá tràng |
1706 | Cắt 1/2 dạ dày + thần kinh X | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1707 | Cắt 2/3 dạ dày không do K | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1708 | Cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1709 | Cắt dạ dày không toàn bộ + nạo hạch (K dạ dày) | 16,720,000 | | 16,720,000 |
1710 | Cắt thân thần kinh X + nối vị tràng | 6,660,000 | | 6,660,000 |
1711 | Cắt thân thần kinh X + tạo hình môn vị hoặc nối vị tràng | 10,605,000 | | 10,605,000 |
1712 | Cắt thân thần kinh X siêu chọn lọc | 9,520,000 | | 9,520,000 |
1713 | Cắt thực quản có tái tạo lưu thông | 21,900,000 | | 21,900,000 |
1714 | Cắt thực quản đưa 2 đầu ra ngoài da | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1715 | Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch | 20,730,000 | | 20,730,000 |
1716 | -Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch | 16,870,000 | | 16,870,000 |
1717 | Cắt túi thừa tá tràng | 11,450,000 | | 11,450,000 |
1718 | Khâu thủng dạ dày | 8,435,000 | | 8,435,000 |
1719 | Khâu thủng dạ dày + mở rộng môn vị hay nối vị tràng | 11,690,000 | | 11,690,000 |
1720 | Khâu vết thương tá tràng đơn giản | 8,435,000 | | 8,435,000 |
1721 | Mở dạ dày nuôi ăn | 5,575,000 | | 5,575,000 |
1722 | Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1723 | -Mở thông dạ dày ra da | 2,020,000 | | 2,020,000 |
1724 | -Nối tắc K thực quản (không cắt bướu) | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1725 | Nối vị tràng | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1726 | PT cắt lại dạ dày cho bệnh lành tính | 16,720,000 | | 16,720,000 |
1727 | PT điều trị co thắt tâm vị | 12,535,000 | | 12,535,000 |
1728 | PT vết thương tá tràng phức tạp | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1729 | Tái tạo thực quản bằng dạ dày, bằng đại tràng | 16,720,000 | | 16,720,000 |
NTQ - Gan - Mật - Tụy - Lách |
1730 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 17,715,000 | | 17,715,000 |
1731 | Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng | 17,715,000 | | 17,715,000 |
1732 | Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan | 25,065,000 | | 25,065,000 |
1733 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 20,730,000 | | 20,730,000 |
1734 | Cắt gan không điển hình | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1735 | Cắt gan phải | 20,730,000 | | 20,730,000 |
1736 | Cắt gan trái | 16,610,000 | | 16,610,000 |
1737 | Cắt khối tá tụy (PT Whipple) | 26,000,000 | | 26,000,000 |
1738 | Cắt lách do bệnh lý | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1739 | Cắt lách do chấn thương | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1740 | -Cắt một thùy gan không điển hình do vỡ + khâu gan | 10,605,000 | | 10,605,000 |
1741 | Cắt nang tụy | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1742 | Cắt phân thùy gan | 14,550,000 | | 14,550,000 |
1743 | Cắt thân và đuôi tụy | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1744 | Cắt túi mật | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1745 | -Cắt túi mật (mổ hở) | 8,590,000 | | 8,590,000 |
1746 | Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1747 | -Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi | 10,605,000 | | 10,605,000 |
1748 | Dẫn lưu Abces gan | 5,575,000 | | 5,575,000 |
1749 | Dẫn lưu áp xe tụy | 9,370,000 | | 9,370,000 |
1750 | Dẫn lưu túi mật ra da | 5,575,000 | | 5,575,000 |
1751 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | 11,450,000 | | 11,450,000 |
1752 | Khâu bảo tồn lách trong vỡ lách | 11,690,000 | | 11,690,000 |
1753 | Khâu vết thương gan | 8,545,000 | | 8,545,000 |
1754 | Khâu vết thương gan phức tạp | 9,370,000 | | 9,370,000 |
1755 | -Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + mở rộng cơ vòng oddi | 8,435,000 | | 8,435,000 |
1756 | Lấy sỏi OMC + cắt túi mật + nối mật ruột | 17,715,000 | | 17,715,000 |
1757 | -Lấy sỏi OMC +nối OMC-hổng tràng | 7,350,000 | | 7,350,000 |
1758 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | 17,715,000 | | 17,715,000 |
1759 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có NS đường mật can thiệp trong khi mổ | 13,465,000 | | 13,465,000 |
1760 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có NS đường mật chẩn đoán trong khi mổ | 13,315,000 | | 13,315,000 |
1761 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1762 | Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bàng quai ruột biệt lập | 17,715,000 | | 17,715,000 |
1763 | Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng túi mật | 15,635,000 | | 15,635,000 |
1764 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | 14,550,000 | | 14,550,000 |
1765 | Mở OMC lấy sỏi | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1766 | Nối mật ruột | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1767 | Nối mật ruột + nối vị tràng | 11,450,000 | | 11,450,000 |
1768 | Nối nang tụy - hỗng tràng | 11,450,000 | | 11,450,000 |
1769 | PT Frey | 15,635,000 | | 15,635,000 |
NTQ - Ruột thừa - Ruột non - Đại trực tràng |
1770 | Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1771 | Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT | 11,690,000 | | 11,690,000 |
1772 | Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp | 18,495,000 | | 18,495,000 |
1773 | Cắt đoạn đại tràng (nối ngay) | 12,535,000 | | 12,535,000 |
1774 | Cắt đoạn đại tràng làm HMNT | 11,690,000 | | 11,690,000 |
1775 | Cắt đoạn ruột non | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1776 | Cắt K buồng trứng + cắt TC + MNL | 11,690,000 | | 11,690,000 |
1777 | Cắt lại đại tràng | 14,550,000 | | 14,550,000 |
1778 | Cắt ruột thừa | 5,420,000 | | 5,420,000 |
1779 | -Cắt ruột thừa bất thường bể mũ | 5,420,000 | | 5,420,000 |
1780 | -Cắt ruột thừa bất thường sau manh tràng | 3,100,000 | | 3,100,000 |
1781 | -Cắt toàn bộ đại tràng | 16,870,000 | | 16,870,000 |
1782 | Cắt toàn bộ đại tràng (nối ngay) | 25,085,000 | | 25,085,000 |
1783 | Cắt toàn bộ đại tràng làm HMNT | 18,800,000 | | 18,800,000 |
1784 | -Cắt u trực tràng | 7,655,000 | | 7,655,000 |
1785 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 11,690,000 | | 11,690,000 |
1786 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 5,575,000 | | 5,575,000 |
1787 | Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1788 | Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc | 8,435,000 | | 8,435,000 |
1789 | Gỡ dính ruột | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1790 | Gỡ dính ruột + cắt đoạn ruột non | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1791 | Gỡ dính ruột phức tạp | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1792 | Khâu vết thương ống tiêu hóa | 8,435,000 | | 8,435,000 |
1793 | Làm hậu môn nhân tạo | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1794 | Mở thông hỗng tràng | 5,575,000 | | 5,575,000 |
1795 | Mở thông hỗng tràng kiểu Roux-Y | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1796 | PT áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 8,435,000 | | 8,435,000 |
1797 | PT Hartmann | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1798 | PT Miles | 15,245,000 | | 15,245,000 |
1799 | PT nối tắt ống tiêu hóa | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1800 | PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | 14,550,000 | | 14,550,000 |
1801 | PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, không cắt ruột | 11,690,000 | | 11,690,000 |
1802 | -Viêm phúc mạc chậu | 6,420,000 | | 6,420,000 |
1803 | Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1804 | Viêm phúc mạc toàn bộ do viêm ruột thừa | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1805 | -Viêm phúc mạc toàn bộ, đơn giản | 5,335,000 | | 5,335,000 |
1806 | -Viêm phúc mạc toàn bộ,phức tạp do thủng đại tràng | 6,660,000 | | 6,660,000 |
NTQ - Ổ bụng - Thoát vị |
1807 | Cắt khối u mềm <5cm | 1,485,000 | | 1,485,000 |
1808 | Cắt khối u mềm >5cm | 3,015,000 | | 3,015,000 |
1809 | Cắt nang niệu - rốn | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1810 | Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc đơn giản | 9,370,000 | | 9,370,000 |
1811 | Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc phức tạp | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1812 | Cắt u thượng thận | 12,535,000 | | 12,535,000 |
1813 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 9,370,000 | | 9,370,000 |
1814 | Khâu lại bục thành bụng | 5,575,000 | | 5,575,000 |
1815 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | 1,370,000 | | 1,370,000 |
1816 | Mở bụng thăm dò | 5,575,000 | | 5,575,000 |
1817 | PT điều trị áp xe tốn dư trong ổ bụng | 9,370,000 | | 9,370,000 |
1818 | PT tái tạo cơ hoành | 14,010,000 | | 14,010,000 |
1819 | PT thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1820 | PT túi phình động mạch trụ | 8,980,000 | | 8,980,000 |
1821 | -Thoát vị bẹn đùi thường | 4,250,000 | | 4,250,000 |
1822 | Thoát vị bẹn, TV đùi, TV rốn | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1823 | Thoát vị hoành | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1824 | Thoát vị sau mổ | 9,370,000 | | 9,370,000 |
1825 | Thoát vị tái phát | 11,690,000 | | 11,690,000 |
NTQ - Lồng ngực |
1826 | - Chẩn đoán và điều trị VPM chưa rõ nguyên nhân | 8,590,000 | | 8,590,000 |
1827 | -Cắt 1 lá phổi | 13,315,000 | | 13,315,000 |
1828 | Cắt một thùy hay một phần thùy phổi | 16,090,000 | | 16,090,000 |
1829 | Cắt thần kinh giao cảm ngực | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1830 | Cắt tuyến ức | 13,075,000 | | 13,075,000 |
1831 | Cắt u trung thất | 16,090,000 | | 16,090,000 |
1832 | Đặt Siphonage | 5,335,000 | | 5,335,000 |
1833 | -Phẫu thuật Heller co thắt tâm vị | 12,770,000 | | 12,770,000 |
1834 | Tắc động mạch đùi | 17,955,000 | | 17,955,000 |
1835 | -Viêm phúc mạc / ruột thừa | 8,590,000 | | 8,590,000 |
1836 | -Viêm phúc mạc toàn thể do VRT nội soi | 8,590,000 | | 8,590,000 |
NTQNS - Thực quản - dạ dày tá tràng |
1837 | PTNS Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 14,170,000 | | 14,170,000 |
1838 | PTNS Cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày | 13,195,000 | | 13,195,000 |
1839 | PTNS Cắt dạ dày không toàn bộ + nạo hạch (KDD) | 16,630,000 | | 16,630,000 |
1840 | PTNS Cắt thực quản có tái tạo lưu thông | 20,640,000 | | 20,640,000 |
1841 | PTNS Cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch | 19,020,000 | | 19,020,000 |
1842 | PTNS Cắt túi thừa tá tràng | 10,930,000 | | 10,930,000 |
1843 | PTNS Điều trị co thắt tâm vị (PT Heller) | 13,195,000 | | 13,195,000 |
1844 | PTNS Khâu thủng dạ dày | 9,315,000 | | 9,315,000 |
1845 | PTNS Khâu vết thương tá tràng đơn giản | 9,315,000 | | 9,315,000 |
1846 | PTNS Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu | 10,930,000 | | 10,930,000 |
1847 | PTNS Mở thông dạ dày nuôi ăn | 7,315,000 | | 7,315,000 |
1848 | PTNS Nối vị - tràng | 10,090,000 | | 10,090,000 |
1849 | PTNS Tái tạo thực quạn bằng dạ dày, bằng đại tràng | 15,785,000 | | 15,785,000 |
NTQNS - Gan - Mật - Tụy - Lách |
1850 | PTNS Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống gan - hỗng tràng | 17,405,000 | | 17,405,000 |
1851 | PTNS Cắt chỏm nang gan | 9,315,000 | | 9,315,000 |
1852 | PTNS Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan- hỗng tràng | 17,405,000 | | 17,405,000 |
1853 | PTNS Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 13,325,000 | | 13,325,000 |
1854 | PTNS Cắt gan phải | 19,020,000 | | 19,020,000 |
1855 | PTNS Cắt gan trái | 16,630,000 | | 16,630,000 |
1856 | PTNS Cắt hạ phân thuỳ gan | 13,325,000 | | 13,325,000 |
1857 | PTNS Cắt lách do bệnh lý | 12,550,000 | | 12,550,000 |
1858 | PTNS Cắt lách do chấn thương | 11,195,000 | | 11,195,000 |
1859 | PTNS Cắt lách do cường lách | 13,325,000 | | 13,325,000 |
1860 | PTNS Cắt nang tụy | 12,550,000 | | 12,550,000 |
1861 | PTNS Cắt túi mật | 9,315,000 | | 9,315,000 |
1862 | PTNS Cắt túi mật nội soi trong viêm túi mật cấp | 7,315,000 | | 7,315,000 |
1863 | PTNS Cắt túi mật qua một vết mổ | 12,550,000 | | 12,550,000 |
1864 | PTNS Cắt túi mật qua ngả âm đạo phối hợp ngả âm bụng tối thiểu | 12,550,000 | | 12,550,000 |
1865 | PTNS Cắt túi mật viêm cấp | 10,090,000 | | 10,090,000 |
1866 | PTNS Khâu vỡ gan - đơn giản | 10,090,000 | | 10,090,000 |
1867 | PTNS Khâu vỡ gan - phức tạp | 11,710,000 | | 11,710,000 |
1868 | PTNS Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | 16,630,000 | | 16,630,000 |
1869 | PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật can thiệp trong khi mổ | 12,550,000 | | 12,550,000 |
1870 | PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường mật chuẩn đoán trong khi mổ | 11,575,000 | | 11,575,000 |
1871 | PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật | 12,550,000 | | 12,550,000 |
1872 | PTNS Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | 11,575,000 | | 11,575,000 |
1873 | PTNS Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | 10,930,000 | | 10,930,000 |
1874 | PTNS Mở OMC lấy sỏi hay dị vật đường mật | 9,315,000 | | 9,315,000 |
1875 | PTNS Nối nang tụy - hỗng tràng | 12,550,000 | | 12,550,000 |
1876 | PTNS Nối túi mật - hỗng tràng | 11,575,000 | | 11,575,000 |
1877 | PTNS Nối túi mật - hỗng tràng + nối vị tràng | 13,325,000 | | 13,325,000 |
NTQNS - Ruột thừa - Ruột non - Đại tràng |
1878 | PTNS Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) | 14,170,000 | | 14,170,000 |
1879 | PTNS Gỡ dính bán tắc ruột: đơn giản | 7,695,000 | | 7,695,000 |
1880 | PTNS Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái ( nối ngay) | 14,170,000 | | 14,170,000 |
1881 | PTNS Cắt 1/2 đài tràng phải hay trái làm HMNT | 11,905,000 | | 11,905,000 |
1882 | PTNS Cắt đại trực tràng - toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp | 16,630,000 | | 16,630,000 |
1883 | PTNS Cắt đoạn đại tràng làm HMNT | 11,905,000 | | 11,905,000 |
1884 | PTNS Cắt đoạn ruột non | 11,195,000 | | 11,195,000 |
1885 | PTNS Cắt ruột thừa | 7,315,000 | | 7,315,000 |
1886 | PTNS Cắt ruột thừa viêm phúc mạc toàn thể | 8,470,000 | | 8,470,000 |
1887 | PTNS Cắt toàn bộ đại tràng ( nối ngay) | 19,020,000 | | 19,020,000 |
1888 | PTNS Cắt toàn bộ đại tràng làm HMNT | 16,630,000 | | 16,630,000 |
1889 | PTNS Gỡ dính bán tắc ruột: phức tạp | 11,195,000 | | 11,195,000 |
1890 | PTNS Làm hậu môn nhân tạo | 8,470,000 | | 8,470,000 |
1891 | PTNS Phẫu thuật Hartmann | 10,930,000 | | 10,930,000 |
1892 | PTNS Phẫu thuật Miles | 15,010,000 | | 15,010,000 |
1893 | PTNS Phẫu thuật sa trực tràng có cắt ruột | 14,170,000 | | 14,170,000 |
1894 | PTNS Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | 11,195,000 | | 11,195,000 |
1895 | PTNSKhâu vết thương ống tiêu hoá | 9,315,000 | | 9,315,000 |
NTQNS - Ổ bụng - Thoát vị |
1896 | PTNS Cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản | 10,090,000 | | 10,090,000 |
1897 | PTNS Cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp | 12,815,000 | | 12,815,000 |
1898 | PTNS Cắt u thượng thận | 12,550,000 | | 12,550,000 |
1899 | PTNS Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 7,315,000 | | 7,315,000 |
1900 | PTNS Thoái vị bẹn hay thành bụng ( chưa bao gồm mảnh ghép) | 9,315,000 | | 9,315,000 |
1901 | PTNS Thoái vị cơ hoành có đặt mảnh ghép nhân tạo | 12,040,000 | | 12,040,000 |
1902 | PTNS thoát vị cơ hoành đơn thuần | 11,195,000 | | 11,195,000 |
NTQNS - Lổng ngực - Bướu cổ |
1903 | PTNS Cắt một thuỳ hay phân thuỳ phổi | 15,010,000 | | 15,010,000 |
1904 | PTNS Cắt thần kinh giao cảm ngực | 9,315,000 | | 9,315,000 |
1905 | PTNS Cắt tuyến ức | 12,815,000 | | 12,815,000 |
1906 | PTNS Cắt u trung thất | 15,010,000 | | 15,010,000 |
NTN - Loại siêu phẫu |
1907 | Cắt toàn bộ bàng quang cắm lại NQ (PP Coffey) Đưa NQ ra da | 12,230,000 | | 12,230,000 |
1908 | Cắt toàn bộ bàng quang tạo hình BQ giả (PP Bricker) | 15,395,000 | | 15,395,000 |
1909 | Cắt toàn bộ bàng quang và thận | 12,230,000 | | 12,230,000 |
1910 | Cắt toàn bộ thận + niệu quản + nạo hạch | 15,395,000 | | 15,395,000 |
1911 | Cắt tuyền liệt tuyết toàn phần do K | 10,755,000 | | 10,755,000 |
NTN - Đại phẫu phức tạp |
1912 | Bóc bướu TLT | 9,280,000 | | 9,280,000 |
1913 | Cắt K dương vật tạo hình và nạo hạch bẹn 2 bên | 13,315,000 | | 13,315,000 |
1914 | Cắt thận đơn thuần | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1915 | Hẹp niệu đạo sau( Badenoch technic) | 9,280,000 | | 9,280,000 |
1916 | Hẹp niệu đạo trước làm 2 thì (Johanso Technic) | 9,280,000 | | 9,280,000 |
1917 | Sỏi san hô PP turner warwick | 11,300,000 | | 11,300,000 |
1918 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản | 16,520,000 | | 16,520,000 |
NTN - Đại phẩu đơn thuần |
1919 | Cắt bàng quang đưa niệu đạo ra da | 10,520,000 | | 10,520,000 |
1920 | Cắt K dương vật tạo hình, không nạo hạch | 9,520,000 | | 9,520,000 |
1921 | Cắt khối u bàng quang và cắt bán phần | 9,280,000 | | 9,280,000 |
1922 | Hẹp niệu đạo trước (nối niệu đạo hay làm 2 thì) | 6,270,000 | | 6,270,000 |
1923 | Hypospadias tạo hình thì 2 | 7,740,000 | | 7,740,000 |
1924 | Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da | 8,980,000 | | 8,980,000 |
1925 | Phẫu thuật polype niệu khẩu (polype lỗ sáo) | 7,200,000 | | 7,200,000 |
1926 | Rò vết mổ thận tái phát, phức tạp ( Rò thận apxe hóa quanh thận) | 9,910,000 | | 9,910,000 |
1927 | Tạo hình thành trước âm đạo trong điều trị tiểu không kiểm soát do gắng sức | 7,200,000 | | 7,200,000 |
1928 | Tinh hoàn ẩn đơn giản | 4,640,000 | | 4,640,000 |
1929 | Tinh hoàn ẩn phức tạp | 8,285,000 | | 8,285,000 |
NTN - Trung phẫu phức tạp |
1930 | Cắm lại niệu quản vào bàng quang | 8,435,000 | | 8,435,000 |
1931 | Nang thận lớn | 6,270,000 | | 6,270,000 |
1932 | Rò bàng quang | 9,520,000 | | 9,520,000 |
1933 | Sỏi bàng quang lớn (khổng lồ) | 5,335,000 | | 5,335,000 |
1934 | Sỏi bể thận đơn thuần | 8,435,000 | | 8,435,000 |
1935 | Sỏi niệu quản chậu sát bàng quang | 8,285,000 | | 8,285,000 |
1936 | Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ bàng quang đơn giản | 4,250,000 | | 4,250,000 |
1937 | Thám sát và mở bàng quang ra da do vỡ bàng quang phức tạp | 6,270,000 | | 6,270,000 |
NTN - Trung phẩu đơn thuần |
1938 | Cắt bỏ tinh hoàn | 3,795,000 | | 3,795,000 |
1939 | Cắt mào tinh / cắt nang mào tinh | 3,100,000 | | 3,100,000 |
1940 | Cắt Phymosis | 1,930,000 | | 1,930,000 |
1941 | Cắt Phymosis với Laser có thuốc mê | 3,100,000 | | 3,100,000 |
1942 | Cắt Polype lỗ tiểu hoặc nang thành trước âm đạo | 2,020,000 | | 2,020,000 |
1943 | Gãy dương vật | 5,335,000 | | 5,335,000 |
1944 | Mở bàng quang ra da = TROCA | 4,250,000 | | 4,250,000 |
1945 | Mở rộng lổ sáo đơn giản | 3,100,000 | | 3,100,000 |
1946 | Mở rộng lổ sáo phức tạp | 4,640,000 | | 4,640,000 |
1947 | Sỏi bàng quang nhỏ | 3,100,000 | | 3,100,000 |
1948 | Sỏi niệu quản lưng và chậu cao | 6,270,000 | | 6,270,000 |
1949 | Tràn dịch tinh mạc 01 bên | 3,100,000 | | 3,100,000 |
1950 | Tràn dịch tinh mạc 02 bên | 6,270,000 | | 6,270,000 |
1951 | Varicoele 01 bên | 4,250,000 | | 4,250,000 |
1952 | Varicoele 02 bên | 6,270,000 | | 6,270,000 |
NTNNS - Ngoại thận niệu - Nội soi |
1953 | Cắt bướu bàng quang (đơn giản) | 6,855,000 | | 6,855,000 |
1954 | Cắt bướu bàng quang (phức tạp) | 8,605,000 | | 8,605,000 |
1955 | Cắt đốt nội soi bướu tiền liệt tuyến (đơn giản) | 7,695,000 | | 7,695,000 |
1956 | Cắt đốt nội soi bướu tiền liệt tuyến (phức tạp) | 9,865,000 | | 9,865,000 |
1957 | Cắt nang niệu quản | 7,830,000 | | 7,830,000 |
1958 | Cắt nang ống phóng tinh (đơn giản) | 6,475,000 | | 6,475,000 |
1959 | Cắt nang ống phóng tinh (phức tạp) | 7,665,000 | | 7,665,000 |
1960 | Cắt nang thận | 9,285,000 | | 9,285,000 |
1961 | Cắt tĩnh mạch tinh giãn | 6,475,000 | | 6,475,000 |
1962 | Mở niệu quản lấy sạn qua nội soi ổ bụng hoặc nội soi hông lưng | 10,930,000 | | 10,930,000 |
1963 | Tán sỏi niệu quản ( Đơn giản) | 7,050,000 | | 7,050,000 |
1964 | Tán sỏi niệu quản ( phức tạp) | 10,090,000 | | 10,090,000 |
1965 | Xẻ cổ bọng đái do hẹp | 6,875,000 | | 6,875,000 |
1966 | Xẻ lạnh niệu đạo | 7,830,000 | | 7,830,000 |
1967 | Xẻ lạnh niệu đạo do hẹp | 8,590,000 | | 8,590,000 |
CXK - Cột sống |
1968 | Bệnh lý u tủy - PT lấy u | 20,275,000 | | 20,275,000 |
1969 | Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ | 20,275,000 | | 20,275,000 |
1970 | Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống | 20,275,000 | | 20,275,000 |
1971 | Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống | 13,465,000 | | 13,465,000 |
1972 | Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng) - Mở rộng ống sống | 16,480,000 | | 16,480,000 |
1973 | Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống | 20,275,000 | | 20,275,000 |
1974 | Lao cột sống - Phẫu thuật Hidgson | 18,495,000 | | 18,495,000 |
1975 | Tạo hình đĩa đệm (PT thần kinh có dẫn đường) | 20,275,000 | | 20,275,000 |
1976 | Tạo hình thân sống (bằng bơn cement) | 20,275,000 | | 20,275,000 |
1977 | Thao1t vị đĩa đệm cội sống cổ/lấy nhân 2 tầng | 22,205,000 | | 22,205,000 |
1978 | Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 1 tầng | 20,275,000 | | 20,275,000 |
1979 | Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 3 tầng | 22,205,000 | | 22,205,000 |
1980 | Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 1 tầng | 16,330,000 | | 16,330,000 |
1981 | Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 2 tầng | 18,495,000 | | 18,495,000 |
1982 | Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 3 tầng | 20,970,000 | | 20,970,000 |
1983 | Trượt đốt sống cổ - Đặt dụng cụ - Hàn xương | 24,915,000 | | 24,915,000 |
1984 | Trượt đốt sống thắt lưng - Đặt dụng cụ - Hàn Xương | 18,495,000 | | 18,495,000 |
CXK - Chi dưới |
1985 | Áp xe đùi / cẳng chân | 5,965,000 | | 5,965,000 |
1986 | Biến dạng bàn chân | 10,755,000 | | 10,755,000 |
1987 | Bong chổ bám dây chằng chéo (trước, sau) Vis | 8,825,000 | | 8,825,000 |
1988 | Bướu hoạt mạc khoeo (kyst Baker) | 7,505,000 | | 7,505,000 |
1989 | Cắt cụt xương cẳng chân | 8,045,000 | | 8,045,000 |
1990 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản ( nhiễm trùng bàn chân tiểu đường ) | 5,965,000 | | 5,965,000 |
1991 | Dãn tỉnh mạch chân | 8,980,000 | | 8,980,000 |
1992 | Di chứng sốt cứng gối - Giải phóng gối | 11,690,000 | | 11,690,000 |
1993 | Đứt dây chằng chéo cũ, tái tạo dây chằng (Nội soi) | 11,990,000 | | 11,990,000 |
1994 | Gãy 2 mắt cá - KHX | 8,825,000 | | 8,825,000 |
1995 | Gẫy cổ xương đùi (mới, cũ) - Mổ thay khớp | 13,465,000 | | 13,465,000 |
1996 | Gãy cổ xương đùi mới - Mổ xuyên đinh | 8,980,000 | | 8,980,000 |
1997 | Gãy đơn thuần mắt cá trong - KHX | 5,880,000 | | 5,880,000 |
1998 | Gãy liên lồi cầu xương đùi - KHX | 13,620,000 | | 13,620,000 |
1999 | Gãy liên mấu chuyển - KHX | 13,620,000 | | 13,620,000 |
2000 | Gãy mâm chày - KHX | 13,075,000 | | 13,075,000 |
2001 | Gãy thân xương đùi - KHX | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2002 | Gãy xương bàn ngón chân - KHX | 5,880,000 | | 5,880,000 |
2003 | Gãy xương bánh chè - KHX | 7,350,000 | | 7,350,000 |
2004 | Gãy xương chày hoặc 2 xương cẳng chân KHX | 8,825,000 | | 8,825,000 |
2005 | Gãy xương gót - Nâng xương gót dưới C arm | 9,670,000 | | 9,670,000 |
2006 | Lấy vis dây chằng chéo sau + giải phóng khớp gối | 7,200,000 | | 7,200,000 |
2007 | Nắng trật khớp háng (mê) | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2008 | Phẫu thuật lấy dụng cụ gãy xương mắt cá | 5,420,000 | | 5,420,000 |
2009 | PT Chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 12,535,000 | | 12,535,000 |
2010 | PT Chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 12,535,000 | | 12,535,000 |
2011 | PT Hoại tử chỏm xương đùi (khoan giải áp + ghép xốp) | 11,565,000 | | 11,565,000 |
2012 | Rút đinh xương đùi ,xương chày | 5,965,000 | | 5,965,000 |
2013 | Thay khớp háng Đơn giản | 14,550,000 | | 14,550,000 |
2014 | Thay khớp háng Phức tạp | 17,565,000 | | 17,565,000 |
2015 | Thoái hóa khớp gối - Thay khớp gối | 18,495,000 | | 18,495,000 |
2016 | Trật khớp háng bẩm sinh | 17,955,000 | | 17,955,000 |
2017 | Trật xương bánh chè | 9,915,000 | | 9,915,000 |
2018 | Vết thương đứt gân gót cũ Tạo hình ,kéo dài gân gót | 8,825,000 | | 8,825,000 |
2019 | Vết thương đứt gân gót mới - Nối gân gót | 5,880,000 | | 5,880,000 |
2020 | Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2021 | Vết thương mất da gót chân, bàn chân | 11,450,000 | | 11,450,000 |
2022 | Viêm hoạt mạc gối - Mổ nội soi | 9,670,000 | | 9,670,000 |
2023 | Viêm xương - Đục bỏ xương viêm | 8,435,000 | | 8,435,000 |
CXK - Chi trên |
2024 | Co rút bàn tay + dính gân Giải phóng + nối gân | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2025 | Co rút cơ ức đòn chỏm. | 4,640,000 | | 4,640,000 |
2026 | Gãy 2 xương cẳng tay - KHX | 8,980,000 | | 8,980,000 |
2027 | Gãy Bennett, Rolando - KHX | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2028 | Gãy chỏm quay - KHX hoặc cắt bỏ | 8,980,000 | | 8,980,000 |
2029 | Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX | 11,990,000 | | 11,990,000 |
2030 | Gãy đầu dưới xương quay - KHX | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2031 | Gãy đơn thuần xương quay - KHX | 7,350,000 | | 7,350,000 |
2032 | Gãy đơn thuần xương trụ - KHX | 6,810,000 | | 6,810,000 |
2033 | Gãy Galeazzi - KHX | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2034 | Gãy lồi cầu xương cánh tay - KHX | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2035 | Gãy mõm khuỷu - KHX | 7,505,000 | | 7,505,000 |
2036 | Gãy Monteggia cũ - KHX + tái tại | 11,450,000 | | 11,450,000 |
2037 | Gãy Monteggia mới - KHX | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2038 | Gãy thân xương cánh tay - KHX | 8,980,000 | | 8,980,000 |
2039 | Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (1 xương) - KHX | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2040 | Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (2 xương trở lên) - KHX | 6,810,000 | | 6,810,000 |
2041 | Gãy xương đòn | 7,350,000 | | 7,350,000 |
2042 | Gãy xương đòn - KHX | 6,420,000 | | 6,420,000 |
2043 | HC ống cổ tay - giải phóng thần kinh giữa - 1 tay | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2044 | Lấy bỏ dụng cụ 1 xương cẳng tay, xương bàn tay, xương ngón tay | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2045 | Lấy bỏ dụng cụ nep vis 2 xương cẳng tay | 7,505,000 | | 7,505,000 |
2046 | Lấy bỏ dụng cụ nẹp vis xương cánh tay | 7,505,000 | | 7,505,000 |
2047 | Nắng trật khớp vai khuỷu | 2,320,000 | | 2,320,000 |
2048 | Phẩu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2049 | PT giải phóng gân dính | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2050 | Rút đinh xương đòn | 3,405,000 | | 3,405,000 |
2051 | Thay khớp vai | 24,780,000 | | 24,780,000 |
2052 | Trật khớp vai cũ, tái hồi nắn tạo hình khớp vai | 12,535,000 | | 12,535,000 |
2053 | Vẹo khuỷu tay (trong, ngoài) đục xương sửa trục | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2054 | Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (>3 gân) | 5,575,000 | | 5,575,000 |
2055 | Vết thương đứt gân duỗi ngón tay(1->3 gân) | 5,575,000 | | 5,575,000 |
2056 | Vết thương đứt gân gấp ngón tay ( >3 gân) | 6,810,000 | | 6,810,000 |
2057 | Vết thương đứt gân gấp ngón tay (1->3 gân) | 6,810,000 | | 6,810,000 |
CXK - Khác |
2058 | Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2059 | Bướu xương - Mổ sinh thiết | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2060 | Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi | 8,045,000 | | 8,045,000 |
2061 | Bướu xương ác tính, Đục bỏ bướu , Ghép xương | 10,755,000 | | 10,755,000 |
2062 | Cắt U hoạt dịch cổ tay | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2063 | Ghép da phức tạp | 8,045,000 | | 8,045,000 |
2064 | Ghép da trung bình | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2065 | Hàn khớp các loại | 11,450,000 | | 11,450,000 |
2066 | Lấy dụng cụ nâng ngực lõm | 8,980,000 | | 8,980,000 |
2067 | Nâng ngực lõm | 14,465,000 | | 14,465,000 |
2068 | Nội soi rách sụn chêm | 8,980,000 | | 8,980,000 |
2069 | Phẩu thuật dính ngón | 12,535,000 | | 12,535,000 |
2070 | Phẩu thuật kéo dài chi | 13,620,000 | | 13,620,000 |
2071 | Phẩu thuật nối ( ghép) chi đứt lìa | 16,720,000 | | 16,720,000 |
2072 | Phẩu thuật nội soi khớp gói tái tạo dây chằng chéo trước | 12,760,000 | | 12,760,000 |
2073 | Phẩu thuật nội soi khớp vai | 13,325,000 | | 13,325,000 |
2074 | Phẩu thuật thừa ngón | 7,350,000 | | 7,350,000 |
2075 | Sẹo dính co rút ngón (ngón tay, ngón chân) | 9,715,000 | | 9,715,000 |
2076 | Tháo bỏ các ngón tay/chân | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2077 | Tháo đốt bàn | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2078 | U phần mềm đơn giản | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2079 | U phần mềm phức tạp | 5,965,000 | | 5,965,000 |
MAT - A- Đại phẩu |
2080 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể - không kính | 3,920,000 | | 3,920,000 |
2081 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng (Alcon) (giá kính tính riêng) | 2,860,000 | | 2,860,000 |
2082 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng EZE (giá kính tính riêng) | 3,920,000 | | 3,920,000 |
2083 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể - kính cứng Fredhollow - M200 (giá kính tính riêng) | 3,920,000 | | 3,920,000 |
2084 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể kính cứng LX10BD (giá kính tính riêng) | 3,920,000 | | 3,920,000 |
2085 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính cứng LX10BD (giá kính tính riêng) | 7,640,000 | 2,642,000 | 4,998,000 |
2086 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính mềm Corneal (giá kính tính riêng) | 7,640,000 | 2,642,000 | 4,998,000 |
2087 | Phẫu thuật đục thủy tinh thể PHACO kính mềm MA30BA (giá kính tính riêng) | 7,640,000 | 2,642,000 | 4,998,000 |
2088 | PT đục thủy tinh thể PHACO kính mềm STAAR AA4024 VL (giá kính tính riêng) | 7,640,000 | 2,642,000 | 4,998,000 |
2089 | PT Glaucoma | 2,860,000 | | 2,860,000 |
MAT - B- Trung phẩu |
2090 | Cắt túi lệ | 3,000,000 | | 3,000,000 |
2091 | Khâu giác mạc (một mắt) | 1,640,000 | | 1,640,000 |
2092 | Lé | 5,780,000 | | 5,780,000 |
2093 | Mí đôi | 5,780,000 | | 5,780,000 |
2094 | Mổ quặm (2 mắt) | 3,000,000 | | 3,000,000 |
2095 | Mộng thịt (có ghép kết mạc) | 2,860,000 | | 2,860,000 |
2096 | Múc bỏ nhản cầu | 3,140,000 | | 3,140,000 |
2097 | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) | 3,140,000 | | 3,140,000 |
2098 | Nối thông lệ mũi (1 mắt chưa bao gồm ống silicon) | 2,280,000 | | 2,280,000 |
2099 | Phủ kết mạc | 1,860,000 | | 1,860,000 |
2100 | PT cắt bè | 3,140,000 | | 3,140,000 |
2101 | PT lác 1 mắt | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2102 | PT lác 2 mắt | 5,140,000 | | 5,140,000 |
2103 | PT lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè / 1 mắt | 4,280,000 | | 4,280,000 |
2104 | PT mộng ghép giác mạc tự thân | 3,140,000 | | 3,140,000 |
2105 | PT mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối KM | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2106 | PT quặm bầm sinh 1 mắt | 3,140,000 | | 3,140,000 |
2107 | PT quặm bầm sinh 2 mắt | 3,920,000 | | 3,920,000 |
2108 | PT sụp mí /1 mắt | 4,920,000 | | 4,920,000 |
2109 | PT tạo mí 1 mắt | 1,640,000 | | 1,640,000 |
2110 | PT tạo mí 2 mắt | 2,780,000 | | 2,780,000 |
2111 | PT u kết mạc nông | 1,005,000 | | 1,005,000 |
2112 | PT u mi có vá da tạo hình | 3,140,000 | | 3,140,000 |
2113 | PT u mi không vá da | 2,360,000 | | 2,360,000 |
2114 | PT u tổ chức hốc mắt | 3,140,000 | | 3,140,000 |
2115 | Rạch góc tiền phòng | 2,360,000 | | 2,360,000 |
2116 | Tiếp khẩu | 5,780,000 | | 5,780,000 |
NTK - Ngoại thần kinh |
2117 | Bệnh lý u tủy - PT lấy u | 20,275,000 | | 20,275,000 |
2118 | Cắt u da đầu đường kính dưới 2 cm | 3,640,000 | | 3,640,000 |
2119 | Cắt u da đầu đường kính dưới 5 cm | 4,100,000 | | 4,100,000 |
2120 | Cắt u da đầu đường kính trên 5cm | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2121 | Đặt VP shunt (PT dẫn lưu não thất - màng bụng) | 11,990,000 | | 11,990,000 |
2122 | Đốt dây V ngoại biên | 11,990,000 | | 11,990,000 |
2123 | Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ | 20,275,000 | | 20,275,000 |
2124 | Ghép khuyết xương sọ | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2125 | Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống | 20,275,000 | | 20,275,000 |
2126 | Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng ) - Mở rộng ống sống | 13,465,000 | | 13,465,000 |
2127 | Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng ) - Mở rộng ống sống | 16,480,000 | | 16,480,000 |
2128 | Hội chứng ống cổ tay | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2129 | Kẹp túi phình (Nút túi phình động mạch não) | 23,830,000 | | 23,830,000 |
2130 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 7,655,000 | | 7,655,000 |
2131 | Khâu vết thương xoang tĩnh mạch não | 9,280,000 | | 9,280,000 |
2132 | Lấy máu tụ trong sọ, trong não | 8,045,000 | | 8,045,000 |
2133 | Mổ dị dạng mạch não | 23,830,000 | | 23,830,000 |
2134 | Mổ máu tụ / chấn thương | 11,990,000 | | 11,990,000 |
2135 | Mổ máu tụ bệnh lý | 14,310,000 | | 14,310,000 |
2136 | Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em | 3,255,000 | | 3,255,000 |
2137 | Nối mạch máu não | 23,830,000 | | 23,830,000 |
2138 | Phẫu thuật Abces não | 8,045,000 | | 8,045,000 |
2139 | Phẫu thuật chèn ép tủy | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2140 | Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2141 | Phẫu thuật dị dạng mạch máu não | 9,280,000 | | 9,280,000 |
2142 | Phẫu thuật khoan sọ thăm dò | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2143 | Phẫu thuật lấy u xương sọ | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2144 | Phẫu thuật lõm sọ hở, lõm sọ kín | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2145 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2146 | Phẫu thuật thoát vị não màng não | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2147 | Phẫu thuật thoát vị tủy màng tủy | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2148 | Phẫu thuật trật đốt sống cổ | 21,280,000 | | 21,280,000 |
2149 | Phẫu thuật trật đốt sống ngực,thắt lưng cùng | 8,045,000 | | 8,045,000 |
2150 | Phẫu thuật tụ dịch, nang nước trong sọ | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2151 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2152 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da | 4,100,000 | | 4,100,000 |
2153 | Sinh thiết u / giải ép | 11,990,000 | | 11,990,000 |
2154 | Tạo hình đĩa đệm (PT thần kinh có dẫn đường) | 20,275,000 | | 20,275,000 |
2155 | Tạo hình thân sống (qua da bằng đổ cement) | 20,275,000 | | 20,275,000 |
2156 | Thoát vị đĩa đệm cổ (1 tầng) | 20,275,000 | | 20,275,000 |
2157 | Thoát vị đĩa đệm cổ (2 tầng) | 22,205,000 | | 22,205,000 |
2158 | Thoát vị đĩa đệm cổ (3 tầng) | 22,205,000 | | 22,205,000 |
2159 | Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1 tầng) | 16,330,000 | | 16,330,000 |
2160 | Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (2 tầng) | 18,495,000 | | 18,495,000 |
2161 | Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (3 tầng) | 20,970,000 | | 20,970,000 |
2162 | Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương | 24,915,000 | | 24,915,000 |
2163 | Trượt đốt sống thắt lưng - đặt dụng cụ - hàn xương | 18,495,000 | | 18,495,000 |
2164 | U Bán Cầu | 19,885,000 | | 19,885,000 |
2165 | U da đầu xương sọ | 5,965,000 | | 5,965,000 |
2166 | U Não (cái loại) | 23,830,000 | | 23,830,000 |
2167 | U Ngoài Tủy | 17,715,000 | | 17,715,000 |
2168 | U Nội Tủy | 19,885,000 | | 19,885,000 |
2169 | U Sàn Sọ | 23,440,000 | | 23,440,000 |
2170 | Vá sọ | 11,990,000 | | 11,990,000 |
2171 | Vết thương sọ não | 8,045,000 | | 8,045,000 |
2172 | Viêm xương sọ | 11,990,000 | | 11,990,000 |
2173 | Viêm xương sọ / áp xe | 11,990,000 | | 11,990,000 |
HMT - Hàm mặt - Tạo hình - Thẩm mỹ |
2174 | Chỉnh hình cố định 2 hàm trên và dưới. | 4,140,000 | | 4,140,000 |
2175 | Chỉnh hình cố định răng và xương ổ răng. | 2,860,000 | | 2,860,000 |
2176 | PT chỉnh hình xương hàm gò má - cung tiếp với đường vào Hemicoronal. | 9,420,000 | | 9,420,000 |
2177 | PT chỉnh hình xương hàm gò má - cung tiếp. | 9,700,000 | | 9,700,000 |
2178 | PT khâu kết hợp xương hàm dưới | 9,700,000 | | 9,700,000 |
2179 | PT thẩm mỹ - tạo hình vùng ngực,bụng. | 13,840,000 | | 13,840,000 |
2180 | PT thẩm mỹ môi sau phẫu thuật sứt môi | 6,920,000 | | 6,920,000 |
2181 | PT tuyến dưới hàm (u, viêm mãn, sỏi,…) | 6,920,000 | | 6,920,000 |
2182 | PT u tuyến mang tai lành tính. | 8,280,000 | | 8,280,000 |
2183 | PT vết thương phần mềm thẩm mỹ. | 2,860,000 | | 2,860,000 |
2184 | Tạo hình mũi bằng sụn vành tai hoặc xương mào chậu. | 10,060,000 | | 10,060,000 |
2185 | Tạo hình sứt môi đơn 01 bên. | 6,920,000 | | 6,920,000 |
2186 | Tạo hình sứt môi đơn 02 bên. | 9,700,000 | | 9,700,000 |
2187 | Tạo hình sứt môi toàn bộ 01 bên. | 8,280,000 | | 8,280,000 |
2188 | Tạo hình sứt môi toàn bộ 02 bên. | 10,280,000 | | 10,280,000 |
2189 | Tạo hình thẩm mỹ hàm trên. | 10,780,000 | | 10,780,000 |
2190 | Tạo hình thẩm mỹ vùng cằm. | 9,420,000 | | 9,420,000 |
SCN - Sàn chậu |
2191 | Áp xe hậu môn: đơn giản | 6,270,000 | | 6,270,000 |
2192 | Áp xe hậu môn: phức tạp | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2193 | Bướu tuyến thuợng thận (hở) | 13,220,000 | | 13,220,000 |
2194 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 8,260,000 | | 8,260,000 |
2195 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành sau ) | 8,980,000 | | 8,980,000 |
2196 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu ( thành trước) | 8,980,000 | | 8,980,000 |
2197 | Mở 2 niệu quản ra da | 19,360,000 | | 19,360,000 |
2198 | Nứt kẽ hậu môn: cắt cơ thắt 1 bên + quang đông | 6,270,000 | | 6,270,000 |
2199 | Nứt kẽ hậu môn: cắt cơ thắt 2 bên + quang đông | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2200 | Phẫu thuật cắt trĩ phức tạp + tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn | 19,885,000 | | 19,885,000 |
2201 | Phẫu thuật điều trị rò âm đạo trực tràng | 13,620,000 | | 13,620,000 |
2202 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng ( PT Altemeier) | 9,370,000 | | 9,370,000 |
2203 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng có tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn | 19,885,000 | | 19,885,000 |
2204 | Phẫu thuật K trực tràng thấp - nối máy/ nối tay | 16,720,000 | | 16,720,000 |
2205 | Phẫu thuật Miles | 16,720,000 | | 16,720,000 |
2206 | Phẫu thuật nội soi K trực tràng | 16,615,000 | | 16,615,000 |
2207 | Phẫu thuật STARR cải biên (điều trị sa trực tràng kiểu túi / Lồng trong niêm mạc trực tràng) | 9,370,000 | | 9,370,000 |
2208 | Phẫu thuật tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2209 | Phẩu thuật tái tạo thành sau âm đạo điều trị Rectocele (Mảnh ghép/không mảnh ghép) | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2210 | Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo tái tạo thể sàn chậu | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2211 | Phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són (TOT/Mảnh ghép tự thân) | 10,385,000 | | 10,385,000 |
2212 | Phẩu thuật tạo hình thể sàn chậu | 8,970,000 | | 8,970,000 |
2213 | PT Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa bọng đái | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2214 | PT Điều trị Rectocele qua ngã âm đạo | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2215 | PT Nối cơ thắt + tạo hình thể sàn chậu | 13,620,000 | | 13,620,000 |
2216 | PT Phục hồi phức hợp dây chằng chính tử cung cùng điếu trị sa sinh dục | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2217 | Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp) | 6,270,000 | | 6,270,000 |
2218 | Rò hậu môn móng ngựa | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2219 | Rò hậu môn phức tạp (xuyên cơ thắt thấp) | 10,520,000 | | 10,520,000 |
2220 | Rò vùng mông đơn giản | 7,370,000 | | 7,370,000 |
2221 | Rò vùng mông phức tạp | 10,035,000 | | 10,035,000 |
2222 | Sùi mào gà ống hậu môn | 9,450,000 | | 9,450,000 |
2223 | Trĩ búi đơn giản | 6,270,000 | | 6,270,000 |
2224 | Trĩ phức tạp(Trĩ vòng, độ III-IV sa nghẹt) | 9,370,000 | | 9,370,000 |
NHI - Ngoại tổng quát Nhi |
2225 | Achalasia | 14,010,000 | | 14,010,000 |
2226 | BCGite | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2227 | Cắt lách bệnh lý | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2228 | Chồi thịt cạnh hậu môn | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2229 | Cố định gốc dương vật | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2230 | Đa polyp đại tràng | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2231 | Dò cạnh hậu môn đơn giản | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2232 | Dò cạnh hậu môn phức tạp | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2233 | Dò hậu môn niệu đạo | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2234 | Dò hậu môn tiền đình | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2235 | Dò khe mang | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2236 | Đóng hậu môn tạm | 7,115,000 | | 7,115,000 |
2237 | Hậu môn lạc chỗ (chuyển vị hậu môn) | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2238 | Hẹp môn vị phì đại | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2239 | Hirschsprung vô hạch dài | 14,010,000 | | 14,010,000 |
2240 | Hirschsprung vô hạch trung bình | 14,010,000 | | 14,010,000 |
2241 | Mở hậu môn tạm | 7,115,000 | | 7,115,000 |
2242 | Mở thông dạ dày qua da | 6,270,000 | | 6,270,000 |
2243 | Nang bã đậu | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2244 | Nang đường mật cắt nang | 14,010,000 | | 14,010,000 |
2245 | Nang đường mật dẩn lưu ngoài | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2246 | Nang đường mật dẫn lưu trong | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2247 | Nang giáp lưỡi | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2248 | Sa niêm mạc trực tràng | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2249 | Sinh thiết trọn hạch | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2250 | Sinh thiết trực tràng qua ngã sau | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2251 | Sỏi đường mật | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2252 | Tạo hình hậu môn (qua ngả bụng) | 14,010,000 | | 14,010,000 |
2253 | Tạo hình hậu môn (qua ngã sau) | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2254 | Teo đường mật bẩm sinh | 14,010,000 | | 14,010,000 |
2255 | Trào ngược dạ dày thực quản | 14,010,000 | | 14,010,000 |
NHI - Tạo hình nhi |
2256 | Chẻ vòm bán phần | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2257 | Chẻ vòm toàn phần | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2258 | Sẹo co rút | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2259 | Sẹo lồi | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2260 | Sứt môi 1 bên | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2261 | Sứt môi 2 bên | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2262 | Thoát vị hoành | 11,840,000 | | 11,840,000 |
2263 | Thoát vị rốn | 5,725,000 | | 5,725,000 |
NHI - Niệu nhi |
2264 | Cắt thận | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2265 | Hẹp da qui đầu | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2266 | Lổ tiểu thấp đơn giản | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2267 | Lổ tiểu thấp phức tạp | 10,430,000 | | 10,430,000 |
2268 | Mở bàng quang ra da | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2269 | Mở thận ra da | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2270 | Phì đại âm vật | 7,115,000 | | 7,115,000 |
2271 | Sỏi bàng quang | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2272 | Sỏi niệu quản | 7,115,000 | | 7,115,000 |
2273 | Thận nước (tạo hình khúc nối) | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2274 | Thoát vị bẹn 1 bên | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2275 | Thoát vị bẹn 2 bên | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2276 | Thủy tinh mạc 1 bên | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2277 | Thủy tinh mạc 2 bên | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2278 | Tinh hoàn ẩn 1 bên đơn giản | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2279 | Tinh hoàn ẩn 1 bên phức tạp | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2280 | Tinh hoàn ẩn 2 bên | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2281 | Trào ngược bàng quang niệu quản | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2282 | Vùi dương vật | 6,660,000 | | 6,660,000 |
2283 | Xoắn tinh hoàn | 4,490,000 | | 4,490,000 |
NHI - Chấn thương chỉnh hình Nhi |
2284 | Dính ngón | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2285 | Dư ngón | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2286 | Gãy chỏm quay | 7,115,000 | | 7,115,000 |
2287 | Gãy cổ xương đùi (mổ xuyên đinh) | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2288 | Gãy liên mấu chuyển | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2289 | Gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2290 | Gãy mỏm khuỷu | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2291 | Gãy Monteggia cũ | 9,910,000 | | 9,910,000 |
2292 | Gãy thân xương đùi | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2293 | Gãy trên hai lồi cầu xương cánh tay | 9,910,000 | | 9,910,000 |
2294 | Nang hoạt mạc cổ tay | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2295 | Nang hoạt mạc nhượng chân | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2296 | Ngón tay cò súng | 2,865,000 | | 2,865,000 |
2297 | Rút đinh sau mỗ kết hợp xương | 3,405,000 | | 3,405,000 |
2298 | Tạo hình kéo dài gân gót | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2299 | Vẹo cổ | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2300 | Viêm dầy bao hoạt mạc | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2301 | Vòng thắt ngón tay | 4,490,000 | | 4,490,000 |
NHI - Ung bướu Nhi |
2302 | Bướu buồng trứng | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2303 | Bướu buồng trứng (xoắn) | 9,910,000 | | 9,910,000 |
2304 | Bướu hắc tố (đơn giản) | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2305 | Bướu hắc tố (phức tạp) | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2306 | Bướu mạc treo | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2307 | Bướu máu đơn giản | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2308 | Bướu máu phức tạp | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2309 | Bướu mỡ | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2310 | Bướu phần mềm (đơn giản) | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2311 | Bướu phần mềm (phức tạp) | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2312 | Bướu quái cùng cụt (lớn) | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2313 | Bướu quái cùng cụt (nhỏ) | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2314 | Bướu sau phúc mạc | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2315 | bướu tân dịch (đơn giản) | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2316 | Bướu tân dịch (phức tạp) | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2317 | Bướu tinh hoàn | 4,490,000 | | 4,490,000 |
2318 | Bướu Wilms | 11,300,000 | | 11,300,000 |
2319 | Sinh thiết bướu | 3,015,000 | | 3,015,000 |
NHI - Mổ cấp cứu Nhi |
2320 | Gây mê khâu vết thương (lớn) | 3,896,000 | | 3,896,000 |
2321 | Gây mê khâu vết thương (nhỏ) | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2322 | Gây mê nắn xương (trẻ nhỏ) | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2323 | Lồng ruột (tháo lồng bằng hơi) | 3,015,000 | | 3,015,000 |
2324 | Mổ viêm phúc mạc do ruột thừa | 7,115,000 | | 7,115,000 |
2325 | Tắc ruột do dính (đơn giản) | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2326 | Tắc ruột do dính (phức tạp) | 8,590,000 | | 8,590,000 |
2327 | Viêm ruột thừa biến chứng | 5,725,000 | | 5,725,000 |
2328 | Viêm ruột thừa đơn thuần | 4,490,000 | | 4,490,000 |
SPK Phụ khoa |
2329 | Apxe phần phụ | 9,370,000 | | 9,370,000 |
2330 | Bóc nhân xơ | 12,535,000 | | 12,535,000 |
2331 | Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng | 13,620,000 | | 13,620,000 |
2332 | Cắt tử cung bán phần | 12,535,000 | | 12,535,000 |
2333 | Cắt tử cung ngả AĐ/Sa SD | 16,720,000 | | 16,720,000 |
2334 | Cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP | 12,535,000 | | 12,535,000 |
2335 | Cắt tử cung toàn phần +/- 2 PP khó | 14,550,000 | | 14,550,000 |
2336 | Cắt u buồng trứng + bóc u buồng trứng | 9,370,000 | | 9,370,000 |
2337 | Cắt u buồng trứng, bóc u buồng trứng | 7,350,000 | | 7,350,000 |
2338 | Cắt u, bóc u liên nội mạc tử cung | 9,370,000 | | 9,370,000 |
2339 | Huyết tụ thành nang | 9,370,000 | | 9,370,000 |
2340 | Khâu hở eo cổ tử cung | 6,270,000 | | 6,270,000 |
2341 | Khoét chóp cổ tử cung | 6,270,000 | | 6,270,000 |
2342 | Thai ngoài tử cung | 7,350,000 | | 7,350,000 |
2343 | Wertheim Meigs | 17,715,000 | | 17,715,000 |
SPK Vú |
2344 | Bóc nhân sơ vú | 13,770,000 | | 13,770,000 |
2345 | Bóc u vú | 4,250,000 | | 4,250,000 |
2346 | Bóc u vú hai bên | 6,270,000 | | 6,270,000 |
2347 | Cắt khối u vú có định vị | 5,335,000 | | 5,335,000 |
2348 | Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim | 14,550,000 | | 14,550,000 |
2349 | Cắt phân thùy | 14,550,000 | | 14,550,000 |
2350 | Đoạn nhũ | 14,550,000 | | 14,550,000 |
2351 | Patey (đoạn nhũ + nạo hạch) | 16,720,000 | | 16,720,000 |
SPK Sản khoa |
2352 | Đoạn sản sau sanh, sau sạch kinh | 4,250,000 | | 4,250,000 |
2353 | Mổ lấy thai / VMC + đoạn sản | 9,370,000 | | 9,370,000 |
2354 | Mổ lấy thai + bóc nhân xơ | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2355 | Mổ lấy thai + cắt PP / u BT | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2356 | Mổ lấy thai + cắt tử cung (do BHSS) | 12,535,000 | | 12,535,000 |
2357 | Mổ lấy thai + đoạn sản | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2358 | Mổ lấy thai có vết mổ cũ | 9,370,000 | | 9,370,000 |
2359 | Mổ lấy thai lần 3 | 11,450,000 | | 11,450,000 |
2360 | Mổ lấy thai lần 3 + Đoạn sản | 12,380,000 | | 12,380,000 |
2361 | Mổ lấy thai lần đầu | 7,350,000 | | 7,350,000 |
2362 | Mổ lấy thai song thai | 8,435,000 | | 8,435,000 |
2363 | Sanh + cắt tử cung do BHSS | 11,450,000 | | 11,450,000 |
SPKNS Sản Phụ Khoa |
2364 | Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung | 15,010,000 | | 15,010,000 |
2365 | Cắt u lạc nội mạc tử cung | 10,090,000 | | 10,090,000 |
2366 | Đoạn sản | 6,010,000 | | 6,010,000 |
2367 | Huyết tụ thành nang | 10,090,000 | | 10,090,000 |
2368 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 6,855,000 | | 6,855,000 |
2369 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán và điều trị | 8,470,000 | | 8,470,000 |
2370 | Thai ngoài tử cung | 9,315,000 | | 9,315,000 |
2371 | U nang buồng trứng | 9,250,000 | | 9,250,000 |
2372 | Vô sinh | 9,315,000 | | 9,315,000 |
2373 | Vô sinh - tái tạo vòi trứng | 10,090,000 | | 10,090,000 |
TMH - Tai mũi họng |
2374 | Cắt Amydales (Mê). | 5,420,000 | | 5,420,000 |
2375 | Cắt bỏ đường luân nhĩ (Mê) Độ I (đơn giản) | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2376 | Cắt bỏ đường luân nhĩ (Mê) Độ II (phức tạp) | 4,500,000 | | 4,500,000 |
2377 | Cắt bỏ đường luân nhĩ (Tê) Độ I (đơn giản) | 2,640,000 | | 2,640,000 |
2378 | Cắt bỏ đường luân nhĩ (Tê) Độ II (phức tạp) | 3,920,000 | | 3,920,000 |
2379 | Cắt dính thắng lưỡi (mê) | 2,860,000 | | 2,860,000 |
2380 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent / van phát âm / thanh quản điện) | 13,420,000 | | 13,420,000 |
2381 | Cắt u cuộn cảnh | 15,420,000 | | 15,420,000 |
2382 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt ( gây mê NKQ ) | 3,960,000 | | 3,960,000 |
2383 | Đặt Diabolo | 1,860,000 | | 1,860,000 |
2384 | Đốt A đáy lưỡi (mê) | 3,280,000 | | 3,280,000 |
2385 | Ghép thanh quản đặt stent (chưa bao gồm stent) | 11,560,000 | | 11,560,000 |
2386 | Khoét rộng đá chũm và chỉnh hình ống tai (Mê) Độ I (đơn giản) | 10,560,000 | | 10,560,000 |
2387 | Khoét rộng đá chũm và chỉnh hình ống tai (Mê) Độ II (phức tạp) | 11,560,000 | | 11,560,000 |
2388 | Kyst sébacée (mê) | 2,780,000 | | 2,780,000 |
2389 | Kyst sébacée (tê) | 1,860,000 | | 1,860,000 |
2390 | Mở khe dưới dẫn lưu (Mê). | 6,420,000 | | 6,420,000 |
2391 | Mở khe dưới dẫn lưu (Tê). | 5,420,000 | | 5,420,000 |
2392 | Mổ sào bào thượng nhĩ | 9,700,000 | | 9,700,000 |
2393 | Nâng xoang hàm Độ I (đơn giản) | 6,780,000 | | 6,780,000 |
2394 | Nâng xoang hàm Độ II (phức tạp) | 8,560,000 | | 8,560,000 |
2395 | Nâng xương chính mũi Độ I (đơn giản) | 1,860,000 | | 1,860,000 |
2396 | Nâng xương chính mũi Độ II (phức tạp) | 2,860,000 | | 2,860,000 |
2397 | Nạo Siliccone mũi, má cằm Độ I (đơn giản) | 6,780,000 | | 6,780,000 |
2398 | Nạo Siliccone mũi, má cằm Độ II (phức tạp) | 7,780,000 | | 7,780,000 |
2399 | Nạo VA (tê tại chỗ) | 1,130,000 | | 1,130,000 |
2400 | Nạo VA mê độ I (đơn giản) | 2,360,000 | | 2,360,000 |
2401 | Nạo VA mê độ II (phức tạp) | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2402 | Phẫu thuật áp-xe não do tai | 13,420,000 | | 13,420,000 |
2403 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư amidan /thanh quản và nạo vét hạch cổ | 13,420,000 | | 13,420,000 |
2404 | Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai) | 15,420,000 | | 15,420,000 |
2405 | Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính) | 15,420,000 | | 15,420,000 |
2406 | Phẩu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy ( Mê ) + Cắt A | 8,640,000 | | 8,640,000 |
2407 | Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu - ngủ ngáy (mê) | 8,640,000 | | 8,640,000 |
2408 | Phẫu thuật đỉnh xuơng đá | 15,420,000 | | 15,420,000 |
2409 | Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản(chưa gồm ống nội soi khí quản) | 15,420,000 | | 15,420,000 |
2410 | Phẩu thuật mở khí quản | 2,780,000 | | 2,780,000 |
2411 | PT Xoang trán (Mê) | 10,560,000 | | 10,560,000 |
2412 | Sào bào thượng nhĩ và vá nhĩ (Mê). | 11,560,000 | | 11,560,000 |
2413 | Soi theo thanh quản cắt hạt hoặc polype (Mê) Độ I (đơn giản) | 7,780,000 | | 7,780,000 |
2414 | Soi theo thanh quản cắt hạt hoặc polype (Mê) Độ II (phức tạp) | 8,640,000 | | 8,640,000 |
2415 | U nang giáp móng (Mê). | 10,560,000 | | 10,560,000 |
2416 | U nang mũi má (mê) | 6,780,000 | | 6,780,000 |
2417 | U nang tiền đình mũi (tê) | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2418 | U xoang trán ( Mê ) | 10,560,000 | | 10,560,000 |
2419 | Vá nhĩ đơn thuần (Mê) Độ I (đơn giản) | 8,640,000 | | 8,640,000 |
2420 | Vá nhĩ đơn thuần (Mê) Độ II (phức tạp) | 10,560,000 | | 10,560,000 |
2421 | Vá nhĩ đơn thuần (Tê) Độ I (đơn giản) | 7,060,000 | | 7,060,000 |
2422 | Vá nhĩ đơn thuần (Tê) Độ II (phức tạp) | 8,640,000 | | 8,640,000 |
2423 | Vách ngăn (mê) Độ I (đơn giản) | 6,280,000 | | 6,280,000 |
2424 | Vách ngăn (mê) Độ II (phức tạp) | 7,420,000 | | 7,420,000 |
2425 | Vách ngăn (tê) Độ I (đơn giản) | 5,420,000 | | 5,420,000 |
2426 | Vách ngăn (tê) Độ II (phức tạp) | 6,280,000 | | 6,280,000 |
TMHNS - Tai mũi họng |
2427 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 12,910,000 | | 12,910,000 |
2428 | Đặt stent điều trị hẹp sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm stent) | 9,950,000 | | 9,950,000 |
2429 | Nội soi - Soi treo thanh quản cắt dây thanh âm | 9,380,000 | | 9,380,000 |
2430 | Nội soi - soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polyp dây thanh (mê) độ I(đơn giản) | 7,750,000 | | 7,750,000 |
2431 | Nội soi - soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polyp dây thanh (mê) độ II(phức tạp) | 8,760,000 | | 8,760,000 |
2432 | Nội soi lấy u, rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ | 14,740,000 | | 14,740,000 |
2433 | Nội soi sinh thiết thanh quản | 4,020,000 | | 4,020,000 |
2434 | Nội soi xoang bướm (mê) | 11,480,000 | | 11,480,000 |
2435 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên trong họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 14,390,000 | | 14,390,000 |
2436 | Phẩu thuật cắt polyp mũi (Mê) 1 bên | 7,700,000 | | 7,700,000 |
2437 | Phẩu thuật cắt polyp mũi (Mê) 2 bên | 8,420,000 | | 8,420,000 |
2438 | Phẩu thuật cắt polyp mũi (Tê) 1 bên | 6,220,000 | | 6,220,000 |
2439 | Phẩu thuật cắt polyp mũi (Tê) 2 bên | 7,700,000 | | 7,700,000 |
2440 | Phẩu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 13,580,000 | | 13,580,000 |
2441 | Phẩu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 14,390,000 | | 14,390,000 |
2442 | Phẩu thuật nội soi cắt u vùng mũi xoang | 14,390,000 | | 14,390,000 |
2443 | Phẩu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 14,740,000 | | 14,740,000 |
2444 | Phẩu thuật u tai trong, u dây thần kinh VIII | 14,740,000 | | 14,740,000 |
2445 | Phẩu thuật vách ngăn (Kilian) mê. | 6,220,000 | | 6,220,000 |
2446 | Phẩu thuật vách ngăn (Kilian) tê. | 5,500,000 | | 5,500,000 |
2447 | Phẩu thuật xoang - Fess(Tê) 1 bên | 6,120,000 | | 6,120,000 |
2448 | Phẩu thuật xoang -Fess(Mê) 2 bên | 11,480,000 | | 11,480,000 |
2449 | Phẩu thuật xoang -Fess(Tê) 2 bên | 7,400,000 | | 7,400,000 |
2450 | Phẩu thuật xoang-Fess (Mê) 1 bên | 9,380,000 | | 9,380,000 |
TM - Thẫm mỹ - Mắt |
2451 | Da thừa mí dưới. | 5,280,000 | | 5,280,000 |
2452 | Da thừa mí trên. | 5,280,000 | | 5,280,000 |
2453 | Mí đôi | 5,280,000 | | 5,280,000 |
2454 | Sụp mí 01 bên. | 4,780,000 | | 4,780,000 |
2455 | Treo cung mày. | 4,920,000 | | 4,920,000 |
TM - Thẫm mỹ - Mũi |
2456 | Nâng sống mũi. | 4,920,000 | | 4,920,000 |
2457 | PT lấy silicone mũi độ I (đơn giản) | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2458 | PT lấy silicone mũi độ II (phức tạp) | 8,920,000 | | 8,920,000 |
2459 | Thu gọn cánh mũi. | 4,140,000 | | 4,140,000 |
2460 | Thu gọn đầu mũi. | 4,780,000 | | 4,780,000 |
TM - Thẫm mỹ - Môi |
2461 | Dày môi. | 4,780,000 | | 4,780,000 |
2462 | Silicone môi. | 6,000,000 | | 6,000,000 |
TM - Thẫm mỹ - Tai |
2463 | Tai vểnh 1 bên. | 4,500,000 | | 4,500,000 |
2464 | Tạo hình vành tai độ I (đơn giản) | 4,500,000 | | 4,500,000 |
2465 | Tạo hình vành tai độ II (phức tạp) | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2466 | Vá trái tai - 1 bên | 1,130,000 | | 1,130,000 |
2467 | Vá trái tai - 2 bên | 2,280,000 | | 2,280,000 |
TM - Thẫm mỹ - Căng da vùng mặt |
2468 | Căng da mặt độ I (đơn giản) | 9,060,000 | | 9,060,000 |
2469 | Căng da mặt độ II (phức tạp) | 14,840,000 | | 14,840,000 |
2470 | Căng da trán. | 9,060,000 | | 9,060,000 |
TM - Thẫm mỹ - Vùng ngực |
2471 | Kéo đầu vú tụt độ I (đơn giản) | 4,500,000 | | 4,500,000 |
2472 | Kéo đầu vú tụt độ II (phức tạp) | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2473 | Ngực xệ độ I (đơn giản) | 9,060,000 | | 9,060,000 |
2474 | Ngực xệ độ II (phức tạp) | 14,840,000 | | 14,840,000 |
2475 | Thu nhỏ đầu ngực độ I (đơn giản) | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2476 | Thu nhỏ đầu ngực độ II (phức tạp) | 5,500,000 | | 5,500,000 |
2477 | Thu nhỏ quầng vú độ I (đơn giản) | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2478 | Thu nhỏ quầng vú độ II (phức tạp) | 9,060,000 | | 9,060,000 |
2479 | Treo quầng vú độ I (đơn giản) | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2480 | Treo quầng vú độ II (phức tạp) | 9,060,000 | | 9,060,000 |
TM - Thẫm mỹ - Khác |
2481 | Chích sẹo lồi độ I (đơn giản) | 630,000 | | 630,000 |
2482 | Chích sẹo lồi độ II (phức tạp) | 880,000 | | 880,000 |
2483 | Nốt ruồi độ I (đơn giản) | 1,130,000 | | 1,130,000 |
2484 | Nốt ruồi độ II (phức tạp) | 2,280,000 | | 2,280,000 |
2485 | PT đặt cằm. | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2486 | PT lấy silicone bàn tay độ I (đơn giản) | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2487 | PT lấy silicone bàn tay độ II (phức tạp) | 9,060,000 | | 9,060,000 |
2488 | PT lấy silicone cằm độ I (đơn giản) | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2489 | PT lấy silicone cằm độ II (phức tạp) | 9,060,000 | | 9,060,000 |
2490 | PT sẹo xấu: > 05 cm độ I | 3,000,000 | | 3,000,000 |
2491 | PT sẹo xấu: > 05 cm độ II | 4,500,000 | | 4,500,000 |
2492 | PT sẹo xấu: > 05 cm độ III | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2493 | PT sẹo xấu: < 05 cm | 1,640,000 | | 1,640,000 |
Thiết bị phẫu thuật |
2494 | C-arm (>5 lần) | 880,000 | | 880,000 |
2495 | C-arm (1 lần) | 330,000 | | 330,000 |
2496 | C-arm (2 -> 5 lần) | 550,000 | | 550,000 |
2497 | Dao mổ điện | 200,000 | | 200,000 |
2498 | Dụng cụ (Stepler) | 2,200,000 | | 2,200,000 |
2499 | Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub <1 giờ | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2500 | Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub >5 giờ | 2,700,000 | | 2,700,000 |
2501 | Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 1-->2 giờ | 1,500,000 | | 1,500,000 |
2502 | Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 2-->3 giờ | 1,800,000 | | 1,800,000 |
2503 | Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 3-->4 giờ | 2,100,000 | | 2,100,000 |
2504 | Khấu hao hệ thống IMAGE 1HD hub 4-->5 giờ | 2,400,000 | | 2,400,000 |
2505 | Khấu hao máy nội soi + VTTH / ERCP | 1,300,000 | | 1,300,000 |
2506 | Kính hiển vi mới (<6 giờ) | 880,000 | | 880,000 |
2507 | Kính hiển vi PT (cũ) | 330,000 | | 330,000 |
2508 | Kính hiển vi PT mới (>6 giờ) | 1,320,000 | | 1,320,000 |
2509 | Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) < 1 giờ | 2,500,000 | | 2,500,000 |
2510 | Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) > 5 giờ | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2511 | Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) 1 - 2 giờ | 3,200,000 | | 3,200,000 |
2512 | Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) 2 - 3 giờ | 3,900,000 | | 3,900,000 |
2513 | Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) 3 - 4 giờ | 4,600,000 | | 4,600,000 |
2514 | Lưỡi dao nguyên thủy (Mổ hở) 4 - 5 giờ | 5,300,000 | | 5,300,000 |
2515 | Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) < 1 giờ | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2516 | Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) > 5 giờ | 6,000,000 | | 6,000,000 |
2517 | Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) 1 - 2 giờ | 4,000,000 | | 4,000,000 |
2518 | Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) 2 - 3 giờ | 4,500,000 | | 4,500,000 |
2519 | Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) 3 - 4 giờ | 5,000,000 | | 5,000,000 |
2520 | Lưỡi dao nguyên thủy (Nội soi) 4 - 5 giờ | 5,500,000 | | 5,500,000 |
2521 | Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) < 1 giờ | 2,300,000 | | 2,300,000 |
2522 | Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) >5 giờ | 3,800,000 | | 3,800,000 |
2523 | Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) 1 - 2 giờ | 2,600,000 | | 2,600,000 |
2524 | Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) 2 - 3 giờ | 2,900,000 | | 2,900,000 |
2525 | Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) 3 - 4 giờ | 3,200,000 | | 3,200,000 |
2526 | Lưỡi dao phục chế (Mổ hở) 4 -5 giờ | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2527 | Lưỡi dao phục chế (Nội soi) < 1 giờ | 2,600,000 | | 2,600,000 |
2528 | Lưỡi dao phục chế (Nội soi) > 5 giờ | 4,100,000 | | 4,100,000 |
2529 | Lưỡi dao phục chế (Nội soi) 1 - 2 giờ | 2,900,000 | | 2,900,000 |
2530 | Lưỡi dao phục chế (Nội soi) 2 - 3 giờ | 3,200,000 | | 3,200,000 |
2531 | Lưỡi dao phục chế (Nội soi) 3 - 4 giờ | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2532 | Lưỡi dao phục chế (Nội soi) 4 - 5 giờ | 3,800,000 | | 3,800,000 |
2533 | Máy đặt Sode JJ | 500,000 | | 500,000 |
2534 | Máy khoan (mới) | 880,000 | | 880,000 |
2535 | Máy nội soi > 5 giờ | 2,400,000 | | 2,400,000 |
2536 | Máy nội soi 1 --> 2 giờ | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2537 | Máy nội soi 2 --> 3 giờ | 1,500,000 | | 1,500,000 |
2538 | Máy nội soi 3 --> 4 giờ | 1,800,000 | | 1,800,000 |
2539 | Máy nội soi 4 --> 5 giờ | 2,100,000 | | 2,100,000 |
2540 | Máy nội soi < 1 giờ | 900,000 | | 900,000 |
2541 | Máy nội soi đường mật (chẩn đoán) | 800,000 | | 800,000 |
2542 | Máy nội soi đường mật (điều trị) | 1,800,000 | | 1,800,000 |
2543 | Máy rút Sode JJ | 300,000 | | 300,000 |
2544 | Máy tán sỏi Laser Sphinx Holmium Yag | 1,850,000 | | 1,850,000 |
2545 | Máy tán sỏi thủy động lực | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2546 | Máy siêu âm gây tê vùng | 250,000 | | 250,000 |
2547 | PT Mổ mở máy đốt và dây Ligasure | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2548 | Phí sử dụng kính hiển vi (Vario 700) | 2,000,000 | | 2,000,000 |
2549 | PT Nội soi máy đốt và dây Ligasure | 1,760,000 | | 1,760,000 |
2550 | PT viêm ruột thừa nội soi máy đốt và dây ligasure | 700,000 | | 700,000 |
2551 | RF Căng da mặt | 1,500,000 | | 1,500,000 |
2552 | RF Cắt bỏ sẹo lồi | 800,000 | | 800,000 |
2553 | RF cắt cánh mũi | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2554 | RF cắt mắt | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2555 | RF cắt mí trên + mí dưới | 2,000,000 | | 2,000,000 |
2556 | RF tạo hình môi | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2557 | RF treo cung mày | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2558 | Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo góc, dùng 1 lần, 4 mm | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2559 | Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo góc, dùng nhiều lần, 4mm | 2,100,000 | | 2,100,000 |
2560 | Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng 1 lần. 4 mm | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2561 | Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng một lần, 3 mm | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2562 | Sử dụng lưỡi dao Shever, lưỡi nạo thẳng, dùng nhiều lần, 4mm | 2,000,000 | | 2,000,000 |
2563 | Sử dụng máy Shever trong FEES <1 giờ | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2564 | Sử dụng máy Shever trong FEES 1 --> 2 giờ | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2565 | Máy laser Sphinx tán sỏi qua da | 2,000,000 | | 2,000,000 |
2566 | C-Arm Siemens (1 -> 2 lần) | 800,000 | | 800,000 |
2567 | C-Arm Siemens (3 -> 5 lần) | 1,000,000 | | 1,000,000 |
2568 | C-Arm Siemens (> 5 lần) | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2569 | Các PT đại phẫu | 700,000 | | 700,000 |
2570 | Các PT Trung phẫu | 500,000 | | 500,000 |
2571 | Các PT tiểu phẫu | 300,000 | | 300,000 |
Dịch vụ khác |
2572 | Đĩa VCD phim nội soi | 30,000 | | 30,000 |
2573 | Điện thoại | 10,000 | | 10,000 |
2574 | Khăn, áo, băng rốn | 120,000 | | 120,000 |
2575 | Nước tinh khiết | 20,000 | | 20,000 |
2576 | Photocopy | 10,000 | | 10,000 |
2577 | Phí dich vụ bảo lãnh viện phí | 500,000 | | 500,000 |
2578 | Sao chép kết quả XN - CLS | 15,000 | | 15,000 |
2579 | Tã giấy người lớn | 130,000 | | 130,000 |
2580 | Tã giấy trẻ em | 50,000 | | 50,000 |
2581 | Thuê ghế bố | 40,000 | | 40,000 |
2582 | Nước uống tinh khiết bình 7L | 29,000 | | 29,000 |
2583 | Phần ăn của thân nhân - Sáng | 30,000 | | 30,000 |
2584 | Phần ăn của thân nhân - Trưa | 30,000 | | 30,000 |
2585 | Phần ăn của thân nhân - Chiều | 30,000 | | 30,000 |
2586 | Chi phí sinh hoạt | 40,000 | | 40,000 |
Thế chân |
2587 | Thế chân bình Oxy (lớn) | 2,400,000 | | 2,400,000 |
2588 | Thế chân bình Oxy (nhỏ) | 1,800,000 | | 1,800,000 |
Thuốc tiêm ngừa |
2589 | Hepabig | 435,000 | | 435,000 |
2590 | Synflorix | 1,010,000 | | 1,010,000 |
2591 | Tetavax | 45,000 | | 45,000 |
2592 | Thuốc điều trị lạc nội mạc tử cung và u xơ tư cung(DIPHERELINE 3,75MG) | 2,900,000 | | 2,900,000 |
2593 | Twinrix | 535,000 | | 535,000 |
2594 | Uống ngừa tiêu chảy Rotarix | 950,000 | | 950,000 |
2595 | Vaccin B.C.G | 10,000 | | 10,000 |
2596 | Vaccin Gene - Hbvax 0.5ml | 60,000 | | 60,000 |
2597 | Vaccin Gene - Hbvax 1ml | 100,000 | | 100,000 |
2598 | Vaccin Immuno HBS 180UI/ml | 1,990,000 | | 1,990,000 |
2599 | Vaccin Infanrix 0.5 ml | 1,060,000 | | 1,060,000 |
2600 | Vaccin Influvac 0.5ml | 270,000 | | 270,000 |
2601 | Vaccin Ivacflu-S 0,5ml | 195,000 | | 195,000 |
2602 | Vaccin M-M-R II 0,5ml | 185,000 | | 185,000 |
2603 | Vaccin ngừa 6 bệnh (INFANRIX HEXA) | 975,000 | | 975,000 |
2604 | Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip 0,5ml) | 255,000 | | 255,000 |
2605 | Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip 0.25ml) | 190,000 | | 190,000 |
2606 | Vaccin ngừa bệnh cúm (Vaxigrip Tetra 0.5ml) | 289,000 | | 289,000 |
2607 | Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung (GARDASIL) | 1,705,000 | | 1,705,000 |
2608 | Vaccin ngừa viêm gan B (Fovepta 200UI) | 2,480,000 | | 2,480,000 |
2609 | Vaccin ngừa Virus HPV (Cervarix 0.5ml/Dose) | 940,000 | | 940,000 |
2610 | Vaccin ngừa virus viêm gan A ở trẻ từ 12 tháng tuổi đến 15 tuổi (Vaccin Avaxim 80UI/5ml) | 435,000 | | 435,000 |
2611 | Vaccin ngừa VMN do meningo A + C | 170,000 | | 170,000 |
2612 | Vaccin Pentaxim 0,5ml | 825,000 | | 825,000 |
2613 | Vaccin phòng ngừa các nhiễm trùng do phế cầu khuẩn(Vaccin Pneumo 23. 0,5ml) | 385,000 | | 385,000 |
2614 | Vaccin phòng ngừa viêm não nhật bản(Jevax 1ml) | 85,000 | | 85,000 |
2615 | Vaccin Prevenar 13 0.5ml | 1,168,000 | | 1,168,000 |
2616 | Vaccin Rotavin - M1 2ml | 450,000 | | 450,000 |
2617 | Vaccin Synflorix 0,5ml | 1,070,000 | | 1,070,000 |
2618 | Vaccin Trimovax 0.5ml/liều | 170,000 | | 170,000 |
2619 | Vaccin VA- Mengoc -BC 0.5ml | 215,000 | | 215,000 |
2620 | Vaccin Varicella Vaccin - GCC | 630,000 | | 630,000 |
2621 | Vaccin Varivax 0,5ml | 765,000 | | 765,000 |
2622 | Vacxin uốn ván bạch hầu hấp phụ (TD) | 26,000 | | 26,000 |
2623 | Viêm gan Siêu Vi B (Engerix) người lớn | 124,000 | | 124,000 |
2624 | Viêm gan Siêu Vi B (Engerix) trẻ em | 78,000 | | 78,000 |
VTYT (Không nhập trong y lệnh) |
2625 | Clip | 420,000 | | 420,000 |
2626 | Dây đốt BIPOLAR | 120,000 | | 120,000 |
2627 | Dụng cụ thủ thuật | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2628 | Giấy Monitoring | 15,000 | | 15,000 |
2629 | Hao phí trong phẫu, thủ thuật | 120,000 | | 120,000 |
2630 | Hao Phí VTYT thở khí dung | 5,000 | | 5,000 |
2631 | Hao phí VTYT trong phẩu thuật | 15,000 | | 15,000 |
2632 | Hao phí VTYT trong thủ thuật | 15,000 | | 15,000 |
2633 | Khăn Y tế | 55,000 | | 55,000 |
2634 | Kim điện cơ | 360,000 | | 360,000 |
2635 | Sond mũi - mật | 1,800,000 | | 1,800,000 |
2636 | Stent nhựa | 1,800,000 | | 1,800,000 |
2637 | Túi đựng máu | 30,000 | | 30,000 |
2638 | Vật tư tiêu hao trong thủ thuật Nội TK | 120,000 | | 120,000 |
2639 | VTYT dùng trong phẫu thuật | 120,000 | | 120,000 |
2640 | Bộ tắm trước mổ | 100,000 | | 100,000 |
Xe cấp cứu |
2641 | Bác sĩ theo yêu cầu | 340,000 | | 340,000 |
2642 | Điều dưỡng theo yêu cầu | 170,000 | | 170,000 |
2643 | Tiền xe cấp cứu | 300,000 | | 300,000 |
Khám tiêm ngừa |
2644 | BCG (công chích) | 15,000 | | 15,000 |
2645 | Công tiêm | 25,000 | | 25,000 |
2646 | Khám (tiêm ngừa) | 75,000 | | 75,000 |
Hội chẩn BS Bệnh Viện |
2647 | Hội chẩn (thường qui) trước khi mổ tim | 120,000 | | 120,000 |
2648 | Hội chẩn bác sĩ chuyên khoa | 60,000 | | 60,000 |
2649 | Hội chẩn Giáo sư, tiến sĩ, trưởng khoa | 120,000 | | 120,000 |
2650 | Hội chẩn hóa trị liệu | 240,000 | | 240,000 |
2651 | Hội chẩn khám, điều trị chuyên khoa trước mổ | 85,000 | | 85,000 |
2652 | Hội chẩn tim mạch tại phòng 14 | 75,000 | | 75,000 |
2653 | Hội chẩn toàn bệnh viện | 120,000 | | 120,000 |
2654 | Hội chẩn Ung Bướu tại PK 26 | 240,000 | | 240,000 |
2655 | Khám chửa răng | 360,000 | | 360,000 |
2656 | Khám đánh giá chuyên khoa | 60,000 | | 60,000 |
2657 | Khám hậu phẫu tim | 75,000 | | 75,000 |
Hội chẩn BS ngoài Bệnh Viện |
2658 | Bác sĩ chuyên khoa (Không hợp tác BV) | 360,000 | | 360,000 |
2659 | Bác sĩ chuyên khoa (Ngoài giờ, có hợp tác) | 360,000 | | 360,000 |
2660 | Bác sĩ chuyên khoa (Trong giờ, có hợp tác) | 240,000 | | 240,000 |
2661 | Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên ( Ngoài giờ, có hợp tác) | 600,000 | | 600,000 |
2662 | Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên ( Trong giờ, có hợp tác) | 360,000 | | 360,000 |
2663 | Giáo sư, tiến sĩ, chuyên viên (Không hợp tác BV) | 600,000 | | 600,000 |
Thủ thuật khoa Ung Bướu |
2664 | Điều trị hóa trị liệu (Từ 01 ngày) | 955,000 | | 955,000 |
2665 | Điều trị hóa trị liệu (Từ 03 ngày) | 1,260,000 | | 1,260,000 |
2666 | Điều trị hóa trị liệu (Từ 05 ngày) | 1,380,000 | | 1,380,000 |
2667 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 795,000 | | 795,000 |
Thủ thuật cơ xương khớp |
2668 | Băng vải Desault | 50,000 | | 50,000 |
2669 | Bột Botte cao | 80,000 | | 80,000 |
2670 | Bột Botte thấp | 80,000 | | 80,000 |
2671 | Bột bụng chậu đùi bàn chân | 370,000 | | 370,000 |
2672 | Bột cẳng bàn chân | 135,000 | | 135,000 |
2673 | Bột cẳng tay - nẹp Iselin ngón | 135,000 | | 135,000 |
2674 | Bột cẳng tay, bàn tay, nẹp Iselin | 135,000 | | 135,000 |
2675 | Bột cánh bàn tay | 210,000 | | 210,000 |
2676 | Bột chống xoay | 145,000 | | 145,000 |
2677 | Bột chữ U cải tiến | 330,000 | | 330,000 |
2678 | Bột Desault người lớn | 200,000 | | 200,000 |
2679 | Bột Desault trẻ em | 145,000 | | 145,000 |
2680 | Bột đùi bàn chân | 175,000 | | 175,000 |
2681 | Bột ống | 135,000 | | 135,000 |
2682 | Bột Sarmiento | 145,000 | | 145,000 |
2683 | Bột số 8 | 95,000 | | 95,000 |
2684 | Chích trong khớp | 50,000 | | 50,000 |
2685 | Châm cứu | 160,000 | | 160,000 |
2686 | Chích Hyruan khớp gối | 135,000 | | 135,000 |
2687 | Cố định gãy xương sườn | 70,000 | | 70,000 |
2688 | Mang đai nẹp | 50,000 | | 50,000 |
2689 | Đai vải số 8 | 50,000 | | 50,000 |
2690 | Nắn đầu xương dưới quay | 340,000 | | 340,000 |
2691 | Nắn trật khớp bàn - ngón tay và chân | 175,000 | | 175,000 |
2692 | Nắn trật khớp háng (BS thực hiện) | 740,000 | | 740,000 |
2693 | Nắn trật khớp khuỷ, khớp cổ chân, khớp gối | 445,000 | | 445,000 |
2694 | Nắn trật khớp khuỷu tay | 445,000 | | 445,000 |
2695 | Nắn trật khớp vai lần đầu | 745,000 | | 745,000 |
2696 | Nắn trật khớp vai tái hồi | 560,000 | | 560,000 |
2697 | Nắn xương bàn ngón | 225,000 | | 225,000 |
2698 | Nắn xương đầu dưới xương quay | 340,000 | | 340,000 |
2699 | Nắn xương hai xương cẳng chân | 370,000 | | 370,000 |
2700 | Nắn xương hai xương cẳng tay | 670,000 | | 670,000 |
2701 | Nắn, bó gãy xương gót | 110,000 | | 110,000 |
2702 | Nẹp bột cẳng bàn chân (dài) | 175,000 | | 175,000 |
2703 | Nẹp bột cẳng bàn chân (ngắn) | 100,000 | | 100,000 |
2704 | Nẹp bột đùi bàn chân | 280,000 | | 280,000 |
2705 | Nẹp cổ cứng | 40,000 | | 40,000 |
2706 | Nẹp cổ mềm | 40,000 | | 40,000 |
2707 | Nẹp Iselin ngón | 50,000 | | 50,000 |
2708 | Nẹp vải cẳng tay | 40,000 | | 40,000 |
2709 | Nẹp vải lưng | 370,000 | | 370,000 |
2710 | Nẹp vải Zimaner | 95,000 | | 95,000 |
Thủ thuật hàm mặt tạo hình |
2711 | Chỉnh và cố định 2 hàm trên dưới | 1,740,000 | | 1,740,000 |
2712 | Nắn chỉnh và cố định răng - xương ổ răng | 885,000 | | 885,000 |
2713 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 480,000 | | 480,000 |
2714 | Thay băng cắt chỉ - thay băng | 85,000 | | 85,000 |
2715 | Thay băng cắt chỉ -tháo cố định hàm | 175,000 | | 175,000 |
2716 | Tiêm phong bế dây thần kinh mặt | 360,000 | | 360,000 |
2717 | Tiêm xơ hóa các khối u lành tính vùng hàm mặt | 135,000 | | 135,000 |
2718 | Tiểu phẫu đơn giản | 860,000 | | 860,000 |
2719 | Tiểu phẫu phức tạp | 1,730,000 | | 1,730,000 |
Thủ thuật HMTT |
2720 | Chích xơ trĩ 1 búi (thuốc polidocanol) | 360,000 | | 360,000 |
2721 | Chích xơ trĩ 2 búi (thuốc polidocanol) | 440,000 | | 440,000 |
2722 | Đốt trĩ bằng tia hồng ngoại | 530,000 | | 530,000 |
2723 | Khám trĩ với đèn soi hậu môn | 145,000 | | 145,000 |
2724 | Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 1 búi | 530,000 | | 530,000 |
2725 | Kích điện (TENS) thần kinh chày sau | 320,000 | | 320,000 |
2726 | Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 2 búi | 885,000 | | 885,000 |
2727 | Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 3 búi | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2728 | Rạch huyết khối trĩ ngoại cấp | 440,000 | | 440,000 |
2729 | Soi trực tràng và đại tràng sigma đoạn thẳng | 110,000 | | 110,000 |
2730 | Thắt 1 búi trĩ | 360,000 | | 360,000 |
2731 | Thắt trĩ nội bằng thun / lần ( 2 búi) | 635,000 | | 635,000 |
2732 | Thắt trĩ nội bằng thun / lần (1 búi) | 265,000 | | 265,000 |
2733 | Thay băng rò hậu môn (phức tạp) | 135,000 | | 135,000 |
2734 | Thay ống thông tiểu | 160,000 | | 160,000 |
2735 | TT Nong hậu môn có tê tại chỗ | 660,000 | | 660,000 |
2736 | TT Nong hậu môn có tê tủy sống | 1,980,000 | | 1,980,000 |
2737 | TT Nong hậu môn gây mê | 1,980,000 | | 1,980,000 |
2738 | TT Nong hậu môn gây tê | 1,980,000 | | 1,980,000 |
Thủ thuật khác |
2739 | Băng bột ở chân | 70,000 | | 70,000 |
2740 | Băng bột ở tay | 70,000 | | 70,000 |
2741 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst,sẹo của da, tổ chức dưới da | 160,000 | | 160,000 |
2742 | Cắt Phymosis | 320,000 | | 320,000 |
2743 | Chích rạch abcès nhỏ | 80,000 | | 80,000 |
2744 | Hút dịch khối u | 30,000 | | 30,000 |
2745 | Khâu vết thương | 20,000 | | 20,000 |
2746 | Lấy móng | 55,000 | | 55,000 |
2747 | Máy giúp thở / giờ | 95,000 | | 95,000 |
2748 | Máy Monitor | 15,000 | | 15,000 |
2749 | Máy phá rung | 160,000 | | 160,000 |
2750 | Máy thở khí dung | 15,000 | | 15,000 |
2751 | Thay băng cắt chỉ 1-5cm | 20,000 | | 20,000 |
2752 | Thay băng cắt chỉ 5-10 cmm | 30,000 | | 30,000 |
2753 | Thủ thuật khác (làm tại phòng mổ) | 1,065,000 | | 1,065,000 |
Thủ thuật khoa Mắt |
2754 | Bơm rửa lệ đạo (1 bên) | 70,000 | | 70,000 |
2755 | Bơm rửa lệ đạo (2 bên) | 55,000 | | 55,000 |
2756 | Cắt chỉ giác mạc | 55,000 | | 55,000 |
2757 | Cắt mộng áp mytomycin | 805,000 | | 805,000 |
2758 | Cắt nốt ruồi | 640,000 | | 640,000 |
2759 | Cắt u giác mạc không vá | 530,000 | | 530,000 |
2760 | Chấp, lẹo | 340,000 | | 340,000 |
2761 | Chích Dectancyl | 55,000 | | 55,000 |
2762 | Chích Dectancyl( cả thuốc) | 95,000 | | 95,000 |
2763 | Chích mủ hốc mắt | 555,000 | | 555,000 |
2764 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 80,000 | | 80,000 |
2765 | Đo nhãn áp | 30,000 | | 30,000 |
2766 | Đốt lông siêu | 55,000 | | 55,000 |
2767 | Giảm áp | 95,000 | | 95,000 |
2768 | Gọt giác mạc | 805,000 | | 805,000 |
2769 | Java | 30,000 | | 30,000 |
2770 | Khâu cò (một mắt) | 320,000 | | 320,000 |
2771 | Khâu củng giác mạc phức tạp | 2,580,000 | | 2,580,000 |
2772 | Khâu củng mạc đơn thuần | 1,260,000 | | 1,260,000 |
2773 | Khâu củng mạc phức tạp | 1,920,000 | | 1,920,000 |
2774 | Khâu da mi, kết mạc bị rách | 670,000 | | 670,000 |
2775 | Khâu giác mạc đơn giản | 1,260,000 | | 1,260,000 |
2776 | Khâu giác mạc phức tạp | 1,920,000 | | 1,920,000 |
2777 | Khâu kết mạc | 320,000 | | 320,000 |
2778 | Khâu mí mắt | 320,000 | | 320,000 |
2779 | Khâu phục hồi bờ mi | 1,440,000 | | 1,440,000 |
2780 | Khâu vết thương vùng mắt | 1,125,000 | | 1,125,000 |
2781 | Kyste (một mắt) | 640,000 | | 640,000 |
2782 | Lấy dị vật (dễ) | 70,000 | | 70,000 |
2783 | Lấy dị vật (khó) | 165,000 | | 165,000 |
2784 | Lấy dị vật giác mạc nông / 2mắt | 135,000 | | 135,000 |
2785 | Lấy dị vật giác mạc nông /1 mắt | 55,000 | | 55,000 |
2786 | Lấy dị vật hốc mắt | 1,920,000 | | 1,920,000 |
2787 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,920,000 | | 1,920,000 |
2788 | Lấy sạn vôi (1 bên) | 55,000 | | 55,000 |
2789 | Lấy sạn vôi (2 bên) | 55,000 | | 55,000 |
2790 | Mổ mộng đơn / 1mắt | 480,000 | | 480,000 |
2791 | Mổ mộng kép / 1mắt | 635,000 | | 635,000 |
2792 | Mổ quặm 1 mí | 160,000 | | 160,000 |
2793 | Mổ quặm 2 mí | 320,000 | | 320,000 |
2794 | Mổ quặm 3 mí | 2,580,000 | | 2,580,000 |
2795 | Mổ quặm 4 mí | 2,580,000 | | 2,580,000 |
2796 | Mở tiền phòng rữa máu mủ | 1,920,000 | | 1,920,000 |
2797 | Mộng thịt (không ghép kết mạc) | 360,000 | | 360,000 |
2798 | PT tháo cò mi | 240,000 | | 240,000 |
2799 | PT u kết mạc nông | 805,000 | | 805,000 |
2800 | Rữa cùng đồ 1 mắt | 80,000 | | 80,000 |
2801 | Rữa lệ đạo | 55,000 | | 55,000 |
2802 | Rửa mắt | 100,000 | | 100,000 |
2803 | Siêu âm mắt | 40,000 | | 40,000 |
2804 | Soi đáy mắt | 70,000 | | 70,000 |
2805 | Thay băng, cắt chỉ | 70,000 | | 70,000 |
2806 | Thông lệ đạo 2 mắt | 80,000 | | 80,000 |
2807 | Tiêm dưới kết mạc / 1mắt | 55,000 | | 55,000 |
2808 | Tiêm hậu nhãn cầu / 1mắt | 55,000 | | 55,000 |
2809 | U hạt, u gai KM (cắt bỏ u) | 320,000 | | 320,000 |
2810 | Xanthelasma | 765,000 | | 765,000 |
Thủ thuật ngoại thận niệu |
2811 | - Chụp UCR | 400,000 | | 400,000 |
2812 | - Chụp UPR đơn thuần | 400,000 | | 400,000 |
2813 | -Chụp UPR + đặt JJ | 1,920,000 | | 1,920,000 |
2814 | Đặt JJ niệu quản (hai bên) | 2,520,000 | | 2,520,000 |
2815 | Đặt JJ niệu quản (một bên) | 1,515,000 | | 1,515,000 |
2816 | Nội soi niệu quản (chẩn đoán) | 1,660,000 | | 1,660,000 |
2817 | Nội soi niệu quản (tê tủy) - Gấp sỏi kẹt niệu đạo ( mù) | 2,100,000 | | 2,100,000 |
2818 | Nội soi niệu quản (tê tủy) chẩn đoán | 360,000 | | 360,000 |
2819 | Nong niệu đạo, đặt sonde niệu đạo | 385,000 | | 385,000 |
2820 | Soi bàng quang +/- sinh thiết | 435,000 | | 435,000 |
2821 | Soi bàng quang tán sỏi, lấy dị vật hay đốt bề mặt BQ | 1,920,000 | | 1,920,000 |
2822 | Soi bụng đại đặt sonde niệu quản chụp UPR (1 bên) | 1,260,000 | | 1,260,000 |
2823 | Soi bụng đại đặt sonde niệu quản chụp UPR (2 bên) | 2,100,000 | | 2,100,000 |
2824 | Tán sỏi | 4,020,000 | | 4,020,000 |
Thủ thuật nội soi hô hấp |
2825 | Bơm dày dính màng phổi | 80,000 | | 80,000 |
2826 | Cắt chỉ ống dẫn lưu màng phổi | 80,000 | | 80,000 |
2827 | Chọc dò màng phổi (dịch, khí) | 175,000 | | 175,000 |
2828 | Chọc rửa màng phổi / hút khí màng phổi | 450,000 | | 450,000 |
2829 | Đặt ống dẫn lưu màng phổi | 965,000 | | 965,000 |
2830 | Sinh thiết hạch (khi nội soi PQ) | 475,000 | | 475,000 |
2831 | Sinh thiết màng phổi | 795,000 | | 795,000 |
Thủ thuật phòng nội soi |
2832 | Công đặt bóng dạ dày | 11,880,000 | | 11,880,000 |
2833 | Công sinh thiết(thủ thuật sinh thiết GPB) | 165,000 | | 165,000 |
2834 | Thụt tháo phân | 55,000 | | 55,000 |
2835 | Tiền mê nội soi | 165,000 | | 165,000 |
Thẩm Mỹ |
2836 | Chích sẹo lồi đơn giản | 1,065,000 | | 1,065,000 |
2837 | Chích sẹo lồi phức tạp | 1,440,000 | | 1,440,000 |
2838 | Đốt Laser mụn thịt đơn giản | 840,000 | | 840,000 |
2839 | Đốt Laser mụn thịt phức tap | 1,065,000 | | 1,065,000 |
2840 | Đốt Laser nốt ruồi đơn giản | 640,000 | | 640,000 |
2841 | Đốt Laser nốt ruồi phức tạp | 1,065,000 | | 1,065,000 |
2842 | Đốt Laser vết nám đơn giản | 840,000 | | 840,000 |
2843 | Đốt Laser vết nám phức tạp | 1,275,000 | | 1,275,000 |
2844 | Lấy nốt ruồi | 765,000 | | 765,000 |
2845 | May thẩm mỹ vết thương mặt | 705,000 | | 705,000 |
2846 | Sửa sẹo xấu | 1,515,000 | | 1,515,000 |
2847 | Thẩm mỹ Kyst mặt | 1,585,000 | | 1,585,000 |
2848 | Thẩm mỹ mắt | 2,880,000 | | 2,880,000 |
2849 | Thẩm mỹ môi | 2,160,000 | | 2,160,000 |
2850 | Thẩm mỹ mũi, cánh mũi, nâng mũi | 2,880,000 | | 2,880,000 |
2851 | Vá lổ tai 1 bên đơn giản | 1,065,000 | | 1,065,000 |
2852 | Vá lổ tai 1 bên phức tạp | 1,440,000 | | 1,440,000 |
2853 | Xỏ lổ tai | 320,000 | | 320,000 |
Thủ thuật Sản Phụ khoa |
2854 | Bấm sinh thiết CTC | 385,000 | | 385,000 |
2855 | Cấp cứu BHSS ngoại viện. | 1,620,000 | | 1,620,000 |
2856 | Cắt kyste AĐ | 1,945,000 | | 1,945,000 |
2857 | Cắt kyste Bartholin | 1,945,000 | | 1,945,000 |
2858 | Cắt thịt thừa (đơn giản) ở bàn tay, bàn chân sơ sinh. | 965,000 | | 965,000 |
2859 | Chấm dứt thai kỳ bằng thuốc | 1,660,000 | | 1,660,000 |
2860 | Chấm dứt thai kỳ bằng thuốc (chưa bao gồm thuốc) | 1,410,000 | | 1,410,000 |
2861 | Chích VAT | 80,000 | | 80,000 |
2862 | Chọc dò cùng đồ | 160,000 | | 160,000 |
2863 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 1,125,000 | | 1,125,000 |
2864 | Chọc hút vú FNA | 475,000 | | 475,000 |
2865 | Công chích ngừa (BCG) | 20,000 | | 20,000 |
2866 | Đánh giá sức khỏe thai. | 290,000 | | 290,000 |
2867 | Đánh giá vàng da sơ sinh cho trẻ sơ sinh bằng máy BILICHEK | 260,000 | | 260,000 |
2868 | Đặt vòng | 290,000 | | 290,000 |
2869 | Đèn chiếu vàng da sơ sinh | 285,000 | | 285,000 |
2870 | Điều hoà kinh nguyệt (mê) | 1,160,000 | | 1,160,000 |
2871 | Điều hoà kinh nguyệt (tê) | 805,000 | | 805,000 |
2872 | Đoạn sản Nam | 2,400,000 | | 2,400,000 |
2873 | Đốt CTC (Điện) | 570,000 | | 570,000 |
2874 | Đốt CTC (lạnh, Laser) | 475,000 | | 475,000 |
2875 | Hỗ trợ sanh không đau | 1,945,000 | | 1,945,000 |
2876 | Khâu rách cùng đồ, AĐ, AH, màng trinh -Đơn giản | 1,920,000 | | 1,920,000 |
2877 | Khâu rách cùng đồ, AĐ, AH, màng trinh -Phức tạp | 2,880,000 | | 2,880,000 |
2878 | Khởi phát chuyển dạ, sanh ngả AĐ | 4,020,000 | | 4,020,000 |
2879 | Làm NST (đo sức khoẻ thai nhi) | 195,000 | | 195,000 |
2880 | Làm thuốc âm đạo | 100,000 | | 100,000 |
2881 | Lấy vòng hở | 240,000 | | 240,000 |
2882 | Lấy vòng kín | 290,000 | | 290,000 |
2883 | May sửa TSM sau sanh | 1,350,000 | | 1,350,000 |
2884 | May thẩm mỷ đơn thuần | 1,065,000 | | 1,065,000 |
2885 | May thẩm mỹ TSM (mê) | 3,820,000 | | 3,820,000 |
2886 | Nạo kênh | 480,000 | | 480,000 |
2887 | Nạo kênh CTC sinh thiết, nạo lòng TC sinh thiết | 2,305,000 | | 2,305,000 |
2888 | Nạo phá thai bệnh lý - nạo thai do mổ cũ - nạo thai khó | 2,880,000 | | 2,880,000 |
2889 | Nạo sót nhao - nạo buồng tử cung XN GPBL | 2,305,000 | | 2,305,000 |
2890 | Nạo sót nhau - hư thai( tê ) | 435,000 | | 435,000 |
2891 | Nạo thai lưu, sẩy thai | 2,115,000 | | 2,115,000 |
2892 | Nạo thai lưu, sẩy thai (to) | 2,970,000 | | 2,970,000 |
2893 | Pap's mear (khó) | 350,000 | | 350,000 |
2894 | Phá thai to (Kovac) | 1,200,000 | | 1,200,000 |
2895 | Phết dịch tiết vú 1 bên | 400,000 | | 400,000 |
2896 | Rạch Apxe Bartholin | 1,160,000 | | 1,160,000 |
2897 | Rạch ap-xe vú | 1,160,000 | | 1,160,000 |
2898 | Rạch máu tụ AH, AĐ, khâu cầm máu (sau chấn thương). | 2,305,000 | | 2,305,000 |
2899 | Sanh khó, sanh có can thiệp, sanh nghịch | 4,020,000 | | 4,020,000 |
2900 | Sanh không đau (gây tê ngoài màng) | 4,800,000 | | 4,800,000 |
2901 | Sanh rớt (đỡ nhau, may phục hồi TSM, kiểm tra sinh dục). | 2,880,000 | | 2,880,000 |
2902 | Sanh song thai | 4,020,000 | | 4,020,000 |
2903 | Sanh thường | 3,500,000 | | 3,500,000 |
2904 | Sảy thai to, sanh cực non | 2,880,000 | | 2,880,000 |
2905 | Thay băng cắt chỉ sản phụ khoa | 100,000 | | 100,000 |
2906 | Thủ thuật chủng ngừa HPV | 195,000 | | 195,000 |
2907 | Thủ thuật làm Paps | 40,000 | | 40,000 |
2908 | Xỏ lổ tai sơ sinh | 385,000 | | 385,000 |
2909 | Xoắn Polype CTC | 385,000 | | 385,000 |
2910 | Xoắn polype CTC (to) | 970,000 | | 970,000 |
2911 | Tắm bé | 145,000 | | 145,000 |
Thủ thuật Tai - Mũi - Họng |
2912 | - ABR | 530,000 | | 530,000 |
2913 | - Chọc xương hàm | 110,000 | | 110,000 |
2914 | - OAE | 175,000 | | 175,000 |
2915 | - Xông mũi, xông họng | 40,000 | | 40,000 |
2916 | Bẻ cuốn | 320,000 | | 320,000 |
2917 | Chích nhọt ống tai | 290,000 | | 290,000 |
2918 | Chích rạch vành tai (U máu) | 670,000 | | 670,000 |
2919 | Chiếu đèn hồng ngoại | 240,000 | | 240,000 |
2920 | Chọc thông quang bướm | 320,000 | | 320,000 |
2921 | Chọc xoang (1 bên) | 400,000 | | 400,000 |
2922 | Chọc xoang (2 bên) | 555,000 | | 555,000 |
2923 | Đặt mét mũi sau | 435,000 | | 435,000 |
2924 | Đặt mét mũi trước | 210,000 | | 210,000 |
2925 | Đốt cuống (1 bên) | 475,000 | | 475,000 |
2926 | Đốt cuống (2 bên) | 635,000 | | 635,000 |
2927 | Đốt điểm Kisselback 1 bên | 350,000 | | 350,000 |
2928 | Đốt điểm Kisselback 2 bên | 400,000 | | 400,000 |
2929 | Đốt điện viêm họng hạt | 240,000 | | 240,000 |
2930 | Làm thuốc tai | 115,000 | | 115,000 |
2931 | Lấy dị vật hạ họng | 290,000 | | 290,000 |
2932 | Lấy dị vật mũi, tai | 290,000 | | 290,000 |
2933 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 805,000 | | 805,000 |
2934 | Lấy nút biểu bì ống tai | 175,000 | | 175,000 |
2935 | Nội soi cầm máu mũi (không meroxeo - 1 bên) | 400,000 | | 400,000 |
2936 | Nội soi cầm máu mũi (không meroxeo - 2 bên) | 555,000 | | 555,000 |
2937 | Nội soi sinh thiềt TMH (Tê) | 1,065,000 | | 1,065,000 |
2938 | Nội soi TMH (chẩn đoán) | 350,000 | | 350,000 |
2939 | Nong vòi nhĩ | 200,000 | | 200,000 |
2940 | Proetz ( hút xoang dưới áp lực) | 135,000 | | 135,000 |
2941 | Rạch ápxe quanh amydale | 570,000 | | 570,000 |
2942 | Rửa mũi | 85,000 | | 85,000 |
2943 | Rửa tai | 115,000 | | 115,000 |
2944 | Rút mét mũi sau | 210,000 | | 210,000 |
2945 | Rút mét mũi trước | 115,000 | | 115,000 |
2946 | Sinh thiết vòm mũi họng | 1,065,000 | | 1,065,000 |
2947 | Thở máy CPAP (S9 Autoset) | 2,640,000 | | 2,640,000 |
2948 | Thông vòi nhĩ 1 bên | 175,000 | | 175,000 |
2949 | Thông vòi nhĩ 2 bên | 240,000 | | 240,000 |
2950 | Trích màng nhĩ | 320,000 | | 320,000 |
2951 | Trích rạch ápxe thành sau họng | 970,000 | | 970,000 |
2952 | Xông khí dung | 100,000 | | 100,000 |
Ngoại Trú - Thủ thuật tổng quát |
2953 | Bốc móng, ngâm tẩm, đốt sùi mồng gà | 30,000 | | 30,000 |
2954 | Bơm tiêm điện / giờ | 20,000 | | 20,000 |
2955 | Cắt bỏ u bướu phần mềm loại I | 445,000 | | 445,000 |
2956 | Cắt bỏ u bướu phần mềm loại II | 670,000 | | 670,000 |
2957 | Cắt bỏ u bướu phần mềm loại III | 890,000 | | 890,000 |
2958 | Cắt bỏ u bướu phần mềm loại IV | 1,320,000 | | 1,320,000 |
2959 | Cắt bỏ u sẹo, cyst của da và tổ chức dưới da | 270,000 | | 270,000 |
2960 | Cắt bột | 70,000 | | 70,000 |
2961 | Cắt chỉ | 40,000 | | 40,000 |
2962 | Cắt da qui đầu đơn giản tại phòng khám | 1,660,000 | | 1,660,000 |
2963 | Cắt u, bướu, sẹo, cắt lọc da - tổ chức dưới da, khâu - ghép da đơn giản (làm tại PK) | 810,000 | | 810,000 |
2964 | Cắt u, bướu, sẹo, cắt lọc da - tổ chức dưới da, khâu - ghép da phức tạp (làm tại PK) | 1,350,000 | | 1,350,000 |
2965 | Chích rạch nhọt, áp xe lớn, dẫn lưu | 480,000 | | 480,000 |
2966 | Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ, dẫn lưu | 385,000 | | 385,000 |
2967 | Chích thuốc | 20,000 | | 20,000 |
2968 | Chọc dò sinh thiết vú dưới SA | 965,000 | | 965,000 |
2969 | Chọc hút nang gan qua SA | 670,000 | | 670,000 |
2970 | Chọc hút, thử tế bào sinh học | 40,000 | | 40,000 |
2971 | Công lấy máu (người cho đễ truyền máu) | 70,000 | | 70,000 |
2972 | Công truyền dịch | 210,000 | | 210,000 |
2973 | Công truyền dịch (BN ngoại trú) | 115,000 | | 115,000 |
2974 | Đặt sonde dạ dày, trực tràng | 100,000 | | 100,000 |
2975 | Đo áp lực tĩnh mạch trung ương | 40,000 | | 40,000 |
2976 | Đo loãng xương / lần | 110,000 | | 110,000 |
2977 | Gội đầu bệnh nhân | 40,000 | | 40,000 |
2978 | Hút đàm nhớt | 18,000 | | 18,000 |
2979 | Khâu vết thương đơn giản (1-5 mũi) | 240,000 | | 240,000 |
2980 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dưới 10cm | 540,000 | | 540,000 |
2981 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông trên 10cm | 670,000 | | 670,000 |
2982 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dưới 10cm | 970,000 | | 970,000 |
2983 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu trên 10cm | 1,255,000 | | 1,255,000 |
2984 | Mở khí quản | 965,000 | | 965,000 |
2985 | Mỗi mũi khâu thêm (Tính thêm 5.000) | 15,000 | | 15,000 |
2986 | Mỗi mũi khâu thêm tính thêm | 20,000 | | 20,000 |
2987 | Monitor / giờ | 20,000 | | 20,000 |
2988 | Nội soi khảo sát tá tràng và cơ vòng Oddi | 360,000 | | 360,000 |
2989 | Nong da qui đầu | 530,000 | | 530,000 |
2990 | Nuôi ăn qua đường ống | 50,000 | | 50,000 |
2991 | Rửa bàng quang | 210,000 | | 210,000 |
2992 | Rửa dạ dày / bệnh nhân uống thuốc quá liều | 970,000 | | 970,000 |
2993 | Rửa mũ màng phổi (1 lần) | 40,000 | | 40,000 |
2994 | Rút đinh KHX đơn giản (tại P. Tiểu phẩu) | 840,000 | | 840,000 |
2995 | Rút đinh KHX phức tạp (tại P. Tiểu phẩu) | 1,275,000 | | 1,275,000 |
2996 | Sinh thiết da | 450,000 | | 450,000 |
2997 | Sinh thiết hạch đơn giản | 745,000 | | 745,000 |
2998 | Sinh thiết hạch phức tạp | 1,275,000 | | 1,275,000 |
2999 | Sinh thiết màng phổi (1 lần rửa) | 450,000 | | 450,000 |
3000 | sinh thiết phổi bằng kim nhỏ | 805,000 | | 805,000 |
3001 | Sinh thiết tủy xương | 530,000 | | 530,000 |
3002 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn CT-Scanner | 4,020,000 | | 4,020,000 |
3003 | Sinh thiết vú (FNA) | 970,000 | | 970,000 |
3004 | Soi tá tràng | 530,000 | | 530,000 |
3005 | Sử dụng Oxy tại nhà | 80,000 | | 80,000 |
3006 | Thay băng vết thương 1-5cm đơn giản | 115,000 | | 115,000 |
3007 | Thay băng vết thương 5-10cm phức tạp | 175,000 | | 175,000 |
3008 | Thay băng vết thương bỏng | 210,000 | | 210,000 |
3009 | Thở Oxy | 20,000 | | 20,000 |
3010 | Thở Oxy / giờ | 20,000 | | 20,000 |
3011 | Tiêm tại chổ | 115,000 | | 115,000 |
3012 | Tiêm thuốc / lần | 40,000 | | 40,000 |
3013 | Tiêm thuốc có thử test | 50,000 | | 50,000 |
3014 | Tiêm tỉnh mạch | 40,000 | | 40,000 |
3015 | Tiêm trong khớp | 210,000 | | 210,000 |
3016 | Tiêm thuốc | 60,000 | | 60,000 |
3017 | Truyền dịch | 290,000 | | 290,000 |
Nội trú - Thủ thuật tổng quát |
3018 | Bilirubin (tại giường) | 40,000 | | 40,000 |
3019 | Ca++ (tại giường) | 40,000 | | 40,000 |
3020 | Chi phí tiêm truyền đối với bệnh nhân nội trú | 40,000 | | 40,000 |
3021 | Chích rạch nhọt, ổ mủ, áp xe, dẫn lưu | 210,000 | | 210,000 |
3022 | Chiếu đèn nhi / giờ | 135,000 | | 135,000 |
3023 | Chọc dò áp xe gan qua SA | 555,000 | | 555,000 |
3024 | Chọc dò màng phổi | 195,000 | | 195,000 |
3025 | Chọc dò màng phổi (điều trị dẫn lưu kín) | 705,000 | | 705,000 |
3026 | Chọc dò màng tim (chẩn đoán và điều trị) | 435,000 | | 435,000 |
3027 | Chọc dò màng tim, màng bụng (chẩn đoán) | 210,000 | | 210,000 |
3028 | Chọc dò màng tim, màng bụng (điều trị) | 540,000 | | 540,000 |
3029 | Chọc dò ổ mủ, áp xe chẩn đoán | 110,000 | | 110,000 |
3030 | Chọc dò ổ mủ, áp xe điều trị (dẫn lưu kín) | 240,000 | | 240,000 |
3031 | Chọc dò túi cùng Douglas | 555,000 | | 555,000 |
3032 | Chọc dò tủy sống | 435,000 | | 435,000 |
3033 | Chọc hút dẫn lưu áp xe gan qua SA (Chưa gồm ống dẫn lưu) | 1,125,000 | | 1,125,000 |
3034 | Chọc hút dẫn lưu áp xe trong ổ bụng qua SA (Chưa gồm ống dẫn lưu) | 1,125,000 | | 1,125,000 |
3035 | Chọc hút hạch | 185,000 | | 185,000 |
3036 | Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn SA | 805,000 | | 805,000 |
3037 | Chọc hút tuyến giáp | 450,000 | | 450,000 |
3038 | Chụp mật qua da xuyên gan (Chưa gồm thuốc cản quang) | 1,125,000 | | 1,125,000 |
3039 | Cố định vết thương gãy bằng nẹp | 100,000 | | 100,000 |
3040 | Công khí máu | 70,000 | | 70,000 |
3041 | Công thực hiện xét nghiệm tại giường / cas | 70,000 | | 70,000 |
3042 | Công truyền dịch (BN nội trú) | 40,000 | | 40,000 |
3043 | Công truyền dịch (dịch đạm) | 240,000 | | 240,000 |
3044 | Công truyền dịch (dịch thường) | 195,000 | | 195,000 |
3045 | Dẫn lưu mật qua da (Chưa gồm ống dẫn lưu) | 1,945,000 | | 1,945,000 |
3046 | Đặt buồng tiêm dưới da (Truyền hóa chất) | 3,600,000 | | 3,600,000 |
3047 | Đặt catheter ngoài màng cứng (HP) | 885,000 | | 885,000 |
3048 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời | 8,700,000 | | 8,700,000 |
3049 | Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn | 14,520,000 | | 14,520,000 |
3050 | Đặt nội khí quản: dễ | 145,000 | | 145,000 |
3051 | Đặt nội khí quản: khó | 270,000 | | 270,000 |
3052 | Đặt sonde Blakemore | 475,000 | | 475,000 |
3053 | Đặt thông dạ dày | 115,000 | | 115,000 |
3054 | Đặt thông tiểu dễ (ống mềm) | 115,000 | | 115,000 |
3055 | Đặt thông tiểu khó (ống cứng) | 210,000 | | 210,000 |
3056 | Đặt thông trực tràng | 115,000 | | 115,000 |
3057 | Đo CVP, bộc lộ tĩnh mạch (dễ) | 175,000 | | 175,000 |
3058 | Đo CVP, bộc lộ tĩnh mạch (khó) | 435,000 | | 435,000 |
3059 | Đo ECG holter 24 giờ | 705,000 | | 705,000 |
3060 | Đo ECG tại giường | 45,000 | | 45,000 |
3061 | Đường huyết tại giường | 45,000 | | 45,000 |
3062 | Ion đồ | 95,000 | | 95,000 |
3063 | Khí máu động mạch + Ion đồ | 240,000 | | 240,000 |
3064 | Khí trong máu | 240,000 | | 240,000 |
3065 | Lấy máu làm khí máu động mạch | 70,000 | | 70,000 |
3066 | Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da (chưa gồm probe tán sỏi) - Lần 1 | 5,760,000 | | 5,760,000 |
3067 | Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da (chưa gồm probe tán sỏi) - Lần 2 trở đi | 2,100,000 | | 2,100,000 |
3068 | Máy giúp thở / giờ | 115,000 | | 115,000 |
3069 | Máy giúp thở / ngày | 2,520,000 | | 2,520,000 |
3070 | Máy shock điện / ca | 270,000 | | 270,000 |
3071 | Nong đường hầm mật qua da | 1,125,000 | | 1,125,000 |
3072 | Nong và đặt Stent đường mật qua da | 4,800,000 | | 4,800,000 |
3073 | Que thử BNP / cái | 585,000 | | 585,000 |
3074 | Que thử Cardiac 3 in 1 (Tn I, CK MB, BNP) / cái | 940,000 | | 940,000 |
3075 | Que thử CK - MB/ cái | 130,000 | | 130,000 |
3076 | Que thử D - Dimer /cái | 400,000 | | 400,000 |
3077 | Que thử Duo(Tn I, CK - MB) / cái | 360,000 | | 360,000 |
3078 | Que thử TROPONIN I/ cái | 235,000 | | 235,000 |
3079 | Rửa dạ dày | 435,000 | | 435,000 |
3080 | Rửa dạ dày (điều trị) | 540,000 | | 540,000 |
3081 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 1,065,000 | | 1,065,000 |
3082 | Sinh thiết gan bằng kim cắt dưới hướng dẫn SA | 805,000 | | 805,000 |
3083 | Sinh thiết phổi xuyên thành | 730,000 | | 730,000 |
3084 | Sinh thiết tuyến giáp (FNA) | 1,065,000 | | 1,065,000 |
3085 | Tắm rửa bệnh nhân ngộ độc thuốc rầy | 175,000 | | 175,000 |
3086 | Tạo nhịp tim qua da / giờ | 2,100,000 | | 2,100,000 |
3087 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryt | 555,000 | | 555,000 |
3088 | Thay băng bệnh mổ tim | 95,000 | | 95,000 |
3089 | Thay băng vết mổ mở >10cm hoặc vết mô nhiễm trùng | 220,000 | | 220,000 |
3090 | Thay băng vết thương mổ nội soi, hoặc vết mổ mở <10cm | 85,000 | | 85,000 |
3091 | Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ | 175,000 | | 175,000 |
3092 | Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ | 350,000 | | 350,000 |
3093 | Thở khí dung / lần (chưa tính thuốc) | 50,000 | | 50,000 |
3094 | Thông tiểu | 50,000 | | 50,000 |
3095 | Thử cetone máu mao mạch | 50,000 | | 50,000 |
3096 | Thủ thuật ngoại tổng quát tại phòng mổ | 1,065,000 | | 1,065,000 |
3097 | Thụt tháo đại tràng | 310,000 | | 310,000 |
3098 | Thay băng vết mổ nội soi, vết mổ mở đơn giàn | 145,000 | | 145,000 |
RF Thẩm Mỹ |
3099 | RF Cạo đốm sắc tố - Tàn nhang | 730,000 | | 730,000 |
3100 | RF Cạo sẹo lồi | 875,000 | | 875,000 |
3101 | RF cắt u nhú mặt | 440,000 | | 440,000 |
3102 | RF Đốt mụn thịt | 880,000 | | 880,000 |
3103 | RF Đốt nốt ruồi | 585,000 | | 585,000 |
RF PELLEVÉ |
3104 | Pellevé cổ | 7,260,000 | | 7,260,000 |
3105 | Pellevé nọng cằm | 7,260,000 | | 7,260,000 |
3106 | Pellevé nọng cằm + cổ | 13,080,000 | | 13,080,000 |
3107 | Pellevé toàn mặt | 21,780,000 | | 21,780,000 |
3108 | Pellevé toàn mặt + cằm + cổ | 29,040,000 | | 29,040,000 |
3109 | Pellevé vùng cắm | 5,100,000 | | 5,100,000 |
3110 | Pellevé vùng má | 5,100,000 | | 5,100,000 |
3111 | Pellevé vùng quanh mắt | 5,820,000 | | 5,820,000 |
3112 | Pellevé vùng tráng | 5,100,000 | | 5,100,000 |
Bảo hiểm khoa Ung Bướu |
3113 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 955,000 | 198,000 | 757,000 |
3114 | Điều trị hóa trị liệu đường uống | 165,000 | | 165,000 |
3115 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 1,120,000 | 196,000 | 924,000 |
3116 | Sinh thiết phổi xuyên thành ngực dưới hướng dẫn siêu âm | 1,320,000 | 828,000 | 492,000 |
3117 | Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 1 ngày) | 955,000 | 155,000 | 800,000 |
3118 | Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 3 ngày) | 1,515,000 | | 1,515,000 |
3119 | Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần ( ngoại trú từ 5 ngày) | 1,660,000 | | 1,660,000 |
3120 | Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư/ lần (nội trú - từ 1 ngày) | 955,000 | 127,000 | 828,000 |
3121 | Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần (nội trú- từ 3 ngày) | 1,515,000 | 127,000 | 1,388,000 |
3122 | Tiêm truyền hóa chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch điều trị ung thư / lần (nội trú- từ 5 ngày) | 1,660,000 | 127,000 | 1,533,000 |
Bảo hiểm Nha khoa |
3123 | Bấm gai xương trên 02 ổ răng độ I | 135,000 | | 135,000 |
3124 | Bấm gai xương trên 02 ổ răng độ II | 265,000 | | 265,000 |
3125 | Cắt bỏ xương lồi vòm miệng | 2,640,000 | | 2,640,000 |
3126 | Cắt cuống 1 chân độ I | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3127 | Cắt cuống 1 chân độ II | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3128 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 530,000 | 158,000 | 372,000 |
3129 | Cắt nang răng đường kính <2cm độ I | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3130 | Cắt nang răng đường kính <2cm độ II | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3131 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3132 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 1,320,000 | 535,000 | 785,000 |
3133 | Chích áp xe sàn miệng | 400,000 | 186,000 | 214,000 |
3134 | Chích, rạch áp xe nhỏ dẫn lưu độ I | 400,000 | 186,000 | 214,000 |
3135 | Chích, rạch áp xe nhỏ dẫn lưu độ II | 660,000 | 186,000 | 474,000 |
3136 | Chụp ổ răng | 55,000 | 13,100 | 41,900 |
3137 | Cố định 2 hàm (Cố định tạm thời gẫy xương hàm buộc chỉ thép, băng cố định) | 2,640,000 | 363,000 | 2,277,000 |
3138 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm ( 1 hàm ) | 1,320,000 | 363,000 | 957,000 |
3139 | Cùi giả | 290,000 | | 290,000 |
3140 | Đắp mặt răng + xoanh IV | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3141 | Đệm hàm | 795,000 | | 795,000 |
3142 | Điều chỉnh khớp cắn | 135,000 | | 135,000 |
3143 | Điều trị nhạy cảm ngà (1 răng) | 70,000 | | 70,000 |
3144 | Điều trị tủy lại độ I | 1,440,000 | 954,000 | 486,000 |
3145 | Điều trị tủy lại độ II | 1,585,000 | 954,000 | 631,000 |
3146 | Điều trị tủy răng số 1,2,3 độ I | 875,000 | 422,000 | 453,000 |
3147 | Điều trị tủy răng số 1,2,3 độ II | 1,475,000 | 422,000 | 1,053,000 |
3148 | Điều trị tuỷ răng số 4,5 dộ I | 980,000 | 565,000 | 415,000 |
3149 | Điều trị tuỷ răng số 4,5 dộ II | 1,580,000 | 565,000 | 1,015,000 |
3150 | Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm dưới độ I | 1,165,000 | 795,000 | 370,000 |
3151 | Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm dưới độ II | 1,310,000 | 795,000 | 515,000 |
3152 | Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm trên độ I | 1,350,000 | 925,000 | 425,000 |
3153 | Điều trị tủy răng số 6,7,8 hàm trên độ II | 1,495,000 | 925,000 | 570,000 |
3154 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 440,000 | 271,000 | 169,000 |
3155 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 510,000 | 382,000 | 128,000 |
3156 | Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rữa qua lỗ ống tuyến nhiều lần | 775,000 | | 775,000 |
3157 | Gắp lại phục hình (1 răng) | 290,000 | | 290,000 |
3158 | Hàn composite cổ răng | 420,000 | 337,000 | 83,000 |
3159 | Hàn răng sữa sâu ngà (trám răng sữa bằng GIC) | 135,000 | 97,000 | 38,000 |
3160 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 1,320,000 | 178,000 | 1,142,000 |
3161 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm độ I | 440,000 | 77,000 | 363,000 |
3162 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm độ II | 585,000 | 77,000 | 508,000 |
3163 | Lấy u lành dưới 3 cm | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3164 | Lấy u lành trên 3 cm | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3165 | Mão kim loại mặt nhựa | 925,000 | | 925,000 |
3166 | Mão kim loại-FULL | 795,000 | | 795,000 |
3167 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 400,000 | 103,000 | 297,000 |
3168 | Nhổ chân răng | 290,000 | 190,000 | 100,000 |
3169 | Nhổ răng sữa / chân răng sữa I | 90,000 | 37,300 | 52,700 |
3170 | Nhổ răng sữa / chân răng sữa II | 145,000 | 37,300 | 107,700 |
3171 | Nhổ răng vĩnh viễn độ I | 400,000 | 102,000 | 298,000 |
3172 | Nhổ răng vĩnh viễn độ II (nhổ răng mọc lệch) | 660,000 | 102,000 | 558,000 |
3173 | Nhổ răng vĩnh viễn độ III (nhổ răng mọc ngầm) | 1,320,000 | 102,000 | 1,218,000 |
3174 | Nhổ răng vĩnh viễn độ IV (nhổ răng mọc ngầm) | 1,980,000 | 102,000 | 1,878,000 |
3175 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 200,000 | 102,000 | 98,000 |
3176 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi, môi, má | 1,320,000 | 295,000 | 1,025,000 |
3177 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng một vùng độ I | 1,320,000 | 820,000 | 500,000 |
3178 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng một vùng độ II | 2,640,000 | 820,000 | 1,820,000 |
3179 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3180 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 530,000 | 74,000 | 456,000 |
3181 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 3,960,000 | 215,000 | 3,745,000 |
3182 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm dưới xương độ I | 2,640,000 | 207,000 | 2,433,000 |
3183 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm dưới xương độ II | 3,960,000 | 207,000 | 3,753,000 |
3184 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt | 3,960,000 | | 3,960,000 |
3185 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 1,320,000 | 820,000 | 500,000 |
3186 | Phục hình khung bộ I (khung kim loại) | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3187 | Phục hình khung bộ II (khung titan) | 3,300,000 | | 3,300,000 |
3188 | Phục hình nhựa dẽo (hàm lớn) | 3,630,000 | | 3,630,000 |
3189 | Phục hình nhựa dẽo (hàm nhỏ) | 2,880,000 | | 2,880,000 |
3190 | Phục hình tháo lắp răng Composite (1 răng) | 730,000 | | 730,000 |
3191 | Phục hình tháo lắp răng Justy (1 răng) | 530,000 | | 530,000 |
3192 | Phục hình tháo lắp răng Nhật, Mỹ (1 răng) | 465,000 | | 465,000 |
3193 | Phục hình tháo lắp răng Sứ (1 răng) | 925,000 | | 925,000 |
3194 | Phục hình tháo lắp răng Việt Nam (1 răng) | 400,000 | | 400,000 |
3195 | Phục hình tháo lắp tạm | 290,000 | | 290,000 |
3196 | Phục hình toàn hàm (răng ngoại) | 7,200,000 | | 7,200,000 |
3197 | Phục hình toàn hàm (răng nội) | 6,000,000 | | 6,000,000 |
3198 | Phục hồi thân răng có chốt | 660,000 | | 660,000 |
3199 | Răng sâu ngà I | 290,000 | 247,000 | 43,000 |
3200 | Răng sâu ngà II | 440,000 | 247,000 | 193,000 |
3201 | Răng sứ CERCON (1 răng) | 5,940,000 | | 5,940,000 |
3202 | Răng sứ-kim loại | 1,720,000 | | 1,720,000 |
3203 | Răng sứ-titan | 3,630,000 | | 3,630,000 |
3204 | Tạm ứng chữa răng | 360,000 | | 360,000 |
3205 | Tạm ứng Phục hình | 600,000 | | 600,000 |
3206 | Tẩy trắng răng (tái phát sau 6 tháng làm lại tính thêm) | 1,455,000 | | 1,455,000 |
3207 | Tẩy trắng răng bằng đèn Luma Cool 1 | 2,180,000 | | 2,180,000 |
3208 | Tẩy trắng răng bằng đèn Luma Cool 2 | 2,905,000 | | 2,905,000 |
3209 | Tháo cầu, mão 1 | 145,000 | | 145,000 |
3210 | Tháo cầu, mão 2 | 660,000 | | 660,000 |
3211 | Trám tạm (1 răng) | 70,000 | | 70,000 |
3212 | Vá hàm bị nứt 1 | 440,000 | | 440,000 |
3213 | Vá hàm bị nứt 2 | 660,000 | | 660,000 |
3214 | Vết thương phần mềm nông < 5 cm | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3215 | Vết thương phần mềm nông > 5cm | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3216 | Vết thương phần mềm sâu < 5 cm | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3217 | Vết thương phần mềm sâu > 5cm | 2,640,000 | | 2,640,000 |
3218 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 440,000 | 334,000 | 106,000 |
3219 | Răng viêm tủy hồi phục | 440,000 | 265,000 | 175,000 |
3220 | Trám bít hố rãnh | 290,000 | | 290,000 |
Bảo hiểm Tai - Mũi - Họng |
3221 | Bẻ cuốn mũi | 320,000 | 133,000 | 187,000 |
3222 | Chích rạch vành tai | 555,000 | 62,600 | 492,400 |
3223 | Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép băng cố định) | 1,620,000 | 363,000 | 1,257,000 |
3224 | Đốt họng hạt | 240,000 | 79,100 | 160,900 |
3225 | Lấy dị vật thanh quản / gây tê ống cứng | 430,000 | 362,000 | 68,000 |
3226 | Lấy nút biểu bì ống tai | 175,000 | 62,900 | 112,100 |
3227 | Mở khí quản (TT) | 1,060,000 | 719,000 | 341,000 |
3228 | Nạo VA mê Độ 1 (đơn giản) | 2,775,000 | 790,000 | 1,985,000 |
3229 | Nạo VA mê Độ 2 (phức tạp) | 4,095,000 | 782,000 | 3,313,000 |
3230 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo/2 bên | 555,000 | | 555,000 |
3231 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo/1 bên | 400,000 | 205,000 | 195,000 |
3232 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo/1 bên | 400,000 | | 400,000 |
3233 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê / 2 bên | 635,000 | 447,000 | 188,000 |
3234 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê /1 bên | 530,000 | 447,000 | 83,000 |
3235 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/ gây mê | 875,000 | 194,000 | 681,000 |
3236 | Nong vòi nhĩ | 200,000 | 37,900 | 162,100 |
3237 | Rửa mũi | 70,000 | 27,400 | 42,600 |
3238 | Rửa tai | 95,000 | 27,400 | 67,600 |
3239 | Thông vòi nhĩ 1 bên | 145,000 | 86,600 | 58,400 |
3240 | Thông vòi nhĩ 2 bên | 240,000 | 86,600 | 153,400 |
3241 | Trích màng nhĨ | 320,000 | 61,200 | 258,800 |
3242 | Xông họng | 380,000 | 27,400 | 352,600 |
3243 | Thay canyn mở khí quản | 1,745,000 | 247,000 | 1,498,000 |
Bảo hiểm da liễu |
3244 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser... | 660,000 | 205,000 | 455,000 |
Bảo hiểm ngoại tổng quát |
3245 | Bơm rửa khoan màng phổi | 530,000 | 213,000 | 317,000 |
3246 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da (khoa ngoại TQ) | 1,215,000 | 1,010,000 | 205,000 |
3247 | Cắt bỏ u bướu phần mềm Loại IV | 1,320,000 | 697,000 | 623,000 |
3248 | Cắt u bạch mạch đướng kính < 5cm (khoa ngoại TQ) | 3,000,000 | 1,658,000 | 1,342,000 |
3249 | Cắt u bạch mạch vùng hàm mặt (khoa ngoai TQ) | 3,600,000 | 1,658,000 | 1,942,000 |
3250 | Cắt u lành phầm mềm vùng cổ (khoa ngoại TQ) | 3,120,000 | 705,000 | 2,415,000 |
3251 | Cắt u lành phần mềm < 5cm (khoa ngoại TQ) | 1,680,000 | 705,000 | 975,000 |
3252 | Cắt u lành phần mềm > 5 cm (khoa ngoại TQ) | 3,435,000 | 705,000 | 2,730,000 |
3253 | Cắt u máu khu trú đường kính < 5 cm (khoa ngoại TQ) | 3,120,000 | 1,658,000 | 1,462,000 |
3254 | Cắt ung thư phần mềm <5 cm (khoa ngoại TQ) | 2,160,000 | 705,000 | 1,455,000 |
3255 | Cắt ung thư phần mềm >5 cm (khoa ngoại TQ) | 3,600,000 | 705,000 | 2,895,000 |
3256 | Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu | 440,000 | 186,000 | 254,000 |
3257 | Chích rạch nhọt áp xe nhỏ, dẫn lưu | 350,000 | 186,000 | 164,000 |
3258 | Chọc dò + sinh thiết màng phổi | 555,000 | 431,000 | 124,000 |
3259 | Chọc dò màng bụng (Chẩn đoán) | 435,000 | 137,000 | 298,000 |
3260 | Chọc dò màng bụng (Điều trị) | 540,000 | 137,000 | 403,000 |
3261 | Chọc dò màng bụng có siêu âm hướng dẫn (khoa ngoại TQ) | 410,000 | 137,000 | 273,000 |
3262 | Chọc dò màng phổi | 435,000 | 137,000 | 298,000 |
3263 | Chọc dò màng phổi có siêu âm hướng dẫn (khoa ngoại TQ) | 410,000 | 137,000 | 273,000 |
3264 | Chọc dò màng tim ( chẩn đoán và điều trị) | 360,000 | 247,000 | 113,000 |
3265 | Chọc dò màng tim Chẩn đoán | 285,000 | 247,000 | 38,000 |
3266 | Chọc dò màng tim Điều trị | 450,000 | 247,000 | 203,000 |
3267 | Chọc dò tủy sống | 435,000 | 107,000 | 328,000 |
3268 | Chọc hút hạch | 185,000 | 110,000 | 75,000 |
3269 | Chọc hút nang gan qua siêu âm | 960,000 | 558,000 | 402,000 |
3270 | Chọc hút tế bào (FNA tuyến giáp, vú, hạch)(khoa ngoai TQ ) | 840,000 | 110,000 | 730,000 |
3271 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 450,000 | 110,000 | 340,000 |
3272 | Chọc hút tụ máu, mủ dưới da (khoa ngoại TQ) | 360,000 | 110,000 | 250,000 |
3273 | Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) Dễ | 925,000 | 653,000 | 272,000 |
3274 | Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) Khó | 945,000 | 653,000 | 292,000 |
3275 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- arm | 5,585,000 | 1,885,000 | 3,700,000 |
3276 | Đặt nội khí quản cấp cứu | 820,000 | 568,000 | 252,000 |
3277 | Đặt ống dẫn lưu màng phổi | 1,060,000 | 596,000 | 464,000 |
3278 | Đặt sonde dạ dày | 195,000 | 90,100 | 104,900 |
3279 | Đo ECG tại giường | 60,000 | 32,800 | 27,200 |
3280 | Dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | 2,150,000 | 1,789,000 | 361,000 |
3281 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 705,000 | 198,000 | 507,000 |
3282 | Khí dung thuốc cấp cứu ( 1 lần ) | 80,000 | 20,400 | 59,600 |
3283 | Khí dung thuốc qua thở máy (1 lần ) | 80,000 | 20,400 | 59,600 |
3284 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 3,080,000 | 2,664,000 | 416,000 |
3285 | Nội soi can thiệp-cắt polyp ống tiêu hóa dưới 1cm | 1,455,000 | 1,038,000 | 417,000 |
3286 | Nội soi đường mật qua da/đường hầm/Kehr tán sỏi (lần 2) | 4,705,000 | 4,151,000 | 554,000 |
3287 | Nội soi màng phổi sinh thiết màn phổi | 6,960,000 | 5,788,000 | 1,172,000 |
3288 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 4,500,000 | 825,000 | 3,675,000 |
3289 | Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có sinh thiết | 495,000 | 433,000 | 62,000 |
3290 | Nong thực quản qua nội soi | 3,360,000 | 2,277,000 | 1,083,000 |
3291 | Nong thực quản thông thường + dụng cụ nong | 1,005,000 | 45,000 | 960,000 |
3292 | Nong và đặt stent đường mật qua da ( chưa bao gồm stent ) | 4,795,000 | 1,885,000 | 2,910,000 |
3293 | Rửa dạ dày (thường) | 360,000 | 119,000 | 241,000 |
3294 | Rửa dạ dày cấp cứu / bệnh nhân uống thuốc quá liều | 970,000 | 119,000 | 851,000 |
3295 | Rửa dạ dày Điều trị | 580,000 | 119,000 | 461,000 |
3296 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 1,065,000 | 589,000 | 476,000 |
3297 | Rửa màng phổi / lần | 60,000 | | 60,000 |
3298 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-Arm | 1,125,000 | 240,000 | 885,000 |
3299 | Sinh thiết da | 600,000 | 126,000 | 474,000 |
3300 | Sinh thiết hạch đơn giản | 1,010,000 | 262,000 | 748,000 |
3301 | Sinh thiết hạch phức tạp | 1,720,000 | 262,000 | 1,458,000 |
3302 | Sinh thiết tủy xương | 530,000 | 242,000 | 288,000 |
3303 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẩn CT scaner | 4,020,000 | 1,900,000 | 2,120,000 |
3304 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1,560,000 | 459,000 | 1,101,000 |
3305 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | 4,360,000 | 459,000 | 3,901,000 |
3306 | Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật / tán sỏi qua đường hầm Kehr | 4,800,000 | 4,151,000 | 649,000 |
3307 | Tháo bột | 60,000 | 52,900 | 7,100 |
3308 | Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryt | 555,000 | 137,000 | 418,000 |
3309 | Thay băng cắt chỉ | 220,000 | 32,900 | 187,100 |
3310 | Thay băng cắt chỉ ( mắt ) | 95,000 | 32,900 | 62,100 |
3311 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 380,000 | 115,000 | 265,000 |
3312 | Thở máy ( 01 ngày điều trị ) | 2,520,000 | 559,000 | 1,961,000 |
3313 | Thông đái (Cứng) | 210,000 | 90,100 | 119,900 |
3314 | Thông đái (Mềm) | 195,000 | 90,100 | 104,900 |
3315 | Thụt tháo đại tràng | 340,000 | 82,100 | 257,900 |
3316 | Thụt tháo phân / đặt sond hậu môn | 195,000 | 82,100 | 112,900 |
3317 | Vết thương phần mềm tổn thương nông > 10 cm | 1,190,000 | 237,000 | 953,000 |
3318 | Sinh thiết màng phổi , màng hoạt dịch | 960,000 | 431,000 | 529,000 |
3319 | Vết thương phần mềm tổn thương nông < 10 cm | 865,000 | 178,000 | 687,000 |
3320 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu < 10 cm | 1,190,000 | 257,000 | 933,000 |
3321 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu > 10 cm | 1,585,000 | 305,000 | 1,280,000 |
Bảo hiểm cơ xương khớp |
3322 | Bột cẳng tay ,nẹp Iselin | 145,000 | | 145,000 |
3323 | Bột cẳng tay bàn tay ,nẹp Iselin (bột liền) | 155,000 | | 155,000 |
3324 | Cố định gãy xương sườn | 70,000 | 49,900 | 20,100 |
3325 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 370,000 | | 370,000 |
3326 | Nắn ,bó gãy xương gót | 205,000 | 144,000 | 61,000 |
3327 | Nắn bó bột 2 xương cẳng tay (bột liền) | 555,000 | 335,000 | 220,000 |
3328 | Nắn bó bột bàn ngón tay và chân | 185,000 | 162,000 | 23,000 |
3329 | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 385,000 | 335,000 | 50,000 |
3330 | Nắn bó gãy xương đòn | 645,000 | 118,000 | 527,000 |
3331 | Nắn trật khớp háng ( mê - bột liền) | 1,075,000 | 644,000 | 431,000 |
3332 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 845,000 | 644,000 | 201,000 |
3333 | Nắn trật khớp khủy chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột liền) | 300,000 | 259,000 | 41,000 |
3334 | Nắn trật khớp khuỷu tay (bột liền) | 465,000 | 399,000 | 66,000 |
3335 | Nắn trật khớp vai - Lần đầu (bột liền) | 745,000 | 319,000 | 426,000 |
3336 | Nắn trật khớp vai - Tái hồi (bột liền) | 465,000 | 319,000 | 146,000 |
3337 | Nắn, bó bột bàn tay / bàn chân (bột liền) | 270,000 | 234,000 | 36,000 |
3338 | Nắn, bó bột xương đùi /chậu / cột sống (bột liền) | 735,000 | 624,000 | 111,000 |
3339 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 305,000 | 144,000 | 161,000 |
3340 | Nẹp bột đùi - bàn chân | 490,000 | | 490,000 |
Bảo hiểm sản phụ khoa |
3341 | Bấm sinh thiết cổ tử cung | 445,000 | 382,000 | 63,000 |
3342 | Bóc nang tuyến bartholin | 1,945,000 | 616,243 | 1,328,757 |
3343 | Cắt u thành âm đạo | 2,355,000 | 388,000 | 1,967,000 |
3344 | Chích áp xe tầng sinh môn | 5,325,000 | 807,000 | 4,518,000 |
3345 | Chích áp xe tuyến vú | 1,160,000 | 219,000 | 941,000 |
3346 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 1,125,000 | 828,000 | 297,000 |
3347 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện/laser | 475,000 | 159,000 | 316,000 |
3348 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 4,020,000 | 1,002,000 | 3,018,000 |
3349 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 3,500,000 | 706,000 | 2,794,000 |
3350 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 4,020,000 | 1,227,000 | 2,793,000 |
3351 | Khâu rách cùng đồ - Đơn giản | 2,175,000 | 1,898,000 | 277,000 |
3352 | Khâu rách cùng đồ - Phức tạp | 2,400,000 | 1,898,000 | 502,000 |
3353 | Nạo thai lưu, sẩy thai | 2,115,000 | 344,000 | 1,771,000 |
3354 | Nạo thai lưu, sẩy thai to | 2,970,000 | 344,000 | 2,626,000 |
3355 | Sinh thiết vú FNA | 475,000 | 157,000 | 318,000 |
3356 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung. âm đạo | 970,000 | 388,000 | 582,000 |
3357 | Trích apxe Bartholin | 1,160,000 | 831,000 | 329,000 |
Bảo hiểm mắt |
3358 | Cắt chỉ giác mạc | 55,000 | 32,900 | 22,100 |
3359 | Cắt u kết mạc không vá | 915,000 | 755,000 | 160,000 |
3360 | Chích chắp, lẹo | 280,000 | 78,400 | 201,600 |
3361 | Đo Javai | 45,000 | 36,200 | 8,800 |
3362 | Đo nhãn áp | 35,000 | 25,900 | 9,100 |
3363 | Đốt lông xiêu | 60,000 | 47,900 | 12,100 |
3364 | Khâu cò mi | 480,000 | 400,000 | 80,000 |
3365 | Khâu phục hồi bờ mi | 840,000 | 693,000 | 147,000 |
3366 | Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt - gây tê | 100,000 | 82,100 | 17,900 |
3367 | Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt | 390,000 | 327,000 | 63,000 |
3368 | Lấy dị vật kết mạc Khó/1 mắt | 135,000 | 64,400 | 70,600 |
3369 | Lấy dị vật kết mạc nông /1 mắt | 80,000 | 64,400 | 15,600 |
3370 | Lấy sạn vôi kết mạc | 55,000 | 35,200 | 19,800 |
3371 | Mỗ mộng kép/1 mắt | 1,035,000 | 840,000 | 195,000 |
3372 | Phẫu thuật mộng đơn thuần 1 mắt - gây tê | 1,035,000 | 840,000 | 195,000 |
3373 | Phủ kết mạc | 1,560,000 | | 1,560,000 |
3374 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 80,000 | 41,600 | 38,400 |
3375 | Rửa lệ đạo | 55,000 | 36,700 | 18,300 |
3376 | Soi đáy mắt | 80,000 | 52,500 | 27,500 |
3377 | Thông lệ đạo 1 mắt | 75,000 | 59,400 | 15,600 |
3378 | Thông lệ đạo 2 mắt | 115,000 | 94,400 | 20,600 |
3379 | Tiêm dưới kết mạc/1 mắt | 60,000 | 47,500 | 12,500 |
3380 | Tiêm hậu nhãn cầu/1 mắt | 60,000 | 47,500 | 12,500 |
Bảo hiểm hậu môn trực tràng |
3381 | Chụp hậu môn lúc rặn | 145,000 | | 145,000 |
3382 | Đặt Nội khí quản cấp cứu Dễ | 670,000 | 568,000 | 102,000 |
3383 | Đặt Nội khí quản cấp cứu Khó | 670,000 | 568,000 | 102,000 |
3384 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 660,000 | 408,000 | 252,000 |
3385 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 660,000 | 305,000 | 355,000 |
3386 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 360,000 | 291,000 | 69,000 |
3387 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 450,000 | 189,000 | 261,000 |
3388 | Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ 1 búi | 325,000 | 243,000 | 82,000 |
3389 | Thắt các búi trĩ hậu môn/1búi | 320,000 | 243,000 | 77,000 |
3390 | Thắt các búi trĩ hậu môn/2búi | 580,000 | 243,000 | 337,000 |
Bảo hiểm ngoại tiết niệu |
3391 | Cắt da qui đầu đơn giản tại P/khám | 1,350,000 | 237,000 | 1,113,000 |
3392 | Cắt Phymosis ( tê) | 325,000 | 237,000 | 88,000 |
3393 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 1,540,000 | 917,000 | 623,000 |
3394 | Đặt sond JJ niệu quản 1 bên | 3,820,000 | 917,000 | 2,903,000 |
3395 | Nong niệu đạo /đặt sonde niệu đạo | 385,000 | 241,000 | 144,000 |
3396 | Rửa bàng quang | 270,000 | 198,000 | 72,000 |
3397 | Soi bàng quang có Sinh thiết u bàng quang | 360,000 | | 360,000 |
3398 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi NQ, sỏi BQ) | 1,920,000 | 1,271,000 | 649,000 |
3399 | Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang (1 bên) | 2,380,000 | | 2,380,000 |
3400 | Thay sonde dẫn lưu thận, bàng quang (2 bên) | 3,960,000 | | 3,960,000 |
3401 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 5,040,000 | 590,000 | 4,450,000 |
Bảo hiểm ngoại nhi |
3402 | Cắt thắng lưỡi | 2,550,000 | 1,768,000 | 782,000 |
3403 | Chích rạch nhọt, áp xe lớn | 400,000 | 182,000 | 218,000 |
3404 | Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ | 385,000 | 182,000 | 203,000 |
3405 | Nang giáp lưỡi (Nhi) | 3,540,000 | 2,115,000 | 1,425,000 |
3406 | Nong da quy đầu | 530,000 | 237,000 | 293,000 |
Thủ thuật Nội TK |
3407 | Co cứng cơ sau ĐỘT QUỴ, BẠI NÃO (Spasticity aften stroke, Cerebral palsy) | 5,260,000 | | 5,260,000 |
3408 | Co giật mí mắt (Blepharospasm) (1 bên) | 530,000 | | 530,000 |
3409 | Co giật mí mắt (Blepharospasm) (2 bên) | 660,000 | | 660,000 |
3410 | Co thắt 1/2 mặt (Hemifascial spasm) | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3411 | H/c Meige (Co thắt 1/2 mặt miệng) | 4,380,000 | | 4,380,000 |
3412 | Loạn trương lực cơ chi dưới | 4,380,000 | | 4,380,000 |
3413 | Loạn trương lực cơ chi trên (Writer cramp) | 4,380,000 | | 4,380,000 |
3414 | Loạn trương lực cơ thanh quản (Chứng kho phát âm do co thắt) | 1,060,000 | | 1,060,000 |
3415 | Tăng tiết mồ hôi nách 2 bên | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3416 | Tăng tiết mồ hôi tay | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3417 | Thẩm mỹ 1 (Nếp nhăn trán, gian mày = xóa nhăn khi cau mày) | 925,000 | | 925,000 |
3418 | Thẩm mỹ 2 (Vết chân chim= xóa nhăn đuôi mắt) | 925,000 | | 925,000 |
3419 | Thẩm mỹ 3 (Toàn bộ khuôn mặt = xóa nhăn khi cau mày + đuôi mắt) | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3420 | Thẩm mỹ 4 (thon gọn mặt do cơ cắn phì đại) | 925,000 | | 925,000 |
3421 | Vẹo cổ (Torticolis) | 4,380,000 | | 4,380,000 |
Thủ thuật da liễu |
3422 | Ban vàng (Xanthelasma) 1 bên (lớn chuyển qua phòng mổ) | 560,000 | | 560,000 |
3423 | Ban vàng (Xanthelasma) 2 bên (nếu là u vàng chuyển qua phòng mổ) | 660,000 | | 660,000 |
3424 | Cầu da (Skin tags) (1 cái) | 240,000 | | 240,000 |
3425 | Cầu da (Skin tags) (1 lần # 20 cái) | 435,000 | | 435,000 |
3426 | Đồi mồi (1 lần # 10 cái) | 925,000 | | 925,000 |
3427 | Đồi mồi 1 cái nhỏ (ở mặt) | 240,000 | | 240,000 |
3428 | Đốm nâu <0.5cm (1 cái) | 400,000 | | 400,000 |
3429 | Đốm nâu >0.5cm (1 cái) | 660,000 | | 660,000 |
3430 | Đốt CO2 | 80,000 | | 80,000 |
3431 | Đốt laser mụn ruồi, cóc | 195,000 | | 195,000 |
3432 | Kén thượng bì (Epidermal cyst) (1 lần # 10 cái) | 955,000 | | 955,000 |
3433 | Kén thượng bì (Epidermal syst) (1 cái) | 240,000 | | 240,000 |
3434 | mắt cá lông bàn chân (1 cái) (lớn chuyển qua phòng mổ) | 400,000 | | 400,000 |
3435 | Mụn cóc <0.5cm (1 mụn) | 240,000 | | 240,000 |
3436 | Mụn cóc >0.5cm (1 mụn) | 360,000 | | 360,000 |
3437 | Mụn cóc 1 bên khóe móng | 480,000 | | 480,000 |
3438 | Mụn cóc 2 bên khóe móng | 660,000 | | 660,000 |
3439 | Mụn cóc long bàn chân (1 cái) | 400,000 | | 400,000 |
3440 | Mụn cóc phẳng (# 20 cái) | 795,000 | | 795,000 |
3441 | Mụn ruồi <0.5cm (1 mụn) (lớn chuyển qua phòng mổ) | 220,000 | | 220,000 |
3442 | Mụn trứng cá | 530,000 | | 530,000 |
3443 | Nâng cơ, lỗ chân lông to | 880,000 | | 880,000 |
3444 | Nevus dạng mụn cóc (Verrucous nevus) #6cm | 795,000 | | 795,000 |
3445 | Quầng thâm quanh mắt | 640,000 | | 640,000 |
3446 | Rụng tóc | 715,000 | | 715,000 |
3447 | Sạm da | 880,000 | | 880,000 |
3448 | Sáng da, thâm mụn | 640,000 | | 640,000 |
3449 | Sừng da nhỏ (cutaneous nevus) #6 cm | 320,000 | | 320,000 |
3450 | Tàng nhan <0.5cm (1 cái)(nhiều chuyển qua IPL) | 200,000 | | 200,000 |
3451 | Trẻ hóa da phương pháp 1 | 880,000 | | 880,000 |
3452 | Trẻ hóa da phương pháp 2 | 730,000 | | 730,000 |
3453 | U bã đậu (sebaccous cyst) <0.5cm (lớn chuyển qua phòng mổ) | 530,000 | | 530,000 |
3454 | U hạt sinh mũ | 400,000 | | 400,000 |
3455 | U hạt viêm (granuloma) | 400,000 | | 400,000 |
3456 | U nhầy (Mucous syst) (1 cái) | 400,000 | | 400,000 |
3457 | U tuyến mồ hôi (hydradenome) 1 bên | 530,000 | | 530,000 |
3458 | U tuyến mồ hôi (hydradenome) 2 bên | 1,110,000 | | 1,110,000 |
3459 | Chiếu đèn Led ( trị mụn, trẻ hóa da ) 25 phút | 290,000 | | 290,000 |
Siêu lọc máu liên tục (CRRT) |
3460 | Công đặt Catheter (CVVH/CVVHDF) | 835,000 | | 835,000 |
3461 | Khấu hao máy (CVVH/CVVHDF) | 2,460,000 | | 2,460,000 |
3462 | Theo dõi máy (CVVH/CVVHDF) | 1,920,000 | | 1,920,000 |
Thay thế huyết tương (TPE) |
3463 | Công đặt Catheter (TPE) | 835,000 | | 835,000 |
3464 | Khấu hao máy (TPE) | 2,220,000 | | 2,220,000 |
3465 | Theo dõi máy (TPE) | 1,380,000 | | 1,380,000 |
Siêu lọc máu liên tục (CPFA) |
3466 | Công đặt Catheter (CPFA) | 835,000 | | 835,000 |
3467 | Khấu hao máy (CPFA) | 3,480,000 | | 3,480,000 |
3468 | Theo dõi máy (CPFA) | 1,920,000 | | 1,920,000 |
Siêu lọc máu liên tục (ECMO) |
3469 | Công đặt Catheter (ECMO) | 835,000 | | 835,000 |
3470 | Khấu hao máy (ECMO) | 20,760,000 | | 20,760,000 |
3471 | Theo dõi máy (ECMO) | 2,100,000 | | 2,100,000 |
Vật lý trị liệu |
3472 | Tập vận động với máy tập | 145,000 | | 145,000 |
3473 | Tập VLTL (Bà Jacque thực hiện) | 160,000 | | 160,000 |
3474 | Tập VLTL (sau PT, TVĐĐ, CSTL) | 85,000 | | 85,000 |
3475 | Tập VLTL (TBMMN) | 100,000 | | 100,000 |
3476 | Tập VLTL bệnh từ PK | 100,000 | | 100,000 |
3477 | Tập VLTL(Các PT CXK,đứt dây chằng, gãy xương) | 100,000 | | 100,000 |
Nha Khoa |
3478 | Cắm và cố định lại 1 răng bật khỏi huyệt ổ răng | 1,320,000 | | 1,320,000 |
3479 | Chụp răng thường (BN-BV) | 55,000 | | 55,000 |
3480 | Chụp răng thường (BN-ngoài) | 55,000 | | 55,000 |
3481 | Cùi giả | 290,000 | | 290,000 |
3482 | Đệm hàm | 795,000 | | 795,000 |
3483 | Điều trị tủy lại ( 1 ống tủy cộng thêm ) | 1,440,000 | | 1,440,000 |
3484 | Điều trị tủy răng 4,5 | 835,000 | | 835,000 |
3485 | Điều trị tủy răng sữa 1 chân | 440,000 | | 440,000 |
3486 | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | 510,000 | | 510,000 |
3487 | Hàn composite cổ răng | 370,000 | | 370,000 |
3488 | Hàn răng sữa sâu ngà ( trám răng sữa bằng GIC ) | 135,000 | | 135,000 |
3489 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm I | 440,000 | | 440,000 |
3490 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm II | 585,000 | | 585,000 |
3491 | Mão kim loại - FULL | 795,000 | | 795,000 |
3492 | Mão kim loại - mặt nhựa | 925,000 | | 925,000 |
3493 | Nhổ chân răng | 290,000 | | 290,000 |
3494 | Nhổ răng mọc lạc chổ | 3,960,000 | | 3,960,000 |
3495 | Phục hình bán hàm (răng ngoại) | 465,000 | | 465,000 |
3496 | Phục hình bán hàm (răng nội) | 400,000 | | 400,000 |
3497 | Phục hình khung bộ I ( Khung kim loại ) | 1,980,000 | | 1,980,000 |
3498 | Phục hình nhựa dẽo (hàm lớn - 1 hàm) | 3,600,000 | | 3,600,000 |
3499 | Phục hình nhựa dẽo (hàm nhỏ - 1 hàm) | 2,880,000 | | 2,880,000 |
3500 | Phục hình tháo lắp tạm | 290,000 | | 290,000 |
3501 | Phục hình tháo lắp( răng Justy) | 530,000 | | 530,000 |
3502 | Phục hình toàn hàm (răng ngoại) | 5,280,000 | | 5,280,000 |
3503 | Phục hình toàn hàm (răng nội) | 3,960,000 | | 3,960,000 |
3504 | Phục hồi thân răng có chốt | 660,000 | | 660,000 |
3505 | PT cắt lợi trùm | 530,000 | | 530,000 |
3506 | PT nhổ răng đơn giản | 200,000 | | 200,000 |
3507 | Rạch áp xe trong miệng | 400,000 | | 400,000 |
3508 | Răng sâu ngà I (trám răng bằng composite) | 290,000 | | 290,000 |
3509 | Răng sâu ngà II (trám răng bằng composite) | 440,000 | | 440,000 |
3510 | Răng sứ - Kim loại | 1,740,000 | | 1,740,000 |
3511 | Răng sứ Titan | 3,600,000 | | 3,600,000 |
3512 | Tạm ứng chữa răng | 400,000 | | 400,000 |
3513 | Tạm ứng phục hình răng giả | 660,000 | | 660,000 |
3514 | Tẩy tráng răng (tái phát sau 6 thánglàm lại tính thêm) | 1,440,000 | | 1,440,000 |
3515 | Tẩy trắng răng bằng đèn lumacool I | 2,640,000 | | 2,640,000 |
3516 | Tẩy trắng răng bằng đèn lumacool II | 2,880,000 | | 2,880,000 |
3517 | Tháo cầu, mão I | 145,000 | | 145,000 |
3518 | Vá hàm bị nứt đơn giản đến phức tạp | 440,000 | | 440,000 |
Ngân Hàng Máu |
3519 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50 mL (Điều chế từ 1000 mL toàn phần) | 705,000 | 340,000 | 365,000 |
3520 | HT giàu TC + BC | 375,000 | | 375,000 |
3521 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 mL | 520,000 | 155,000 | 365,000 |
3522 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 mL | 680,000 | 250,000 | 430,000 |
3523 | Khối hồng cầu rửa thể tích 350 mL (Hồng cầu rửa điều chế từ 350 mL máu toàn phần) | 5,890,000 | | 5,890,000 |
3524 | Khối hồng cầu từ 250 mL máu toàn phần (Thể tích thực: 150 ± 37 mL) | 1,425,000 | 827,000 | 598,000 |
3525 | Khối hồng cầu từ 350 mL máu toàn phần (Thể tích thực: 245 ± 52 mL) | 1,515,000 | 922,000 | 593,000 |
3526 | Khối hồng cầu từ 450 mL máu toàn phần (Thể tích thực: 215 ± 67 mL) | 1,535,000 | 997,000 | 538,000 |
3527 | Khối tiểu cầu gạn tách 120 mL | 2,445,000 | 741,000 | 1,704,000 |
3528 | Khối tiểu cầu gạn tách 250 mL | 4,580,000 | 1,151,000 | 3,429,000 |
3529 | Máu toàn phần 250 mL | 1,535,000 | 830,000 | 705,000 |
3530 | Túi lấy máu + Công lấy máu | 100,000 | | 100,000 |